Báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng Hoa Sen ( MKNN ) tháng 03/2024

Bảng báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng Hoa Sen được cập nhật tại hệ thống báo giá sắt thép trên toàn quốc – BAOGIATHEPXAYDUNG.COM

Mục Lục

Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Hoa Sen ( MKNN )

Ống kẽm nhúng nóng Hoa Sen là dòng sản phẩm được người tiêu dùng biết đến trên trị trường trong nước và quốc tế. Sản lượng hàng năm là 85.000 tấn/năm. Sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như: Hệ thống phòng cháy, chữa cháy, hệ thống dẫn khí, giàn giáo, kết cấu xây dựng…Đây là sự lựa chọn hàng đầu của người tiêu dùng.

Báo giá thép ống - Thép hộp - Tôn lợp mái Hoa Sen
Báo giá thép ống – Thép hộp – Tôn lợp mái Hoa Sen

Xem thêm :

Báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng Hoa Sen – Ống MKNN Hoa Sen

Là đại lý phân phối sản phẩm của tập đoàn ống thép Hoa Sen, chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm ống thép chất lượng, cam kết hàng chính hãng 100% của Hoa Sen.

đại lý thép Hoa Sen cấp 1, chúng tôi luôn mang tới khách hàng bảng báo giá thép ống, thép hộp Hoa Sen mới nhất, rẻ nhất thị trường. Ngoài ra với đội ngũ nhân viên tư vấn báo giá sắt thép và vận chuyển hàng hóa chuyên nghiệp, chúng tôi cung cấp sản phẩm tới khách hàng nhanh nhất và chính xác nhất trên toàn quốc.

Giá thép ống Hoa Sen cũng như các hàng sắt thép khác biến động liên tục tùy thuộc vào cung – cầu. Khi cung không đủ cầu thì giá thép sẽ bị đẩy lên cao. Ngược lại khi nhu cầu của khách hàng giảm xuống, sản lượng sắt thép vượt quá số lượng tiêu thụ thì giá sẽ có phần giảm xuống. Giá sắt thép tại mỗi thời điểm trong năm sẽ khác nhau, mùa xây dựng như thời điểm đầu năm giá có phần cao hơn. Bên cạnh đó nó cũng phụ thuộc khá lớn vào thị trường thế giới và chi phí sản xuất của từng thương hiệu.

Nhà máy ống thép Hoa Sen - BAOGIATHEPXAYDUNG.COM
Nhà máy ống thép Hoa Sen – BAOGIATHEPXAYDUNG.COM

Sau đây, là bảng báo giá ống thép Hoa Sen hàng mạ kẽm nhúng nóng, đơn giá có thể thau đổi liên tục nên quý khách vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để có giá chính xác.

Bảng báo giá ống nhúng kẽm Hoa sen

Đặc biệt : Có xe giao hàng toàn quốc + Chiết khấu mua hàng

Ống mạ kẽm nhúng nóng Hoa Sen  Barem (Kg/Cây)   Đơn giá (Kg/Cây)  Đơn giá (VNĐ/Cây)
Thép ống nhúng kẽm: 21.2mmx1.60mmx6m         4.64  32,955      152,911
Thép ống nhúng kẽm: 21.2mmx1.90mmx6.0m         5.43  30,535      165,805
Thép ống nhúng kẽm: 21.2mmx2.10mmx6.0m         5.93  29,985      177,811
Thép ống nhúng kẽm: 21.2mmx2.30mmx6.0m         6.43  29,985      192,804
Thép ống nhúng kẽm: 21.2mmx2.50mmx6.0m         6.92  29,985      207,496
Thép ống nhúng kẽm: 21.2mmx2.60mmx6.0m         7.16  29,985      214,693
Thép ống nhúng kẽm: 21.2mmx2.70mmx6.0m         7.39  29,985      221,589
Thép ống nhúng kẽm: 21.2mmx2.90mmx6.0m         7.85  29,985      235,382
Thép ống nhúng kẽm: 21.2mmx3.20mmx6.0m         8.52  29,985      255,472
Thép ống nhúng kẽm: 26.65mmx1.60mmx6.0m         5.93  32,955      195,423
Thép ống nhúng kẽm: 26.65mmx1.90mmx6.0m         6.96  30,535      212,524
Thép ống nhúng kẽm: 26.65mmx2.10mmx6.0m         7.63  29,985      228,786
Thép ống nhúng kẽm: 26.65mmx2.30mmx6.0m         8.29  29,985      248,576
Thép ống nhúng kẽm: 26.65mmx2.50mmx6.0m         8.93  29,985      267,766
Thép ống nhúng kẽm: 26.65mmx2.60mmx6.0m         9.25  29,985      277,361
Thép ống nhúng kẽm: 26.65mmx2.70mmx6.0m         9.57  29,985      286,956
Thép ống nhúng kẽm: 26.65mmx2.90mmx6.0m       10.19  29,985      305,547
Thép ống nhúng kẽm: 26.65mmx3.20mmx6.0m       11.10  29,985      332,834
Thép ống nhúng kẽm: 33.5mmx1.60mmx6.0m         7.55  32,955      248,810
Thép ống nhúng kẽm: 33.5mmx1.90mmx6.0m         8.88  30,535      271,151
Thép ống nhúng kẽm: 33.5mmx2.10mmx6.0m         9.76  29,985      292,654
Thép ống nhúng kẽm: 33.5mmx2.30mmx6.0m       10.62  29,985      318,441
Thép ống nhúng kẽm: 33.5mmx2.50mmx6.0m       11.47  29,985      343,928
Thép ống nhúng kẽm: 33.5mmx2.60mmx6.0m       11.89  29,985      356,522
Thép ống nhúng kẽm: 33.5mmx2.70mmx6.0m       12.30  29,985      368,816
Thép ống nhúng kẽm: 33.5mmx2.90mmx6.0m       13.13  29,985      393,703
Thép ống nhúng kẽm: 33.5mmx3.20mmx6.0m       14.35  29,985      430,285
Thép ống nhúng kẽm: 33.5mmx3.40mmx6.0m       15.14  29,985      453,973
Thép ống nhúng kẽm: 33.5mmx3.60mmx6.0m       15.93  29,985      477,661
Thép ống nhúng kẽm: 33.5mmx4.00mmx6.0m       17.46  29,985      523,538
Thép ống nhúng kẽm: 33.5mmx4.20mmx6.0m       18.21  29,985      546,027
Thép ống nhúng kẽm: 33.5mmx4.40mmx6.0m       18.94  29,985      567,916
Thép ống nhúng kẽm: 33.5mmx4.50mmx6.0m       19.31  29,985      579,010
Thép ống nhúng kẽm: 42.2mmx1.60mmx6.0m         9.61  32,955      316,698
Thép ống nhúng kẽm: 42.2mmx1.90mmx6.0m       11.33  30,535      345,962
Thép ống nhúng kẽm: 42.2mmx2.10mmx6.0m       12.46  29,985      373,613
Thép ống nhúng kẽm: 42.2mmx2.30mmx6.0m       13.58  29,985      407,196
Thép ống nhúng kẽm: 42.2mmx2.50mmx6.0m       14.69  29,985      440,480
Thép ống nhúng kẽm: 42.2mmx2.60mmx6.0m       15.23  29,985      456,672
Thép ống nhúng kẽm: 42.2mmx2.70mmx6.0m       15.78  29,985      473,163
Thép ống nhúng kẽm: 42.2mmx2.90mmx6.0m       16.86  29,985      505,547
Thép ống nhúng kẽm: 42.2mmx3.20mmx6.0m       18.47  29,985      553,823
Thép ống nhúng kẽm: 42.2mmx3.40mmx6.0m       19.52  29,985      585,307
Thép ống nhúng kẽm: 42.2mmx3.60mmx6.0m       20.56  29,985      616,492
Thép ống nhúng kẽm: 42.2mmx4.00mmx6.0m       22.61  29,985      677,961
Thép ống nhúng kẽm: 42.2mmx4.20mmx6.0m       23.61  29,985      707,946
Thép ống nhúng kẽm: 42.2mmx4.40mmx6.0m       24.61  29,985      737,931
Thép ống nhúng kẽm: 42.2mmx4.50mmx6.0m       25.10  29,985      752,624
Thép ống nhúng kẽm: 48.1mmx1.60mmx6.0m       11.01  32,955      362,835
Thép ống nhúng kẽm: 48.1mmx1.90mmx6.0m       12.99  30,535      396,650
Thép ống nhúng kẽm: 48.1mmx2.10mmx6.0m       14.29  29,985      428,486
Thép ống nhúng kẽm: 48.1mmx2.30mmx6.0m       15.59  29,985      467,466
Thép ống nhúng kẽm: 48.1mmx2.50mmx6.0m       16.87  29,985      505,847
Thép ống nhúng kẽm: 48.1mmx2.60mmx6.0m       17.50  29,985      524,738
Thép ống nhúng kẽm: 48.1mmx2.70mmx6.0m       18.14  29,985      543,928
Thép ống nhúng kẽm: 48.1mmx2.90mmx6.0m       19.39  29,985      581,409
Thép ống nhúng kẽm: 48.1mmx3.20mmx6.0m       21.26  29,985      637,481
Thép ống nhúng kẽm: 48.1mmx3.40mmx6.0m       22.49  29,985      674,363
Thép ống nhúng kẽm: 48.1mmx3.60mmx6.0m       23.70  29,985      710,645
Thép ống nhúng kẽm: 48.1mmx4.00mmx6.0m       26.10  29,985      782,609
Thép ống nhúng kẽm: 48.1mmx4.20mmx6.0m       27.28  29,985      817,991
Thép ống nhúng kẽm: 48.1mmx4.40mmx6.0m       28.45  29,985      853,073
Thép ống nhúng kẽm: 48.1mmx4.50mmx6.0m       29.03  29,985      870,465
Thép ống nhúng kẽm: 59.9mmx1.60mmx6.0m       13.80  32,955      454,779
Thép ống nhúng kẽm: 59.9mmx1.90mmx6.0m       16.31  30,535      498,026
Thép ống nhúng kẽm: 59.9mmx2.10mmx6.0m       17.96  29,985      538,531
Thép ống nhúng kẽm: 59.9mmx2.30mmx6.0m       19.60  29,985      587,706
Thép ống nhúng kẽm: 59.9mmx2.50mmx6.0m       21.23  29,985      636,582
Thép ống nhúng kẽm: 59.9mmx2.60mmx6.0m       22.04  29,985      660,869
Thép ống nhúng kẽm: 59.9mmx2.70mmx6.0m       22.85  29,985      685,157
Thép ống nhúng kẽm: 59.9mmx2.90mmx6.0m       24.46  29,985      733,433
Thép ống nhúng kẽm: 59.9mmx3.20mmx6.0m       26.85  29,985      805,097
Thép ống nhúng kẽm: 59.9mmx3.40mmx6.0m       28.42  29,985      852,174
Thép ống nhúng kẽm: 59.9mmx3.60mmx6.0m       29.99  29,985      899,250
Thép ống nhúng kẽm: 59.9mmx3.96mmx6.0m       32.78  29,985      982,908
Thép ống nhúng kẽm: 59.9mmx4.00mmx6.0m       33.08  29,985      991,904
Thép ống nhúng kẽm: 59.9mmx4.20mmx6.0m       34.61  29,985   1,037,781
Thép ống nhúng kẽm: 59.9mmx4.40mmx6.0m       36.13  29,985   1,083,358
Thép ống nhúng kẽm: 59.9mmx4.50mmx6.0m       36.89  29,985   1,106,147
Thép ống nhúng kẽm: 59.9mmx4.60mmx6.0m       37.64  29,985   1,128,635
Thép ống nhúng kẽm: 59.9mmx4.78mmx6.0m       38.98  29,985   1,168,815
Thép ống nhúng kẽm: 75.6mmx1.90mmx6.0m       20.72  30,535      632,685
Thép ống nhúng kẽm: 75.6mmx2.10mmx6.0m       22.84  29,985      684,857
Thép ống nhúng kẽm: 75.6mmx2.30mmx6.0m       24.94  29,985      747,826
Thép ống nhúng kẽm: 75.6mmx2.50mmx6.0m       27.04  29,985      810,794
Thép ống nhúng kẽm: 75.6mmx2.60mmx6.0m       28.08  29,985      841,979
Thép ống nhúng kẽm: 75.6mmx2.70mmx6.0m       29.12  29,985      873,163
Thép ống nhúng kẽm: 75.6mmx2.90mmx6.0m       31.19  29,985      935,232
Thép ống nhúng kẽm: 75.6mmx3.20mmx6.0m       34.28  29,985   1,027,886
Thép ống nhúng kẽm: 75.6mmx3.40mmx6.0m       36.32  29,985   1,089,055
Thép ống nhúng kẽm: 75.6mmx3.60mmx6.0m       38.35  29,985   1,149,925
Thép ống nhúng kẽm: 75.6mmx3.96mmx6.0m       41.98  29,985   1,258,770
Thép ống nhúng kẽm: 75.6mmx4.00mmx6.0m       42.38  29,985   1,270,764
Thép ống nhúng kẽm: 75.6mmx4.20mmx6.0m       44.37  29,985   1,330,434
Thép ống nhúng kẽm: 75.6mmx4.40mmx6.0m       46.35  29,985   1,389,805
Thép ống nhúng kẽm: 75.6mmx4.50mmx6.0m       47.34  29,985   1,419,490
Thép ống nhúng kẽm: 75.6mmx4.60mmx6.0m       48.32  29,985   1,448,875
Thép ống nhúng kẽm: 75.6mmx4.78mmx6.0m       50.09  29,985   1,501,949
Thép ống nhúng kẽm: 88.3mmx2.10mmx6.0m       26.78  29,985      802,998
Thép ống nhúng kẽm: 88.3mmx2.30mmx6.0m       29.27  29,985      877,661
Thép ống nhúng kẽm: 88.3mmx2.50mmx6.0m       31.74  29,985      951,724
Thép ống nhúng kẽm: 88.3mmx2.60mmx6.0m       32.97  29,985      988,605
Thép ống nhúng kẽm: 88.3mmx2.70mmx6.0m       34.20  29,985   1,025,487
Thép ống nhúng kẽm: 88.3mmx2.90mmx6.0m       36.64  29,985   1,098,650
Thép ống nhúng kẽm: 88.3mmx3.20mmx6.0m       40.29  29,985   1,208,096
Thép ống nhúng kẽm: 88.3mmx3.40mmx6.0m       42.71  29,985   1,280,659
Thép ống nhúng kẽm: 88.3mmx3.60mmx6.0m       45.12  29,985   1,352,923
Thép ống nhúng kẽm: 88.3mmx3.96mmx6.0m       49.42  29,985   1,481,859
Thép ống nhúng kẽm: 88.3mmx4.00mmx6.0m       49.89  29,985   1,495,952
Thép ống nhúng kẽm: 88.3mmx4.20mmx6.0m       52.26  29,985   1,567,016
Thép ống nhúng kẽm: 88.3mmx4.40mmx6.0m       54.62  29,985   1,637,781
Thép ống nhúng kẽm: 88.3mmx4.50mmx6.0m       55.80  29,985   1,673,163
Thép ống nhúng kẽm: 88.3mmx4.60mmx6.0m       56.97  29,985   1,708,245
Thép ống nhúng kẽm: 88.3mmx4.78mmx6.0m       59.07  29,985   1,771,214
Thép ống nhúng kẽm: 113.5mmx2.50mmx6.0m       41.06  29,985   1,231,184
Thép ống nhúng kẽm: 113.5mmx2.60mmx6.0m       42.66  29,985   1,279,160
Thép ống nhúng kẽm: 113.5mmx2.70mmx6.0m       44.26  29,985   1,327,136
Thép ống nhúng kẽm: 113.5mmx2.90mmx6.0m       47.46  29,985   1,423,088
Thép ống nhúng kẽm: 113.5mmx3.20mmx6.0m       52.22  29,985   1,565,817
Thép ống nhúng kẽm: 113.5mmx3.40mmx6.0m       55.39  29,985   1,660,869
Thép ống nhúng kẽm: 113.5mmx3.60mmx6.0m       58.54  29,985   1,755,322
Thép ống nhúng kẽm: 113.5mmx3.96mmx6.0m       64.18  29,985   1,924,437
Thép ống nhúng kẽm: 113.5mmx4.00mmx6.0m       64.81  29,985   1,943,328
Thép ống nhúng kẽm: 113.5mmx4.20mmx6.0m       67.92  29,985   2,036,581
Thép ống nhúng kẽm: 113.5mmx4.40mmx6.0m       71.03  29,985   2,129,835
Thép ống nhúng kẽm: 113.5mmx4.50mmx6.0m       72.57  29,985   2,176,011
Thép ống nhúng kẽm: 113.5mmx4.60mmx6.0m       74.12  29,985   2,222,488
Thép ống nhúng kẽm: 113.5mmx5.16mmx6.0m       82.71  29,985   2,480,059
Thép ống nhúng kẽm: 141.3mmx2.60mmx6.0m       53.36  30,315   1,617,608
Thép ống nhúng kẽm: 141.3mmx2.70mmx6.0m       55.37  30,315   1,678,542
Thép ống nhúng kẽm: 141.3mmx2.90mmx6.0m       59.39  30,315   1,800,408
Thép ống nhúng kẽm: 141.3mmx3.20mmx6.0m       65.39  30,315   1,982,298
Thép ống nhúng kẽm: 141.3mmx3.40mmx6.0m       69.37  30,315   2,102,952
Thép ống nhúng kẽm: 141.3mmx3.60mmx6.0m       73.35  30,315   2,223,605
Thép ống nhúng kẽm: 141.3mmx3.96mmx6.0m       80.47  30,315   2,439,448
Thép ống nhúng kẽm: 141.3mmx4.00mmx6.0m       81.26  30,315   2,463,397
Thép ống nhúng kẽm: 141.3mmx4.20mmx6.0m       85.20  30,315   2,582,838
Thép ống nhúng kẽm: 141.3mmx4.40mmx6.0m       89.13  30,315   2,701,976
Thép ống nhúng kẽm: 141.3mmx4.50mmx6.0m       91.08  30,315   2,761,090
Thép ống nhúng kẽm: 141.3mmx4.60mmx6.0m       93.04  30,315   2,820,508
Thép ống nhúng kẽm: 141.3mmx4.78mmx6.0m       96.55  30,315   2,926,913
Thép ống nhúng kẽm: 141.3mmx5.16mmx6.0m     103.94  30,315   3,150,941
Thép ống nhúng kẽm: 141.3mmx5.56mmx6.0m     111.67  30,315   3,385,276
Thép ống nhúng kẽm: 141.3mmx6.35mmx6.0m     126.79  30,315   3,843,639
Thép ống nhúng kẽm: 168.3mmx2.60mmx6.0m       63.74  30,315   1,932,278
Thép ống nhúng kẽm: 168.3mmx2.70mmx6.0m       66.16  30,315   2,005,640
Thép ống nhúng kẽm: 168.3mmx2.90mmx6.0m       70.97  30,315   2,151,456
Thép ống nhúng kẽm: 168.3mmx3.20mmx6.0m       78.17  30,315   2,369,724
Thép ống nhúng kẽm: 168.3mmx3.40mmx6.0m       82.96  30,315   2,514,932
Thép ống nhúng kẽm: 168.3mmx3.60mmx6.0m       87.73  30,315   2,659,535
Thép ống nhúng kẽm: 168.3mmx3.96mmx6.0m       96.29  30,315   2,919,031
Thép ống nhúng kẽm: 168.3mmx4.00mmx6.0m       97.24  30,315   2,947,831
Thép ống nhúng kẽm: 168.3mmx4.20mmx6.0m     101.98  30,315   3,091,524
Thép ống nhúng kẽm: 168.3mmx4.40mmx6.0m     106.70  30,315   3,234,611
Thép ống nhúng kẽm: 168.3mmx4.50mmx6.0m     109.06  30,315   3,306,154
Thép ống nhúng kẽm: 168.3mmx4.60mmx6.0m     111.42  30,315   3,377,697
Thép ống nhúng kẽm: 168.3mmx4.78mmx6.0m     115.65  30,315   3,505,930
Thép ống nhúng kẽm: 168.3mmx5.16mmx6.0m     124.55  30,315   3,775,733
Thép ống nhúng kẽm: 168.3mmx5.56mmx6.0m     133.88  30,315   4,058,572
Thép ống nhúng kẽm: 168.3mmx6.35mmx6.0m     152.16  30,315   4,612,730
Thép ống nhúng kẽm: 219.1mmx2.60mmx6.0m       83.29  30,315   2,524,936
Thép ống nhúng kẽm: 219.1mmx2.70mmx6.0m       86.45  30,315   2,620,732
Thép ống nhúng kẽm: 219.1mmx2.90mmx6.0m       92.77  30,315   2,812,323
Thép ống nhúng kẽm: 219.1mmx3.20mmx6.0m     102.22  30,315   3,098,799
Thép ống nhúng kẽm: 219.1mmx3.40mmx6.0m     108.51  30,315   3,289,481
Thép ống nhúng kẽm: 219.1mmx3.60mmx6.0m     114.79  30,315   3,479,859
Thép ống nhúng kẽm: 219.1mmx3.96mmx6.0m     126.06  30,315   3,821,509
Thép ống nhúng kẽm: 219.1mmx4.00mmx6.0m     127.30  30,315   3,859,100
Thép ống nhúng kẽm: 219.1mmx4.20mmx6.0m     133.55  30,315   4,048,568
Thép ống nhúng kẽm: 219.1mmx4.40mmx6.0m     139.77  30,315   4,237,128
Thép ống nhúng kẽm: 219.1mmx4.50mmx6.0m     142.88  30,315   4,331,407
Thép ống nhúng kẽm: 219.1mmx4.60mmx6.0m     145.99  30,315   4,425,687
Thép ống nhúng kẽm: 219.1mmx4.78mmx6.0m     151.58  30,315   4,595,148
Thép ống nhúng kẽm: 219.1mmx5.16mmx6.0m     163.34  30,315   4,951,652
Thép ống nhúng kẽm: 219.1mmx5.56mmx6.0m     175.67  30,315   5,325,436
Thép ống nhúng kẽm: 219.1mmx6.35mmx6.0m     199.89  30,315   6,059,665

Lưu ý :

  • Báo giá trên có thể tăng giảm theo thời điểm xem bài hoặc theo khối lượng đặt hàng.
  • Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% và chi phí vận chuyển về tận công trình ( thỏa thuận ).
  • Tiêu chuẩn hàng hóa : Mới 100% chưa qua sử dụng, do nhà máy sản xuất.
  • Dung sai trọng lượng và độ dày thép hộp, thép ống, tôn, xà gồ ± 5-7%, thép hình ± 10-13% nhà máy cho phép. Nếu ngoài quy phạm trên công ty chúng tôi chấp nhận cho trả, đổi hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải đúng như lúc nhận (không sơn, không cắt, không gỉ sét)
  • Phương thức thanh toán đặt cọc : theo thỏa thuận
  • Kiểm tra hàng tại công trình hoặc địa điểm giao nhận, nhận đủ thanh toán, mới bắt đầu bàn giao hoặc xuống hàng.
  • Báo giá có hiệu lực cho tới khi có thông báo mới.
  • Rất hân hạnh được phục vụ quý khách

BAOGIATHEPXAYDUNG.COM – cung cấp cho nhiều tỉnh thành khác như : Hà Nội, Lào Cai, Bắc Giang, Ninh Bình, Thái Bình, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Ninh, Hải Phòng, Khánh Hòa, Đà Nẵng, Lâm Đồng, TP Hồ Chí Minh, Đắc Nông, Đăk Lak, Gia Lai, Quảng Nam, Bình Định, Quảng Ngãi, Thừa Thiên Huế, Kon Tum, Ninh Thuận, Bình Thuận, Bà Rịa Vũng Tàu, Bình Dương, Đồng Nai, Bình Phước, Tây Ninh, Long An, Tiền Giang, Bến Tre, Cần Thơ, Kiên Giang, Sóc Trăng, Đồng Tháp, Bạc Liêu, Hậu Giang, An Giang, Cà Mau, Kiêng Giang, Trà Vinh, Vĩnh Long … và các tỉnh thành khác.

Thép ống mạ kẽm nhúng nóng - BAOGIATHEPXADUNG.COM
Thép ống mạ kẽm nhúng nóng – BAOGIATHEPXADUNG.COM

Ngoài ống thép, thép hộp, chúng tôi còn cung cấp các sản phẩm : sắt thép xây dựng, thép hình H U I V, thép tấm, lưới B40, cát đá vật liệu xây dựng, kẽm gai, tôn lợp mái .

BAOGIATHEPXAYDUNG.COM tự hào là hệ thống thương mại thép hàng đầu, luôn đặt uy tín lên hàng đầu, chân thành, tôn trọng và sẵn sàng hợp tác để đôi bên cùng phát triển. Là một tập thể trẻ nên phong cách kinh doanh của chúng tôi dựa trên các yếu tố:

  • Trung thực với khách hàng về chất lượng, trọng lượng và nguồn gốc sản phẩm.
  • Giá cả hợp lí, giao nhận nhanh chóng, đúng hẹn và phục vụ tận tâm cho khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Xây dựng và duy trì lòng tin, uy tín đối với khách hàng thông qua chất lượng sản phẩm, dịch vụ cung cấp.

Hệ thống BAOGIATHEPXAYDUNG.COM xin gửi lời tri ân sâu sắc đến những người cộng sự, các đối tác đã đặt niềm tin vào sự phát triển của  công ty và mong tiếp tục nhận được nhiều hơn nữa sự hợp tác của quý vị. Kính chúc các quý khách hàng, các đối tác sức khỏe, thành công  và thịnh vượng !!!

BAOGIATHEPXAYDUNG.COM

2 thoughts on “Báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng Hoa Sen ( MKNN ) tháng 03/2024

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.