Đại lý sắt thép xây dựng tại Bến Tre – Quý khách đang có nhu cầu đặt mua sắt thép xây dựng công trình tại tỉnh Bến Tre, nhưng chưa tìm được đơn vị cung cấp uy tín, cũng như chưa biết được báo giá sắt thép ngày hôm nay là bao nhiêu ? Hay chỉ đơn giản là có những thương hiệu thép nào ?

Hãy để BAOGIATHEPXAYDUNG.COM cung cấp đầy đủ thông tin cho quý khách, và mong rằng chúng ta sẽ có thể hợp tác bắt đầu từ lúc này !
Bảng báo giá sắt thép xây dựng hôm nay tại Bến Tre
Báo giá sắt thép tại Bến Tre hôm nay được chúng tôi gửi tới quý khách, việc nắm chắc đơn giá thép cũng như đơn giá vật liệu xây dựng giúp khách hàng chuẩn bị tốt nguồn vốn dự toán.

Bảng giá thép xây dựng mới nhất tháng 08/2022 tại tỉnh Bến Tre, sau đây sẽ được hệ thống BAOGIATHEPXAYDUNG.COM gửi tới khách hàng, mong quý khách tham khảo và chúng ta cùng thương lượng thêm để tối ưu đơn giá, xin cảm ơn !
Bảng báo giá sắt thép Hòa Phát tháng 08/2022
Đặc biệt : Có hoa hồng cho người giới thiệu + Miễn phí giao hàng tận công trình
QUY CÁCH | MÁC THÉP | ĐVT | CÂY / BÓ | KG / CÂY | VNĐ / KG |
---|---|---|---|---|---|
Bảng báo giá thép Hòa Phát CB300V - Gr40 |
|||||
Thép Hòa Phát phi 6 | CB240 | Kg | 18.678 | ||
Thép Hòa Phát phi 8 | CB240 | Kg | 18.678 | ||
Thép Hòa Phát phi 10 | GR40 | Kg | 440 | 6.20 | 18.788 |
Thép Hòa Phát phi 12 | CB300V | Kg | 320 | 9.89 | 18.568 |
Thép Hòa Phát phi 14 | CB300V | Kg | 222 | 13.59 | 18.568 |
Thép Hòa Phát phi 16 | GR40 | Kg | 180 | 17.21 | 18.568 |
Thép Hòa Phát phi 18 | CB300V | Kg | 138 | 22.48 | 18.568 |
Thép Hòa Phát phi 20 | CB300V | Kg | 114 | 27.77 | 18.568 |
Thép Hòa Phát phi 22 | CB300V | Kg | 90 | 33.47 | 18.568 |
Bảng báo giá thép Hòa Phát CB400V = CB500 |
|||||
Thép Hòa Phát phi 6 | CB240 | Kg | 18.678 | ||
Thép Hòa Phát phi 8 | CB240 | Kg | 18.678 | ||
Thép Hòa Phát phi 10 | CB400V | Kg | 440 | 6.89 | 18.953 |
Thép Hòa Phát phi 12 | CB400V | Kg | 320 | 9.89 | 18.634 |
Thép Hòa Phát phi 14 | CB400V | Kg | 222 | 13.59 | 18.634 |
Thép Hòa Phát phi 16 | CB400V | Kg | 180 | 17.80 | 18.634 |
Thép Hòa Phát phi 18 | CB400V | Kg | 138 | 22.48 | 18.634 |
Thép Hòa Phát phi 20 | CB400V | Kg | 114 | 27.77 | 18.634 |
Thép Hòa Phát phi 22 | CB400V | Kg | 90 | 33.47 | 18.634 |
Thép Hòa Phát phi 25 | CB400V | Kg | 72 | 43.69 | 18.634 |
Thép Hòa Phát phi 28 | CB400V | Kg | 57 | 54.96 | 18.634 |
Thép Hòa Phát phi 32 | CB400V | Kg | 45 | 71.70 | 18.634 |
Bảng giá thay đổi thường xuyên hoặc quý khách có thêm yêu cầu khác, xin vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để có giá chính xác nhất |
Bảng báo giá sắt thép Việt Mỹ tháng 08/2022
Đặc biệt : Có hoa hồng cho người giới thiệu + Miễn phí giao hàng tận công trình
QUY CÁCH | MÁC THÉP | ĐVT | CÂY / BÓ | KG / CÂY | VNĐ / KG |
---|---|---|---|---|---|
Bảng báo giá thép Việt Mỹ VAS CB300V - Gr40 |
|||||
Thép Việt Mỹ phi 6 | CB240 | Kg | 18.392 | ||
Thép Việt Mỹ phi 8 | CB240 | Kg | 18.392 | ||
Thép Việt Mỹ phi 10 | GR40 | Kg | 440 | 6.21 | 18.447 |
Thép Việt Mỹ phi 12 | CB300V | Kg | 320 | 9.89 | 18.227 |
Thép Việt Mỹ phi 14 | CB300V | Kg | 222 | 13.55 | 18.227 |
Thép Việt Mỹ phi 16 | GR40 | Kg | 180 | 17.20 | 18.227 |
Thép Việt Mỹ phi 18 | CB300V | Kg | 138 | 22.40 | 18.227 |
Thép Việt Mỹ phi 20 | CB300V | Kg | 114 | 27.65 | 18.227 |
Bảng báo giá thép Việt Mỹ VAS CB400V = CB500V |
|||||
Thép Việt Mỹ phi 6 | CB240 | Kg | 18.447 | ||
Thép Việt Mỹ phi 8 | CB240 | Kg | 18.447 | ||
Thép Việt Mỹ phi 10 | CB400V | Kg | 440 | 6.89 | 18.337 |
Thép Việt Mỹ phi 12 | CB400V | Kg | 320 | 9.89 | 18.117 |
Thép Việt Mỹ phi 14 | CB400V | Kg | 222 | 13.59 | 18.117 |
Thép Việt Mỹ phi 16 | CB400V | Kg | 180 | 17.80 | 18.117 |
Thép Việt Mỹ phi 18 | CB400V | Kg | 138 | 22.46 | 18.117 |
Thép Việt Mỹ phi 20 | CB400V | Kg | 114 | 27.74 | 18.117 |
Thép Việt Mỹ phi 22 | CB400V | Kg | 90 | 33.52 | 18.117 |
Thép Việt Mỹ phi 25 | CB400V | Kg | 72 | 43.64 | 18.117 |
Thép Việt Mỹ phi 28 | CB400V | Kg | 57 | 54.93 | 18.117 |
Thép Việt Mỹ phi 32 | CB400V | Kg | 45 | 71.74 | 18.117 |
Bảng giá thay đổi thường xuyên hoặc quý khách có thêm yêu cầu khác, xin vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để có giá chính xác nhất |
Bảng báo giá sắt thép Pomina tháng 08/2022
Đặc biệt : Có hoa hồng cho người giới thiệu + Miễn phí giao hàng tận công trình
Quy cách | Mác thép | ĐVT | Cây / bó | Kg/ cây | Vnđ /kg |
---|---|---|---|---|---|
Bảng báo giá thép Pomina CB300V - SD295 |
|||||
Thép Pomina phi 6 | CB240T | Kg | 18.612 | ||
Thép Pomina phi 8 | CB240T | Kg | 18.612 | ||
Thép Pomina phi 10 | SD295 | Kg | 230 | 6.25 | 18.722 |
Thép Pomina phi 12 | CB300V | Kg | 200 | 9.77 | 18.612 |
Thép Pomina phi 14 | CB300V | Kg | 140 | 13.45 | 18.612 |
Thép Pomina phi 16 | SD295 | Kg | 120 | 17.56 | 18.612 |
Thép Pomina phi 18 | CB300V | Kg | 100 | 22.23 | 18.612 |
Thép Pomina phi 20 | CB300V | Kg | 800 | 27.45 | 18.612 |
Bảng báo giá thép Pomina CB400V - SD390 |
|||||
Thép Pomina phi 6 | CB240T | Kg | 18.612 | ||
Thép Pomina phi 8 | CB240T | Kg | 18.612 | ||
Thép Pomina phi 10 | CB400V | Kg | 230 | 6.93 | 18.777 |
Thép Pomina phi 12 | CB400V | Kg | 200 | 9.98 | 18.657 |
Thép Pomina phi 14 | CB400V | Kg | 140 | 13.60 | 18.657 |
Thép Pomina phi 16 | CB400V | Kg | 120 | 17.76 | 18.657 |
Thép Pomina phi 18 | CB400V | Kg | 100 | 22.47 | 18.657 |
Thép Pomina phi 20 | CB400V | Kg | 80 | 27.75 | 18.657 |
Thép Pomina phi 22 | CB400V | Kg | 60 | 33.54 | 18.657 |
Thép Pomina phi 25 | CB400V | Kg | 50 | 43.70 | 18.657 |
Thép Pomina phi 28 | CB400V | Kg | 40 | 54.81 | 18.657 |
Thép Pomina phi 32 | CB400V | Kg | 30 | 71.62 | 18.657 |
Bảng giá thay đổi thường xuyên, nên vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để có giá chính xác nhất |
Bảng báo giá sắt thép Việt Nhật Vinakyoei tháng 08/2022
Đặc biệt : Có hoa hồng cho người giới thiệu + Miễn phí giao hàng tận công trình
QUY CÁCH | MÁC THÉP | ĐVT | CÂY / BÓ | KG / CÂY | VNĐ / KG |
---|---|---|---|---|---|
Bảng báo giá thép Việt Nhật Vina Kyoei CB3 - SD295 |
|||||
Thép Việt Nhật phi 6 | CB240-CT3 | Kg | 20.352 | ||
Thép Việt Nhật phi 8 | CB240-CT3 | Kg | 20.352 | ||
Thép Việt Nhật phi 10 | CB3 - SD295 | Kg | 300 | 6.93 | 20.302 |
Thép Việt Nhật phi 12 | CB3 - CB300V | Kg | 260 | 9.98 | 20.152 |
Thép Việt Nhật phi 14 | CB3 - CB300V | Kg | 190 | 13.60 | 20.152 |
Thép Việt Nhật phi 16 | CB3 - CB300V | Kg | 150 | 17.76 | 20.152 |
Thép Việt Nhật phi 18 | CB3 - CB300V | Kg | 115 | 22.47 | 20.152 |
Thép Việt Nhật phi 20 | CB3 - CB300V | Kg | 95 | 27.75 | 20.152 |
Thép Việt Nhật phi 22 | CB3 - CB300V | Kg | 76 | 33.54 | 20.152 |
Thép Việt Nhật phi 25 | CB3 - CB300V | Kg | 60 | 43.70 | 20.152 |
Bảng báo giá thép Việt Nhật Vina Kyoei CB4 - SD390 |
|||||
Thép Việt Nhật phi 6 | CB240T-CT3 | Kg | 20.352 | ||
Thép Việt Nhật phi 8 | CB240T-CT3 | Kg | 20.352 | ||
Thép Việt Nhật phi 10 | CB4 - CB400V | Kg | 300 | 6.93 | 20.302 |
Thép Việt Nhật phi 12 | CB4 - CB400V | Kg | 260 | 9.98 | 20.152 |
Thép Việt Nhật phi 14 | CB4 - CB400V | Kg | 190 | 13.60 | 20.152 |
Thép Việt Nhật phi 16 | CB4 - CB400V | Kg | 150 | 17.76 | 20.152 |
Thép Việt Nhật phi 18 | CB4 - CB400V | Kg | 115 | 22.47 | 20.152 |
Thép Việt Nhật phi 20 | CB4 - CB400V | Kg | 95 | 27.75 | 20.152 |
Thép Việt Nhật phi 22 | CB4 - CB400V | Kg | 76 | 33.54 | 20.152 |
Thép Việt Nhật phi 25 | CB4 - CB400V | Kg | 60 | 43.70 | 20.152 |
Thép Việt Nhật phi 28 | CB4 - CB400V | Kg | 48 | 54.81 | 20.152 |
Thép Việt Nhật phi 32 | CB4 - CB400V | Kg | 36 | 71.62 | 20.152 |
Bảng giá thay đổi thường xuyên hoặc quý khách có thêm yêu cầu khác, xin vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để có giá chính xác nhất |
Bảng báo giá sắt thép Miền Nam tháng 08/2022
Đặc biệt : Có hoa hồng cho người giới thiệu + Miễn phí giao hàng tận công trình
QUY CÁCH | MÁC THÉP | ĐVT | CÂY / BÓ | KG / CÂY | VNĐ / KG |
---|---|---|---|---|---|
Bảng báo giá thép Miền Nam VNSTEEL CB300V - SD295 |
|||||
Thép Miền Nam phi 6 | CB240T | Kg | 19.657 | ||
Thép Miền Nam phi 8 | CB240T | Kg | 19.657 | ||
Thép Miền Nam phi 10 | SD295 | Kg | 350 | 6.22 | 19.767 |
Thép Miền Nam phi 12 | CB300V | Kg | 250 | 9.89 | 19.602 |
Thép Miền Nam phi 14 | CB300V | Kg | 180 | 13.56 | 19.602 |
Thép Miền Nam phi 16 | SD295 | Kg | 140 | 17.56 | 19.602 |
Thép Miền Nam phi 18 | CB300V | Kg | 110 | 22.41 | 19.602 |
Thép Miền Nam phi 20 | CB300V | Kg | 90 | 27.71 | 19.602 |
Thép Miền Nam phi 22 | CB300V | Kg | 70 | 33.51 | 19.602 |
Thép Miền Nam phi 25 | CB300V | Kg | 58 | 43.63 | 19.602 |
Bảng báo giá thép Miền Nam VNSTEEL CB400V = CB500V |
|||||
Thép Miền Nam phi 6 | CB240T | Kg | 19.657 | ||
Thép Miền Nam phi 8 | CB240T | Kg | 19.657 | ||
Thép Miền Nam phi 10 | CB400V | Kg | 350 | 6.93 | 19.272 |
Thép Miền Nam phi 12 | CB400V | Kg | 250 | 9.97 | 19.107 |
Thép Miền Nam phi 14 | CB400V | Kg | 180 | 13.59 | 19.107 |
Thép Miền Nam phi 16 | CB400V | Kg | 140 | 17.75 | 19.107 |
Thép Miền Nam phi 18 | CB400V | Kg | 110 | 22.46 | 19.107 |
Thép Miền Nam phi 20 | CB400V | Kg | 90 | 27.74 | 19.107 |
Thép Miền Nam phi 22 | CB400V | Kg | 70 | 33.51 | 19.107 |
Thép Miền Nam phi 25 | CB400V | Kg | 58 | 43.63 | 19.107 |
Thép Miền Nam phi 28 | CB400V | Kg | 45 | 54.81 | 19.107 |
Thép Miền Nam phi 32 | CB400V | Kg | 35 | 71.61 | 19.107 |
Bảng giá thay đổi thường xuyên hoặc quý khách có thêm yêu cầu khác, xin vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để có giá chính xác nhất |
Bảng báo giá sắt thép Tung Ho tháng 08/2022
Đặc biệt : Có hoa hồng cho người giới thiệu + Miễn phí giao hàng tận công trình
QUY CÁCH | MÁC THÉP | ĐVT | CÂY / Bó | KG / CÂY | VNĐ / KG |
---|---|---|---|---|---|
Bảng báo giá thép Tung Ho THSVC mác CB300V = CB400V = CB500V |
|||||
Thép Tung Ho phi 6 | Kg | 18.601 | |||
Thép Tung Ho phi 8 | Kg | 18.601 | |||
Thép Tung Ho phi 10 | CB400V | Kg | 300 | 6.93 | 18.326 |
Thép Tung Ho phi 12 | CB400V | Kg | 260 | 9.98 | 18.106 |
Thép Tung Ho phi 14 | CB400V | Kg | 190 | 13.57 | 18.106 |
Thép Tung Ho phi 16 | CB400V | Kg | 150 | 17.74 | 18.106 |
Thép Tung Ho phi 18 | CB400V | Kg | 115 | 22.45 | 18.106 |
Thép Tung Ho phi 20 | CB400V | Kg | 95 | 27.71 | 18.106 |
Thép Tung Ho phi 22 | CB400V | Kg | 76 | 33.52 | 18.106 |
Thép Tung Ho phi 25 | CB400V | Kg | 60 | 43.64 | 18.106 |
Thép Tung Ho phi 28 | CB400V | Kg | 48 | 54.76 | 18.106 |
Thép Tung Ho phi 32 | CB400V | Kg | 36 | 71.60 | 18.106 |
Bảng giá thay đổi thường xuyên hoặc quý khách có thêm yêu cầu khác, xin vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để có giá chính xác nhất |

Dù rất cố gắng nhưng vì thị trường thép liên tục thay đổi về giá, nên khi có nhu cầu tìm hiểu đơn giá hoặc đặt mua sản phẩm, hãy liên trực tiếp cho chúng tôi để nhận ngay báo giá mới nhất, tốc độ báo giá chỉ 30 phút kể từ khi nhận được yêu cầu.
🔰 BAOGIATHEPXAYDUNG.COM thuộc Công Ty Thép Đông Dương SG, đơn vị chuyên phân phối sắt thép xây dựng, thép định hình, thép công nghiệp, thép hình H U I V, thép ống, thép tấm, thép hộp, tôn xà gồ C Z và các loại vật liệu sắt thép khác. 🔰 Hơn +500 khách hàng cũ tháng trước đã quay lại mua hàng tại Đông Dương SG, hãy liên hệ chúng tôi, để quý khách sẽ là khách hàng tiếp theo, được cung cấp sản phẩm thép chất lượng nhất 🔰 Bạn đã ở đây, hãy nhấp vào nút liên hệ dưới để nhận nhanh giá ưu đãi và chính xác từ nhân viên báo giá. |
Đại lý sắt thép xây dựng tại Bến Tre
Đại lý phân phối thép xây dựng tại Bến Tre – Khách hàng có nhiều quyền lợi và lợi ích về giá cả và chất lượng hàng hóa khi mua hàng tại hệ thống BAOGIATHEPXAYDUNG.COM .

Là nhà phân phối thép xây dựng và vật tư hàng đầu, không chỉ trên địa bàn tỉnh Bến Tre, mà còn trên toàn quốc. BAOGIATHEPXAYDUNG.COM luôn mang tới khách hàng những sản phẩm chất lượng nhất, với đơn giá ưu đãi nhất thị trường và sau đâu có thể kê tới một số điểm nổi bật như :
- Sản phẩm sắt thép xây dựng cam kết chính hãng theo báo giá, cũng như yêu cầu của khách hàng.
- Sản phẩm có đầy đủ chứng nhận chất lượng, chứng chỉ chất lượng CO CQ đi kèm.
- Cam kết đúng hàng, đủ chủng loại, quy cách thép hình như đã cao kết và thỏa thuận.
- Vận chuyển tận nơi ở tất cả các công trình. Đối với công trình xa, hỗ trợ tìm kiếm các đơn vị chành xe giá rẻ nhất, để gửi hàng về tận nơi.
- Cam kết giá thép hình rẻ nhất thị trường.
- Chiết khấu cho khách hàng làm công trình lớn, số lượng lấy lâu dài.
Ngoài việc báo giá thép xây dựng chúng tôi còn cung cấp các loại thép hình công nghiệp như thép hình H I U V, thép tấm, thép ống, thép hộp, cừ larsen, thép vuông đặc, thép tròn đặc, thép ray, lưới thép B40, tôn lợp, xà gồ C, xà gồ Z ….

Xem thêm :
- Bảng báo giá thép hình hôm nay tại kho thép hình lớn nhất thành phố Hồ Chí Minh
- Đại lý bán sắt thép xây dựng Đông Dương SG
- Bảng báo giá sắt hộp mạ kẽm hôm nay tại nhà máy
Luôn mong muốn mang tới những giá trị hợp tác toàn diện và lâu dài, rất mong sớm nhận được đơn hành của quý khách, kính chúc quý khách hàng thành đạt, an khang và thịnh vương, mọi góp ý để hoàn thiện hơn hệ thống xin gửi về hotline, xin cảm ơn !