Báo giá sắt thép : Hòa Phát, Việt Úc, Việt Mỹ, Pomina, Việt Nhật, Tisco tại Thừa Thiên – Huế

Giá sắt thép xây dựng tại Huế ( Thừa Thiên – Huế ) được cập nhật tại hệ thống phân phối thép xây dựng – BAOGIATHEPXAYDUNG.COM

  • Báo giá thép Hòa Phát tại Huế ( Thừa Thiên – Huế )
  • Báo giá thép Việt Úc tại Huế ( Thừa Thiên – Huế )
  • Báo giá thép việt Mỹ tại Huế ( Thừa Thiên – Huế )
  • Báo giá thép Pomina tại Huế ( Thừa Thiên – Huế )
  • Báo giá thép Tisco tại Huế ( Thừa Thiên – Huế )
  • Báo giá thép Việt Nhật tại Huế ( Thừa Thiên – Huế )

Mục Lục

Báo giá sắt thép : Hòa Phát, Việt Úc, Việt Mỹ, Pomina, Việt Nhật, Tisco tại Thừa Thiên – Huế

Giá thép xây dựng hôm nay tại Huế biến động liên tục tùy thuộc vào cung – cầu. Khi cung không đủ cầu thì giá thép sẽ bị đẩy lên cao. Ngược lại khi nhu cầu của khách hàng giảm xuống, sản lượng sắt thép vượt quá số lượng tiêu thụ thì giá sẽ có phần giảm xuống. Giá sắt thép tại mỗi thời điểm trong năm sẽ khác nhau, mùa xây dựng như thời điểm đầu năm giá có phần cao hơn. Bên cạnh đó nó cũng phụ thuộc khá lớn vào thị trường thế giới và chi phí sản xuất của từng thương hiệu.

Đại lý thép xây dựng
Đại lý thép xây dựng – BAOGIATHEPXAYDUNG.COM

Là đại lý thép xây dựng tại Huế, hôm nay chúng tôi xin gửi tới quý khách hàng bảng báo giá thép mà chúng tôi cung cấp, tập hợp được của một số hãng chính , kính mời quý khách hàng tham khảo !

Báo giá sắt thép Hòa Phát tại Huế

Đặc biệt : Hàng chính hãng + Chiết khấu cao + Có xe giao hàng miễn phí tất cả các tỉnh

Mác thépĐVTGiá trước thuếGiá sau thuế
Thép cuộn CB240/ CT3 ( D6-8 )Kg17.12018.832
Thép thanh vằn CB300V/ Gr40 ( D10 )Kg14.81016.291
Thép thanh vằn CB300V/ Gr40 ( D12 - D20 )Kg16.30017.930
Thép thanh vằn CB400V/ SD390 ( D10 )Kg16.55018.205
Thép thanh vằn CB400V/ SD390 ( D12 - D32 )Kg16.45018.095
Thép thanh vằn CB500V/ SD490 ( D10 )Kg16.55018.205
Thép thanh vằn CB500V/ SD490 ( D12 - D32 )Kg16.45018.095
Kẽm buộc 1 ly ( cuộn 50Kg )Kg21.00023.100
Đinh 5 phânKg22.00024.200

Bảng giá thép áp dụng cho khu vực miền nam, đối với khu vực miền trung và miền bắc, giá trên cộng thêm 300 vnđ/kg

Báo giá sắt thép Pomina tại Huế

Đặc biệt : Hàng chính hãng + Chiết khấu cao + Có xe giao hàng miễn phí tất cả các tỉnh

MÁC THÉPĐVTGIÁ TRƯỚC THUẾGIÁ SAU THUẾ
Thép cuộn CB240/ CT3 ( D6-8-10)Kg17.67019.437
Thép thanh vằn SD295 ( D10 )Kg15.45016.995
Thép thanh vằn CB300V ( D12 - D20 )Kg16.81018.491
Thép thanh vằn CB400V/ SD390 ( D10 )Kg17.15018.865
Thép thanh vằn CB400V/ SD390 ( D12 - D32 )Kg17.06018.766
Thép thanh vằn CB500V/ SD490 ( D10 )Kg17.28019.008
Thép thanh vằn CB500V/ SD490 ) D12 - D32 )Kg17.19018.909
Kẽm buộc 1 ly ( cuộn 50Kg )Kg21.00023.100
Đinh 5 phânKg22.00024.200

Báo giá sắt thép Việt Úc tại Huế

Đặc biệt : Hàng chính hãng + Chiết khấu cao + Có xe giao hàng miễn phí tất cả các tỉnh

MÁC THÉPĐVTGIÁ TRƯỚC THUẾ GIÁ SAU THUẾ
Thép cuộn CB240/ CT3 ( D6-8 )Kg16.83018.513
Thép thanh vằn CB300V/ Gr40 ( D10 - D25 )Kg16.43018.073
Thép thanh vằn CB400V/ SD390 ( D10 - D32 )Kg16.45018.095
Thép thanh vằn CB500V/ SD490 ) D10 - D32 )Kg16.55018.205
Kẽm buộc 1 ly ( cuộn 50Kg )Kg20.00022.000
Đinh 5 phânKg21.00023.100

Báo giá sắt thép việt Mỹ tại Huế

Đặc biệt : Hàng chính hãng + Chiết khấu cao + Có xe giao hàng miễn phí tất cả các tỉnh

MÁC THÉPĐVTGIÁ TRƯỚC THUẾGIÁ SAU THUẾ
Thép cuộn CB240/ CT3 ( D6-8 )Kg16.95018.645
Thép thanh vằn CB300V/ Gr40 ( D10 )Kg14.69016.159
Thép thanh vằn CB300V/ Gr40 ( D12 - D20 )Kg16.00017.600
Thép thanh vằn CB400V/ SD390 ( D10 )Kg16.34017.974
Thép thanh vằn CB400V/ SD390 ( D12 - D32 )Kg16.24017.864
Thép thanh vằn CB500V/ SD490 ( D10 )Kg16.34017.974
Thép thanh vằn CB500V/ SD490 ( D12 - D32 )Kg16.24017.864
Kẽm buộc 1 ly ( cuộn 50Kg )Kg21.00023.100
Đinh 5 phânKg22.00024.200

Lưu ý : Thép Việt Mỹ CB300 và CB400 nằm ở 2 kho khác nhau, trong đó thép cuộn ở kho CB400 cao hơn ở kho CB300 là 250 vnđ/kg ( so với đơn giá ở kho CB300 trên đây )

Báo giá sắt thép Việt Nhật tại Huế

Đặc biệt : Hàng chính hãng + Chiết khấu cao + Có xe giao hàng miễn phí tất cả các tỉnh

MÁC THÉPĐVTGIÁ TRƯỚC THUẾGIÁ SAU THUẾ
Thép cuộn CB240/ CT3 ( D6-8 )Kg17.81019.591
Thép thanh vằn CB3/ Gr40 ( D10 )Kg17.05018.755
Thép thanh vằn CB3/ Gr40 ( D12 - D25 )Kg16.90018.590
Thép thanh vằn CB4/ SD390 ( D10 )Kg17.05018.755
Thép thanh vằn CB4/ SD390 ( D12 - D32 )Kg16.90018.590
Thép thanh vằn CB5/ SD490 ( D10 )Kg17.05018.755
Thép thanh vằn CB5/ SD490 ( D12 - D32 )Kg16.90018.590
Thép tròn trơn SS400Kg18.13019.943
Kẽm buộc 1 ly ( cuộn 50Kg )Kg21.00023.100
Đinh 5 phânKg22.00024.200

Lưu ý : Tại thời điểm quý khách xem bài, bảng báo giá thép trên có thể chưa đầy đủ hoặc thay đổi theo thời gian, nên khi có nhu cầu đặt mua thép xây dựng, hãy liên hệ cho chúng tôi để có báo giá mới nhất, chính xác nhất 

Trong đó :

  • Thép cuộn được giao qua cân, thép cây được giao bằng đếm cây thực tế tại công trình.
  • Đơn giá đã bao gồm thuế VAT.
  • Hàng mới 100% chưa qua sử dụng.
  • Công ty có đầy đủ xe cẩu, xe conterner, đầu kéo … vận chuyển về tận chân công trình.
  • Đặt hàng tùy vào số lượng để có hàng luôn trong ngày hoặc 1 tới 2 ngày cụ thể.
  • Đặt hàng số lượng nhiều sẽ được giảm giá nên vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để có đơn giá ưu đãi

BAOGIATHEPXAYDUNG.COM – cung cấp cho nhiều tỉnh thành khác như : Hà Nội, Lào Cai, Bắc Giang, Ninh Bình, Thái Bình, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Ninh, Hải Phòng, Khánh Hòa, Đà Nẵng, Lâm Đồng, TP Hồ Chí Minh, Đắc Nông, Đăk Lak, Gia Lai, Quảng Nam, Bình Định, Quảng Ngãi, Thừa Thiên Huế, Kon Tum, Ninh Thuận, Bình Thuận, Bà Rịa Vũng Tàu, Bình Dương, Đồng Nai, Bình Phước, Tây Ninh, Long An, Tiền Giang, Bến Tre, Cần Thơ, Kiên Giang, Sóc Trăng, Đồng Tháp, Bạc Liêu, Hậu Giang, An Giang, Cà Mau, Kiêng Giang, Trà Vinh, Vĩnh Long … và các tỉnh thành khác.

Ngoài thép xây dựng, chúng tôi còn có : thép hộp mạ kẽm, thép hộp đen, thép ống mạ kẽm, thép ống đen, thép la, thép tấm, thép hình H U I V, kẽm gai, lưới B40, sắt thép xây dựngGiá xà gồ, tôn lợp mái….

Đại lý thép hộp - BAOGIATHEPXAYDUNG.COM
Đại lý thép hộp – BAOGIATHEPXAYDUNG.COM

Báo giá thép Hộp mạ kẽm, thép hộp đen, thép ống tại Huế

Đặc biệt : Hàng chính hãng + Chiết khấu cao + Có xe giao hàng miễn phí tất cả các tỉnh

Bảng báo giá thép hộp mạ kẽm - BAOGIATHEPXAYDUNG.COM
Bảng báo giá thép hộp mạ kẽm – BAOGIATHEPXAYDUNG.COM
Bảng báo giá thép hộp đen hôm nay - BAOGIATHEPXAYDUNG.COM
Bảng báo giá thép hộp đen hôm nay – BAOGIATHEPXAYDUNG.COM
Kho thép hình H U I V tấm ống hộp các loại
Kho thép hình H U I V tấm ống hộp các loại

Báo giá hình chữ i tại Huế

Đặc biệt : Hàng chính hãng + Chiết khấu cao + Có xe giao hàng miễn phí tất cả các tỉnh

Báo giá thép iĐVTGiá cây 6mGiá cây 12m
Thép hình i 100Cây730.000
Thép hình i 120Cây1.020.000
Thép hình i 150x75Cây1.596.000
Thép hình i 200x100Cây2.428.2004.856.400
Thép hình i 250x125Cây3.374.4006.748.800
Thép hình i 300x150Cây4.183.8008.367.600
Thép hình i 350x175Cây5.654.40011.308.800
Thép hình i 400x200Cây7.524.00015.048.000
Thép hình i 450x200Cây8.664.00017.328.000
Thép hình i 488x300Cây14.592.00019.184.000
Thép hình i 500x200Cây10.214.40020.428.800
Thép hình i 600x200Cây12.804.00024.168.000
Thép hình i 700x300Cây21.090.00042.180.000
Thép hình i 800x300Cây23.940.00047.880.000
Thép hình i 900x300Cây27.360.00054.720.000

Báo giá hình chữ H tại Huế

Đặc biệt : Hàng chính hãng + Chiết khấu cao + Có xe giao hàng miễn phí tất cả các tỉnh

Thép hình chữ HĐVTGiá cây 6mGiá cây 12m
Thép hình H 100 x 100 x 6 x 8Cây1.960.8003.921.600
Thép hình H 125 x 125 x 6.5 x 9Cây2.713.2005.426.400
Thép hình H 148 x 100 x 6 x 9Cây2.473.8004.947.600
Thép hình H 150 x 150 x 7 x 10Cây3.591.0007.182.000
Thép hình H 175 x 175 x 7.5 x 11Cây4.605.6009.211.200
Thép hình H 194 x 150 x 6 x 9Cây3.488.4006.976.800
Thép hình H 200 x 200 x 8 x 12Cây5.688.60011.377.200
Thép hình H 244 x 175 x 7 x 11Cây5.027.40010.054.800
Thép hình H 250 x 250 x 9 x 14Cây8.253.60016.507.200
Thép hình H 294 x 200 x 8 x 12Cây6.475.20012.950.400
Thép hình H 300 x 300 x 10 x 15Cây10.716.00021.432.000
Thép hình H 340 x 250 x 9 x 14Cây9.085.80018.171.600
Thép hình H 350 x 350 x 12 x 19Cây15.618.00031.236.000
Thép hình H 390 x 300 x 10 x 16Cây12.198.00024.396.000
Thép hình H 400 x 400 x 13 x 21Cây19.608.00039.216.000
Thép hình H 440 x 300 x 11 x 18Cây14.136.00028.272.000

Báo giá xà gồ thép, xà gồ chữ C, xà gồ chữ Z, tôn lợp mái tại Huế

Đặc biệt : Hàng chính hãng + Chiết khấu cao + Có xe giao hàng miễn phí tất cả các tỉnh

Giá xà gồDày 1.5 lyDày 1.8 lyDày 2 lyDày 2,4 ly
Xà gồ C 80 x 4029.50035.00038.50045.000
Xà gồ C 100 x 5037.00043.50048.00063.000
Xà gồ C 125 x 5041.00048.50053.50069.000
Xà gồ C 150 x 5046.50055.00061.00078.000
Xà gồ C 150 x 6556.00066.50073.50089.000
Xà gồ C 180 x 5051.50062.00068.50089.000
Xà gồ C 180 x 6560.50072.50080.00096.500
Xà gồ C 200 x 5056.00066.50073.50093.000
Xà gồ C 200 x 6564.50077.00085.000103.000
Xà gồ C 250 x 5073.00082.00090.000109.000
Xà gồ C 250 x 6580.00085.00098.000117.000
Xà gồ C 300 x 6581.00089.00099.00230.00
Xà gồ Z 125 x 52 x 5846.50055.00061.00078.000
Xà gồ Z 125 x 55 x 5546.50055.00061.00078.000
Xà gồ Z 150 x 52 x 5851.50062.00068.50089.000
Xà gồ Z 150 x 55 x 5551.50062.00068.50089.000
Xà gồ Z 150 x 65 x 6556.00066.50073.50093.000
Xà gồ Z 180 x 62 x 6856.00066.50073.50093.000
Xà gồ Z 180 x 65 x 6560.50072.50080.00096.500
Xà gồ Z 180 x 72 x 7860.50072.50080.00096.500
Xà gồ Z 180 x 75 x 7564.50077.00085.000103.000
Xà gồ Z 200 x 62 x 6864.50077.00085.000103.000
Xà gồ Z 200 x 65 x 6564.50077.00085.000103.000
Xà gồ Z 200 x 72 x 7864.50077.00085.000103.000
Xà gồ Z 200 x 75 x 7590.000109.000
Xà gồ Z 250 x 60 x 6576.00085.00089.000108.000
Xà gồ Z 250 x 62 x 6890.000109.000
Xà gồ Z 300 x 60 x 6582.00098.00099.000124.000
Xà gồ Z 400 x 150 x 15098.000117.000
  • Hàng được giao qua ( cây, ống, hộp ), dung sai độ dày ± 5-7%, dung sai théo hình ± 5-10%
  • Hàng mới 100% chưa qua sử dụng
  • Có xe giao hàng các tỉnh
  • Đặt số lượng nhiều được giảm giá

BAOGIATHEPXAYDUNG.COM tự hào là hệ thống thương mại thép hàng đầu, luôn đặt uy tín lên hàng đầu, chân thành, tôn trọng và sẵn sàng hợp tác để đôi bên cùng phát triển. Là một tập thể trẻ nên phong cách kinh doanh của chúng tôi dựa trên các yếu tố:

  • Trung thực với khách hàng về chất lượng, trọng lượng và nguồn gốc sản phẩm.
  • Giá cả hợp lí, giao nhận nhanh chóng, đúng hẹn và phục vụ tận tâm cho khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Xây dựng và duy trì lòng tin, uy tín đối với khách hàng thông qua chất lượng sản phẩm, dịch vụ cung cấp.

Hệ thống BAOGIATHEPXAYDUNG.COM xin gửi lời tri ân sâu sắc đến những người cộng sự, các đối tác đã đặt niềm tin vào sự phát triển của  công ty và mong tiếp tục nhận được nhiều hơn nữa sự hợp tác của quý vị. Kính chúc các quý khách hàng, các đối tác sức khỏe, thành công  và thịnh vượng !!!

BAOGIATHEPXAYDUNG.COM