Báo giá thép vuông đặc tháng 03/2024, barem và các tính trọng lượng thép vuông đặc

Mục Lục

Thép vuông đặc

Kho thép vuông đặc - BAOGIATHEPXAYDUNG.COM
Kho thép vuông đặc – BAOGIATHEPXAYDUNG.COM

Báo giá thép vuông đặc 10 x 10, 12 x 12, 14 x 14, 13 x 13, 15 x 15, 17 x 17, 18 x 18, 19 x 19, 20 x 20, 22 x 22, 24 x 24, 25 x 25, 28 x 28, 30 x 30, 32 x 32, 34 x 34, 35 x 35, 38 x 38, 40 x 40, 42 x 42, 45 x 45, 48 x 48, 50 x 50, 55 x 55, 60 x 60, 65 x 65, 70 x 70, 75 x 75, 80 x 80, 85 x x85, 90 x 90, 100 x 100, 110 x 110, 120 x 120, 140 x 140, 160 x 160, 170 x 170, 180 x 180, 200 x 200 … bao gồm báo giá thép vuông đặc đen và thép vuông đặc mạ kẽm

Thép vuông đặc - BAOGIATHEPXAYDUNG.COM
Thép vuông đặc – BAOGIATHEPXAYDUNG.COM

Thép vuông đặc là gì

Thép vuông đặc: là một loại thép cán nóng, rắn, độ cứng cao với các góc bán kính lý tưởng cho tất cả các ứng dụng kết cấu, chế tạo nói chung, sản xuất và sửa chữa. Hình dạng thép vuông đặc rất dễ để hàn, cắt, hình thức và dễ dàng cho việc tính toán với các thiết bị phù hợp.

Thép vuông đặc nhập khẩu từ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Ấn Độ, Nga , Việt Nam, EU, G7…

Mác thép:A36, Q235, Q345, SS400, CT3, S45C, S50C, SM490, S235JR, S355JR, S275JR, 409, 304, 316L…

Tiêu chuẩn: JIS / ASTM/ EN/ GOST

Đại lý thép vuông đặc - BAOGIATHEPXAYDUNG.COM
Đại lý thép vuông đặc – BAOGIATHEPXAYDUNG.COM

Các loại thép vuông đặc:

  • Xây dựng kĩ thuật

  • Xây dựng dân dụng

  • Giao thông vân tải

  • Cơ sở hạ tầng khai mỏ

  • Cơ khí chế tạo

Thép vuông đặc C45, S45C, CT3, SS400, A36, S20C, S25C, SK3 - BAOGIATHEPXAYDUNG.COM
Thép vuông đặc C45, S45C, CT3, SS400, A36, S20C, S25C, SK3 – BAOGIATHEPXAYDUNG.COM

Ứng dụng thép vuông đặc :

Thép vuông đặc được sử dụng rộng rãi trong việc bảo trì công nghiệp, dụng cụ nông nghiệp, thiết bị giao thông vận tải, công trình sắt trang trí, hàng rào, công trình nghệ thuật…

Quy cách:Thép vuông đặc

Kích thước: từ vuông 10 đến vuông 500mm

Chiều dài: 6m, 9m, 12m, trong đó thì 6m là chiều dài thông dụng nhất. Hệ thống chúng tôi nhận gia công thép vuông đặc ngắn dài khác nhau ( có thể cắt quy cách theo yêu cầu khách hàng )

Công ty thép vuông đặc - BAOGIATHEPXAYDUNG.COM
Công ty thép vuông đặc – BAOGIATHEPXAYDUNG.COM

Cách tính trọng lượng thép vuông đặc

Việc tính trọng lượng chính xác cũng như tiêu chuẩn thép vuộng đặc là điều càn thiết để khách hàng có thể nắm thông tin và lên dự toán. Ngoài ra, việc tính trọng lượng khối lượng thép giúp đảm bảo quá trình vận chuyển thép đúng quy định của luật giao thông đường bộ, giao thông đường thủy và các loại vận tải khác đúng quy định.

Công thức tính khối lượng thép vuông đặc

Công thức tính khối lượng thép vuông đặc cũng như thép dẹp như sau : Rộng ( mm ) x Cao ( mm ) x Dài ( m ) x 7.85 x 0.001 = Khối lượng

Ví dụ thép vuông đặc 14 x 14 x 6m = 14 mm x 14 mm x 6m x 7.85 x 0.001 = 9.2316 kg/cây6m

Bảng barem thép vuông đặc

Tên sản phẩm Barem kg/m Tên sản phẩm Barem kg/m
Thép vuông đặc 10 x 10 0.79 Thép vuông đặc 45 x 45 15.9
Thép vuông đặc 12 x 12 1.13 Thép vuông đặc 48 x 48 18.09
Thép vuông đặc 13 x 13 1.33 Thép vuông đặc 50 x 50 19.63
Thép vuông đặc 14 x 14 1.54 Thép vuông đặc 55 x 55 23.75
Thép vuông đặc 15 x 15 1.77 Thép vuông đặc 60 x 60 28.26
Thép vuông đặc 16 x 16 2.01 Thép vuông đặc 65 x 65 33.17
Thép vuông đặc 17 x 17 2.27 Thép vuông đặc 70 x 70 38.47
Thép vuông đặc 18 x 18 2.54 Thép vuông đặc 75 x 75 44.16
Thép vuông đặc 19 x 19 2.83 Thép vuông đặc 80 x 80 50.24
Thép vuông đặc 20 x 20 3.14 Thép vuông đặc 85 x 85 56.72
Thép vuông đặc 22 x 22 3.8 Thép vuông đặc 90 x 90 63.59
Thép vuông đặc 24 x 24 4.52 Thép vuông đặc 95 x 95 70.85
Thép vuông đặc 10 x 22 4.91 Thép vuông đặc 100 x 100 78.5
Thép vuông đặc 25 x 25 5.31 Thép vuông đặc 110 x 110 94.99
Thép vuông đặc 28 x 28 6.15 Thép vuông đặc 120 x 120 113.04
Thép vuông đặc 30 x 30 7.07 Thép vuông đặc 130 x 130 132.67
Thép vuông đặc 32 x 32 8.04 Thép vuông đặc 140 x 140 153.86
Thép vuông đặc 34 x 34 9.07 Thép vuông đặc 150 x 150 176.63
Thép vuông đặc 35 x 35 9.62 Thép vuông đặc 160 x 160 200.96
Thép vuông đặc 36 x 36 10.2 Thép vuông đặc 170 x 170 226.87
Thép vuông đặc 38 x 38 11.3 Thép vuông đặc 180 x 180 254.34
Thép vuông đặc 40 x 40 12.6 Thép vuông đặc 190 x 190 283.39
Thép vuông đặc 42 x 42 13.9 Thép vuông đặc 200 x 200 314

Bảng báo giá thép vuông đặc

Về đơn giá, đại lý thép vuông đặc chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng, báo giá thép vuông đặc rẻ nhất thị trường, có xe giao hàng tận nơi, đầy đủ kích cỡ cho khách hàng lựa chọn.

Giá thép vuông đặc hôm nay - BAOGIATHEPXAYDUNG.COM
Giá thép vuông đặc hôm nay – BAOGIATHEPXAYDUNG.COM

Các sản phẩm chúng tôi đầy đủ 2 loại là thép vuông đặc đen và thép vuông đặc mạ kẽm.

Bảng giá thép vuông đặc mới nhất được cập nhật liên tục tạo điều kiện cho các nhà thầu và đơn vị dự toán khối lượng thép và chi phi công trình. Là đại lý thép hình lớn nhất cả nước, hệ thống chúng tôi luôn cập nhật giá thép mới nhất, tuy nhiên bảng báo giá thép vuông đặc hôm nay ngay tại thời điểm xem bài có thể đã không còn phù hợp với công trình của quý khách hàng nữa. Nên vui lòng liên hệ khi có nhu cầu đặt mua

Sau đây, là bảng báo giá thép vuông đặc mới nhất mà hệ thống chúng tôi tổng hợp được, xin mời quý khách hàng đón xem :

Tên sản phẩm Trọng lượng cây 6m Giá thép vuông đặc đen Giá thép vuông đặc mạ kẽm
Thép vuông đặc 10 x 10 4.74          94,800         118,500
Thép vuông đặc 12 x 12 6.78        135,600         169,500
Thép vuông đặc 13 x 13 7.98        159,600         199,500
Thép vuông đặc 14 x 14 9.24        184,800         231,000
Thép vuông đặc 15 x 15 10.62        212,400         265,500
Thép vuông đặc 16 x 16 12.06        241,200         301,500
Thép vuông đặc 17 x 17 13.62        272,400         340,500
Thép vuông đặc 18 x 18 15.24        304,800         381,000
Thép vuông đặc 19 x 19 16.98        339,600         424,500
Thép vuông đặc 20 x 20 18.84        376,800         471,000
Thép vuông đặc 22 x 22 22.8        456,000         570,000
Thép vuông đặc 24 x 24 27.12        542,400         678,000
Thép vuông đặc 10 x 22 29.46        589,200         736,500
Thép vuông đặc 25 x 25 31.86        637,200         796,500
Thép vuông đặc 28 x 28 36.9        738,000         922,500
Thép vuông đặc 30 x 30 42.42        848,400     1,060,500
Thép vuông đặc 32 x 32 48.24        964,800     1,206,000
Thép vuông đặc 34 x 34 54.42     1,088,400     1,360,500
Thép vuông đặc 35 x 35 57.72     1,154,400     1,443,000
Thép vuông đặc 36 x 36 61.02     1,220,400     1,525,500
Thép vuông đặc 38 x 38 68.04     1,360,800     1,701,000
Thép vuông đặc 40 x 40 75.36     1,507,200     1,884,000
Thép vuông đặc 42 x 42 83.1     1,662,000     2,077,500
Thép vuông đặc 45 x 45 95.4     1,908,000     2,385,000
Thép vuông đặc 48 x 48 108.54     2,170,800     2,713,500
Thép vuông đặc 50 x 50 117.78     2,355,600     2,944,500
Thép vuông đặc 55 x 55 142.5     2,850,000     3,562,500
Thép vuông đặc 60 x 60 169.56     3,391,200     4,239,000
Thép vuông đặc 65 x 65 199.02     3,980,400     4,975,500
Thép vuông đặc 70 x 70 230.82     4,616,400     5,770,500
Thép vuông đặc 75 x 75 264.96     5,299,200     6,624,000
Thép vuông đặc 80 x 80 301.44     6,028,800     7,536,000
Thép vuông đặc 85 x 85 340.32     6,806,400     8,508,000
Thép vuông đặc 90 x 90 381.54     7,630,800     9,538,500
Thép vuông đặc 95 x 95 425.1     8,502,000   10,627,500
Thép vuông đặc 100 x 100 471     9,420,000   11,775,000
Thép vuông đặc 110 x 110 569.94  11,398,800   14,248,500
Thép vuông đặc 120 x 120 678.24  13,564,800   16,956,000
Thép vuông đặc 130 x 130 796.02  15,920,400   19,900,500
Thép vuông đặc 140 x 140 923.16  18,463,200   23,079,000
Thép vuông đặc 150 x 150 1059.78  21,195,600   26,494,500
Thép vuông đặc 160 x 160 1205.76  24,115,200   30,144,000
Thép vuông đặc 170 x 170 1361.22  27,224,400   34,030,500
Thép vuông đặc 180 x 180 1526.04  30,520,800   38,151,000
Thép vuông đặc 190 x 190 1700.34  34,006,800   42,508,500
Thép vuông đặc 200 x 200 1884  37,680,000   47,100,000
Tên sản phẩm Barem cây 6m Giá thép vuông đặc đen Giá thép vuông đặc mạ kẽm

Báo giá trên có thể tăng giảm theo thời điểm xem bài hoặc theo khối lượng đặt hàng.Lưu ý :

  • Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% và chi phí vận chuyển về tận công trình ( thỏa thuận ).
  • Tiêu chuẩn hàng hóa : Mới 100% chưa qua sử dụng, do nhà máy sản xuất.
  • Dung sai trọng lượng và độ dày thép hộp, thép ống, tôn, xà gồ ± 5-7%, thép hình ± 10-13% nhà máy cho phép. Nếu ngoài quy phạm trên công ty chúng tôi chấp nhận cho trả, đổi hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải đúng như lúc nhận (không sơn, không cắt, không gỉ sét)
  • Phương thức thanh toán đặt cọc : theo thỏa thuận
  • Kiểm tra hàng tại công trình hoặc địa điểm giao nhận, nhận đủ thanh toán, mới bắt đầu bàn giao hoặc xuống hàng.
  • Báo giá có hiệu lực cho tới khi có thông báo mới.
  • Rất hân hạnh được phục vụ quý khách
Nhà phân phối thép vuông đặc cấp 1 - BAOGIATHEPXAYDUNG.COM
Nhà phân phối thép vuông đặc cấp 1 – BAOGIATHEPXAYDUNG.COM

Ngoài thép vuông đặc, hệ thống chúng tôi có bán hàng sắt thép đầy đủ các loại : thép v, thép Pomina, thép Việt Nhật Vina Kyoei, thép Hòa Phát, thép Việt Úc, Thép Việt Mỹ VAS, thép Shenglo, thép Tisco Thái Nguyên, thép Đông Nam Á, thép Tung Ho…bản mã, thép hình V, thép hình U, thép tấm, thép ống, thép hộp, tôn lợp, cừ larsen, thép hình I, thép hình H, xà gồ thép, xà gồ Z, xà gồ C, thép tròn đặc, thép tròn trơn và có cả hệ thống bán cát đá xây dựng tại TPHCM

BAOGIATHEPXAYDUNG.COM – cung cấp cho nhiều tỉnh thành khác như : Hà Nội, Lào Cai, Bắc Giang, Ninh Bình, Thái Bình, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Ninh, Hải Phòng, Khánh Hòa, Đà Nẵng, Lâm Đồng, TP Hồ Chí Minh, Đắc Nông, Đăk Lak, Gia Lai, Quảng Nam, Bình Định, Quảng Ngãi, Thừa Thiên Huế, Kon Tum, Ninh Thuận, Bình Thuận, Bà Rịa Vũng Tàu, Bình Dương, Đồng Nai, Bình Phước, Tây Ninh, Long An, Tiền Giang, Bến Tre, Cần Thơ, Kiên Giang, Sóc Trăng, Đồng Tháp, Bạc Liêu, Hậu Giang, An Giang, Cà Mau, Kiêng Giang, Trà Vinh, Vĩnh Long … và các tỉnh thành khác.

BAOGIATHEPXAYDUNG.COM tự hào là hệ thống thương mại thép hàng đầu, luôn đặt uy tín lên hàng đầu, chân thành, tôn trọng và sẵn sàng hợp tác để đôi bên cùng phát triển. Là một tập thể trẻ nên phong cách kinh doanh của chúng tôi dựa trên các yếu tố:

  • Trung thực với khách hàng về chất lượng, trọng lượng và nguồn gốc sản phẩm.
  • Giá cả hợp lí, giao nhận nhanh chóng, đúng hẹn và phục vụ tận tâm cho khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Xây dựng và duy trì lòng tin, uy tín đối với khách hàng thông qua chất lượng sản phẩm, dịch vụ cung cấp.

Hệ thống BAOGIATHEPXAYDUNG.COM xin gửi lời tri ân sâu sắc đến những người cộng sự, các đối tác đã đặt niềm tin vào sự phát triển của  công ty và mong tiếp tục nhận được nhiều hơn nữa sự hợp tác của quý vị. Kính chúc các quý khách hàng, các đối tác sức khỏe, thành công  và thịnh vượng !!!

BAOGIATHEPXAYDUNG.COM

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.