Báo giá tôn lợp mái tháng 01/2021 công trình được cập nhật cùng nhiều loại sắt thép xây dựng công trình khác thông qua hệ thống thép – BAOGIATHEPXAYDUNG.COM
Mục Lục
Báo giá tôn lợp : Đông Á, Hoa Sen, Nam Kim, Đại Thiên Lộc, Việt Nhật, Sunco, Pomina, Việt Pháp
BAOGIATHEPXAYDUNG.COM chuyên cung cấp các mặt hàng liên quan đến sắt thép, vật liệu xây dựng công trình, trong đó có tôn lợp mái ( tôn lợp xưởng, tôn làm hàng rào, tôn đổ sàn, tô úp nóc )…. Là đơn vị chuyên cung cấp báo giá tôn chất lượng cao, giá cạnh tranh, với dây chuyền nhà máy cán tôn lợp mái, nhà máy sản xuất tôn lợp mái hiện đại. Chúng tôi cung cấp tôn lợp với giá gốc, cạnh tranh nhất thị trường, chủ động nguồn hàng, gia công đúng quy cách mà khách hàng cần.

Các loại tôn lợp chất lượng hiện nay
Các loại tôn lợp xây dựng hiện nay gồn nhiều thương hiện như : tôn Việt Nhật, tôn Hoa Sen, tôn Nam Kim, tôn Đại Thiên Lộc, tôn Đông Á, tôn Sunco, tôn Zacs, tôn Olympic….. với các chủng loại như : tôn lạnh, tôn úp nóc, tôn sàn, tôn đổ PU, tôn sóng vuông, tôn sóng tròn, tôn sóng ngói, tôn cán 5 sóng, tôn cán 9 sóng, tôn kẽm …..vv rất rất nhiều loại, nhưng kể trên là các loại thông dụng .

Báo giá tôn lợp mái mới nhất năm 2021
Báo giá tôn lợp mái luôn được cập nhật, chúng tôi chuyên cung cấp tôn lợp, sắt thép tại thành phố Hồ Chí Minh, Nha Trang Khánh Hòa, Đà Nẵng, thành phố Hà Nội và các tỉnh thành khác …. vv. Với phương tiện vận chuyển hùng hậu và đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, chúng tôi báo giá tôn lợp rẻ nhất, nhanh nhất , chính xác nhất, vận chuyển cả ngày lẫn đêm 24/24 đến mọi công trình ở các tỉnh thành trên cả nước.
Bảng báo giá tôn lợp hôm nay
Đặc biệt : Có chiết khấu cho người mua hàng + vận chuyển tận nơi
Tôn màu ( 5 sóng, 9 sóng, 13 sóng la phông, sóng tròn ) | ||
Độ dày in trên tôn | Trọng lượng (Kg/m ) | Đơn giá (Khổ 1,07m ) |
2 dem 05 | 1.70 | 42,000 |
3 dem 00 | 2.30 | 50,000 |
3 dem 50 | 2.70 | 56,000 |
4 dem 00 | 3.05 | 61,000 |
4 dem 00 | 3.25 | 64,000 |
4 dem 50 | 3.50 | 70,000 |
4 dem 50 | 3.70 | 73,000 |
5 dem 00 | 4.10 | 79,000 |
Tôn màu Hoa Sen + Đông Á ( 5 sóng, 9 sóng, 13 sóng la phông, sóng tròn ) | ||
Đông Á 4,0 dem | 3.40 | 83,500 |
Đông Á 4,5 dem | 3.90 | 93,000 |
Đông Á 5.0 dem | 4.40 | 102,000 |
Hoa Sen 4,0 dem | 3.40 | 92,000 |
Hoa Sen 4,5 dem | 3.90 | 104,000 |
Hoa Sen 5,0 dem | 4.40 | 115,000 |
Tôn lạnh ( 5 sóng, 9 sóng, 13 sóng la phông, sóng tròn ) | ||
2 dem 80 | 2.35 | 52,000 |
3 dem 20 | 2.75 | 57,000 |
3 dem 30 | 3.05 | 62,500 |
3 dem 60 | 3.25 | 66,000 |
4 dem 20 | 3.70 | 73,500 |
4 dem 50 | 4.10 | 79,500 |
Tôn lạnh cán PU ( 5 sóng, 9 sóng ) nhận đặt hàng | ||
Tôn 5 sóng | PU + giấy bạc | 51,000 |
Tôn 9 sóng | PU + giấy bạc | 51,000 |
Tôn sóng ngói | ||
4 dem 00 | 3.25 | 72,000 |
4 dem 50 | 3.50 | 78,000 |
4 dem 50 | 3.70 | 81,000 |
5 dem 00 | 4.10 | 88,000 |
Tôn Klip Lock ( không dùng đai ) Công nghệ mới lợp không tràn nước, không thấy vít | ||
Tôn màu độ dày in trên tôn | Trọng lượng (Kg/m ) | Đơn giá (Khổ 460 mm ) |
4 dem 00 | 3.25 | 33,500 |
4 dem 50 | 3.70 | 38,000 |
Đông Á 4,0 dem | 3.40 | 41,500 |
Đông Á 4,5 dem | 3.90 | 46,000 |
Tôn màu sóng ngói ( khổ 1,07m ) màu xanh ngọc, đô đậm, vàng kem, xám lông chuột | ||
Độ dày in trên tôn | Trọng lượng (Kg/m ) | Đơn giá (Khổ 1,07m ) |
4 dem 00 | 3.05 | 68,000 |
4 dem 00 | 3.25 | 72,000 |
4 dem 50 | 3.50 | 78,000 |
4 dem 50 | 3.70 | 81,000 |
5 dem 00 | 4.10 | 88,000 |
Đông Á 4,0 dem | 3.40 | 93,000 |
Đông Á 4,5 dem | 3.90 | 103,000 |
Nhà phân phối cách nhiệt Cát Tường | ||
Diễn giải | Đơn giá / m | Giá cuộn |
P1 Cát Tường 1,55m x 40m ( 62m ) | 16,130 | 1,000,000 |
P2 Cát Tường 1,55m x 40m ( 62m ) | 21,260 | 1,318,000 |
A1 Cát Tường 1,55m x 40m ( 62m ) | 18,710 | 1,160,000 |
A2 Cát Tường 1,55m x 40m ( 62m ) | 27,200 | 1,686,000 |
Băng keo 2 mặt ( cuộn ) | 36,000 | |
Nẹp tôn cách nhiệt ( m ) | 3,500 |
Lưu ý : Tại thời điểm quý khách xem bài, bảng báo giá thép trên có thể chưa đầy đủ hoặc thay đổi theo thời gian, nên khi có nhu cầu đặt mua thép xây dựng, hãy liên hệ cho chúng tôi để có báo giá mới nhất, chính xác nhất ”
Trong đó :
- Tôn giao bằng đếm tấm và nhân số mét thực tế tại công trình.
- Hàng mới 100% chưa qua sử dụng.
- Công ty có đầy đủ xe cẩu, xe conterner, đầu kéo … vận chuyển về tận chân công trình.
- Đặt hàng tùy vào số lượng để có hàng luôn trong ngày hoặc 1 tới 2 ngày cụ thể.
- Đặt hàng số lượng nhiều sẽ được giảm giá nên vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để có đơn giá ưu đãi.


Ngoài tôn ra, chúng tôi còn có : thép hộp mạ kẽm, thép hộp đen, thép ống mạ kẽm, thép ống đen, thép la, thép tấm, thép hình H U I V, kẽm gai, lưới B40, sắt thép xây dựng, Giá xà gồ….
Bảng báo giá xà gồ C và xà gồ Z năm 2021

Giá xà gồ | Dày 1.5 ly | Dày 1.8 ly | Dày 2 ly | Dày 2,3 ly |
---|---|---|---|---|
Xà gồ C 80 x 40 | 29.500 | 35.000 | 38.500 | |
Xà gồ C 100 x 50 | 37.000 | 43.500 | 48.000 | 63.000 |
Xà gồ C 125 x 50 | 41.000 | 48.500 | 53.500 | 69.000 |
Xà gồ C 150 x 50 | 46.500 | 55.000 | 61.000 | 78.000 |
Xà gồ C 150 x 65 | 56.000 | 66.500 | 73.500 | 89.000 |
Xà gồ C 180 x 50 | 51.500 | 62.000 | 68.500 | 89.000 |
Xà gồ C 180 x 65 | 60.500 | 72.500 | 80.000 | 96.500 |
Xà gồ C 200 x 50 | 56.000 | 66.500 | 73.500 | 93.000 |
Xà gồ C 200 x 65 | 64.500 | 77.000 | 85.000 | 103.000 |
Xà gồ C 250 x 50 | 90.000 | 109.000 | ||
Xà gồ C 250 x 65 | 98.000 | 117.000 | ||
Xà gồ Z 125 x 52 x 58 | 46.500 | 55.000 | 61.000 | 78.000 |
Xà gồ Z 125 x 55 x 55 | 46.500 | 55.000 | 61.000 | 78.000 |
Xà gồ Z 150 x 52 x 58 | 51.500 | 62.000 | 68.500 | 89.000 |
Xà gồ Z 150 x 55 x 55 | 51.500 | 62.000 | 68.500 | 89.000 |
Xà gồ Z 150 x 65 x 65 | 56.000 | 66.500 | 73.500 | 93.000 |
Xà gồ Z 180 x 62 x 68 | 56.000 | 66.500 | 73.500 | 93.000 |
Xà gồ Z 180 x 65 x 65 | 60.500 | 72.500 | 80.000 | 96.500 |
Xà gồ Z 180 x 72 x 78 | 60.500 | 72.500 | 80.000 | 96.500 |
Xà gồ Z 180 x 75 x 75 | 64.500 | 77.000 | 85.000 | 103.000 |
Xà gồ Z 200 x 62 x 68 | 64.500 | 77.000 | 85.000 | 103.000 |
Xà gồ Z 200 x 65 x 65 | 64.500 | 77.000 | 85.000 | 103.000 |
Xà gồ Z 200 x 72 x 78 | 64.500 | 77.000 | 85.000 | 103.000 |
Xà gồ Z 200 x 75 x 75 | 90.000 | 109.000 | ||
Xà gồ Z 250 x 62 x 68 | 90.000 | 109.000 | ||
Xà gồ Z 400 x 150 x 150 | 98.000 | 117.000 |
ĐVT = VNĐ/m
BAOGIATHEPXAYDUNG.COM – cung cấp cho nhiều tỉnh thành khác như : Hà Nội, Lào Cai, Bắc Giang, Ninh Bình, Thái Bình, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Ninh, Hải Phòng, Khánh Hòa, Đà Nẵng, Lâm Đồng, TP Hồ Chí Minh, Đắc Nông, Đăk Lak, Gia Lai, Quảng Nam, Bình Định, Quảng Ngãi, Thừa Thiên Huế, Kon Tum, Ninh Thuận, Bình Thuận, Bà Rịa Vũng Tàu, Bình Dương, Đồng Nai, Bình Phước, Tây Ninh, Long An, Tiền Giang, Bến Tre, Cần Thơ, Kiên Giang, Sóc Trăng, Đồng Tháp, Bạc Liêu, Hậu Giang, An Giang, Cà Mau, Kiêng Giang, Trà Vinh, Vĩnh Long … và các tỉnh thành khác.
→ Đại lý, hệ thống phân phối báo giá sắt thép cấp 1 nên đơn giá ưu đãi và cạnh tranh nhất.
→ Hàng cung cấp luôn đầy đủ logo nhãn mác của nhà sản xuất, mới 100% chưa qua sử dụng.
→ Với đội ngũ vận chuyển và phương tiện hùng hậu, đảm bảo vận chuyển ngày đêm, đặc biệt miễn phí vận chuyển.
Rất hân hạnh được phục vụ và trở thành bạn hàng lâu dài của mọi đối tác !!!
Các tin khác