Bảng báo giá thép xây dựng mới nhất tháng 01/2021 được cập nhật tại hệ thống các đại lý sắt thép xây dựng trên toàn quốc – BAOGIATHEPXAYDUNG.COM
Mục Lục
- 1 Đơn giá thép xây dựng mới nhất tháng 01/2021
- 1.1 Bảng giá sắt thép xây dựng tháng 01/2021
- 1.1.1 Bảng báo giá sắt thép Việt Úc tháng 01/2021
- 1.1.2 Bảng báo giá sắt thép Hòa Phát tháng 01/2021
- 1.1.3 Bảng báo giá sắt thép Việt Mỹ tháng 01/2021
- 1.1.4 Bảng báo giá sắt thép Pomina tháng 01/2021
- 1.1.5 Bảng báo giá sắt thép Việt Nhật tháng 01/2021
- 1.1.6 Bảng báo giá sắt thép Miền Nam tháng 01/2021
- 1.1.7 Bảng báo giá sắt thép Tung Ho THSVC tháng 01/2021
- 1.1 Bảng giá sắt thép xây dựng tháng 01/2021
Đơn giá thép xây dựng mới nhất tháng 01/2021
Sắt thép xây dựng là loại vật tư xây dựng thiết yếu và có tầm quan trọng cao nhất đối với mọi công trình xây dựng từ trước đến nay. Từ đó nhu cầu lựa chọn loại thép xây dựng chất lượng cũng như tìm đơn vị cung cấp sắt thép xây dựng uy tín là vô cùng quan trọng. Bởi thế cho nên, BAOGIATHEPXAYDUNG.COM được hình thành để hỗ trợ mọi khách hàng cũng như nhà thầu xây dựng thân thiết trên toàn quốc.

BAOGIATHEPXAYDUNG.COM hiện nay được kết nối với tất cả các đại lý thép xây dựng lớn nhất trên 63 tỉnh thành của cả nước, tạo ra mạng bán hàng thép xây dựng phủ sóng, đảm bảo uy tín, chất lượng và tiến độ cung cấp đảm bảo nhanh nhất cho mọi công trình.

Các loại sắt thép xây dựng phổ biến : thép Việt Nhật Vina Kyoei, thép Miền Nam, thép Pomina, thép Hòa Phát, Thép VAS Việt Mỹ, thép Shengli VMS, thép Việt Úc V-UC, thép Việt Đức VGS, thép Tung Ho THSVC, thép Tisco Thái Nguyên, Thép Kyoei – thép Nhật, thép Việt Ý VIS……

Đơn giá sắt thép xây dựng hôm nay : do thị trường xây dựng ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, qua đó kéo theo nhiều hệ lụy xảy ra theo thời gian đối với thị trường vật liệu xây dựng khiến cho giá cả vật liệu xây dựng , trong đó có sắt thép xây dựng . Vậy nên khi có nhu cầu mua sắt thép, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp đến hệ thống bán sắt thép gần nhất, hoặc gọi cho tổng đài báo giá sắt xây dựng của chúng tôi để nhận báo giá cạnh tranh và uy tín nhất :
Bảng giá sắt thép xây dựng tháng 01/2021

Bảng báo giá sắt thép Việt Úc tháng 01/2021
Đặc biệt : Có hoa hồng cho người giới thiệu + Miễn phí giao hàng tận công trình
Chủng loại | ĐVT | Giá thép Việt Úc |
---|---|---|
Thép Ø 6 | Kg | 16.800 |
Thép Ø 8 | Kg | 16.800 |
Thép Ø 10 | Cây 11,7 m | 117.000 |
Thép Ø 12 | Cây 11,7 m | 167.000 |
Thép Ø 14 | Cây 11,7 m | 228.000 |
Thép Ø 16 | Cây 11,7 m | 300.000 |
Thép Ø 18 | Cây 11,7 m | 377.000 |
Thép Ø 20 | Cây 11,7 m | 466.000 |
Thép Ø 22 | Cây 11,7 m | 562.000 |
Thép Ø 25 | Cây 11,7 m | 733.000 |
Thép Ø 28 | Cây 11,7 m | 924.000 |
Thép Ø 32 | Cây 11,7 m | 1.206.000 |

Bảng báo giá sắt thép Hòa Phát tháng 01/2021
Đặc biệt : Có hoa hồng cho người giới thiệu + Miễn phí giao hàng tận công trình
Chủng loại | Hòa Phát CB300 | Hòa Phát CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 12.800 | 12.800 |
Thép cuộn Ø 8 | 12.800 | 12.800 |
Thép cây Ø 10 | 104.000 | 116.000 |
Thép cây Ø 12 | 159.000 | 163.000 |
Thép cây Ø 14 | 218.000 | 223.000 |
Thép cây Ø 16 | 285.000 | 292.000 |
Thép cây Ø 18 | 377.000 | 368.000 |
Thép cây Ø 20 | 445.000 | 455.000 |
Thép cây Ø 22 | 548.000 | |
Thép cây Ø 25 | 716.000 | |
Thép cây Ø 28 | 902.000 | |
Thép cây Ø 32 | 1.177.000 |

Bảng báo giá sắt thép Việt Mỹ tháng 01/2021
Đặc biệt : Có hoa hồng cho người giới thiệu + Miễn phí giao hàng tận công trình
Chủng loại | Giá Việt Mỹ CB300 | Giá Việt Mỹ CB400 |
---|---|---|
Thépcuộn Ø 6 | 12.400 | 12.400 |
Thép cuộn Ø 8 | 12.400 | 12.400 |
Thép cây Ø 10 | 102.000 | 114.000 |
Thép cây Ø 12 | 159.000 | 162.000 |
Thép cây Ø 14 | 217.000 | 222.000 |
Thép cây Ø 16 | 276.000 | 291.000 |
Thép cây Ø 18 | 359.000 | 367.000 |
Thép cây Ø 20 | 441.000 | 453.000 |
Thép cây Ø 22 | 547.000 | |
Thép cây Ø 25 | 712.000 | |
Thép cây Ø 28 | 896.000 | |
Thép cây Ø 32 | 1.170.000 |

Bảng báo giá sắt thép Pomina tháng 01/2021
Đặc biệt : Có hoa hồng cho người giới thiệu + Miễn phí giao hàng tận công trình
Chủng loại | Pomina CB300 | Pomina CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 13.500 | 13.500 |
Thép cuộn Ø 8 | 13.500 | 13.500 |
Thép cây Ø 10 | 104.000 | 116.000 |
Thép cây Ø 12 | 161.000 | 165.000 |
Thép cây Ø 14 | 221.000 | 225.000 |
Thép cây Ø 16 | 288.000 | 294.000 |
Thép cây Ø 18 | 365.000 | 371.000 |
Thép cây Ø 20 | 451.000 | 458.000 |
Thép cây Ø 22 | 554.000 | |
Thép cây Ø 25 | 722.000 | |
Thép cây Ø 28 | 905.000 | |
Thép cây Ø 32 | 1.182.000 |

Bảng báo giá sắt thép Việt Nhật tháng 01/2021
Đặc biệt : Có hoa hồng cho người giới thiệu + Miễn phí giao hàng tận công trình
Chủng loại | Việt Nhật CB3 | Việt Nhật CB4 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 14.000 | 14.000 |
Thép cuộn Ø 8 | 14.000 | 14.000 |
Thép cây Ø 10 | 116.000 | 117.000 |
Thép cây Ø 12 | 167.000 | 170.000 |
Thép cây Ø 14 | 228.000 | 231.000 |
Thép cây Ø 16 | 298.000 | 301.000 |
Thép cây Ø 18 | 377.000 | 381.000 |
Thép cây Ø 20 | 466.000 | 471.000 |
Thép cây Ø 22 | 563.000 | 570.000 |
Thép cây Ø 25 | 734.000 | 742.000 |
Thép cây Ø 28 | 931.000 | |
Thép cây Ø 32 | 1.217.000 |

Bảng báo giá sắt thép Miền Nam tháng 01/2021
Đặc biệt : Có hoa hồng cho người giới thiệu + Miễn phí giao hàng tận công trình
Chủng loại | Miền Nam CB300 | Miền Nam CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 13.400 | 13.400 |
Thép cuộn Ø 8 | 13.400 | 13.400 |
Thép cây Ø 10 | 102.000 | 116.000 |
Thép cây Ø 12 | 159.000 | 164.000 |
Thép cây Ø 14 | 218.000 | 223.000 |
Thép cây Ø 16 | 281.000 | 292.000 |
Thép cây Ø 18 | 361.000 | 369.000 |
Thép cây Ø 20 | 445.000 | 456.000 |
Thép cây Ø 22 | 550.000 | |
Thép cây Ø 25 | 715.000 | |
Thép cây Ø 28 | 899.000 | |
Thép cây Ø 32 | 1.175.000 |

Bảng báo giá sắt thép Tung Ho THSVC tháng 01/2021
Đặc biệt : Có hoa hồng cho người giới thiệu + Miễn phí giao hàng tận công trình
Chủng loại | Tung Ho CB300 | Tung Ho CB400 |
---|---|---|
Thép cuộn Ø 6 | 16.000 | 16.000 |
Thép cuộn Ø 8 | 16.000 | 16.000 |
Thép cây Ø 10 | 111.000 | 113.000 |
Thép cây Ø 12 | 157.000 | 162.000 |
Thép cây Ø 14 | 214.000 | 220.000 |
Thép cây Ø 16 | 279.000 | 287.000 |
Thép cây Ø 18 | 353.000 | 363.000 |
Thép cây Ø 20 | 436.000 | 448.000 |
Thép cây Ø 22 | 527.0000 | 542.000 |
Thép cây Ø 25 | 705.000 | |
Thép cây Ø 28 | 885.000 | |
Thép cây Ø 32 | 1.157.000 |
Lưu ý : Tại thời điểm quý khách xem bài, bảng báo giá trên có thể chưa đầy đủ hoặc thay đổi theo thời gian, nên khi có nhu cầu đặt mua thép xây dựng, hãy liên hệ cho chúng tôi để có báo giá mới nhất, chính xác nhất ”

Xem thêm :
- Bảng báo giá thép hộp mạ kẽm mới nhất ( 20×20, 30×30, 20×40, 30×60, 50×100, 40×80, 50×50, 60×120 )
- Bảng báo giá thép hình chữ i mới nhất ( i100 , i120, i 150, i200, i 250, i300, i350, i400.. )
- Bảng giá thép ống mạ kẽm các loại ( ống phi 21, ống phi 27, ống phi 34, ống phi 42 …. ống phi 216 )
- Bảng giá thép vuông đặc đen
- Báo giá thép xây dựng Tung Ho ngày hôm nay


BAOGIATHEPXAYDUNG.COM – cung cấp cho nhiều tỉnh thành khác như : Hà Nội, Lào Cai, Bắc Giang, Ninh Bình, Thái Bình, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Ninh, Hải Phòng, Khánh Hòa, Đà Nẵng, Lâm Đồng, TP Hồ Chí Minh, Đắc Nông, Đăk Lak, Gia Lai, Quảng Nam, Bình Định, Quảng Ngãi, Thừa Thiên Huế, Kon Tum, Ninh Thuận, Bình Thuận, Bà Rịa Vũng Tàu, Bình Dương, Đồng Nai, Bình Phước, Tây Ninh, Long An, Tiền Giang, Bến Tre, Cần Thơ, Kiên Giang, Sóc Trăng, Đồng Tháp, Bạc Liêu, Hậu Giang, An Giang, Cà Mau, Kiêng Giang, Trà Vinh, Vĩnh Long … và các tỉnh thành khác.
→ Đại lý, hệ thống phân phối báo giá sắt thép cấp 1 nên đơn giá ưu đãi và cạnh tranh nhất.
→ Hàng cung cấp luôn đầy đủ logo nhãn mác của nhà sản xuất, mới 100% chưa qua sử dụng.
→ Với đội ngũ vận chuyển và phương tiện hùng hậu, đảm bảo vận chuyển ngày đêm, đặc biệt miễn phí vận chuyển.
Rất hân hạnh được phục vụ và trở thành bạn hàng lâu dài của mọi đối tác !!!
Các tin khác