Báo giá Xà gồ C, xà gồ Z, tôn lợp mái, thép hình tại Ninh Thuận tháng 04/2024

Báo giá Xà gồ C, xà gồ Z, tôn lợp mái, thép hình tại Ninh Thuận được cập nhật tại nhà phân phối sắt thép xây dựng, vật liệu xây dựng tổng hợp BAOGIATHEPXAYDUNG.COM

BAOGIATHEPXAYDUNG.COM có trụ sở tại thành phố Hồ Chí Minh, cung cấp sắt thép, vật liệu xây dựng về tận công trình trên toàn quốc, trong đó có tỉnh Ninh Thuận, Bình Thuận.

Hôm nay, chúng tôi xin gửi tới khách hàng bảng báo giá tôn, xà gồ, thép ống, thép hộp, thép hình tại Ninh Thuận, Bình Thuận… bảng báo giá luôn cạnh tranh và đặc biệt có xe giao hàng tận nơi.

Lưu ý : Bảng báo giá có thể đã thay đổi tại thời điểm quý khách xem bài, vậy nên vui lòng liên hệ trực tiếp đến phòng kinh doanh để nhận báo giá mới nhất và chính xác nhất

Mục Lục

Báo giá xà gồ C, xà gồ Z tại Ninh Thuận

Lưu ý : Hệ thống phân phối toàn quốc + có xe giao hàng tận nơi

Giá xà gồDày 1.5 lyDày 1.8 lyDày 2 lyDày 2,4 ly
Xà gồ C 80 x 4029.50035.00038.50045.000
Xà gồ C 100 x 5037.00043.50048.00063.000
Xà gồ C 125 x 5041.00048.50053.50069.000
Xà gồ C 150 x 5046.50055.00061.00078.000
Xà gồ C 150 x 6556.00066.50073.50089.000
Xà gồ C 180 x 5051.50062.00068.50089.000
Xà gồ C 180 x 6560.50072.50080.00096.500
Xà gồ C 200 x 5056.00066.50073.50093.000
Xà gồ C 200 x 6564.50077.00085.000103.000
Xà gồ C 250 x 5073.00082.00090.000109.000
Xà gồ C 250 x 6580.00085.00098.000117.000
Xà gồ C 300 x 6581.00089.00099.00230.00
Xà gồ Z 125 x 52 x 5846.50055.00061.00078.000
Xà gồ Z 125 x 55 x 5546.50055.00061.00078.000
Xà gồ Z 150 x 52 x 5851.50062.00068.50089.000
Xà gồ Z 150 x 55 x 5551.50062.00068.50089.000
Xà gồ Z 150 x 65 x 6556.00066.50073.50093.000
Xà gồ Z 180 x 62 x 6856.00066.50073.50093.000
Xà gồ Z 180 x 65 x 6560.50072.50080.00096.500
Xà gồ Z 180 x 72 x 7860.50072.50080.00096.500
Xà gồ Z 180 x 75 x 7564.50077.00085.000103.000
Xà gồ Z 200 x 62 x 6864.50077.00085.000103.000
Xà gồ Z 200 x 65 x 6564.50077.00085.000103.000
Xà gồ Z 200 x 72 x 7864.50077.00085.000103.000
Xà gồ Z 200 x 75 x 7590.000109.000
Xà gồ Z 250 x 60 x 6576.00085.00089.000108.000
Xà gồ Z 250 x 62 x 6890.000109.000
Xà gồ Z 300 x 60 x 6582.00098.00099.000124.000
Xà gồ Z 400 x 150 x 15098.000117.000

Bảng báo giá tôn lợp mái tại Ninh Thuận

Lưu ý : Hệ thống phân phối toàn quốc + có xe giao hàng tận nơi

Bảng giá tôn - Pu - giấy bạc và phụ kiện mang tính chất tham khảo, còn rất nhiều hãng tôn khác nữa, để hỗ trợ đúng nhu cầu vui lòng gọi tới hotline : 0935.059.555 Gặp anh Đạt

Tôn màu ( 5 sóng, 9 sóng, 13 sóng la phông, sóng tròn )

Độ dày in trên tônTrọng lượng (Kg/m )Đơn giá (Khổ 1,07m )
2 dem 051.7070.000
3 dem 002.3076.000
3 dem 502.7085.000
4 dem 003.0592.000
4 dem 003.25101.000
4 dem 503.50107.000
4 dem 503.70109.000
5 dem 004.10117.000

Tôn màu Hoa Sen + Đông Á ( 5 sóng, 9 sóng, 13 sóng la phông, sóng tròn )

Đông Á 4,0 dem3.40113.000
Đông Á 4,5 dem3.90131.000
Đông Á 5.0 dem4.40141.500
Hoa Sen 4,0 dem3.40122.000
Hoa Sen 4,5 dem3.90138.000
Hoa Sen 5,0 dem4.40152.500

Tôn lạnh ( 5 sóng, 9 sóng, 13 sóng la phông, sóng tròn )

2 dem 302.3574.000
3 dem 202.7582.000
3 dem 303.0589.000
3 dem 603.2591.000
4 dem 203.70112.000
4 dem 504.10121.000

Tôn cán PU màu và lạnh ( 5 sóng, 9 sóng )

Tôn 5 sóng PU dày 16lyPU + giấy bạc75.000
Tôn 9 sóng PU dày 16lyPU + giấy bạc75.000

Tôn Klip Lock( Không dùng đai ) Công nghệ mới lợp không tràn nước, không thấy vít

Tôn màu độ dày in trên tônTrọng lượng (Kg/m )Đơn giá (Khổ 460 mm )
4 dem 003.2552.000
4 dem 503.758.000
Đông Á 4,0 dem3.459.000
Đông Á 4,5 dem3.965.500

Tôn màu sóng ngói ( khổ 1,07m ) màu xanh ngọc, đô đậm, vàng kem, xám lông chuột

Độ dày in trên tônTrọng lượng (Kg/m )Đơn giá (Khổ 1,07m )
4 dem 003.05108.000
4 dem 003.25118.000
4 dem 503.50121.000
4 dem 503.70127.000
5 dem 004.10128.000
Đông Á 4,0 dem3.40128.000
Đông Á 4,5 dem3.90141.000

Nhà phân phối cách nhiệt Cát Tường

Diễn giải Đơn giá / m Giá cuộn
P1 Cát Tường 1,55m x 40m ( 62m )16.1301.000.000
P2 Cát Tường 1,55m x 40m ( 62m )21.2601.318.000
A1 Cát Tường 1,55m x 40m ( 62m )18.7101.160.000
A2 Cát Tường 1,55m x 40m ( 62m )27.2001.686.000
Băng keo 2 mặt ( cuộn )36.000
Nẹp tôn cách nhiệt ( m )3.500

Bảng báo giá thép hình chữ i tại Ninh Thuận

Lưu ý : Hệ thống phân phối toàn quốc + có xe giao hàng tận nơi

Báo giá thép iĐVTGiá cây 6mGiá cây 12m
Thép hình i 100Cây730.000
Thép hình i 120Cây1.020.000
Thép hình i 150x75Cây1.596.000
Thép hình i 200x100Cây2.428.2004.856.400
Thép hình i 250x125Cây3.374.4006.748.800
Thép hình i 300x150Cây4.183.8008.367.600
Thép hình i 350x175Cây5.654.40011.308.800
Thép hình i 400x200Cây7.524.00015.048.000
Thép hình i 450x200Cây8.664.00017.328.000
Thép hình i 488x300Cây14.592.00019.184.000
Thép hình i 500x200Cây10.214.40020.428.800
Thép hình i 600x200Cây12.804.00024.168.000
Thép hình i 700x300Cây21.090.00042.180.000
Thép hình i 800x300Cây23.940.00047.880.000
Thép hình i 900x300Cây27.360.00054.720.000

Bảng báo giá thép hình chữ H tại Ninh Thuận

Lưu ý : Hệ thống phân phối toàn quốc + có xe giao hàng tận nơi

Thép hình chữ HĐVTGiá cây 6mGiá cây 12m
Thép hình H 100 x 100 x 6 x 8Cây1.960.8003.921.600
Thép hình H 125 x 125 x 6.5 x 9Cây2.713.2005.426.400
Thép hình H 148 x 100 x 6 x 9Cây2.473.8004.947.600
Thép hình H 150 x 150 x 7 x 10Cây3.591.0007.182.000
Thép hình H 175 x 175 x 7.5 x 11Cây4.605.6009.211.200
Thép hình H 194 x 150 x 6 x 9Cây3.488.4006.976.800
Thép hình H 200 x 200 x 8 x 12Cây5.688.60011.377.200
Thép hình H 244 x 175 x 7 x 11Cây5.027.40010.054.800
Thép hình H 250 x 250 x 9 x 14Cây8.253.60016.507.200
Thép hình H 294 x 200 x 8 x 12Cây6.475.20012.950.400
Thép hình H 300 x 300 x 10 x 15Cây10.716.00021.432.000
Thép hình H 340 x 250 x 9 x 14Cây9.085.80018.171.600
Thép hình H 350 x 350 x 12 x 19Cây15.618.00031.236.000
Thép hình H 390 x 300 x 10 x 16Cây12.198.00024.396.000
Thép hình H 400 x 400 x 13 x 21Cây19.608.00039.216.000
Thép hình H 440 x 300 x 11 x 18Cây14.136.00028.272.000

Bảng báo giá thép tấm gân tại Ninh Thuận

Lưu ý : Hệ thống phân phối toàn quốc + có xe giao hàng tận nơi

Thép tấm gânĐộ dày Barem Đơn giá vnđ/kg
3 x 1,250 x 6,0003ly199.123.800
3 x 1,500 x 6,0003ly23923.800
4 x 1,250 x 6,0004ly25823.800
4 x 1,500 x 6,0004ly30923.800
5 x 1,250 x 6,0005ly316.923.800
5 x 1,500 x 6,0005ly380.323.800
6 x 1,250 x 6,0006ly375.823.800
6 x 1,500 x 6,0006ly450.923.800
8 x 1,250 x 6,0008ly493.523.800
8 x 1,500 x 6,0008ly529.223.800
10 x 1,500 x 6,00010ly733.523.800

Bảng báo giá thép tấm trơn tại Ninh Thuận

Lưu ý : Hệ thống phân phối toàn quốc + có xe giao hàng tận nơi

Thép tấm trơnBaremThép tấm SS400Thép tấm A36, Q345B, A572
1.500 x 6.000 x 3211.9523.50023.700
1.500 x 6.000 x 4282.623.50023.700
1.500 x 6.000 x 5353.2523.50023.700
1.500 x 6.000 x 6423.923.50023.700
1.500 x 6.000 x 8565.223.50023.700
2.000 x 12.000 x 81507.223.50023.700
1.500 x . 6.000 x 10706.523.50023.700
2.000 x 12.000 x 10188423.50023.700
1.500 x 6.000 x 12847.823.50023.700
2.000 x 12.000 x 122260.823.50023.700
1.500 x 6.000 x 14989.123.50023.700
2.000 x 12.000 x 142637.623.50023.700
1.500 x 6.000 x 161130.423.50023.700
2.000 x 12.000 x 163391.223.50023.700
2.000 x 12.000 x 20376823.50023.700
2.000 x 12.000 x 25471023.50023.700
2.000 x 12.000 x 30565223.50023.700

Lưu ý : Tại thời điểm quý khách xem bài, bảng báo giá thép trên có thể chưa đầy đủ hoặc thay đổi theo thời gian, nên khi có nhu cầu đặt mua thép xây dựng, hãy liên hệ cho chúng tôi để có báo giá mới nhất, chính xác nhất ”

Lưu ý :

  • Báo giá trên có thể tăng giảm theo thời điểm xem bài hoặc theo khối lượng đặt hàng.
  • Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% và chi phí vận chuyển về tận công trình ( thỏa thuận ).
  • Tiêu chuẩn hàng hóa : Mới 100% chưa qua sử dụng, do nhà máy sản xuất.
  • Dung sai trọng lượng và độ dày thép hộp, thép ống, tôn, xà gồ ± 5-7%, thép hình ± 10-13% nhà máy cho phép. Nếu ngoài quy phạm trên công ty chúng tôi chấp nhận cho trả, đổi hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải đúng như lúc nhận (không sơn, không cắt, không gỉ sét)
  • Phương thức thanh toán đặt cọc : theo thỏa thuận
  • Kiểm tra hàng tại công trình hoặc địa điểm giao nhận, nhận đủ thanh toán, mới bắt đầu bàn giao hoặc xuống hàng.
  • Báo giá có hiệu lực cho tới khi có thông báo mới.
  • Rất hân hạnh được phục vụ quý khách

BAOGIATHEPXAYDUNG.COM chuyên cung cấp cho các công trình xây dựng lớn nhỏ trên toàn quốc. Làm việc trực tiếp với các nhà máy thép, phân phối và điều hàng trực tiếp 24/24 từ nhà máy về tận công trình, đáp ứng mọi yêu cầu dù khi cần mua sản phẩm.

BAOGIATHEPXAYDUNG.COM tự hào là hệ thống thương mại thép hàng đầu, luôn đặt uy tín lên hàng đầu, chân thành, tôn trọng và sẵn sàng hợp tác để đôi bên cùng phát triển. Là một tập thể trẻ nên phong cách kinh doanh của chúng tôi dựa trên các yếu tố:

  • Trung thực với khách hàng về chất lượng, trọng lượng và nguồn gốc sản phẩm.
  • Giá cả hợp lí, giao nhận nhanh chóng, đúng hẹn và phục vụ tận tâm cho khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Xây dựng và duy trì lòng tin, uy tín đối với khách hàng thông qua chất lượng sản phẩm, dịch vụ cung cấp.

BAOGIATHEPXAYDUNG.COM – cung cấp cho nhiều tỉnh thành khác như : Hà Nội, Lào Cai, Bắc Giang, Ninh Bình, Thái Bình, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Ninh, Hải Phòng, Khánh Hòa, Đà Nẵng, Lâm Đồng, TP Hồ Chí Minh, Đắc Nông, Đăk Lak, Gia Lai, Quảng Nam, Bình Định, Quảng Ngãi, Thừa Thiên Huế, Kon Tum, Ninh Thuận, Bình Thuận, Bà Rịa Vũng Tàu, Bình Dương, Đồng Nai, Bình Phước, Tây Ninh, Long An, Tiền Giang, Bến Tre, Cần Thơ, Kiên Giang, Sóc Trăng, Đồng Tháp, Bạc Liêu, Hậu Giang, An Giang, Cà Mau, Kiêng Giang, Trà Vinh, Vĩnh Long … và các tỉnh thành khác.

Hệ thống BAOGIATHEPXAYDUNG.COM xin gửi lời tri ân sâu sắc đến những người cộng sự, các đối tác đã đặt niềm tin vào sự phát triển của  công ty và mong tiếp tục nhận được nhiều hơn nữa sự hợp tác của quý vị. Kính chúc các quý khách hàng, các đối tác sức khỏe, thành công  và thịnh vượng !!!

BAOGIATHEPXAYDUNG.COM

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *