Báo giá Xà gồ C, xà gồ Z, tôn lợp mái, thép hình tại Ninh Thuận được cập nhật tại nhà phân phối sắt thép xây dựng, vật liệu xây dựng tổng hợp BAOGIATHEPXAYDUNG.COM
BAOGIATHEPXAYDUNG.COM có trụ sở tại thành phố Hồ Chí Minh, cung cấp sắt thép, vật liệu xây dựng về tận công trình trên toàn quốc, trong đó có tỉnh Ninh Thuận, Bình Thuận.
Hôm nay, chúng tôi xin gửi tới khách hàng bảng báo giá tôn, xà gồ, thép ống, thép hộp, thép hình tại Ninh Thuận, Bình Thuận… bảng báo giá luôn cạnh tranh và đặc biệt có xe giao hàng tận nơi.
Lưu ý : Bảng báo giá có thể đã thay đổi tại thời điểm quý khách xem bài, vậy nên vui lòng liên hệ trực tiếp đến phòng kinh doanh để nhận báo giá mới nhất và chính xác nhất
Mục Lục
Báo giá xà gồ C, xà gồ Z tại Ninh Thuận
Lưu ý : Hệ thống phân phối toàn quốc + có xe giao hàng tận nơi
Giá xà gồ | Dày 1.5 ly | Dày 1.8 ly | Dày 2 ly | Dày 2,4 ly |
---|---|---|---|---|
Xà gồ C 80 x 40 | 29.500 | 35.000 | 38.500 | 45.000 |
Xà gồ C 100 x 50 | 37.000 | 43.500 | 48.000 | 63.000 |
Xà gồ C 125 x 50 | 41.000 | 48.500 | 53.500 | 69.000 |
Xà gồ C 150 x 50 | 46.500 | 55.000 | 61.000 | 78.000 |
Xà gồ C 150 x 65 | 56.000 | 66.500 | 73.500 | 89.000 |
Xà gồ C 180 x 50 | 51.500 | 62.000 | 68.500 | 89.000 |
Xà gồ C 180 x 65 | 60.500 | 72.500 | 80.000 | 96.500 |
Xà gồ C 200 x 50 | 56.000 | 66.500 | 73.500 | 93.000 |
Xà gồ C 200 x 65 | 64.500 | 77.000 | 85.000 | 103.000 |
Xà gồ C 250 x 50 | 73.000 | 82.000 | 90.000 | 109.000 |
Xà gồ C 250 x 65 | 80.000 | 85.000 | 98.000 | 117.000 |
Xà gồ C 300 x 65 | 81.000 | 89.000 | 99.00 | 230.00 |
Xà gồ Z 125 x 52 x 58 | 46.500 | 55.000 | 61.000 | 78.000 |
Xà gồ Z 125 x 55 x 55 | 46.500 | 55.000 | 61.000 | 78.000 |
Xà gồ Z 150 x 52 x 58 | 51.500 | 62.000 | 68.500 | 89.000 |
Xà gồ Z 150 x 55 x 55 | 51.500 | 62.000 | 68.500 | 89.000 |
Xà gồ Z 150 x 65 x 65 | 56.000 | 66.500 | 73.500 | 93.000 |
Xà gồ Z 180 x 62 x 68 | 56.000 | 66.500 | 73.500 | 93.000 |
Xà gồ Z 180 x 65 x 65 | 60.500 | 72.500 | 80.000 | 96.500 |
Xà gồ Z 180 x 72 x 78 | 60.500 | 72.500 | 80.000 | 96.500 |
Xà gồ Z 180 x 75 x 75 | 64.500 | 77.000 | 85.000 | 103.000 |
Xà gồ Z 200 x 62 x 68 | 64.500 | 77.000 | 85.000 | 103.000 |
Xà gồ Z 200 x 65 x 65 | 64.500 | 77.000 | 85.000 | 103.000 |
Xà gồ Z 200 x 72 x 78 | 64.500 | 77.000 | 85.000 | 103.000 |
Xà gồ Z 200 x 75 x 75 | 90.000 | 109.000 | ||
Xà gồ Z 250 x 60 x 65 | 76.000 | 85.000 | 89.000 | 108.000 |
Xà gồ Z 250 x 62 x 68 | 90.000 | 109.000 | ||
Xà gồ Z 300 x 60 x 65 | 82.000 | 98.000 | 99.000 | 124.000 |
Xà gồ Z 400 x 150 x 150 | 98.000 | 117.000 |
Bảng báo giá tôn lợp mái tại Ninh Thuận
Lưu ý : Hệ thống phân phối toàn quốc + có xe giao hàng tận nơi
Bảng giá tôn - Pu - giấy bạc và phụ kiện mang tính chất tham khảo, còn rất nhiều hãng tôn khác nữa, để hỗ trợ đúng nhu cầu vui lòng gọi tới hotline : 0935.059.555 Gặp anh Đạt | ||
Tôn màu ( 5 sóng, 9 sóng, 13 sóng la phông, sóng tròn ) |
||
Độ dày in trên tôn | Trọng lượng (Kg/m ) | Đơn giá (Khổ 1,07m ) |
2 dem 05 | 1.70 | 70.000 |
3 dem 00 | 2.30 | 76.000 |
3 dem 50 | 2.70 | 85.000 |
4 dem 00 | 3.05 | 92.000 |
4 dem 00 | 3.25 | 101.000 |
4 dem 50 | 3.50 | 107.000 |
4 dem 50 | 3.70 | 109.000 |
5 dem 00 | 4.10 | 117.000 |
Tôn màu Hoa Sen + Đông Á ( 5 sóng, 9 sóng, 13 sóng la phông, sóng tròn ) |
||
Đông Á 4,0 dem | 3.40 | 113.000 |
Đông Á 4,5 dem | 3.90 | 131.000 |
Đông Á 5.0 dem | 4.40 | 141.500 |
Hoa Sen 4,0 dem | 3.40 | 122.000 |
Hoa Sen 4,5 dem | 3.90 | 138.000 |
Hoa Sen 5,0 dem | 4.40 | 152.500 |
Tôn lạnh ( 5 sóng, 9 sóng, 13 sóng la phông, sóng tròn ) |
||
2 dem 30 | 2.35 | 74.000 |
3 dem 20 | 2.75 | 82.000 |
3 dem 30 | 3.05 | 89.000 |
3 dem 60 | 3.25 | 91.000 |
4 dem 20 | 3.70 | 112.000 |
4 dem 50 | 4.10 | 121.000 |
Tôn cán PU màu và lạnh ( 5 sóng, 9 sóng ) |
||
Tôn 5 sóng PU dày 16ly | PU + giấy bạc | 75.000 |
Tôn 9 sóng PU dày 16ly | PU + giấy bạc | 75.000 |
Tôn Klip Lock( Không dùng đai ) Công nghệ mới lợp không tràn nước, không thấy vít |
||
Tôn màu độ dày in trên tôn | Trọng lượng (Kg/m ) | Đơn giá (Khổ 460 mm ) |
4 dem 00 | 3.25 | 52.000 |
4 dem 50 | 3.7 | 58.000 |
Đông Á 4,0 dem | 3.4 | 59.000 |
Đông Á 4,5 dem | 3.9 | 65.500 |
Tôn màu sóng ngói ( khổ 1,07m ) màu xanh ngọc, đô đậm, vàng kem, xám lông chuột |
||
Độ dày in trên tôn | Trọng lượng (Kg/m ) | Đơn giá (Khổ 1,07m ) |
4 dem 00 | 3.05 | 108.000 |
4 dem 00 | 3.25 | 118.000 |
4 dem 50 | 3.50 | 121.000 |
4 dem 50 | 3.70 | 127.000 |
5 dem 00 | 4.10 | 128.000 |
Đông Á 4,0 dem | 3.40 | 128.000 |
Đông Á 4,5 dem | 3.90 | 141.000 |
Nhà phân phối cách nhiệt Cát Tường |
||
Diễn giải | Đơn giá / m | Giá cuộn |
P1 Cát Tường 1,55m x 40m ( 62m ) | 16.130 | 1.000.000 |
P2 Cát Tường 1,55m x 40m ( 62m ) | 21.260 | 1.318.000 |
A1 Cát Tường 1,55m x 40m ( 62m ) | 18.710 | 1.160.000 |
A2 Cát Tường 1,55m x 40m ( 62m ) | 27.200 | 1.686.000 |
Băng keo 2 mặt ( cuộn ) | 36.000 | |
Nẹp tôn cách nhiệt ( m ) | 3.500 |
Bảng báo giá thép hình chữ i tại Ninh Thuận
Lưu ý : Hệ thống phân phối toàn quốc + có xe giao hàng tận nơi
Báo giá thép i | ĐVT | Giá cây 6m | Giá cây 12m |
---|---|---|---|
Thép hình i 100 | Cây | 730.000 | |
Thép hình i 120 | Cây | 1.020.000 | |
Thép hình i 150x75 | Cây | 1.596.000 | |
Thép hình i 200x100 | Cây | 2.428.200 | 4.856.400 |
Thép hình i 250x125 | Cây | 3.374.400 | 6.748.800 |
Thép hình i 300x150 | Cây | 4.183.800 | 8.367.600 |
Thép hình i 350x175 | Cây | 5.654.400 | 11.308.800 |
Thép hình i 400x200 | Cây | 7.524.000 | 15.048.000 |
Thép hình i 450x200 | Cây | 8.664.000 | 17.328.000 |
Thép hình i 488x300 | Cây | 14.592.000 | 19.184.000 |
Thép hình i 500x200 | Cây | 10.214.400 | 20.428.800 |
Thép hình i 600x200 | Cây | 12.804.000 | 24.168.000 |
Thép hình i 700x300 | Cây | 21.090.000 | 42.180.000 |
Thép hình i 800x300 | Cây | 23.940.000 | 47.880.000 |
Thép hình i 900x300 | Cây | 27.360.000 | 54.720.000 |
Bảng báo giá thép hình chữ H tại Ninh Thuận
Lưu ý : Hệ thống phân phối toàn quốc + có xe giao hàng tận nơi
Thép hình chữ H | ĐVT | Giá cây 6m | Giá cây 12m |
---|---|---|---|
Thép hình H 100 x 100 x 6 x 8 | Cây | 1.960.800 | 3.921.600 |
Thép hình H 125 x 125 x 6.5 x 9 | Cây | 2.713.200 | 5.426.400 |
Thép hình H 148 x 100 x 6 x 9 | Cây | 2.473.800 | 4.947.600 |
Thép hình H 150 x 150 x 7 x 10 | Cây | 3.591.000 | 7.182.000 |
Thép hình H 175 x 175 x 7.5 x 11 | Cây | 4.605.600 | 9.211.200 |
Thép hình H 194 x 150 x 6 x 9 | Cây | 3.488.400 | 6.976.800 |
Thép hình H 200 x 200 x 8 x 12 | Cây | 5.688.600 | 11.377.200 |
Thép hình H 244 x 175 x 7 x 11 | Cây | 5.027.400 | 10.054.800 |
Thép hình H 250 x 250 x 9 x 14 | Cây | 8.253.600 | 16.507.200 |
Thép hình H 294 x 200 x 8 x 12 | Cây | 6.475.200 | 12.950.400 |
Thép hình H 300 x 300 x 10 x 15 | Cây | 10.716.000 | 21.432.000 |
Thép hình H 340 x 250 x 9 x 14 | Cây | 9.085.800 | 18.171.600 |
Thép hình H 350 x 350 x 12 x 19 | Cây | 15.618.000 | 31.236.000 |
Thép hình H 390 x 300 x 10 x 16 | Cây | 12.198.000 | 24.396.000 |
Thép hình H 400 x 400 x 13 x 21 | Cây | 19.608.000 | 39.216.000 |
Thép hình H 440 x 300 x 11 x 18 | Cây | 14.136.000 | 28.272.000 |
Bảng báo giá thép tấm gân tại Ninh Thuận
Lưu ý : Hệ thống phân phối toàn quốc + có xe giao hàng tận nơi
Thép tấm gân | Độ dày | Barem | Đơn giá vnđ/kg |
---|---|---|---|
3 x 1,250 x 6,000 | 3ly | 199.1 | 23.800 |
3 x 1,500 x 6,000 | 3ly | 239 | 23.800 |
4 x 1,250 x 6,000 | 4ly | 258 | 23.800 |
4 x 1,500 x 6,000 | 4ly | 309 | 23.800 |
5 x 1,250 x 6,000 | 5ly | 316.9 | 23.800 |
5 x 1,500 x 6,000 | 5ly | 380.3 | 23.800 |
6 x 1,250 x 6,000 | 6ly | 375.8 | 23.800 |
6 x 1,500 x 6,000 | 6ly | 450.9 | 23.800 |
8 x 1,250 x 6,000 | 8ly | 493.5 | 23.800 |
8 x 1,500 x 6,000 | 8ly | 529.2 | 23.800 |
10 x 1,500 x 6,000 | 10ly | 733.5 | 23.800 |
Bảng báo giá thép tấm trơn tại Ninh Thuận
Lưu ý : Hệ thống phân phối toàn quốc + có xe giao hàng tận nơi
Thép tấm trơn | Barem | Thép tấm SS400 | Thép tấm A36, Q345B, A572 |
---|---|---|---|
1.500 x 6.000 x 3 | 211.95 | 23.500 | 23.700 |
1.500 x 6.000 x 4 | 282.6 | 23.500 | 23.700 |
1.500 x 6.000 x 5 | 353.25 | 23.500 | 23.700 |
1.500 x 6.000 x 6 | 423.9 | 23.500 | 23.700 |
1.500 x 6.000 x 8 | 565.2 | 23.500 | 23.700 |
2.000 x 12.000 x 8 | 1507.2 | 23.500 | 23.700 |
1.500 x . 6.000 x 10 | 706.5 | 23.500 | 23.700 |
2.000 x 12.000 x 10 | 1884 | 23.500 | 23.700 |
1.500 x 6.000 x 12 | 847.8 | 23.500 | 23.700 |
2.000 x 12.000 x 12 | 2260.8 | 23.500 | 23.700 |
1.500 x 6.000 x 14 | 989.1 | 23.500 | 23.700 |
2.000 x 12.000 x 14 | 2637.6 | 23.500 | 23.700 |
1.500 x 6.000 x 16 | 1130.4 | 23.500 | 23.700 |
2.000 x 12.000 x 16 | 3391.2 | 23.500 | 23.700 |
2.000 x 12.000 x 20 | 3768 | 23.500 | 23.700 |
2.000 x 12.000 x 25 | 4710 | 23.500 | 23.700 |
2.000 x 12.000 x 30 | 5652 | 23.500 | 23.700 |
Lưu ý : Tại thời điểm quý khách xem bài, bảng báo giá thép trên có thể chưa đầy đủ hoặc thay đổi theo thời gian, nên khi có nhu cầu đặt mua thép xây dựng, hãy liên hệ cho chúng tôi để có báo giá mới nhất, chính xác nhất ”
Lưu ý :
- Báo giá trên có thể tăng giảm theo thời điểm xem bài hoặc theo khối lượng đặt hàng.
- Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% và chi phí vận chuyển về tận công trình ( thỏa thuận ).
- Tiêu chuẩn hàng hóa : Mới 100% chưa qua sử dụng, do nhà máy sản xuất.
- Dung sai trọng lượng và độ dày thép hộp, thép ống, tôn, xà gồ ± 5-7%, thép hình ± 10-13% nhà máy cho phép. Nếu ngoài quy phạm trên công ty chúng tôi chấp nhận cho trả, đổi hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải đúng như lúc nhận (không sơn, không cắt, không gỉ sét)
- Phương thức thanh toán đặt cọc : theo thỏa thuận
- Kiểm tra hàng tại công trình hoặc địa điểm giao nhận, nhận đủ thanh toán, mới bắt đầu bàn giao hoặc xuống hàng.
- Báo giá có hiệu lực cho tới khi có thông báo mới.
- Rất hân hạnh được phục vụ quý khách
BAOGIATHEPXAYDUNG.COM chuyên cung cấp cho các công trình xây dựng lớn nhỏ trên toàn quốc. Làm việc trực tiếp với các nhà máy thép, phân phối và điều hàng trực tiếp 24/24 từ nhà máy về tận công trình, đáp ứng mọi yêu cầu dù khi cần mua sản phẩm.
BAOGIATHEPXAYDUNG.COM tự hào là hệ thống thương mại thép hàng đầu, luôn đặt uy tín lên hàng đầu, chân thành, tôn trọng và sẵn sàng hợp tác để đôi bên cùng phát triển. Là một tập thể trẻ nên phong cách kinh doanh của chúng tôi dựa trên các yếu tố:
- Trung thực với khách hàng về chất lượng, trọng lượng và nguồn gốc sản phẩm.
- Giá cả hợp lí, giao nhận nhanh chóng, đúng hẹn và phục vụ tận tâm cho khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Xây dựng và duy trì lòng tin, uy tín đối với khách hàng thông qua chất lượng sản phẩm, dịch vụ cung cấp.
BAOGIATHEPXAYDUNG.COM – cung cấp cho nhiều tỉnh thành khác như : Hà Nội, Lào Cai, Bắc Giang, Ninh Bình, Thái Bình, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Ninh, Hải Phòng, Khánh Hòa, Đà Nẵng, Lâm Đồng, TP Hồ Chí Minh, Đắc Nông, Đăk Lak, Gia Lai, Quảng Nam, Bình Định, Quảng Ngãi, Thừa Thiên Huế, Kon Tum, Ninh Thuận, Bình Thuận, Bà Rịa Vũng Tàu, Bình Dương, Đồng Nai, Bình Phước, Tây Ninh, Long An, Tiền Giang, Bến Tre, Cần Thơ, Kiên Giang, Sóc Trăng, Đồng Tháp, Bạc Liêu, Hậu Giang, An Giang, Cà Mau, Kiêng Giang, Trà Vinh, Vĩnh Long … và các tỉnh thành khác.
Hệ thống BAOGIATHEPXAYDUNG.COM xin gửi lời tri ân sâu sắc đến những người cộng sự, các đối tác đã đặt niềm tin vào sự phát triển của công ty và mong tiếp tục nhận được nhiều hơn nữa sự hợp tác của quý vị. Kính chúc các quý khách hàng, các đối tác sức khỏe, thành công và thịnh vượng !!!