Báo giá thép hình tại Đà Nẵng, Sài Gòn được cập nhật tại hệ thống cung cấp thép hàng đầu – BAOGIATHEPXAYDUNG.COM
- Báo giá xà gồ thép tại Đà Nẵng, Sài Gòn ( xà gồ chữ C, xà gồ chữ Z )
- Báo giá thép hình chữ i tại Đà Nẵng, Sài Gòn
- Báo giá cừ larsen tại Đà Nẵng, Sài Gòn ( cừ lá sen, cừ thép, cừ là sen 400 )
- Báo giá thép hình chữ U tại Đà Nẵng, Sài Gòn
- Báo giá thép hình chữ V tại Đà Nẵng, Sài Gòn
- Báo giá thép hình chữ H tại Đà Nẵng, Sài Gòn
- Báo giá thép ống tại Đà Nẵng, Sài Gòn ( thép ống đen, thép ống mạ kẽm )
- Báo giá thép hộp tại Đà Nẵng, Sài Gòn ( thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm )
- Báo giá tôn lợp mái tại Đà Nẵng, Sài Gòn ( tôn Hoa Sen, tôn Việt Nhật, tôn Đông Á, tôn olympic, tôn Nam Kim, tôn Đại Thiên Lộc )
Mục Lục
Báo giá thép hình : H U I V , thép ống, thép tấm, thép hộp, xà gồ thép, tôn lợp mái, cừ larsen tại Đà Nẵng, Sài Gòn
Đà Nẵng, Sài Gòn có tốc độ xây dựng phát triển công trình rất mạnh, từ đó cần các nhà cung cấp vật liệu xây dựng, sắt thép xây dựng đủ năng lực, ví dụ như hệ thống thép BAOGIATHEPXAYDUNG.COM


BAOGIATHEPXAYDUNG.COM chuyên cung cấp báo giá sắt thép xây dựng công trình : nhà dân, nhà biệt thự, cao ốc, chung cư, nhà xưởng, nhà tiền chế… với danh sách các vật tư cung cấp nổi bật là thép xây dựng, thép hình, thép chữ i, thép chữ V, thép chữ V, thép chữ U, thép tấm, thép ống, thép hộp, xà gồ chữ C, xà gồ chữ Z, tôn lợp mái các loại…

Báo giá thép hình hôm nay tại Đà Nẵng, Sài Gòn
Sau đây là đơn báo giá sắt thép hình các loại tại Đà Nẵng, thành phố Hồ Chí Minh cho quý khách hàng tham khảo, giá cập nhật trực tiếp nhà máy 24/24, tuy nhiên có thể thay đổi theo thời gian, vậy nên khi có nhu cầu đặt mua sắt thép, hãy liên hệ trực tiếp chúng tôi để nhận báo giá chính xác nhất .
Bảng báo giá thép hình chữ i tại Đà Nẵng, Sài Gòn
Đặc biệt : Có hoa hồng cho người giới thiệu + Miễn phí giao hàng tận công trình
Báo giá thép i | ĐVT | Giá cây 6m | Giá cây 12m |
---|---|---|---|
Thép hình i 100 | Cây | 730.000 | |
Thép hình i 120 | Cây | 1.020.000 | |
Thép hình i 150x75 | Cây | 1.596.000 | |
Thép hình i 200x100 | Cây | 2.428.200 | 4.856.400 |
Thép hình i 250x125 | Cây | 3.374.400 | 6.748.800 |
Thép hình i 300x150 | Cây | 4.183.800 | 8.367.600 |
Thép hình i 350x175 | Cây | 5.654.400 | 11.308.800 |
Thép hình i 400x200 | Cây | 7.524.000 | 15.048.000 |
Thép hình i 450x200 | Cây | 8.664.000 | 17.328.000 |
Thép hình i 488x300 | Cây | 14.592.000 | 19.184.000 |
Thép hình i 500x200 | Cây | 10.214.400 | 20.428.800 |
Thép hình i 600x200 | Cây | 12.804.000 | 24.168.000 |
Thép hình i 700x300 | Cây | 21.090.000 | 42.180.000 |
Thép hình i 800x300 | Cây | 23.940.000 | 47.880.000 |
Thép hình i 900x300 | Cây | 27.360.000 | 54.720.000 |
Bảng báo giá thép hình chữ H tại Đà Nẵng, Sài Gòn
Đặc biệt : Có hoa hồng cho người giới thiệu + Miễn phí giao hàng tận công trình
Thép hình chữ H | ĐVT | Giá cây 6m | Giá cây 12m |
---|---|---|---|
Thép hình H 100 x 100 x 6 x 8 | Cây | 1.960.800 | 3.921.600 |
Thép hình H 125 x 125 x 6.5 x 9 | Cây | 2.713.200 | 5.426.400 |
Thép hình H 148 x 100 x 6 x 9 | Cây | 2.473.800 | 4.947.600 |
Thép hình H 150 x 150 x 7 x 10 | Cây | 3.591.000 | 7.182.000 |
Thép hình H 175 x 175 x 7.5 x 11 | Cây | 4.605.600 | 9.211.200 |
Thép hình H 194 x 150 x 6 x 9 | Cây | 3.488.400 | 6.976.800 |
Thép hình H 200 x 200 x 8 x 12 | Cây | 5.688.600 | 11.377.200 |
Thép hình H 244 x 175 x 7 x 11 | Cây | 5.027.400 | 10.054.800 |
Thép hình H 250 x 250 x 9 x 14 | Cây | 8.253.600 | 16.507.200 |
Thép hình H 294 x 200 x 8 x 12 | Cây | 6.475.200 | 12.950.400 |
Thép hình H 300 x 300 x 10 x 15 | Cây | 10.716.000 | 21.432.000 |
Thép hình H 340 x 250 x 9 x 14 | Cây | 9.085.800 | 18.171.600 |
Thép hình H 350 x 350 x 12 x 19 | Cây | 15.618.000 | 31.236.000 |
Thép hình H 390 x 300 x 10 x 16 | Cây | 12.198.000 | 24.396.000 |
Thép hình H 400 x 400 x 13 x 21 | Cây | 19.608.000 | 39.216.000 |
Thép hình H 440 x 300 x 11 x 18 | Cây | 14.136.000 | 28.272.000 |

Bảng báo giá tôn lợp mái tại Đà Nẵng, Sài Gòn
Đặc biệt : Có hoa hồng cho người giới thiệu + Miễn phí giao hàng tận công trình
Tôn màu ( 5 sóng, 9 sóng, 13 sóng la phông, sóng tròn ) | ||
Độ dày in trên tôn | Trọng lượng (Kg/m ) | Đơn giá (Khổ 1,07m ) |
2 dem 05 | 1.70 | 42,000 |
3 dem 00 | 2.30 | 50,000 |
3 dem 50 | 2.70 | 56,000 |
4 dem 00 | 3.05 | 61,000 |
4 dem 00 | 3.25 | 64,000 |
4 dem 50 | 3.50 | 70,000 |
4 dem 50 | 3.70 | 73,000 |
5 dem 00 | 4.10 | 79,000 |
Tôn màu Hoa Sen + Đông Á ( 5 sóng, 9 sóng, 13 sóng la phông, sóng tròn ) | ||
Đông Á 4,0 dem | 3.40 | 83,500 |
Đông Á 4,5 dem | 3.90 | 93,000 |
Đông Á 5.0 dem | 4.40 | 102,000 |
Hoa Sen 4,0 dem | 3.40 | 92,000 |
Hoa Sen 4,5 dem | 3.90 | 104,000 |
Hoa Sen 5,0 dem | 4.40 | 115,000 |
Tôn lạnh ( 5 sóng, 9 sóng, 13 sóng la phông, sóng tròn ) | ||
2 dem 80 | 2.35 | 52,000 |
3 dem 20 | 2.75 | 57,000 |
3 dem 30 | 3.05 | 62,500 |
3 dem 60 | 3.25 | 66,000 |
4 dem 20 | 3.70 | 73,500 |
4 dem 50 | 4.10 | 79,500 |
Tôn lạnh cán PU ( 5 sóng, 9 sóng ) nhận đặt hàng | ||
Tôn 5 sóng | PU + giấy bạc | 51,000 |
Tôn 9 sóng | PU + giấy bạc | 51,000 |
Tôn sóng ngói | ||
4 dem 00 | 3.25 | 72,000 |
4 dem 50 | 3.50 | 78,000 |
4 dem 50 | 3.70 | 81,000 |
5 dem 00 | 4.10 | 88,000 |
Tôn Klip Lock ( không dùng đai ) Công nghệ mới lợp không tràn nước, không thấy vít | ||
Tôn màu độ dày in trên tôn | Trọng lượng (Kg/m ) | Đơn giá (Khổ 460 mm ) |
4 dem 00 | 3.25 | 33,500 |
4 dem 50 | 3.70 | 38,000 |
Đông Á 4,0 dem | 3.40 | 41,500 |
Đông Á 4,5 dem | 3.90 | 46,000 |
Tôn màu sóng ngói ( khổ 1,07m ) màu xanh ngọc, đô đậm, vàng kem, xám lông chuột | ||
Độ dày in trên tôn | Trọng lượng (Kg/m ) | Đơn giá (Khổ 1,07m ) |
4 dem 00 | 3.05 | 68,000 |
4 dem 00 | 3.25 | 72,000 |
4 dem 50 | 3.50 | 78,000 |
4 dem 50 | 3.70 | 81,000 |
5 dem 00 | 4.10 | 88,000 |
Đông Á 4,0 dem | 3.40 | 93,000 |
Đông Á 4,5 dem | 3.90 | 103,000 |
Nhà phân phối cách nhiệt Cát Tường | ||
Diễn giải | Đơn giá / m | Giá cuộn |
P1 Cát Tường 1,55m x 40m ( 62m ) | 16,130 | 1,000,000 |
P2 Cát Tường 1,55m x 40m ( 62m ) | 21,260 | 1,318,000 |
A1 Cát Tường 1,55m x 40m ( 62m ) | 18,710 | 1,160,000 |
A2 Cát Tường 1,55m x 40m ( 62m ) | 27,200 | 1,686,000 |
Băng keo 2 mặt ( cuộn ) | 36,000 | |
Nẹp tôn cách nhiệt ( m ) | 3,500 |
Bảng báo giá xà gồ thép chữ C và chữ Z tại Đà Nẵng, Sài Gòn
Đặc biệt : Có hoa hồng cho người giới thiệu + Miễn phí giao hàng tận công trình
Giá xà gồ | Dày 1.5 ly | Dày 1.8 ly | Dày 2 ly | Dày 2,4 ly |
---|---|---|---|---|
Xà gồ C 80 x 40 | 29.500 | 35.000 | 38.500 | 45.000 |
Xà gồ C 100 x 50 | 37.000 | 43.500 | 48.000 | 63.000 |
Xà gồ C 125 x 50 | 41.000 | 48.500 | 53.500 | 69.000 |
Xà gồ C 150 x 50 | 46.500 | 55.000 | 61.000 | 78.000 |
Xà gồ C 150 x 65 | 56.000 | 66.500 | 73.500 | 89.000 |
Xà gồ C 180 x 50 | 51.500 | 62.000 | 68.500 | 89.000 |
Xà gồ C 180 x 65 | 60.500 | 72.500 | 80.000 | 96.500 |
Xà gồ C 200 x 50 | 56.000 | 66.500 | 73.500 | 93.000 |
Xà gồ C 200 x 65 | 64.500 | 77.000 | 85.000 | 103.000 |
Xà gồ C 250 x 50 | 73.000 | 82.000 | 90.000 | 109.000 |
Xà gồ C 250 x 65 | 80.000 | 85.000 | 98.000 | 117.000 |
Xà gồ C 300 x 65 | 81.000 | 89.000 | 99.00 | 230.00 |
Xà gồ Z 125 x 52 x 58 | 46.500 | 55.000 | 61.000 | 78.000 |
Xà gồ Z 125 x 55 x 55 | 46.500 | 55.000 | 61.000 | 78.000 |
Xà gồ Z 150 x 52 x 58 | 51.500 | 62.000 | 68.500 | 89.000 |
Xà gồ Z 150 x 55 x 55 | 51.500 | 62.000 | 68.500 | 89.000 |
Xà gồ Z 150 x 65 x 65 | 56.000 | 66.500 | 73.500 | 93.000 |
Xà gồ Z 180 x 62 x 68 | 56.000 | 66.500 | 73.500 | 93.000 |
Xà gồ Z 180 x 65 x 65 | 60.500 | 72.500 | 80.000 | 96.500 |
Xà gồ Z 180 x 72 x 78 | 60.500 | 72.500 | 80.000 | 96.500 |
Xà gồ Z 180 x 75 x 75 | 64.500 | 77.000 | 85.000 | 103.000 |
Xà gồ Z 200 x 62 x 68 | 64.500 | 77.000 | 85.000 | 103.000 |
Xà gồ Z 200 x 65 x 65 | 64.500 | 77.000 | 85.000 | 103.000 |
Xà gồ Z 200 x 72 x 78 | 64.500 | 77.000 | 85.000 | 103.000 |
Xà gồ Z 200 x 75 x 75 | 90.000 | 109.000 | ||
Xà gồ Z 250 x 60 x 65 | 76.000 | 85.000 | 89.000 | 108.000 |
Xà gồ Z 250 x 62 x 68 | 90.000 | 109.000 | ||
Xà gồ Z 300 x 60 x 65 | 82.000 | 98.000 | 99.000 | 124.000 |
Xà gồ Z 400 x 150 x 150 | 98.000 | 117.000 |
Lưu ý : Tại thời điểm quý khách xem bài, bảng báo giá thép trên có thể chưa đầy đủ hoặc thay đổi theo thời gian, nên khi có nhu cầu đặt mua thép xây dựng, hãy liên hệ cho chúng tôi để có báo giá mới nhất, chính xác nhất ”
- Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT 10%, đã bao gồm chi phí vận chuyển tới tận chân công trình .
- Tiêu chuẩn hàng hóa : Hàng mới chưa qua sử dụng, do nhà máy sản xuất .
- Phương thức giao nhận hàng : Đếm cây ( tấm, ống, cuộn ) thực tế và nhân theo barem , tiêu chuẩn dung sai của nhà máy ± 5 – 7 % .
- Phương thức thanh toán : Đặt cọc thep thỏa thuận, thanh toán số tiền còn lại ngay khi hàng về tới công trình .
- Kiểm tra hàng tại công trình, nhận đủ thanh toán, xe mới bắt đầu xuống hàng .
- Thời gian giao hàng kể từ 2-3 ngày sau khi nhận được đơn hàng + đặt cọc .
- Rất hân hạnh được phục vụ quý khách

Ngoài thép hình, chúng tôi còn cung cấp nhiều hãng thép xây dựng chất lượng và thương hiệu khác đó là : thép Việt Nhật Vina Kyoei, thép Miền Nam, thép Việt Úc V-UC, Thép Việt Mỹ VAS, thép Hòa Phát, thép Việt Ý VIS, thép Tisco Thái Nguyên, thép Đông Nam Á ATM, thép Tung Ho, thép Shengli VMS, thép Việt Đức VGS, thép Pomina…
- Xem thêm : Bảng báo giá sắt thép xây dựng tại Đà Nẵng
BAOGIATHEPXAYDUNG.COM – cung cấp cho nhiều tỉnh thành khác như : Hà Nội, Lào Cai, Bắc Giang, Ninh Bình, Thái Bình, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Ninh, Hải Phòng, Khánh Hòa, Đà Nẵng, Lâm Đồng, TP Hồ Chí Minh, Đắc Nông, Đăk Lak, Gia Lai, Quảng Nam, Bình Định, Quảng Ngãi, Thừa Thiên Huế, Kon Tum, Ninh Thuận, Bình Thuận, Bà Rịa Vũng Tàu, Bình Dương, Đồng Nai, Bình Phước, Tây Ninh, Long An, Tiền Giang, Bến Tre, Cần Thơ, Kiên Giang, Sóc Trăng, Đồng Tháp, Bạc Liêu, Hậu Giang, An Giang, Cà Mau, Kiêng Giang, Trà Vinh, Vĩnh Long … và các tỉnh thành khác.
Ngoài thép xây dựng, chúng tôi còn có : thép hộp mạ kẽm, thép hộp đen, thép ống mạ kẽm, thép ống đen, thép la, thép tấm, thép hình H U I V, kẽm gai, lưới B40, sắt thép xây dựng, Giá xà gồ, tôn lợp mái….

BAOGIATHEPXAYDUNG.COM tự hào là hệ thống thương mại thép hàng đầu, luôn đặt uy tín lên hàng đầu, chân thành, tôn trọng và sẵn sàng hợp tác để đôi bên cùng phát triển. Là một tập thể trẻ nên phong cách kinh doanh của chúng tôi dựa trên các yếu tố:
- Trung thực với khách hàng về chất lượng, trọng lượng và nguồn gốc sản phẩm.
- Giá cả hợp lí, giao nhận nhanh chóng, đúng hẹn và phục vụ tận tâm cho khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Xây dựng và duy trì lòng tin, uy tín đối với khách hàng thông qua chất lượng sản phẩm, dịch vụ cung cấp.
Hệ thống BAOGIATHEPXAYDUNG.COM xin gửi lời tri ân sâu sắc đến những người cộng sự, các đối tác đã đặt niềm tin vào sự phát triển của công ty và mong tiếp tục nhận được nhiều hơn nữa sự hợp tác của quý vị. Kính chúc các quý khách hàng, các đối tác sức khỏe, thành công và thịnh vượng !!!