Báo giá thép hình tại Phú Quốc ( Kiên Giang ) tháng 03/2024

Báo giá thép hình tại huyện đảo Phú Quốc tỉnh Kiên Giang được hệ thống chúng tôi cung cấp 24/24 qua BAOGIATHEPXAYDUNG.COM

Hệ thống BAOGIATHEPXAYDUNG.COM chuyên cung cấp sắt thép trên toàn quốc, với đầy đủ sắt thép, vật liệu, vật tư xây dựng công trình và Phú Quốc là một trong những thị trường mạnh mà chúng tôi đang hợp tác với nhiều công trình, công ty xây dựng. Là một tập thể trẻ nên phong cách kinh doanh của chúng tôi dựa trên các yếu tố:

  • Trung thực với khách hàng về chất lượng, trọng lượng và nguồn gốc sản phẩm.
  • Giá cả hợp lí, giao nhận nhanh chóng, đúng hẹn và phục vụ tận tâm cho khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Xây dựng và duy trì lòng tin, uy tín đối với khách hàng thông qua chất lượng sản phẩm, dịch vụ cung cấp.

Các sản phẩm bao gồm sắt thép xây dựng, thép hình V, thép hình U, thép hình H, thép hình I, thép tấm trơn, thép tấm nhám ( thép tấm chống trượt, thép tấm gân ), thép ống, thép hộp, thép tròn đặc, thép tròn trơn, thép vuông đặc, lưới B40, xà gồ chữ C, xà gồ chữ Z … vvv

Sau đây, là tổng hợp báo giá vật liệu sắt thép xây dựng mà hệ thống chúng tôi tổng hợp được ” xin lưu ý rằng báo giá vật liệu thay đổi liên tục theo nhiều yếu tố nến để chắc nhắn nhận được giá đúng và đơn giá tốt nhất, quý khách vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để có báo giá chính xác nhất ” , kính mời quý khách hàng đón xem :

Mục Lục

Báo giá thép ống tại Phú Quốc

Báo giá thép ống đen, thép ống mạ kẽm, thép ống mạ kẽm nhúng nóng với đầy đủ kích thước từ lớn đến nhỏ được cung cấp tại công ty chúng tôi. Bảng báo giá dưới đây là giới hạn, nên có thêm nhu cầu khác vui lòng liên hệ phòng kinh doanh.

Báo giá thép ống mới nhất - BAOGIATHEPXAYDUNG.COM
Thép ống kẽm
Kích cỡĐộ dàyGiá ống kẽmGiá ống đen
Ống phi 211.041.00036.900
1.250.00045.000
1.462.00055.800
Ống phi 271.053.00047.700
1.262.00055.800
1.482.00073.800
1.899.00089.100
Ống phi 341.068.00061.200
1.282.00073.800
1.4102.00091.800
1.8129.000116.100
2.0169.000152.100
Ống phi 421.2120.000108.000
1.4130.000117.000
1.8159.000143.100
2.0195.000175.500
2.3222.000199.800
Ống phi 491.2120.000108.000
1.4149.000134.100
1.8192.000172.800
2.0227.000204.300
2.3258.000232.200
Ống phi 601.2142.000127.800
1.4185.000166.500
1.8223.000200.700
2.0279.000251.100
Ống phi 761.2190.000171.000
1.4234.000210.600
1.8292.000262.800
2.0362.000325.800
Ống phi 901.4275.000247.500
1.8349.000314.100
2.0451.000405.900
Ống phi 1141.4353.000317.700
1.8432.000388.800
2.0554.000498.600
3.0775.000697.500

Báo giá thép hộp tại Phú Quốc

Bảng báo giá thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm, thép hộp mạ kẽm nhúng nóng được cập nhật liên tục, với đầy đủ kích cỡ, độ dày có tất cả trên thị trường đều được cập nhật tại hệ thống chúng tôi.

Nhà máy sản xuất thép ống thép hộp - BAOGIATHEPXAYDUNG.COM
Nhà máy sản xuất thép ống thép hộp – BAOGIATHEPXAYDUNG.COM
Quy cách thép hộpĐộ dày
( mm )
Giá thép hộp mạ kẽmGiá thép hộp đen
Thép hộp 10 x 100.817.00015.300
1.025.00022.500
Thép hộp 12 x 121.026.00023.400
1.231.00027.900
Thép hộp 13 x 260.944.50040.050
1.253.00047.700
Thép hộp 14 x 140.929.00026.100
1.241.00036.900
Thép hộp 16 x 160.936.00032.400
1.249.00044.100
Thép hộp 20 x 200.944.50040.050
1.253.00047.700
1.470.00063.000
Thép hộp 20 x 400.964.00057.600
1.288.00079.200
1.4106.00095.400
1.8132.000118.800
Thép hộp 25 x 250.964.00057.600
1.271.00063.900
1.492.00082.800
1.8120.000108.000
Thép hộp 25 x 500.985.00076.500
1.2110.00099.000
1.4135.000121.500
1.8185.000166.500
2.0216.000194.400
Thép hộp 30 x 300.964.00057.600
1.288.00079.200
1.4106.00095.400
1.8132.000118.800
Thép hộp 30 x 600.9103.00092.700
1.2133.500120.150
1.4162.000145.800
1.8199.000179.100
2.0284.000255.600
Thép hộp 30 x 901.1194.000174.600
Thép hộp 40 x 401.098.00088.200
1.2115.000103.500
1.4146.000131.400
1.8180.000162.000
2228.000205.200
2.3265.000238.500
Thép hộp 40 x 801.2174.000156.600
1.4213.000191.700
1.8276.000248.400
2.0358.000322.200
Thép hộp 50 x 501.2150.000135.000
1.4182.000163.800
1.8227.000204.300
2.0291.000261.900
Thép hộp 50 x 1001.2225.000202.500
1.4273.000245.700
1.8345.000310.500
2.0430.000387.000
Thép hộp 60 x 601.4230.000207.000
1.8284.000255.600
Thép hộp 60 x 1201.4345.000310.500
1.8421.000378.900
2.0545.000490.500
3.0775.000697500
Thép hộp 75 x 751.4286.000257.400
1.8344.000309.600
2.0450.000405.000
Thép hộp 90 x 901.4344.000309.600
1.8415.000373.500
2.0546.000491.400

Báo giá thép hình chữ i tại Phú Quốc

Báo giá thép hình chữ I, thép hình i Posco, thép hình i An Kháng đầy đủ kích cỡ i100, i120, i150, i200, i 250, i 300, i 350, i 400 , i 500, i 450 , i 600, i 700 ,,,,,

Kho thép hình chữ i - BAOGIATHEPXAYDUNG.COM
Kho thép hình chữ i – BAOGIATHEPXAYDUNG.COM
Báo giá thép iĐVTGiá cây 6mGiá cây 12m
Thép hình i 100Cây730.000
Thép hình i 120Cây1.020.000
Thép hình i 150x75Cây1.596.000
Thép hình i 200x100Cây2.428.2004.856.400
Thép hình i 250x125Cây3.374.4006.748.800
Thép hình i 300x150Cây4.183.8008.367.600
Thép hình i 350x175Cây5.654.40011.308.800
Thép hình i 400x200Cây7.524.00015.048.000
Thép hình i 450x200Cây8.664.00017.328.000
Thép hình i 488x300Cây14.592.00019.184.000
Thép hình i 500x200Cây10.214.40020.428.800
Thép hình i 600x200Cây12.804.00024.168.000
Thép hình i 700x300Cây21.090.00042.180.000
Thép hình i 800x300Cây23.940.00047.880.000
Thép hình i 900x300Cây27.360.00054.720.000

Báo giá thép hình chữ H tại Phú Quốc

Đơn giá thép hình chữ H cạnh tranh nhất, giao hàng tận công trình, đầy đủ kích thước và chủng loại đa dạng.

Kho thép hình H U I V tấm ống hộp các loại
Kho thép hình H U I V tấm ống hộp các loại
Thép hình chữ HĐVTGiá cây 6mGiá cây 12m
Thép hình H 100 x 100 x 6 x 8Cây1.960.8003.921.600
Thép hình H 125 x 125 x 6.5 x 9Cây2.713.2005.426.400
Thép hình H 148 x 100 x 6 x 9Cây2.473.8004.947.600
Thép hình H 150 x 150 x 7 x 10Cây3.591.0007.182.000
Thép hình H 175 x 175 x 7.5 x 11Cây4.605.6009.211.200
Thép hình H 194 x 150 x 6 x 9Cây3.488.4006.976.800
Thép hình H 200 x 200 x 8 x 12Cây5.688.60011.377.200
Thép hình H 244 x 175 x 7 x 11Cây5.027.40010.054.800
Thép hình H 250 x 250 x 9 x 14Cây8.253.60016.507.200
Thép hình H 294 x 200 x 8 x 12Cây6.475.20012.950.400
Thép hình H 300 x 300 x 10 x 15Cây10.716.00021.432.000
Thép hình H 340 x 250 x 9 x 14Cây9.085.80018.171.600
Thép hình H 350 x 350 x 12 x 19Cây15.618.00031.236.000
Thép hình H 390 x 300 x 10 x 16Cây12.198.00024.396.000
Thép hình H 400 x 400 x 13 x 21Cây19.608.00039.216.000
Thép hình H 440 x 300 x 11 x 18Cây14.136.00028.272.000

Báo giá xà gồ thép tại Phú Quốc

Báo giá xà gồ thép - BAOGIATHEPXAYDUNG.COM
Báo giá xà gồ thép – BAOGIATHEPXAYDUNG.COM

Báo giá xà gồ thép tức là xà gồ chữ C và xà gồ chữ Z được cán từ hàng tôn kẽm, chạy qua máy móc sản xuất trên dây chuyền hiện đại. Chúng tôi cung cấp đầy đủ kích cỡ, nhận đột lỗ gia công, cán gân trên thanh xà gồ đảm bảo chắc chắn , tăng cứng cho sản phẩm.

Giá xà gồDày 1.5 lyDày 1.8 lyDày 2 lyDày 2,4 ly
Xà gồ C 80 x 4029.50035.00038.50045.000
Xà gồ C 100 x 5037.00043.50048.00063.000
Xà gồ C 125 x 5041.00048.50053.50069.000
Xà gồ C 150 x 5046.50055.00061.00078.000
Xà gồ C 150 x 6556.00066.50073.50089.000
Xà gồ C 180 x 5051.50062.00068.50089.000
Xà gồ C 180 x 6560.50072.50080.00096.500
Xà gồ C 200 x 5056.00066.50073.50093.000
Xà gồ C 200 x 6564.50077.00085.000103.000
Xà gồ C 250 x 5073.00082.00090.000109.000
Xà gồ C 250 x 6580.00085.00098.000117.000
Xà gồ C 300 x 6581.00089.00099.00230.00
Xà gồ Z 125 x 52 x 5846.50055.00061.00078.000
Xà gồ Z 125 x 55 x 5546.50055.00061.00078.000
Xà gồ Z 150 x 52 x 5851.50062.00068.50089.000
Xà gồ Z 150 x 55 x 5551.50062.00068.50089.000
Xà gồ Z 150 x 65 x 6556.00066.50073.50093.000
Xà gồ Z 180 x 62 x 6856.00066.50073.50093.000
Xà gồ Z 180 x 65 x 6560.50072.50080.00096.500
Xà gồ Z 180 x 72 x 7860.50072.50080.00096.500
Xà gồ Z 180 x 75 x 7564.50077.00085.000103.000
Xà gồ Z 200 x 62 x 6864.50077.00085.000103.000
Xà gồ Z 200 x 65 x 6564.50077.00085.000103.000
Xà gồ Z 200 x 72 x 7864.50077.00085.000103.000
Xà gồ Z 200 x 75 x 7590.000109.000
Xà gồ Z 250 x 60 x 6576.00085.00089.000108.000
Xà gồ Z 250 x 62 x 6890.000109.000
Xà gồ Z 300 x 60 x 6582.00098.00099.000124.000
Xà gồ Z 400 x 150 x 15098.000117.000

Báo giá thép tấm tại Phú Quốc

Bảng báo giá thép tấm trơn tại Phú Quốc

Thép tấm - BAOGIATHEPXAYDUNG.COM
Thép tấm – BAOGIATHEPXAYDUNG.COM

Giá thép tấm trơn với các mác thép SS400, A36, A572, SM490 …  Khổ rộng 1,5m và 2m, chiều dài tấm 6m và 12m. Ngoài ra chúng tôi còn nhận chặt cắt theo quy cách yêu cầu, chặt thành thép la, bản mã.

Thép tấm trơnBaremThép tấm SS400Thép tấm A36, Q345B, A572
1.500 x 6.000 x 3211.9523.50023.700
1.500 x 6.000 x 4282.623.50023.700
1.500 x 6.000 x 5353.2523.50023.700
1.500 x 6.000 x 6423.923.50023.700
1.500 x 6.000 x 8565.223.50023.700
2.000 x 12.000 x 81507.223.50023.700
1.500 x . 6.000 x 10706.523.50023.700
2.000 x 12.000 x 10188423.50023.700
1.500 x 6.000 x 12847.823.50023.700
2.000 x 12.000 x 122260.823.50023.700
1.500 x 6.000 x 14989.123.50023.700
2.000 x 12.000 x 142637.623.50023.700
1.500 x 6.000 x 161130.423.50023.700
2.000 x 12.000 x 163391.223.50023.700
2.000 x 12.000 x 20376823.50023.700
2.000 x 12.000 x 25471023.50023.700
2.000 x 12.000 x 30565223.50023.700

Bảng báo giá thép tấm gân tại Phú Quốc

Thép tấm nhám - BAOGIATHEPXAYDUNG.COM
Thép tấm nhám

Báo giá thép tấm gân hay còn gọi là thép tấm chống trượt, thép tấm nhám, chủ yếu hàng bao gồm các mác thép SS400, A36 ….

Thép tấm gânĐộ dày Barem Đơn giá vnđ/kg
3 x 1,250 x 6,0003ly199.123.800
3 x 1,500 x 6,0003ly23923.800
4 x 1,250 x 6,0004ly25823.800
4 x 1,500 x 6,0004ly30923.800
5 x 1,250 x 6,0005ly316.923.800
5 x 1,500 x 6,0005ly380.323.800
6 x 1,250 x 6,0006ly375.823.800
6 x 1,500 x 6,0006ly450.923.800
8 x 1,250 x 6,0008ly493.523.800
8 x 1,500 x 6,0008ly529.223.800
10 x 1,500 x 6,00010ly733.523.800

Bảng báo giá thép chữ U tại Phú Quốc

Báo giá thép chữ U đầy đủ kích cỡ U 65, U 50, U 80, U 100, U 120, U 140, U 150, U 160, U 180, U 200, U 220, U 250, U 300

Các loại thép hình chữ UĐVTKg /câyĐơn giá câySản xuất
Thép hình U 50 x 25 x 3Cây14259.000Vinaone
Thép hình U 50 x 25 x 5Cây24444.000Vinaone
Thép hình U 65 x 32 x 3Cây17314.500Vinaone
Thép hình U 65 x 32 x 4Cây20370.000Vinaone
Thép hình U 65Cây17314.500An Khánh
Thép hình U 80 x 38Cây22407.000Vinaone
Thép hình U 80 ( mỏng )Cây23425.500An Khánh
Thép hình U 80 ( dày )Cây32592.000An Khánh
Thép hình U 80 x 37 x 3 x 3Cây1322.442.000Á Châu
Thép hình U 80 x 37 x 4.5 x 4.5Cây1803.330.000Á Châu
Thép hình U 80 x 38 x 3Cây21.6399.600Trung Quốc
Thép hình U 80 x 40 x 4.2Cây30.6566.100Trung Quốc
Thép hình U 80 x 43 x 5Cây36666.000Trung Quốc
Thép hình U 80 x 45 x 6Cây42777.000Trung Quốc
Thép hình U 100 x 42 x 3.5Cây34629.000Đại Việt
Thép hình U 100 x 45 x 4Cây40740.000Đại Việt
Thép hình U 100 x 46 x 4.5Cây45832.500Đại Việt
Thép hình U 100 x 47Cây32592.000Vinaone
Thép hình U 100 ( mỏng )Cây32592.000An Khánh
Thép hình U 100 x 40 x 3.5 x 3.5Cây1923.552.000Á Châu
Thép hình U 100 x 40 x 4.5 x 4.5Cây2464.551.000Á Châu
Thép hình U 100 x 42 x 3.3Cây31.02573.870Trung Quốc
Thép hình U 100 x 45 x 3.8Cây43.02795.870Trung Quốc
Thép hình U 100 x 46 x 4.5Cây45832.500Trung Quốc
Thép hình U 100 x 50 x 5 x 5Cây2704.995.000Á Châu
Thép hình U 100 x 50 x 5Cây56.161.038.960Trung Quốc
Thép hình U 100 x 50 x 5 x 7Cây56.161.038.960NB, HD, TL
Thép hình U 120 x 48Cây42777.000Vinaone
Thép hình U 120 x 52 x 4.8Cây54999.000Vinaone
Thép hình U 120 ( mỏng )Cây42777.000An Khánh
Thép hình U 120 ( dày )Cây551.017.500An Khánh
Thép hình U 120 x 48 x 4Cây41.52768.120Trung Quốc
Thép hình U 120 x 50 x 3.6 x 4.5Cây2464.551.000Á Châu
Thép hình U 120 x 50 x 5Cây55.81.032.300Trung Quốc
Thép hình U 120 x 50 x 5.5 x 6Cây3065.661.000Á Châu
Thép hình U 120 x 52 x 5.5Cây601.110.000Trung Quốc
Thép hình U 125 x 65 x 6Cây80.41.487.400Trung Quốc
Thép hình U 125 x 65 x 6 x 8Cây80.41.487.400NB-HD-TL
Thép hình U 140 x 56 x 4.8Cây641.184.000Vinaone
Thép hình U 140 ( mỏng )Cây53980.500An Khánh
Thép hình U 140 ( dày )Cây651.202.500An Khánh
Thép hình U 140 x 52 x 4Cây54999.000Trung Quốc
Thép hình U 140 x 58 x 6Cây74.581.379.730Trung Quốc
Thép hình U 150 x 75 x 6.5Cây111.62.064.600Trung Quốc
Thép hình U 150 x 75 x 6.5 x 10Cây111.62.064.600NB-HD-TL
Thép hình U 160 x 54 x 5Cây751.387.500Trung Quốc
Thép hình U 160 x 64 x 5Cây85.21.576.200Trung Quốc
Thép hình U 160 ( mỏng )Cây731.350.500An Khánh
Thép hình U 160 ( dày )Cây831.535.500An Khánh
Thép hình U 180 x 64 x 5.3Cây901.665.000Trung Quốc
Thép hình U 180 x 68 x 7Cây111.62.064.600Trung Quốc
Thép hình U 200 x 69 x 5.2Cây1021.887.000Trung Quốc
Thép hình U 200 x 76 x 5.2Cây110.42.042.400Trung Quốc
Thép hình U 200 x 75 x 8.5Cây1412.608.500Trung Quốc
Thép hình U 200 x 75 x 9Cây154.82.863.800Trung Quốc
Thép hình U 200 x 80 x 7.5 x 11Cây147.62.730.600NB-HD-TL
Thép hình U 200 x 90 x 9 x 13Cây181.83.363.300NB-HD-TL
Thép hình U 250 x 75 x 6Cây136.82.530.800Trung Quốc
Thép hình U 250 x 78 x 7Cây143.42.652.900Trung Quốc
Thép hình U 250 x 78 x 7.5Cây164.463.042.510Trung Quốc
Thép hình U 250 x 80 x 9Cây188.043.478.740Trung Quốc
Thép hình U 250 x 90 x 9 x 13Cây207.63.840.600NB-HD-TL
Thép hình U 300 x 85 x 7Cây1863.441.000Trung Quốc
Thép hình U 300 x 85 x 7.5Cây206.763.825.060Trung Quốc
Thép hình U 300 x 87 x 9Cây235.024.347.870Trung Quốc
Thép hình U 300 x 90 x 9 x 13Cây228.64.22.9100NB-HD-TL

Lưu ý :

  • Báo giá trên có thể tăng giảm theo thời điểm xem bài hoặc theo khối lượng đặt hàng.
  • Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% và chi phí vận chuyển về tận công trình ( thỏa thuận ).
  • Tiêu chuẩn hàng hóa : Mới 100% chưa qua sử dụng, do nhà máy sản xuất.
  • Dung sai trọng lượng và độ dày thép hộp, thép ống, tôn, xà gồ ± 5-7%, thép hình ± 10-13% nhà máy cho phép. Nếu ngoài quy phạm trên công ty chúng tôi chấp nhận cho trả, đổi hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải đúng như lúc nhận (không sơn, không cắt, không gỉ sét)
  • Phương thức thanh toán đặt cọc : theo thỏa thuận
  • Kiểm tra hàng tại công trình hoặc địa điểm giao nhận, nhận đủ thanh toán, mới bắt đầu bàn giao hoặc xuống hàng.
  • Báo giá có hiệu lực cho tới khi có thông báo mới.
  • Rất hân hạnh được phục vụ quý khách

BAOGIATHEPXAYDUNG.COM – cung cấp cho nhiều tỉnh thành khác như : Hà Nội, Lào Cai, Bắc Giang, Ninh Bình, Thái Bình, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Ninh, Hải Phòng, Khánh Hòa, Đà Nẵng, Lâm Đồng, TP Hồ Chí Minh, Đắc Nông, Đăk Lak, Gia Lai, Quảng Nam, Bình Định, Quảng Ngãi, Thừa Thiên Huế, Kon Tum, Ninh Thuận, Bình Thuận, Bà Rịa Vũng Tàu, Bình Dương, Đồng Nai, Bình Phước, Tây Ninh, Long An, Tiền Giang, Bến Tre, Cần Thơ, Kiên Giang, Sóc Trăng, Đồng Tháp, Bạc Liêu, Hậu Giang, An Giang, Cà Mau, Kiêng Giang, Trà Vinh, Vĩnh Long … và các tỉnh thành khác.

Hệ thống BAOGIATHEPXAYDUNG.COM xin gửi lời tri ân sâu sắc đến những người cộng sự, các đối tác đã đặt niềm tin vào sự phát triển của  công ty và mong tiếp tục nhận được nhiều hơn nữa sự hợp tác của quý vị. Kính chúc các quý khách hàng, các đối tác sức khỏe, thành công  và thịnh vượng !!!

BAOGIATHEPXAYDUNG.COM

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.