Báo giá thép hình tại huyện đảo Phú Quốc tỉnh Kiên Giang được hệ thống chúng tôi cung cấp 24/24 qua BAOGIATHEPXAYDUNG.COM
Hệ thống BAOGIATHEPXAYDUNG.COM chuyên cung cấp sắt thép trên toàn quốc, với đầy đủ sắt thép, vật liệu, vật tư xây dựng công trình và Phú Quốc là một trong những thị trường mạnh mà chúng tôi đang hợp tác với nhiều công trình, công ty xây dựng. Là một tập thể trẻ nên phong cách kinh doanh của chúng tôi dựa trên các yếu tố:
- Trung thực với khách hàng về chất lượng, trọng lượng và nguồn gốc sản phẩm.
- Giá cả hợp lí, giao nhận nhanh chóng, đúng hẹn và phục vụ tận tâm cho khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Xây dựng và duy trì lòng tin, uy tín đối với khách hàng thông qua chất lượng sản phẩm, dịch vụ cung cấp.
Các sản phẩm bao gồm sắt thép xây dựng, thép hình V, thép hình U, thép hình H, thép hình I, thép tấm trơn, thép tấm nhám ( thép tấm chống trượt, thép tấm gân ), thép ống, thép hộp, thép tròn đặc, thép tròn trơn, thép vuông đặc, lưới B40, xà gồ chữ C, xà gồ chữ Z … vvv
Sau đây, là tổng hợp báo giá vật liệu sắt thép xây dựng mà hệ thống chúng tôi tổng hợp được ” xin lưu ý rằng báo giá vật liệu thay đổi liên tục theo nhiều yếu tố nến để chắc nhắn nhận được giá đúng và đơn giá tốt nhất, quý khách vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để có báo giá chính xác nhất ” , kính mời quý khách hàng đón xem :
Mục Lục
Báo giá thép ống tại Phú Quốc
Báo giá thép ống đen, thép ống mạ kẽm, thép ống mạ kẽm nhúng nóng với đầy đủ kích thước từ lớn đến nhỏ được cung cấp tại công ty chúng tôi. Bảng báo giá dưới đây là giới hạn, nên có thêm nhu cầu khác vui lòng liên hệ phòng kinh doanh.

Kích cỡ | Độ dày | Giá ống kẽm | Giá ống đen |
---|---|---|---|
Ống phi 21 | 1.0 | 41.000 | 36.900 |
1.2 | 50.000 | 45.000 | |
1.4 | 62.000 | 55.800 | |
Ống phi 27 | 1.0 | 53.000 | 47.700 |
1.2 | 62.000 | 55.800 | |
1.4 | 82.000 | 73.800 | |
1.8 | 99.000 | 89.100 | |
Ống phi 34 | 1.0 | 68.000 | 61.200 |
1.2 | 82.000 | 73.800 | |
1.4 | 102.000 | 91.800 | |
1.8 | 129.000 | 116.100 | |
2.0 | 169.000 | 152.100 | |
Ống phi 42 | 1.2 | 120.000 | 108.000 |
1.4 | 130.000 | 117.000 | |
1.8 | 159.000 | 143.100 | |
2.0 | 195.000 | 175.500 | |
2.3 | 222.000 | 199.800 | |
Ống phi 49 | 1.2 | 120.000 | 108.000 |
1.4 | 149.000 | 134.100 | |
1.8 | 192.000 | 172.800 | |
2.0 | 227.000 | 204.300 | |
2.3 | 258.000 | 232.200 | |
Ống phi 60 | 1.2 | 142.000 | 127.800 |
1.4 | 185.000 | 166.500 | |
1.8 | 223.000 | 200.700 | |
2.0 | 279.000 | 251.100 | |
Ống phi 76 | 1.2 | 190.000 | 171.000 |
1.4 | 234.000 | 210.600 | |
1.8 | 292.000 | 262.800 | |
2.0 | 362.000 | 325.800 | |
Ống phi 90 | 1.4 | 275.000 | 247.500 |
1.8 | 349.000 | 314.100 | |
2.0 | 451.000 | 405.900 | |
Ống phi 114 | 1.4 | 353.000 | 317.700 |
1.8 | 432.000 | 388.800 | |
2.0 | 554.000 | 498.600 | |
3.0 | 775.000 | 697.500 |
Báo giá thép hộp tại Phú Quốc
Bảng báo giá thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm, thép hộp mạ kẽm nhúng nóng được cập nhật liên tục, với đầy đủ kích cỡ, độ dày có tất cả trên thị trường đều được cập nhật tại hệ thống chúng tôi.

Quy cách thép hộp | Độ dày ( mm ) | Giá thép hộp mạ kẽm | Giá thép hộp đen |
---|---|---|---|
Thép hộp 10 x 10 | 0.8 | 17.000 | 15.300 |
1.0 | 25.000 | 22.500 | |
Thép hộp 12 x 12 | 1.0 | 26.000 | 23.400 |
1.2 | 31.000 | 27.900 | |
Thép hộp 13 x 26 | 0.9 | 44.500 | 40.050 |
1.2 | 53.000 | 47.700 | |
Thép hộp 14 x 14 | 0.9 | 29.000 | 26.100 |
1.2 | 41.000 | 36.900 | |
Thép hộp 16 x 16 | 0.9 | 36.000 | 32.400 |
1.2 | 49.000 | 44.100 | |
Thép hộp 20 x 20 | 0.9 | 44.500 | 40.050 |
1.2 | 53.000 | 47.700 | |
1.4 | 70.000 | 63.000 | |
Thép hộp 20 x 40 | 0.9 | 64.000 | 57.600 |
1.2 | 88.000 | 79.200 | |
1.4 | 106.000 | 95.400 | |
1.8 | 132.000 | 118.800 | |
Thép hộp 25 x 25 | 0.9 | 64.000 | 57.600 |
1.2 | 71.000 | 63.900 | |
1.4 | 92.000 | 82.800 | |
1.8 | 120.000 | 108.000 | |
Thép hộp 25 x 50 | 0.9 | 85.000 | 76.500 |
1.2 | 110.000 | 99.000 | |
1.4 | 135.000 | 121.500 | |
1.8 | 185.000 | 166.500 | |
2.0 | 216.000 | 194.400 | |
Thép hộp 30 x 30 | 0.9 | 64.000 | 57.600 |
1.2 | 88.000 | 79.200 | |
1.4 | 106.000 | 95.400 | |
1.8 | 132.000 | 118.800 | |
Thép hộp 30 x 60 | 0.9 | 103.000 | 92.700 |
1.2 | 133.500 | 120.150 | |
1.4 | 162.000 | 145.800 | |
1.8 | 199.000 | 179.100 | |
2.0 | 284.000 | 255.600 | |
Thép hộp 30 x 90 | 1.1 | 194.000 | 174.600 |
Thép hộp 40 x 40 | 1.0 | 98.000 | 88.200 |
1.2 | 115.000 | 103.500 | |
1.4 | 146.000 | 131.400 | |
1.8 | 180.000 | 162.000 | |
2 | 228.000 | 205.200 | |
2.3 | 265.000 | 238.500 | |
Thép hộp 40 x 80 | 1.2 | 174.000 | 156.600 |
1.4 | 213.000 | 191.700 | |
1.8 | 276.000 | 248.400 | |
2.0 | 358.000 | 322.200 | |
Thép hộp 50 x 50 | 1.2 | 150.000 | 135.000 |
1.4 | 182.000 | 163.800 | |
1.8 | 227.000 | 204.300 | |
2.0 | 291.000 | 261.900 | |
Thép hộp 50 x 100 | 1.2 | 225.000 | 202.500 |
1.4 | 273.000 | 245.700 | |
1.8 | 345.000 | 310.500 | |
2.0 | 430.000 | 387.000 | |
Thép hộp 60 x 60 | 1.4 | 230.000 | 207.000 |
1.8 | 284.000 | 255.600 | |
Thép hộp 60 x 120 | 1.4 | 345.000 | 310.500 |
1.8 | 421.000 | 378.900 | |
2.0 | 545.000 | 490.500 | |
3.0 | 775.000 | 697500 | |
Thép hộp 75 x 75 | 1.4 | 286.000 | 257.400 |
1.8 | 344.000 | 309.600 | |
2.0 | 450.000 | 405.000 | |
Thép hộp 90 x 90 | 1.4 | 344.000 | 309.600 |
1.8 | 415.000 | 373.500 | |
2.0 | 546.000 | 491.400 |
Báo giá thép hình chữ i tại Phú Quốc
Báo giá thép hình chữ I, thép hình i Posco, thép hình i An Kháng đầy đủ kích cỡ i100, i120, i150, i200, i 250, i 300, i 350, i 400 , i 500, i 450 , i 600, i 700 ,,,,,

Báo giá thép i | ĐVT | Giá cây 6m | Giá cây 12m |
---|---|---|---|
Thép hình i 100 | Cây | 730.000 | |
Thép hình i 120 | Cây | 1.020.000 | |
Thép hình i 150x75 | Cây | 1.596.000 | |
Thép hình i 200x100 | Cây | 2.428.200 | 4.856.400 |
Thép hình i 250x125 | Cây | 3.374.400 | 6.748.800 |
Thép hình i 300x150 | Cây | 4.183.800 | 8.367.600 |
Thép hình i 350x175 | Cây | 5.654.400 | 11.308.800 |
Thép hình i 400x200 | Cây | 7.524.000 | 15.048.000 |
Thép hình i 450x200 | Cây | 8.664.000 | 17.328.000 |
Thép hình i 488x300 | Cây | 14.592.000 | 19.184.000 |
Thép hình i 500x200 | Cây | 10.214.400 | 20.428.800 |
Thép hình i 600x200 | Cây | 12.804.000 | 24.168.000 |
Thép hình i 700x300 | Cây | 21.090.000 | 42.180.000 |
Thép hình i 800x300 | Cây | 23.940.000 | 47.880.000 |
Thép hình i 900x300 | Cây | 27.360.000 | 54.720.000 |
Báo giá thép hình chữ H tại Phú Quốc
Đơn giá thép hình chữ H cạnh tranh nhất, giao hàng tận công trình, đầy đủ kích thước và chủng loại đa dạng.

Thép hình chữ H | ĐVT | Giá cây 6m | Giá cây 12m |
---|---|---|---|
Thép hình H 100 x 100 x 6 x 8 | Cây | 1.960.800 | 3.921.600 |
Thép hình H 125 x 125 x 6.5 x 9 | Cây | 2.713.200 | 5.426.400 |
Thép hình H 148 x 100 x 6 x 9 | Cây | 2.473.800 | 4.947.600 |
Thép hình H 150 x 150 x 7 x 10 | Cây | 3.591.000 | 7.182.000 |
Thép hình H 175 x 175 x 7.5 x 11 | Cây | 4.605.600 | 9.211.200 |
Thép hình H 194 x 150 x 6 x 9 | Cây | 3.488.400 | 6.976.800 |
Thép hình H 200 x 200 x 8 x 12 | Cây | 5.688.600 | 11.377.200 |
Thép hình H 244 x 175 x 7 x 11 | Cây | 5.027.400 | 10.054.800 |
Thép hình H 250 x 250 x 9 x 14 | Cây | 8.253.600 | 16.507.200 |
Thép hình H 294 x 200 x 8 x 12 | Cây | 6.475.200 | 12.950.400 |
Thép hình H 300 x 300 x 10 x 15 | Cây | 10.716.000 | 21.432.000 |
Thép hình H 340 x 250 x 9 x 14 | Cây | 9.085.800 | 18.171.600 |
Thép hình H 350 x 350 x 12 x 19 | Cây | 15.618.000 | 31.236.000 |
Thép hình H 390 x 300 x 10 x 16 | Cây | 12.198.000 | 24.396.000 |
Thép hình H 400 x 400 x 13 x 21 | Cây | 19.608.000 | 39.216.000 |
Thép hình H 440 x 300 x 11 x 18 | Cây | 14.136.000 | 28.272.000 |
Báo giá xà gồ thép tại Phú Quốc

Báo giá xà gồ thép tức là xà gồ chữ C và xà gồ chữ Z được cán từ hàng tôn kẽm, chạy qua máy móc sản xuất trên dây chuyền hiện đại. Chúng tôi cung cấp đầy đủ kích cỡ, nhận đột lỗ gia công, cán gân trên thanh xà gồ đảm bảo chắc chắn , tăng cứng cho sản phẩm.
Giá xà gồ | Dày 1.5 ly | Dày 1.8 ly | Dày 2 ly | Dày 2,4 ly |
---|---|---|---|---|
Xà gồ C 80 x 40 | 29.500 | 35.000 | 38.500 | 45.000 |
Xà gồ C 100 x 50 | 37.000 | 43.500 | 48.000 | 63.000 |
Xà gồ C 125 x 50 | 41.000 | 48.500 | 53.500 | 69.000 |
Xà gồ C 150 x 50 | 46.500 | 55.000 | 61.000 | 78.000 |
Xà gồ C 150 x 65 | 56.000 | 66.500 | 73.500 | 89.000 |
Xà gồ C 180 x 50 | 51.500 | 62.000 | 68.500 | 89.000 |
Xà gồ C 180 x 65 | 60.500 | 72.500 | 80.000 | 96.500 |
Xà gồ C 200 x 50 | 56.000 | 66.500 | 73.500 | 93.000 |
Xà gồ C 200 x 65 | 64.500 | 77.000 | 85.000 | 103.000 |
Xà gồ C 250 x 50 | 73.000 | 82.000 | 90.000 | 109.000 |
Xà gồ C 250 x 65 | 80.000 | 85.000 | 98.000 | 117.000 |
Xà gồ C 300 x 65 | 81.000 | 89.000 | 99.00 | 230.00 |
Xà gồ Z 125 x 52 x 58 | 46.500 | 55.000 | 61.000 | 78.000 |
Xà gồ Z 125 x 55 x 55 | 46.500 | 55.000 | 61.000 | 78.000 |
Xà gồ Z 150 x 52 x 58 | 51.500 | 62.000 | 68.500 | 89.000 |
Xà gồ Z 150 x 55 x 55 | 51.500 | 62.000 | 68.500 | 89.000 |
Xà gồ Z 150 x 65 x 65 | 56.000 | 66.500 | 73.500 | 93.000 |
Xà gồ Z 180 x 62 x 68 | 56.000 | 66.500 | 73.500 | 93.000 |
Xà gồ Z 180 x 65 x 65 | 60.500 | 72.500 | 80.000 | 96.500 |
Xà gồ Z 180 x 72 x 78 | 60.500 | 72.500 | 80.000 | 96.500 |
Xà gồ Z 180 x 75 x 75 | 64.500 | 77.000 | 85.000 | 103.000 |
Xà gồ Z 200 x 62 x 68 | 64.500 | 77.000 | 85.000 | 103.000 |
Xà gồ Z 200 x 65 x 65 | 64.500 | 77.000 | 85.000 | 103.000 |
Xà gồ Z 200 x 72 x 78 | 64.500 | 77.000 | 85.000 | 103.000 |
Xà gồ Z 200 x 75 x 75 | 90.000 | 109.000 | ||
Xà gồ Z 250 x 60 x 65 | 76.000 | 85.000 | 89.000 | 108.000 |
Xà gồ Z 250 x 62 x 68 | 90.000 | 109.000 | ||
Xà gồ Z 300 x 60 x 65 | 82.000 | 98.000 | 99.000 | 124.000 |
Xà gồ Z 400 x 150 x 150 | 98.000 | 117.000 |
Báo giá thép tấm tại Phú Quốc
Bảng báo giá thép tấm trơn tại Phú Quốc

Giá thép tấm trơn với các mác thép SS400, A36, A572, SM490 … Khổ rộng 1,5m và 2m, chiều dài tấm 6m và 12m. Ngoài ra chúng tôi còn nhận chặt cắt theo quy cách yêu cầu, chặt thành thép la, bản mã.
Thép tấm trơn | Barem | Thép tấm SS400 | Thép tấm A36, Q345B, A572 |
---|---|---|---|
1.500 x 6.000 x 3 | 211.95 | 23.500 | 23.700 |
1.500 x 6.000 x 4 | 282.6 | 23.500 | 23.700 |
1.500 x 6.000 x 5 | 353.25 | 23.500 | 23.700 |
1.500 x 6.000 x 6 | 423.9 | 23.500 | 23.700 |
1.500 x 6.000 x 8 | 565.2 | 23.500 | 23.700 |
2.000 x 12.000 x 8 | 1507.2 | 23.500 | 23.700 |
1.500 x . 6.000 x 10 | 706.5 | 23.500 | 23.700 |
2.000 x 12.000 x 10 | 1884 | 23.500 | 23.700 |
1.500 x 6.000 x 12 | 847.8 | 23.500 | 23.700 |
2.000 x 12.000 x 12 | 2260.8 | 23.500 | 23.700 |
1.500 x 6.000 x 14 | 989.1 | 23.500 | 23.700 |
2.000 x 12.000 x 14 | 2637.6 | 23.500 | 23.700 |
1.500 x 6.000 x 16 | 1130.4 | 23.500 | 23.700 |
2.000 x 12.000 x 16 | 3391.2 | 23.500 | 23.700 |
2.000 x 12.000 x 20 | 3768 | 23.500 | 23.700 |
2.000 x 12.000 x 25 | 4710 | 23.500 | 23.700 |
2.000 x 12.000 x 30 | 5652 | 23.500 | 23.700 |
Bảng báo giá thép tấm gân tại Phú Quốc

Báo giá thép tấm gân hay còn gọi là thép tấm chống trượt, thép tấm nhám, chủ yếu hàng bao gồm các mác thép SS400, A36 ….
Thép tấm gân | Độ dày | Barem | Đơn giá vnđ/kg |
---|---|---|---|
3 x 1,250 x 6,000 | 3ly | 199.1 | 23.800 |
3 x 1,500 x 6,000 | 3ly | 239 | 23.800 |
4 x 1,250 x 6,000 | 4ly | 258 | 23.800 |
4 x 1,500 x 6,000 | 4ly | 309 | 23.800 |
5 x 1,250 x 6,000 | 5ly | 316.9 | 23.800 |
5 x 1,500 x 6,000 | 5ly | 380.3 | 23.800 |
6 x 1,250 x 6,000 | 6ly | 375.8 | 23.800 |
6 x 1,500 x 6,000 | 6ly | 450.9 | 23.800 |
8 x 1,250 x 6,000 | 8ly | 493.5 | 23.800 |
8 x 1,500 x 6,000 | 8ly | 529.2 | 23.800 |
10 x 1,500 x 6,000 | 10ly | 733.5 | 23.800 |
Bảng báo giá thép chữ U tại Phú Quốc
Báo giá thép chữ U đầy đủ kích cỡ U 65, U 50, U 80, U 100, U 120, U 140, U 150, U 160, U 180, U 200, U 220, U 250, U 300
Các loại thép hình chữ U | ĐVT | Kg /cây | Đơn giá cây | Sản xuất |
---|---|---|---|---|
Thép hình U 50 x 25 x 3 | Cây | 14 | 259.000 | Vinaone |
Thép hình U 50 x 25 x 5 | Cây | 24 | 444.000 | Vinaone |
Thép hình U 65 x 32 x 3 | Cây | 17 | 314.500 | Vinaone |
Thép hình U 65 x 32 x 4 | Cây | 20 | 370.000 | Vinaone |
Thép hình U 65 | Cây | 17 | 314.500 | An Khánh |
Thép hình U 80 x 38 | Cây | 22 | 407.000 | Vinaone |
Thép hình U 80 ( mỏng ) | Cây | 23 | 425.500 | An Khánh |
Thép hình U 80 ( dày ) | Cây | 32 | 592.000 | An Khánh |
Thép hình U 80 x 37 x 3 x 3 | Cây | 132 | 2.442.000 | Á Châu |
Thép hình U 80 x 37 x 4.5 x 4.5 | Cây | 180 | 3.330.000 | Á Châu |
Thép hình U 80 x 38 x 3 | Cây | 21.6 | 399.600 | Trung Quốc |
Thép hình U 80 x 40 x 4.2 | Cây | 30.6 | 566.100 | Trung Quốc |
Thép hình U 80 x 43 x 5 | Cây | 36 | 666.000 | Trung Quốc |
Thép hình U 80 x 45 x 6 | Cây | 42 | 777.000 | Trung Quốc |
Thép hình U 100 x 42 x 3.5 | Cây | 34 | 629.000 | Đại Việt |
Thép hình U 100 x 45 x 4 | Cây | 40 | 740.000 | Đại Việt |
Thép hình U 100 x 46 x 4.5 | Cây | 45 | 832.500 | Đại Việt |
Thép hình U 100 x 47 | Cây | 32 | 592.000 | Vinaone |
Thép hình U 100 ( mỏng ) | Cây | 32 | 592.000 | An Khánh |
Thép hình U 100 x 40 x 3.5 x 3.5 | Cây | 192 | 3.552.000 | Á Châu |
Thép hình U 100 x 40 x 4.5 x 4.5 | Cây | 246 | 4.551.000 | Á Châu |
Thép hình U 100 x 42 x 3.3 | Cây | 31.02 | 573.870 | Trung Quốc |
Thép hình U 100 x 45 x 3.8 | Cây | 43.02 | 795.870 | Trung Quốc |
Thép hình U 100 x 46 x 4.5 | Cây | 45 | 832.500 | Trung Quốc |
Thép hình U 100 x 50 x 5 x 5 | Cây | 270 | 4.995.000 | Á Châu |
Thép hình U 100 x 50 x 5 | Cây | 56.16 | 1.038.960 | Trung Quốc |
Thép hình U 100 x 50 x 5 x 7 | Cây | 56.16 | 1.038.960 | NB, HD, TL |
Thép hình U 120 x 48 | Cây | 42 | 777.000 | Vinaone |
Thép hình U 120 x 52 x 4.8 | Cây | 54 | 999.000 | Vinaone |
Thép hình U 120 ( mỏng ) | Cây | 42 | 777.000 | An Khánh |
Thép hình U 120 ( dày ) | Cây | 55 | 1.017.500 | An Khánh |
Thép hình U 120 x 48 x 4 | Cây | 41.52 | 768.120 | Trung Quốc |
Thép hình U 120 x 50 x 3.6 x 4.5 | Cây | 246 | 4.551.000 | Á Châu |
Thép hình U 120 x 50 x 5 | Cây | 55.8 | 1.032.300 | Trung Quốc |
Thép hình U 120 x 50 x 5.5 x 6 | Cây | 306 | 5.661.000 | Á Châu |
Thép hình U 120 x 52 x 5.5 | Cây | 60 | 1.110.000 | Trung Quốc |
Thép hình U 125 x 65 x 6 | Cây | 80.4 | 1.487.400 | Trung Quốc |
Thép hình U 125 x 65 x 6 x 8 | Cây | 80.4 | 1.487.400 | NB-HD-TL |
Thép hình U 140 x 56 x 4.8 | Cây | 64 | 1.184.000 | Vinaone |
Thép hình U 140 ( mỏng ) | Cây | 53 | 980.500 | An Khánh |
Thép hình U 140 ( dày ) | Cây | 65 | 1.202.500 | An Khánh |
Thép hình U 140 x 52 x 4 | Cây | 54 | 999.000 | Trung Quốc |
Thép hình U 140 x 58 x 6 | Cây | 74.58 | 1.379.730 | Trung Quốc |
Thép hình U 150 x 75 x 6.5 | Cây | 111.6 | 2.064.600 | Trung Quốc |
Thép hình U 150 x 75 x 6.5 x 10 | Cây | 111.6 | 2.064.600 | NB-HD-TL |
Thép hình U 160 x 54 x 5 | Cây | 75 | 1.387.500 | Trung Quốc |
Thép hình U 160 x 64 x 5 | Cây | 85.2 | 1.576.200 | Trung Quốc |
Thép hình U 160 ( mỏng ) | Cây | 73 | 1.350.500 | An Khánh |
Thép hình U 160 ( dày ) | Cây | 83 | 1.535.500 | An Khánh |
Thép hình U 180 x 64 x 5.3 | Cây | 90 | 1.665.000 | Trung Quốc |
Thép hình U 180 x 68 x 7 | Cây | 111.6 | 2.064.600 | Trung Quốc |
Thép hình U 200 x 69 x 5.2 | Cây | 102 | 1.887.000 | Trung Quốc |
Thép hình U 200 x 76 x 5.2 | Cây | 110.4 | 2.042.400 | Trung Quốc |
Thép hình U 200 x 75 x 8.5 | Cây | 141 | 2.608.500 | Trung Quốc |
Thép hình U 200 x 75 x 9 | Cây | 154.8 | 2.863.800 | Trung Quốc |
Thép hình U 200 x 80 x 7.5 x 11 | Cây | 147.6 | 2.730.600 | NB-HD-TL |
Thép hình U 200 x 90 x 9 x 13 | Cây | 181.8 | 3.363.300 | NB-HD-TL |
Thép hình U 250 x 75 x 6 | Cây | 136.8 | 2.530.800 | Trung Quốc |
Thép hình U 250 x 78 x 7 | Cây | 143.4 | 2.652.900 | Trung Quốc |
Thép hình U 250 x 78 x 7.5 | Cây | 164.46 | 3.042.510 | Trung Quốc |
Thép hình U 250 x 80 x 9 | Cây | 188.04 | 3.478.740 | Trung Quốc |
Thép hình U 250 x 90 x 9 x 13 | Cây | 207.6 | 3.840.600 | NB-HD-TL |
Thép hình U 300 x 85 x 7 | Cây | 186 | 3.441.000 | Trung Quốc |
Thép hình U 300 x 85 x 7.5 | Cây | 206.76 | 3.825.060 | Trung Quốc |
Thép hình U 300 x 87 x 9 | Cây | 235.02 | 4.347.870 | Trung Quốc |
Thép hình U 300 x 90 x 9 x 13 | Cây | 228.6 | 4.22.9100 | NB-HD-TL |
Lưu ý :
- Báo giá trên có thể tăng giảm theo thời điểm xem bài hoặc theo khối lượng đặt hàng.
- Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% và chi phí vận chuyển về tận công trình ( thỏa thuận ).
- Tiêu chuẩn hàng hóa : Mới 100% chưa qua sử dụng, do nhà máy sản xuất.
- Dung sai trọng lượng và độ dày thép hộp, thép ống, tôn, xà gồ ± 5-7%, thép hình ± 10-13% nhà máy cho phép. Nếu ngoài quy phạm trên công ty chúng tôi chấp nhận cho trả, đổi hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải đúng như lúc nhận (không sơn, không cắt, không gỉ sét)
- Phương thức thanh toán đặt cọc : theo thỏa thuận
- Kiểm tra hàng tại công trình hoặc địa điểm giao nhận, nhận đủ thanh toán, mới bắt đầu bàn giao hoặc xuống hàng.
- Báo giá có hiệu lực cho tới khi có thông báo mới.
- Rất hân hạnh được phục vụ quý khách
BAOGIATHEPXAYDUNG.COM – cung cấp cho nhiều tỉnh thành khác như : Hà Nội, Lào Cai, Bắc Giang, Ninh Bình, Thái Bình, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Ninh, Hải Phòng, Khánh Hòa, Đà Nẵng, Lâm Đồng, TP Hồ Chí Minh, Đắc Nông, Đăk Lak, Gia Lai, Quảng Nam, Bình Định, Quảng Ngãi, Thừa Thiên Huế, Kon Tum, Ninh Thuận, Bình Thuận, Bà Rịa Vũng Tàu, Bình Dương, Đồng Nai, Bình Phước, Tây Ninh, Long An, Tiền Giang, Bến Tre, Cần Thơ, Kiên Giang, Sóc Trăng, Đồng Tháp, Bạc Liêu, Hậu Giang, An Giang, Cà Mau, Kiêng Giang, Trà Vinh, Vĩnh Long … và các tỉnh thành khác.
Hệ thống BAOGIATHEPXAYDUNG.COM xin gửi lời tri ân sâu sắc đến những người cộng sự, các đối tác đã đặt niềm tin vào sự phát triển của công ty và mong tiếp tục nhận được nhiều hơn nữa sự hợp tác của quý vị. Kính chúc các quý khách hàng, các đối tác sức khỏe, thành công và thịnh vượng !!!