Báo giá thép hình V tại TpHCM

Bảng báo giá thép hình V tại TpHCM từ hệ thống BAOGIATHEPXAYDUNG.COM chuyên cung cấp sắt thép trên toàn quốc.

Báo giá thép hình V tại TpHCM tháng 12/2024

Thép hình chữ V đầy đủ quy cách và độ dày được cập nhật sau đây mang tính chất tham khảo, do đơn giá có thể thay đổi liên tục nên quý khách mua hàng vui lòng liên hệ trực tiếp để có thông tin đầy đủ và chính xác :

Quy cách thép hình VĐVTGiá thép V đenGiá thép V mạ kẽm
Thép hình V 25 x 25 x 2.0 lyCây 6m63.00073.500
Thép hình V 25 x 25 x 2.5 lyCây 6m75.00087.500
Thép hình V 25 x 25 x 3.0 lyCây 6m83.25097.125
Thép hình V 30 x 30 x 2.5 lyCây 6m93.000108.500
Thép hình V 30 x 30 x 3.0 lyCây 6m104.700122.150
Thép hình V 30 x 30 x 3.5 lyCây 6m127.500148.750
Thép hình V 40 x 40 x 2.5 lyCây 6m129.000146.200
Thép hình V 40 x 40 x 3.0 lyCây 6m152.550172.890
Thép hình V 40 x 40 x 3.5 lyCây 6m172.500195.500
Thép hình V 40 x 40 x 4.0 lyCây 6m195.750221.850
Thép hình V 50 x 50 x 2.5 lyCây 6m187.500212.500
Thép hình V 50 x 50 x 3.0 lyCây 6m202.500229.500
Thép hình V 50 x 50 x 3.5 lyCây 6m232.500263.500
Thép hình V 50 x 50 x 4.0 lyCây 6m263.400298.520
Thép hình V 50 x 50 x 4.5 lyCây 6m285.000323.000
Thép hình V 50 x 50 x 5.0 lyCây 6m330.000374.000
Thép hình V 63 x 63 x 4.0 lyCây 6m360.000408.000
Thép hình V 63 x 63 x 5.0 lyCây 6m416.700472.260
Thép hình V 63 x 63 x 6.0 lyCây 6m487.500552.500
Thép hình V 70 x 70 x 5.0 lyCây 6m450.000510.000
Thép hình V 70 x 70 x 5.5 lyCây 6m480.000544.000
Thép hình V 70 x 70 x 6.0 lyCây 6m548.850622.030
Thép hình V 70 x 70 x 7.0 lyCây 6m630.000714.000
Thép hình V 75 x 75 x 5.0 lyCây 6m472.500535.500
Thép hình V 75 x 75 x 5.5 lyCây 6m562.500637.500
Thép hình V 75 x 75 x 8.0 lyCây 6m787.500892.500
Thép hình V 75 x 75 x 6.0 lyCây 6m590.400669.120
Thép hình V 75 x 75 x 8.0 lyCây 6m793.950899.810
Thép hình V 80 x 80 x 6.0 lyCây 6m660.600748.680
Thép hình V 80 x 80 x 7.0 lyCây 6m705.000799.000
Thép hình V 80 x 80 x 8.0 lyCây 6m866.700982.260
Thép hình V 80 x 80 x 10 lyCây 6m1.071.0001.213.800
Thép hình V 90 x 90 x 7.0 lyCây 6m864.900980.220
Thép hình V 90 x 90 x 8.0 lyCây 6m981.0001.111.800
Thép hình V 90 x 90 x 9.0 lyCây 6m1.098.0001.244.400
Thép hình V 90 x 90 x 10 lyCây 6m1.350.0001.530.000
Thép hình V 100 x 100 x 7.0 lyCây 6m1.005.0001.139.000
Thép hình V 100 x 100 x 9.0 lyCây 6m1.098.0001.244.400
Thép hình V 100 x 100 x 10 lyCây 6m1.350.0001.530.000
Thép hình V 100 x 100 x 12 lyCây 6m1.602.0001.815.600
Thép hình V 120 x 120 x 8.0 lyCây 6m1.323.0001.499.400
Thép hình V 120 x 120 x 10 lyCây 6m1.638.0001.856.400
Thép hình V 120 x 120 x 12 lyCây 6m1.944.0002.203.200
Thép hình V 125 x 125 x 8.0 lyCây 6m1.377.0001.560.600
Thép hình V 125 x 125 x 10 lyCây 6m1.710.0001.938.000
Thép hình V 125 x 125 x 12 lyCây 6m2.034.0002.305.200
Thép hình V 150 x 150 x 10 lyCây 6m2.070.0002.346.000
Thép hình V 150 x 150 x 12 lyCây 6m2.457.0002.784.600
Thép hình V 150 x 150 x 15 lyCây 6m3.042.0003.447.600
Thép hình V 180 x 180 x 15 lyCây 6m3.681.0004.171.800
Thép hình V 180 x 180 x 18 lyCây 6m4.374.0004.957.200
Thép hình V 200 x 200 x 16 lyCây 6m4.365.0004.947.000
Thép hình V 200 x 200 x 20 lyCây 6m5.391.0006.109.800
Thép hình V 200 x 200 x 24 lyCây 6m6.399.0007.252.200
Thép hình V 250 x 250 x 28 lyCây 6m9.360.00010.608.000
Thép hình V 250 x 250 x 35 lyCây 6m11.520.00013.056.000

Bạn đọc chú ý : Bảng giá thép hôm nay phía trên của chúng tôi chỉ mang tính tham khảo. Do giá thép xây dựng có thể thay đổi theo từng ngày, thậm chí là từng giờ. Chính vì thế, để nhận bảng giá thép mới nhất chi tiết nhất cho công trình của mình, quý bạn hãy gọi cho chúng tôi theo thông tin phía dưới nhé.

Thép V đen - BAOGIATHEPXAYDUNG.COM
Thép V đen

Trong đó :

  • Báo giá trên có thể tăng giảm theo thời điểm xem bài hoặc theo khối lượng đặt hàng.
  • Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% và chi phí vận chuyển về tận công trình ( thỏa thuận ).
  • Tiêu chuẩn hàng hóa : Mới 100% chưa qua sử dụng, do nhà máy sản xuất.
  • Dung sai trọng lượng và độ dày thép hộp, thép ống, tôn, xà gồ ± 5-7%, thép hình ± 10-13% nhà máy cho phép. Nếu ngoài quy phạm trên công ty chúng tôi chấp nhận cho trả, đổi hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải đúng như lúc nhận (không sơn, không cắt, không gỉ sét)
  • Phương thức thanh toán đặt cọc : theo thỏa thuận
  • Kiểm tra hàng tại công trình hoặc địa điểm giao nhận, nhận đủ thanh toán, mới bắt đầu bàn giao hoặc xuống hàng.
  • Báo giá có hiệu lực cho tới khi có thông báo mới.
  • Rất hân hạnh được phục vụ quý khách.

Hệ thống BAOGIATHEPXAYDUNG.COM xin gửi lời tri ân sâu sắc đến những người cộng sự, các đối tác đã đặt niềm tin vào sự phát triển của  công ty và mong tiếp tục nhận được nhiều hơn nữa sự hợp tác của quý vị. Kính chúc các quý khách hàng, các đối tác sức khỏe, thành công  và thịnh vượng !!!

BAOGIATHEPXAYDUNG.COM

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

028.6658.5555 0935.059.555 0888.197.666 0888.197.678 0944.94.5555 Chát Zalo 24/7 Zalo 8H - 17H