Báo giá thép ống cỡ lớn đa chủng loại được cung cấp tại hệ thống sắt thép chúng tôi với nhiều thương hiệu lớn nhỏ như : ống thép Hòa Phát, ống thép Hoa Sen, ống thép Việt Đức, ống thép nhập khẩu Trung Quốc …

Mục Lục
Thép ống cỡ lớn
Thép ống cỡ lớn được sử dụng nhiều có thể kể tới các kích cỡ size như sau : Ø90, Ø114, Ø127, Ø141, Ø168, Ø219, Ø273, Ø323, Ø339, Ø Ø355, Ø406, Ø457, Ø508, Ø610 … và còn rất nhiều kích cỡ các loại ống thép khác nữa.

Thép ống trên thị trường về đặc điểm có thể chia 2 loại là thép ống hàn và thép ống đúc
Thép ống về tính chất có thể chia ra 3 loại chính theo đúng tên gọi của nó đó : thép ống đen, thép ống mạ kẽm, thép ống mạ kẽm nhúng nóng hay còn gọi là ống nhúng kẽm

Các hãng thép nổi tiếng hiện nay như tiêu để chúng tôi có đề ra đó là bao gồm thép ống Hòa Phát, thép ống Hoa Sen, thép ống Việt Đức, thép ống của các nhà sản xuất Trung Quốc được chúng tôi nhập khẩu về Việt Nam.
Toàn bộ hàng hóa thép ống, ống thép mua tại chúng tôi đều có đầu đủ chúng chỉ chất lượng, chứng chỉ xuất xưởng CO, CQ ….
Dưới đây chủ yếu chúng tôi cập nhật cho quý khách là hàng thép ống đúc, nên nếu quý khách thấy thông số ( ví dụ độ dày ) khác so với thông tin quý khách đang có, thì có thể của quý khách hàng là thép ống hàn. Vậy hãy liên hệ trực tiếp để có thông tin cần thiết nhất theo yêu cầu.
- Thép ống đúc tiêu chuẩn ASTM A106, A53, X52, X42, A213-T91, A213-T22, A213-T23, A210-C, A210-A1, S45C, C45, S50C, CT3, CT45, CT38, CT50, SS400, A36, S355JO, S355JR, S235, S235JO, X46, X56, X60, X65, X70, S55C, A519, A210, A252, A139, A5525 …… được nhập khẩu từ các nước Nhật Bản, Hàn Quốc, Thái Lan, Đài Loan, Trung Quốc, EU, Việt Nam…(Có đầy đủ hóa đơn, chứng từ, CO, CQ)

Dang sách quy đổi đường kính ngoài và đường kính danh nghĩa của thép ống
- Thép ống phi 88.9 = thép ống DN 80
- Thép ống phi 113.5 = thép ống DN 100
- Thép ống phi 127 = thép ống DN 115
- Thép ống phi 141.3 = thép ống DN 125
- Thép ống phi 168.3 = thép ống DN 150
- Thép ống phi 219.1 = thép ống DN 200
- Thép ống phi 2731 = thép ống DN 250
- Thép ống phi 323.8 = thép ống DN 300
- Thép ống phi 355.6 = thép ống DN 350
- Thép ống phi 406.4 = thép ống DN 400
- Thép ống phi 457 = thép ống DN 450
- Thép ống phi 508 = thép ống DN 500
- Thép ống phi 610 = thép ống DN 600
Báo giá thép ống cỡ lớn các loại

Báo giá thép ống phi 90 chi tiết :
Thép ống phi 88.9, thép ống DN 80, ống thép phi 90, thép ống phi 88.3, thép ống đúc phi 90, ống thép phi 90 mạ kẽm, ống thép đen phi 90, ống thép phi 90 mạ kẽm nhúng nóng.
Quy cách chuẩn thông thường là ống dài 6m, 12m, ngoài ra nếu có thêm yêu cầu khác vui lòng liên hệ để có tư vấn chính xác.
Bảng liệt kê dưới đây có thể chưa đầy đủ vì quy cách, độ dày ( vì từng hãng sẽ khác nhau chút ít và có thêm bớt các độ dày khác nhau ), nếu có thêm yêu cầu nào , vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để có báo giá chính xác nhất :
Tên hàng hóa | Dày mm | Số kg/m | Ống đen | Ống mạ kẽm | Ống nhúng kẽm |
Thép ống phi 90 | 3.05 | 6.46 | 678,300 | 852,720 | 930,240 |
Thép ống phi 90 | 3.50 | 7.37 | 773,850 | 972,840 | 1,061,280 |
Thép ống phi 90 | 4.78 | 9.92 | 1,041,600 | 1,309,440 | 1,428,480 |
Thép ống phi 90 | 5.49 | 11.29 | 1,185,450 | 1,490,280 | 1,625,760 |
Thép ống phi 90 | 5.50 | 11.31 | 1,187,550 | 1,492,920 | 1,628,640 |
Thép ống phi 90 | 7.62 | 15.27 | 1,603,350 | 2,015,640 | 2,198,880 |
Thép ống phi 90 | 8.00 | 15.96 | 1,675,800 | 2,106,720 | 2,298,240 |
Thép ống phi 90 | 8.50 | 16.85 | 1,769,250 | 2,224,200 | 2,426,400 |
Thép ống phi 90 | 9.05 | 17.82 | 1,871,100 | 2,352,240 | 2,566,080 |
Thép ống phi 90 | 10.00 | 19.46 | 2,043,300 | 2,568,720 | 2,802,240 |
Thép ống phi 90 | 11.13 | 21.35 | 2,241,750 | 2,818,200 | 3,074,400 |
Thép ống phi 90 | 11.50 | 21.95 | 2,304,750 | 2,897,400 | 3,160,800 |
Thép ống phi 90 | 12.00 | 22.76 | 2,389,800 | 3,004,320 | 3,277,440 |
Thép ống phi 90 | 12.50 | 23.55 | 2,472,750 | 3,108,600 | 3,391,200 |
Thép ống phi 90 | 13.00 | 24.33 | 2,554,650 | 3,211,560 | 3,503,520 |
Thép ống phi 90 | 13.50 | 25.10 | 2,635,500 | 3,313,200 | 3,614,400 |
Thép ống phi 90 | 14.00 | 25.86 | 2,715,300 | 3,413,520 | 3,723,840 |
Thép ống phi 90 | 14.50 | 26.60 | 2,793,000 | 3,511,200 | 3,830,400 |
Thép ống phi 90 | 15.00 | 27.34 | 2,870,700 | 3,608,880 | 3,936,960 |
Thép ống phi 90 | 15.24 | 27.68 | 2,906,400 | 3,653,760 | 3,985,920 |
Báo giá thép ống phi 114 chi tiết :
Thép ống phi 113.5, thép ống DN 100, ống thép phi 114, thép ống đúc phi 114.3, ống thép phi 114 mạ kẽm, ống thép đen phi 114, ống thép phi 114 mạ kẽm nhúng nóng
Quy cách chuẩn thông thường là ống dài 6m, 12m, ngoài ra nếu có thêm yêu cầu khác vui lòng liên hệ để có tư vấn chính xác.
Bảng liệt kê dưới đây có thể chưa đầy đủ vì quy cách, độ dày ( vì từng hãng sẽ khác nhau chút ít và có thêm bớt các độ dày khác nhau ), nếu có thêm yêu cầu nào , vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để có báo giá chính xác nhất :
Tên hàng hóa | Dày mm | Số kg/m | Ống đen | Ống mạ kẽm | Ống nhúng kẽm |
Thép ống phi 114 | 3.05 | 8.37 | 853,740 | 1,104,840 | 1,305,720 |
Thép ống phi 114 | 3.5 | 9.56 | 975,120 | 1,261,920 | 1,491,360 |
Thép ống phi 114 | 4.78 | 12.91 | 1,316,820 | 1,704,120 | 2,013,960 |
Thép ống phi 114 | 5.5 | 14.76 | 1,505,520 | 1,948,320 | 2,302,560 |
Thép ống phi 114 | 6.02 | 16.07 | 1,639,140 | 2,121,240 | 2,506,920 |
Thép ống phi 114 | 6.5 | 17.28 | 1,762,560 | 2,280,960 | 2,695,680 |
Thép ống phi 114 | 7 | 18.52 | 1,889,040 | 2,444,640 | 2,889,120 |
Thép ống phi 114 | 7.5 | 19.75 | 2,014,500 | 2,607,000 | 3,081,000 |
Thép ống phi 114 | 8.05 | 21.09 | 2,151,180 | 2,783,880 | 3,290,040 |
Thép ống phi 114 | 8.56 | 22.32 | 2,276,640 | 2,946,240 | 3,481,920 |
Thép ống phi 114 | 9 | 23.37 | 2,383,740 | 3,084,840 | 3,645,720 |
Thép ống phi 114 | 9.5 | 24.55 | 2,504,100 | 3,240,600 | 3,829,800 |
Thép ống phi 114 | 10 | 25.72 | 2,623,440 | 3,395,040 | 4,012,320 |
Thép ống phi 114 | 10.5 | 26.88 | 2,741,760 | 3,548,160 | 4,193,280 |
Thép ống phi 114 | 11.13 | 28.32 | 2,888,640 | 3,738,240 | 4,417,920 |
Thép ống phi 114 | 12 | 30.27 | 3,087,540 | 3,995,640 | 4,722,120 |
Thép ống phi 114 | 13.49 | 33.54 | 3,421,080 | 4,427,280 | 5,232,240 |
Thép ống phi 114 | 14 | 34.63 | 3,532,260 | 4,571,160 | 5,402,280 |
Thép ống phi 114 | 16 | 38.79 | 3,956,580 | 5,120,280 | 6,051,240 |
Thép ống phi 114 | 17.12 | 41.03 | 4,185,060 | 5,415,960 | 6,400,680 |
Báo giá thép ống phi 127 chi tiết :
Thép ống phi 127, thép ống DN 115, ống thép phi 127 mạ kẽm, thép ống đúc phi 127, ống thép đen phi 127, ống thép phi 127 mạ kẽm nhúng nóng.
Quy cách chuẩn thông thường là ống dài 6m, 12m, ngoài ra nếu có thêm yêu cầu khác vui lòng liên hệ để có tư vấn chính xác.
Bảng liệt kê dưới đây có thể chưa đầy đủ vì quy cách, độ dày ( vì từng hãng sẽ khác nhau chút ít và có thêm bớt các độ dày khác nhau ), nếu có thêm yêu cầu nào , vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để có báo giá chính xác nhất :
Tên hàng hóa | Dày mm | Số kg/m | Ống đen | Ống mạ kẽm | Ống nhúng kẽm |
Thép ống phi 127 | 2.5 | 6.67 | 680,340 | 880,440 | 960,480 |
Thép ống phi 127 | 3.0 | 9.17 | 935,340 | 1,210,440 | 1,320,480 |
Thép ống phi 127 | 4.0 | 12.13 | 1,237,260 | 1,601,160 | 1,746,720 |
Thép ống phi 127 | 5.0 | 15.00 | 1,530,000 | 1,980,000 | 2,160,000 |
Thép ống phi 127 | 6.0 | 17.90 | 1,825,800 | 2,362,800 | 2,577,600 |
Thép ống phi 127 | 7.0 | 20.71 | 2,112,420 | 2,733,720 | 2,982,240 |
Thép ống phi 127 | 8.0 | 23.47 | 2,393,940 | 3,098,040 | 3,379,680 |
Báo giá thép ống phi 141 chi tiết :
Thép ống phi 141.3, thép ống DN 125, ống thép phi 141, thép ống đúc phi 141, ống thép phi 141 mạ kẽm, ống thép đen phi 141, ống thép phi 141 mạ kẽm nhúng nóng.
Quy cách chuẩn thông thường là ống dài 6m, 12m, ngoài ra nếu có thêm yêu cầu khác vui lòng liên hệ để có tư vấn chính xác.
Bảng liệt kê dưới đây có thể chưa đầy đủ vì quy cách, độ dày ( vì từng hãng sẽ khác nhau chút ít và có thêm bớt các độ dày khác nhau ), nếu có thêm yêu cầu nào , vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để có báo giá chính xác nhất :
Tên hàng hóa | Dày mm | Số kg/m | Ống đen | Ống mạ kẽm | Ống nhúng kẽm |
Thép ống phi 141 | 2.77 | 9.46 | 964,920 | 1,248,720 | 1,362,240 |
Thép ống phi 141 | 3.40 | 11.56 | 1,179,120 | 1,525,920 | 1,664,640 |
Thép ống phi 141 | 4.00 | 13.54 | 1,381,080 | 1,787,280 | 1,949,760 |
Thép ống phi 141 | 4.78 | 16.09 | 1,641,180 | 2,123,880 | 2,316,960 |
Thép ống phi 141 | 5.00 | 16.81 | 1,714,620 | 2,218,920 | 2,420,640 |
Thép ống phi 141 | 6.55 | 21.77 | 2,220,540 | 2,873,640 | 3,134,880 |
Thép ống phi 141 | 7.00 | 23.18 | 2,364,360 | 3,059,760 | 3,337,920 |
Thép ống phi 141 | 7.50 | 24.75 | 2,524,500 | 3,267,000 | 3,564,000 |
Thép ống phi 141 | 8.05 | 26.45 | 2,697,900 | 3,491,400 | 3,808,800 |
Thép ống phi 141 | 8.50 | 27.84 | 2,839,680 | 3,674,880 | 4,008,960 |
Thép ống phi 141 | 9.00 | 29.36 | 2,994,720 | 3,875,520 | 4,227,840 |
Thép ống phi 141 | 9.53 | 30.97 | 3,158,940 | 4,088,040 | 4,459,680 |
Thép ống phi 141 | 11.00 | 35.35 | 3,605,700 | 4,666,200 | 5,090,400 |
Thép ống phi 141 | 12.70 | 40.28 | 4,108,560 | 5,316,960 | 5,800,320 |
Thép ống phi 141 | 14.00 | 43.95 | 4,482,900 | 5,801,400 | 6,328,800 |
Thép ống phi 141 | 15.88 | 49.11 | 5,009,220 | 6,482,520 | 7,071,840 |
Thép ống phi 141 | 17.00 | 52.11 | 5,315,220 | 6,878,520 | 7,503,840 |
Thép ống phi 141 | 18.00 | 54.73 | 5,582,460 | 7,224,360 | 7,881,120 |
Thép ống phi 141 | 18.50 | 56.02 | 5,714,040 | 7,394,640 | 8,066,880 |
Thép ống phi 141 | 19.05 | 57.43 | 5,857,860 | 7,580,760 | 8,269,920 |
Báo giá thép ống phi 168 chi tiết :
Thép ống phi 168.3, thép ống DN 150, ống thép phi 168, thép ống đúc phi 168, ống thép phi 168 mạ kẽm, ống thép đen phi 168, ống thép phi 168 mạ kẽm nhúng nóng.
Quy cách chuẩn thông thường là ống dài 6m, 12m, ngoài ra nếu có thêm yêu cầu khác vui lòng liên hệ để có tư vấn chính xác.
Bảng liệt kê dưới đây có thể chưa đầy đủ vì quy cách, độ dày ( vì từng hãng sẽ khác nhau chút ít và có thêm bớt các độ dày khác nhau ), nếu có thêm yêu cầu nào , vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để có báo giá chính xác nhất :
Tên hàng hóa | Dày mm | Số kg/m | Ống đen | Ống mạ kẽm | Ống nhúng kẽm |
Thép ống phi 168 | 2.78 | 11.35 | 1,157,700 | 1,498,200 | 1,634,400 |
Thép ống phi 168 | 3.40 | 13.83 | 1,410,660 | 1,825,560 | 1,991,520 |
Thép ống phi 168 | 4.00 | 16.21 | 1,653,420 | 2,139,720 | 2,334,240 |
Thép ống phi 168 | 4.78 | 19.27 | 1,965,540 | 2,543,640 | 2,774,880 |
Thép ống phi 168 | 5.16 | 20.76 | 2,117,520 | 2,740,320 | 2,989,440 |
Thép ống phi 168 | 6.35 | 25.36 | 2,586,720 | 3,347,520 | 3,651,840 |
Thép ống phi 168 | 7.11 | 28.26 | 2,882,520 | 3,730,320 | 4,069,440 |
Thép ống phi 168 | 8.05 | 31.81 | 3,244,620 | 4,198,920 | 4,580,640 |
Thép ống phi 168 | 9.15 | 35.91 | 3,662,820 | 4,740,120 | 5,171,040 |
Thép ống phi 168 | 11.00 | 42.67 | 4,352,340 | 5,632,440 | 6,144,480 |
Thép ống phi 168 | 12.50 | 48.03 | 4,899,060 | 6,339,960 | 6,916,320 |
Thép ống phi 168 | 13.50 | 51.53 | 5,256,060 | 6,801,960 | 7,420,320 |
Thép ống phi 168 | 14.30 | 54.31 | 5,539,620 | 7,168,920 | 7,820,640 |
Thép ống phi 168 | 15.50 | 58.4 | 5,956,800 | 7,708,800 | 8,409,600 |
Thép ống phi 168 | 16.00 | 60.09 | 6,129,180 | 7,931,880 | 8,652,960 |
Thép ống phi 168 | 17.05 | 63.59 | 6,486,180 | 8,393,880 | 9,156,960 |
Thép ống phi 168 | 18.30 | 67.69 | 6,904,380 | 8,935,080 | 9,747,360 |
Thép ống phi 168 | 19.00 | 69.95 | 7,134,900 | 9,233,400 | 10,072,800 |
Thép ống phi 168 | 20.50 | 74.72 | 7,621,440 | 9,863,040 | 10,759,680 |
Thép ống phi 168 | 21.95 | 79.22 | 8,080,440 | 10,457,040 | 11,407,680 |
Báo giá thép ống phi 219 chi tiết :
Thép ống phi 219.1, thép ống DN 200, ống thép phi 219, thép ống đúc phi 219, ống thép phi 219 mạ kẽm, ống thép đen phi 219, ống thép phi 219 mạ kẽm nhúng nóng.
Quy cách chuẩn thông thường là ống dài 6m, 12m, ngoài ra nếu có thêm yêu cầu khác vui lòng liên hệ để có tư vấn chính xác.

Bảng liệt kê dưới đây có thể chưa đầy đủ vì quy cách, độ dày ( vì từng hãng sẽ khác nhau chút ít và có thêm bớt các độ dày khác nhau ), nếu có thêm yêu cầu nào , vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để có báo giá chính xác nhất :
Tên hàng hóa | Dày mm | Số kg/m | Ống đen | Ống mạ kẽm | Ống nhúng kẽm |
Thép ống phi 219 | 2.77 | 14.77 | 1,506,540 | 1,949,640 | 2,126,880 |
Thép ống phi 219 | 3.76 | 19.97 | 2,036,940 | 2,636,040 | 2,875,680 |
Thép ống phi 219 | 4.50 | 23.81 | 2,428,620 | 3,142,920 | 3,428,640 |
Thép ống phi 219 | 6.35 | 33.31 | 3,397,620 | 4,396,920 | 4,796,640 |
Thép ống phi 219 | 7.04 | 36.81 | 3,754,620 | 4,858,920 | 5,300,640 |
Thép ống phi 219 | 7.50 | 39.14 | 3,992,280 | 5,166,480 | 5,636,160 |
Thép ống phi 219 | 8.18 | 42.55 | 4,340,100 | 5,616,600 | 6,127,200 |
Thép ống phi 219 | 8.56 | 44.44 | 4,532,880 | 5,866,080 | 6,399,360 |
Thép ống phi 219 | 9.12 | 47.22 | 4,816,440 | 6,233,040 | 6,799,680 |
Thép ống phi 219 | 9.40 | 48.61 | 4,958,220 | 6,416,520 | 6,999,840 |
Thép ống phi 219 | 10.31 | 53.08 | 5,414,160 | 7,006,560 | 7,643,520 |
Thép ống phi 219 | 11.56 | 59.16 | 6,034,320 | 7,809,120 | 8,519,040 |
Thép ống phi 219 | 12.70 | 64.64 | 6,593,280 | 8,532,480 | 9,308,160 |
Thép ống phi 219 | 13.50 | 68.45 | 6,981,900 | 9,035,400 | 9,856,800 |
Thép ống phi 219 | 14.05 | 71.04 | 7,246,080 | 9,377,280 | 10,229,760 |
Thép ống phi 219 | 15.09 | 75.92 | 7,743,840 | 10,021,440 | 10,932,480 |
Thép ống phi 219 | 18.26 | 90.44 | 9,224,880 | 11,938,080 | 13,023,360 |
Thép ống phi 219 | 20.62 | 100.92 | 10,293,840 | 13,321,440 | 14,532,480 |
Thép ống phi 219 | 22.23 | 107.92 | 11,007,840 | 14,245,440 | 15,540,480 |
Thép ống phi 219 | 23.01 | 111.27 | 11,349,540 | 14,687,640 | 16,022,880 |
Báo giá thép ống phi 273 chi tiết :
Thép ống phi 273.1, thép ống DN 250, ống thép phi 273, thép ống đúc phi 273, ống thép phi 273 mạ kẽm, ống thép đen phi 273, ống thép phi 273 mạ kẽm nhúng nóng.
Quy cách chuẩn thông thường là ống dài 6m, 12m, ngoài ra nếu có thêm yêu cầu khác vui lòng liên hệ để có tư vấn chính xác.
Bảng liệt kê dưới đây có thể chưa đầy đủ vì quy cách, độ dày ( vì từng hãng sẽ khác nhau chút ít và có thêm bớt các độ dày khác nhau ), nếu có thêm yêu cầu nào , vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để có báo giá chính xác nhất :
Tên hàng hóa | Dày mm | Số kg/m | Ống đen | Ống mạ kẽm | Ống nhúng kẽm |
Thép ống phi 273 | 3.40 | 22.6 | 2,305,200 | 2,983,200 | 3,254,400 |
Thép ống phi 273 | 4.20 | 27.84 | 2,839,680 | 3,674,880 | 4,008,960 |
Thép ống phi 273 | 5.75 | 37.89 | 3,864,780 | 5,001,480 | 5,456,160 |
Thép ống phi 273 | 6.35 | 41.75 | 4,258,500 | 5,511,000 | 6,012,000 |
Thép ống phi 273 | 7.01 | 45.98 | 4,689,960 | 6,069,360 | 6,621,120 |
Thép ống phi 273 | 7.80 | 51.01 | 5,203,020 | 6,733,320 | 7,345,440 |
Thép ống phi 273 | 8.08 | 52.79 | 5,384,580 | 6,968,280 | 7,601,760 |
Thép ống phi 273 | 9.27 | 60.29 | 6,149,580 | 7,958,280 | 8,681,760 |
Thép ống phi 273 | 10.97 | 70.88 | 7,229,760 | 9,356,160 | 10,206,720 |
Thép ống phi 273 | 11.13 | 71.87 | 7,330,740 | 9,486,840 | 10,349,280 |
Thép ống phi 273 | 12.70 | 81.52 | 8,315,040 | 10,760,640 | 11,738,880 |
Thép ống phi 273 | 13.50 | 86.39 | 8,811,780 | 11,403,480 | 12,440,160 |
Thép ống phi 273 | 14.03 | 89.6 | 9,139,200 | 11,827,200 | 12,902,400 |
Thép ống phi 273 | 15.09 | 95.97 | 9,788,940 | 12,668,040 | 13,819,680 |
Thép ống phi 273 | 15.89 | 100.75 | 10,276,500 | 13,299,000 | 14,508,000 |
Thép ống phi 273 | 17.15 | 108.2 | 11,036,400 | 14,282,400 | 15,580,800 |
Thép ống phi 273 | 18.26 | 114.71 | 11,700,420 | 15,141,720 | 16,518,240 |
Thép ống phi 273 | 21.44 | 133 | 13,566,000 | 17,556,000 | 19,152,000 |
Thép ống phi 273 | 25.40 | 155.09 | 15,819,180 | 20,471,880 | 22,332,960 |
Thép ống phi 273 | 28.60 | 172.37 | 17,581,740 | 22,752,840 | 24,821,280 |
Báo giá thép ống phi 323 chi tiết :
Thép ống phi 323.8, thép ống DN 300, ống thép phi 323, thép ống đúc phi 323, ống thép phi 323 mạ kẽm, ống thép đen phi 323, ống thép phi 323 mạ kẽm nhúng nóng.
Quy cách chuẩn thông thường là ống dài 6m, 12m, ngoài ra nếu có thêm yêu cầu khác vui lòng liên hệ để có tư vấn chính xác.
Bảng liệt kê dưới đây có thể chưa đầy đủ vì quy cách, độ dày ( vì từng hãng sẽ khác nhau chút ít và có thêm bớt các độ dày khác nhau ), nếu có thêm yêu cầu nào , vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để có báo giá chính xác nhất :
Tên hàng hóa | Dày mm | Số kg/m | Ống đen | Ống mạ kẽm | Ống nhúng kẽm |
Thép ống phi 323 | 4.2 | 33.1 | 3,376,200 | 4,369,200 | 4,766,400 |
Thép ống phi 323 | 4.57 | 35.98 | 3,669,960 | 4,749,360 | 5,181,120 |
Thép ống phi 323 | 5.74 | 45.02 | 4,592,040 | 5,942,640 | 6,482,880 |
Thép ống phi 323 | 6.35 | 49.71 | 5,070,420 | 6,561,720 | 7,158,240 |
Thép ống phi 323 | 7.04 | 54.99 | 5,608,980 | 7,258,680 | 7,918,560 |
Thép ống phi 323 | 7.8 | 60.78 | 6,199,560 | 8,022,960 | 8,752,320 |
Thép ống phi 323 | 8.38 | 65.18 | 6,648,360 | 8,603,760 | 9,385,920 |
Thép ống phi 323 | 9 | 69.87 | 7,126,740 | 9,222,840 | 10,061,280 |
Thép ống phi 323 | 9.53 | 73.86 | 7,533,720 | 9,749,520 | 10,635,840 |
Thép ống phi 323 | 10.31 | 79.7 | 8,129,400 | 10,520,400 | 11,476,800 |
Thép ống phi 323 | 12.7 | 97.43 | 9,937,860 | 12,860,760 | 14,029,920 |
Thép ống phi 323 | 14.27 | 108.92 | 11,109,840 | 14,377,440 | 15,684,480 |
Thép ống phi 323 | 15.1 | 114.95 | 11,724,900 | 15,173,400 | 16,552,800 |
Thép ống phi 323 | 16.5 | 125.04 | 12,754,080 | 16,505,280 | 18,005,760 |
Thép ống phi 323 | 17.48 | 132.04 | 13,468,080 | 17,429,280 | 19,013,760 |
Thép ống phi 323 | 18.3 | 137.87 | 14,062,740 | 18,198,840 | 19,853,280 |
Thép ống phi 323 | 21.44 | 159.86 | 16,305,720 | 21,101,520 | 23,019,840 |
Thép ống phi 323 | 25.4 | 186.91 | 19,064,820 | 24,672,120 | 26,915,040 |
Thép ống phi 323 | 28.58 | 208.07 | 21,223,140 | 27,465,240 | 29,962,080 |
Thép ống phi 323 | 33.32 | 238.68 | 24,345,360 | 31,505,760 | 34,369,920 |
Báo giá thép ống phi 355 chi tiết :
Thép ống phi 355.6, thép ống DN 350, ống thép phi 355, thép ống đúc phi 355, ống thép phi 355 mạ kẽm, ống thép đen phi 355, ống thép phi 355 mạ kẽm nhúng nóng.
Quy cách chuẩn thông thường là ống dài 6m, 12m, ngoài ra nếu có thêm yêu cầu khác vui lòng liên hệ để có tư vấn chính xác.
Bảng liệt kê dưới đây có thể chưa đầy đủ vì quy cách, độ dày ( vì từng hãng sẽ khác nhau chút ít và có thêm bớt các độ dày khác nhau ), nếu có thêm yêu cầu nào , vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để có báo giá chính xác nhất :
Tên hàng hóa | Dày mm | Số kg/m | Ống đen | Ống mạ kẽm | Ống nhúng kẽm |
Thép ống phi 355 | 3.96 | 34.36 | 3,504,720 | 4,535,520 | 4,947,840 |
Thép ống phi 355 | 4.78 | 41.31 | 4,213,620 | 5,452,920 | 5,948,640 |
Thép ống phi 355 | 5.50 | 47.48 | 4,842,960 | 6,267,360 | 6,837,120 |
Thép ống phi 355 | 6.35 | 54.69 | 5,578,380 | 7,219,080 | 7,875,360 |
Thép ống phi 355 | 7.01 | 60.26 | 6,146,520 | 7,954,320 | 8,677,440 |
Thép ống phi 355 | 7.92 | 67.90 | 6,925,800 | 8,962,800 | 9,777,600 |
Thép ống phi 355 | 8.30 | 71.08 | 7,250,160 | 9,382,560 | 10,235,520 |
Thép ống phi 355 | 9.53 | 81.33 | 8,295,660 | 10,735,560 | 11,711,520 |
Thép ống phi 355 | 10.05 | 85.64 | 8,735,280 | 11,304,480 | 12,332,160 |
Thép ống phi 355 | 11.13 | 94.55 | 9,644,100 | 12,480,600 | 13,615,200 |
Thép ống phi 355 | 12.70 | 107.39 | 10,953,780 | 14,175,480 | 15,464,160 |
Thép ống phi 355 | 13.49 | 113.81 | 11,608,620 | 15,022,920 | 16,388,640 |
Thép ống phi 355 | 14.30 | 120.36 | 12,276,720 | 15,887,520 | 17,331,840 |
Thép ống phi 355 | 15.09 | 126.71 | 12,924,420 | 16,725,720 | 18,246,240 |
Thép ống phi 355 | 17.50 | 145.91 | 14,882,820 | 19,260,120 | 21,011,040 |
Thép ống phi 355 | 19.56 | 162.09 | 16,533,180 | 21,395,880 | 23,340,960 |
Thép ống phi 355 | 21.50 | 177.14 | 18,068,280 | 23,382,480 | 25,508,160 |
Thép ống phi 355 | 23.83 | 194.96 | 19,885,920 | 25,734,720 | 28,074,240 |
Thép ống phi 355 | 27.79 | 224.65 | 22,914,300 | 29,653,800 | 32,349,600 |
Thép ống phi 355 | 31.75 | 253.56 | 25,863,120 | 33,469,920 | 36,512,640 |
Thép ống phi 355 | 35.71 | 281.70 | 28,733,400 | 37,184,400 | 40,564,800 |
Báo giá thép ống phi 406 chi tiết :
Thép ống phi 406.4, thép ống DN 400, ống thép phi 406, thép ống đúc phi 406, ống thép phi 406 mạ kẽm, ống thép đen phi 406, ống thép phi 406 mạ kẽm nhúng nóng.
Quy cách chuẩn thông thường là ống dài 6m, 12m, ngoài ra nếu có thêm yêu cầu khác vui lòng liên hệ để có tư vấn chính xác.
Bảng liệt kê dưới đây có thể chưa đầy đủ vì quy cách, độ dày ( vì từng hãng sẽ khác nhau chút ít và có thêm bớt các độ dày khác nhau ), nếu có thêm yêu cầu nào , vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để có báo giá chính xác nhất :
Tên hàng hóa | dày mm | Số kg/m | Ống đen | Ống mạ kẽm | Ống nhúng kẽm |
Thép ống phi 406 | 3.962 | 39.32 | 4,010,640 | 5,190,240 | 5,662,080 |
Thép ống phi 406 | 4.775 | 47.29 | 4,823,580 | 6,242,280 | 6,809,760 |
Thép ống phi 406 | 5.5 | 54.37 | 5,545,740 | 7,176,840 | 7,829,280 |
Thép ống phi 406 | 6.35 | 62.64 | 6,389,280 | 8,268,480 | 9,020,160 |
Thép ống phi 406 | 7.01 | 69.04 | 7,042,080 | 9,113,280 | 9,941,760 |
Thép ống phi 406 | 7.926 | 77.88 | 7,943,760 | 10,280,160 | 11,214,720 |
Thép ống phi 406 | 8.35 | 81.96 | 8,359,920 | 10,818,720 | 11,802,240 |
Thép ống phi 406 | 9.53 | 93.27 | 9,513,540 | 12,311,640 | 13,430,880 |
Thép ống phi 406 | 10.05 | 98.23 | 10,019,460 | 12,966,360 | 14,145,120 |
Thép ống phi 406 | 11.13 | 108.49 | 11,065,980 | 14,320,680 | 15,622,560 |
Thép ống phi 406 | 12.7 | 123.3 | 12,576,600 | 16,275,600 | 17,755,200 |
Thép ống phi 406 | 13.49 | 130.71 | 13,332,420 | 17,253,720 | 18,822,240 |
Thép ống phi 406 | 15.88 | 152.93 | 15,598,860 | 20,186,760 | 22,021,920 |
Thép ống phi 406 | 16.66 | 160.12 | 16,332,240 | 21,135,840 | 23,057,280 |
Thép ống phi 406 | 20.62 | 196.16 | 20,008,320 | 25,893,120 | 28,247,040 |
Thép ống phi 406 | 21.44 | 203.53 | 20,760,060 | 26,865,960 | 29,308,320 |
Thép ống phi 406 | 25.4 | 238.64 | 24,341,280 | 31,500,480 | 34,364,160 |
Thép ống phi 406 | 26.19 | 245.56 | 25,047,120 | 32,413,920 | 35,360,640 |
Thép ống phi 406 | 30.96 | 286.64 | 29,237,280 | 37,836,480 | 41,276,160 |
Thép ống phi 406 | 36.53 | 333.19 | 33,985,380 | 43,981,080 | 47,979,360 |
Thép ống phi 406 | 40.49 | 365.36 | 37,266,720 | 48,227,520 | 52,611,840 |
Báo giá thép ống phi 457 chi tiết :
Thép ống phi 457.2, thép ống DN 450, ống thép phi 457, thép ống đúc phi 457, ống thép phi 457 mạ kẽm, ống thép đen phi 457, ống thép phi 457 mạ kẽm nhúng nóng.
Quy cách chuẩn thông thường là ống dài 6m, 12m, ngoài ra nếu có thêm yêu cầu khác vui lòng liên hệ để có tư vấn chính xác.
Bảng liệt kê dưới đây có thể chưa đầy đủ vì quy cách, độ dày ( vì từng hãng sẽ khác nhau chút ít và có thêm bớt các độ dày khác nhau ), nếu có thêm yêu cầu nào , vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để có báo giá chính xác nhất :
Tên hàng hóa | Dày mm | Số kg/m | Ống đen | Ống mạ kẽm | Ống nhúng kẽm |
Thép ống phi 457 | 3.962 | 44.26 | 4,514,520 | 5,842,320 | 6,373,440 |
Thép ống phi 457 | 4.775 | 53.25 | 5,431,500 | 7,029,000 | 7,668,000 |
Thép ống phi 457 | 5.5 | 61.24 | 6,246,480 | 8,083,680 | 8,818,560 |
Thép ống phi 457 | 6.35 | 70.57 | 7,198,140 | 9,315,240 | 10,162,080 |
Thép ống phi 457 | 7.01 | 77.79 | 7,934,580 | 10,268,280 | 11,201,760 |
Thép ống phi 457 | 7.926 | 87.77 | 8,952,540 | 11,585,640 | 12,638,880 |
Thép ống phi 457 | 8.35 | 92.38 | 9,422,760 | 12,194,160 | 13,302,720 |
Thép ống phi 457 | 9.53 | 105.16 | 10,726,320 | 13,881,120 | 15,143,040 |
Thép ống phi 457 | 10.05 | 110.77 | 11,298,540 | 14,621,640 | 15,950,880 |
Thép ống phi 457 | 11.13 | 122.38 | 12,482,760 | 16,154,160 | 17,622,720 |
Thép ống phi 457 | 12.7 | 139.15 | 14,193,300 | 18,367,800 | 20,037,600 |
Thép ống phi 457 | 13.49 | 147.54 | 15,049,080 | 19,475,280 | 21,245,760 |
Thép ống phi 457 | 15.88 | 172.74 | 17,619,480 | 22,801,680 | 24,874,560 |
Thép ống phi 457 | 16.66 | 180.91 | 18,452,820 | 23,880,120 | 26,051,040 |
Thép ống phi 457 | 20.62 | 221.89 | 22,632,780 | 29,289,480 | 31,952,160 |
Thép ống phi 457 | 21.44 | 230.29 | 23,489,580 | 30,398,280 | 33,161,760 |
Thép ống phi 457 | 23.83 | 254.55 | 25,964,100 | 33,600,600 | 36,655,200 |
Thép ống phi 457 | 29.36 | 309.62 | 31,581,240 | 40,869,840 | 44,585,280 |
Thép ống phi 457 | 34.93 | 363.56 | 37,083,120 | 47,989,920 | 52,352,640 |
Thép ống phi 457 | 39.67 | 408.26 | 41,642,520 | 53,890,320 | 58,789,440 |
Thép ống phi 457 | 40.24 | 413.56 | 42,183,120 | 54,589,920 | 59,552,640 |
Báo giá thép ống phi 508 chi tiết :
Thép ống phi 508, thép ống DN 500, ống thép phi 508, thép ống đúc phi 508, ống thép phi 508 mạ kẽm, ống thép đen phi 508, ống thép phi 508 mạ kẽm nhúng nóng.
Quy cách chuẩn thông thường là ống dài 6m, 12m, ngoài ra nếu có thêm yêu cầu khác vui lòng liên hệ để có tư vấn chính xác.
Bảng liệt kê dưới đây có thể chưa đầy đủ vì quy cách, độ dày ( vì từng hãng sẽ khác nhau chút ít và có thêm bớt các độ dày khác nhau ), nếu có thêm yêu cầu nào , vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để có báo giá chính xác nhất :
Tên hàng hóa | Dày mm | Số kg/m | Ống đen | Ống mạ kẽm | Ống nhúng kẽm |
Thép ống phi 508 | 4.78 | 59.32 | 6,050,640 | 7,830,240 | 8,542,080 |
Thép ống phi 508 | 5.54 | 68.64 | 7,001,280 | 9,060,480 | 9,884,160 |
Thép ống phi 508 | 6.35 | 78.55 | 8,012,100 | 10,368,600 | 11,311,200 |
Thép ống phi 508 | 7.53 | 92.93 | 9,478,860 | 12,266,760 | 13,381,920 |
Thép ống phi 508 | 8.2 | 101.07 | 10,309,140 | 13,341,240 | 14,554,080 |
Thép ống phi 508 | 9.53 | 117.15 | 11,949,300 | 15,463,800 | 16,869,600 |
Thép ống phi 508 | 11.15 | 136.61 | 13,934,220 | 18,032,520 | 19,671,840 |
Thép ống phi 508 | 12.7 | 155.12 | 15,822,240 | 20,475,840 | 22,337,280 |
Thép ống phi 508 | 20.62 | 247.83 | 25,278,660 | 32,713,560 | 35,687,520 |
Thép ống phi 508 | 26.19 | 311.17 | 31,739,340 | 41,074,440 | 44,808,480 |
Thép ống phi 508 | 32.54 | 381.53 | 38,916,060 | 50,361,960 | 54,940,320 |
Thép ống phi 508 | 34.93 | 407.49 | 41,563,980 | 53,788,680 | 58,678,560 |
Thép ống phi 508 | 35.01 | 408.35 | 41,651,700 | 53,902,200 | 58,802,400 |
Thép ống phi 508 | 36.53 | 424.71 | 43,320,420 | 56,061,720 | 61,158,240 |
Thép ống phi 508 | 38.1 | 441.49 | 45,031,980 | 58,276,680 | 63,574,560 |
Thép ống phi 508 | 39.6 | 457.41 | 46,655,820 | 60,378,120 | 65,867,040 |
Thép ống phi 508 | 40.5 | 466.91 | 47,624,820 | 61,632,120 | 67,235,040 |
Thép ống phi 508 | 44.45 | 508.11 | 51,827,220 | 67,070,520 | 73,167,840 |
Thép ống phi 508 | 40.49 | 466.8 | 47,613,600 | 61,617,600 | 67,219,200 |
Thép ống phi 508 | 44.45 | 508.11 | 51,827,220 | 67,070,520 | 73,167,840 |
Thép ống phi 508 | 50.01 | 564.81 | 57,610,620 | 74,554,920 | 81,332,640 |
Báo giá thép ống phi 610 chi tiết :
Thép ống phi 609.6, thép ống DN 600, ống thép phi 610, thép ống đúc phi 610, ống thép phi 610 mạ kẽm, ống thép đen phi 609, ống thép phi 610 mạ kẽm nhúng nóng.
Quy cách chuẩn thông thường là ống dài 6m, 12m, ngoài ra nếu có thêm yêu cầu khác vui lòng liên hệ để có tư vấn chính xác.
Bảng liệt kê dưới đây có thể chưa đầy đủ vì quy cách, độ dày ( vì từng hãng sẽ khác nhau chút ít và có thêm bớt các độ dày khác nhau ), nếu có thêm yêu cầu nào , vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để có báo giá chính xác nhất :
Tên hàng hóa | Dày mm | Số kg/m | Ống đen | Ống mạ kẽm | Ống nhũng kẽm |
Thép ống phi 610 | 5.54 | 82.58 | 8,423,160 | 10,900,560 | 11,891,520 |
Thép ống phi 610 | 5.54 | 82.58 | 8,423,160 | 10,900,560 | 11,891,520 |
Thép ống phi 610 | 6.35 | 94.53 | 9,642,060 | 12,477,960 | 13,612,320 |
Thép ống phi 610 | 6.35 | 94.53 | 9,642,060 | 12,477,960 | 13,612,320 |
Thép ống phi 610 | 8.2 | 121.69 | 12,412,380 | 16,063,080 | 17,523,360 |
Thép ống phi 610 | 9.53 | 141.12 | 14,394,240 | 18,627,840 | 20,321,280 |
Thép ống phi 610 | 12.7 | 187.06 | 19,080,120 | 24,691,920 | 26,936,640 |
Thép ống phi 610 | 14.27 | 209.64 | 21,383,280 | 27,672,480 | 30,188,160 |
Thép ống phi 610 | 17.48 | 255.41 | 26,051,820 | 33,714,120 | 36,779,040 |
Thép ống phi 610 | 24.61 | 355.26 | 36,236,520 | 46,894,320 | 51,157,440 |
Thép ống phi 610 | 32.54 | 463.37 | 47,263,740 | 61,164,840 | 66,725,280 |
Thép ống phi 610 | 30.96 | 442.08 | 45,092,160 | 58,354,560 | 63,659,520 |
Thép ống phi 610 | 35.01 | 496.42 | 50,634,840 | 65,527,440 | 71,484,480 |
Thép ống phi 610 | 36.53 | 516.6 | 52,693,200 | 68,191,200 | 74,390,400 |
Thép ống phi 610 | 38.89 | 547.71 | 55,866,420 | 72,297,720 | 78,870,240 |
Thép ống phi 610 | 39.6 | 557.02 | 56,816,040 | 73,526,640 | 80,210,880 |
Thép ống phi 610 | 41.28 | 578.94 | 59,051,880 | 76,420,080 | 83,367,360 |
Thép ống phi 610 | 44.45 | 619.92 | 63,231,840 | 81,829,440 | 89,268,480 |
Thép ống phi 610 | 46.02 | 640.03 | 65,283,060 | 84,483,960 | 92,164,320 |
Thép ống phi 610 | 52.37 | 720.15 | 73,455,300 | 95,059,800 | 103,701,600 |
Thép ống phi 610 | 59.54 | 808.22 | 82,438,440 | 106,685,040 | 116,383,680 |
Lưu ý :
- Báo giá trên có thể tăng giảm theo thời điểm xem bài hoặc theo khối lượng đặt hàng.
- Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% và chi phí vận chuyển về tận công trình ( thỏa thuận ).
- Tiêu chuẩn hàng hóa : Mới 100% chưa qua sử dụng, do nhà máy sản xuất.
- Dung sai trọng lượng và độ dày thép hộp, thép ống, tôn, xà gồ ± 5-7%, thép hình ± 10-13% nhà máy cho phép. Nếu ngoài quy phạm trên công ty chúng tôi chấp nhận cho trả, đổi hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải đúng như lúc nhận (không sơn, không cắt, không gỉ sét)
- Phương thức thanh toán đặt cọc : theo thỏa thuận
- Kiểm tra hàng tại công trình hoặc địa điểm giao nhận, nhận đủ thanh toán, mới bắt đầu bàn giao hoặc xuống hàng.
- Báo giá có hiệu lực cho tới khi có thông báo mới.
- Rất hân hạnh được phục vụ quý khách
Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp, mua bán tất cả các loại vật liệu sắt thép công trình khác như : tôn lợp mái, xà gồ C, xà gồ Z, thép tròn trơn, thép tròn gân, thép cuộn, thép ống, thép hộp, thép vuông đặc, thép ray, thép hình i, thép hình U, thép hình H, lưới B40, kẽm gai, kẽm buộc, đinh 5 phân, thép hình V ..
BAOGIATHEPXAYDUNG.COM chuyên cung cấp cho các công trình xây dựng lớn nhỏ trên toàn quốc. Làm việc trực tiếp với các nhà máy thép, phân phối và điều hàng trực tiếp 24/24 từ nhà máy về tận công trình, đáp ứng mọi yêu cầu dù khi cần mua sản phẩm.
BAOGIATHEPXAYDUNG.COM tự hào là hệ thống thương mại thép hàng đầu, luôn đặt uy tín lên hàng đầu, chân thành, tôn trọng và sẵn sàng hợp tác để đôi bên cùng phát triển. Là một tập thể trẻ nên phong cách kinh doanh của chúng tôi dựa trên các yếu tố:
- Trung thực với khách hàng về chất lượng, trọng lượng và nguồn gốc sản phẩm.
- Giá cả hợp lí, giao nhận nhanh chóng, đúng hẹn và phục vụ tận tâm cho khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Xây dựng và duy trì lòng tin, uy tín đối với khách hàng thông qua chất lượng sản phẩm, dịch vụ cung cấp.
BAOGIATHEPXAYDUNG.COM – cung cấp cho nhiều tỉnh thành khác như : Hà Nội, Lào Cai, Bắc Giang, Ninh Bình, Thái Bình, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Ninh, Hải Phòng, Khánh Hòa, Đà Nẵng, Lâm Đồng, TP Hồ Chí Minh, Đắc Nông, Đăk Lak, Gia Lai, Quảng Nam, Bình Định, Quảng Ngãi, Thừa Thiên Huế, Kon Tum, Ninh Thuận, Bình Thuận, Bà Rịa Vũng Tàu, Bình Dương, Đồng Nai, Bình Phước, Tây Ninh, Long An, Tiền Giang, Bến Tre, Cần Thơ, Kiên Giang, Sóc Trăng, Đồng Tháp, Bạc Liêu, Hậu Giang, An Giang, Cà Mau, Kiêng Giang, Trà Vinh, Vĩnh Long … và các tỉnh thành khác.
Hệ thống BAOGIATHEPXAYDUNG.COM xin gửi lời tri ân sâu sắc đến những người cộng sự, các đối tác đã đặt niềm tin vào sự phát triển của công ty và mong tiếp tục nhận được nhiều hơn nữa sự hợp tác của quý vị. Kính chúc các quý khách hàng, các đối tác sức khỏe, thành công và thịnh vượng !!!