Đại lý cấp 1 báo giá thép hộp Hòa Phát ngày 18/3/2023

Giá thép hộp Hòa Phát mới nhất tháng 3 năm 2023 bao gồm thép hộp đenthép hộp mạ kẽm, ngoài ra còn có hộp kẽm nhúng nóng, cùng xem chi tiết dưới đây nhé.

🔰 BAOGIATHEPXAYDUNG.COM thuộc Công Ty Thép Đông Dương SG, đơn vị chuyên phân phối sắt thép xây dựng, thép định hình, thép công nghiệp, thép hình H U I V, thép ống, thép tấm, thép hộp, tôn xà gồ C Z và các loại vật liệu sắt thép khác.

🔰 Hơn +500 khách hàng cũ tháng trước đã quay lại mua hàng tại Đông Dương SG, hãy liên hệ chúng tôi, để quý khách sẽ là khách hàng tiếp theo, được cung cấp sản phẩm thép chất lượng nhất.

🔰 Mọi thông tin chi tiết vui lòng liên hệ :
Điện thoại : 0935.059.555 ( Mr Đạt ) - 0888.197.666 ( Ms Nhung )
Zalo : Đạt Pkd Thép Đông Dương SG hoặc Nhung Pkd Thép Đông Dương SG

Đại lý cấp 1 báo giá thép hộp Hòa Phát ngày 18/3/2023

Hệ thống phân phối thép hộp uy tín nổi bật thép hộp mạ kẽm
Hệ thống phân phối thép hộp uy tín nổi bật thép hộp mạ kẽm – BAOGIATHEPXAYDUNG.COM

Tự hào là đơn vị báo giá thép hộp Hòa Phát uy tín, hệ thống BAOGIATHEPXAYDUNG.COM cam kết cung cấp hàng chính hãng 100%, giá rẻ, chiết khấu cao cho người mua hàng.

Đơn giá sắt hộp Hòa Phát hiện nay đang tăng cao, cụ thể đã tăng từ 300 đ/kg đến 500 đ/kg so với đầu tháng 3/2023, trong thời gian tới giá vẫn có thể tăng, vui lòng liên hệ qua hotline để nhận báo gái chính xác tại thời điểm, xin cảm ơn.

Tiếp theo, là bảng báo giá sắt hộp thương hiệu Hòa Phát hôm nay tại hệ thống, mời xem :

MẶT HÀNG ĐỘ DÀY Giá sỉ >10 tấn Giá lẻ
Thép mạ kẽm Hòa Phát Tờ 0.8 đến 0.9ly ( trừ vuông 12 ) 23,400 23,950
Từ 1 ly đến 2.3 ly 23,100 23,650
Từ 2.5 ly đến 3 ly 23,300 23,850
Vuông 12 23,700 24,250
Ống 12.7; 15.9; 19.1 ( dày 0.8-1.4 ) 23,700 24,250
Mạ kẽm nhúng nóng              Hòa Phát 1.6 ly 30,550 21,100
1.9 ly 29,950 20,500
Trên 2.1 ly 28,450 29,000
Ống lớn ( 141 đến 168 ) 28,650 29,200
Ống  219 29,350 29,900
Ống lớn 273; 323.8; 219 30,750 21,300
Hàng đen Hòa Phát Nhỏ đến 1.2 ly 24,400 24,950
1.4 , 1.5 ly 23,200 23,750
Ống đen 1.8 ly 21,900 22,450
Từ 2.0 đến 4 ly 21,300 21,850
Từ 4.2 đến 6 ly 21,300 21,850
Ống lớn 141 đến 168 21,300 21,850
Bảng barem thép hộp mạ kẽm Hòa Phát
STT Tên sản phẩm ĐVT Barem (Kg/Cây)
1 Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.0 Cây 6m 3.45
2 Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.1 Cây 6m 3.77
3 Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.2 Cây 6m 4.08
4 Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.4 Cây 6m 4.70
5 Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.0 Cây 6m 2.41
6 Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.1 Cây 6m 2.63
7 Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.2 Cây 6m 2.84
8 Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.4 Cây 6m 3.25
9 Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.0 Cây 6m 2.79
10 Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.1 Cây 6m 3.04
11 Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.2 Cây 6m 3.29
12 Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.4 Cây 6m 3.78
13 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.0 Cây 6m 3.54
14 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.1 Cây 6m 3.87
15 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.2 Cây 6m 4.20
16 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.4 Cây 6m 4.83
17 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.5 Cây 6m 5.14
18 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.8 Cây 6m 6.05
19 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.0 Cây 6m 5.43
20 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.1 Cây 6m 5.94
21 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.2 Cây 6m 6.46
22 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.4 Cây 6m 7.47
23 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.5 Cây 6m 7.97
24 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.8 Cây 6m 9.44
25 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.0 Cây 6m 10.4
26 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.3 Cây 6m 11.8
27 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.5 Cây 6m 12.72
28 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.0 Cây 6m 4.48
29 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.1 Cây 6m 4.91
30 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.2 Cây 6m 5.33
31 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.4 Cây 6m 6.15
32 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x1.5 Cây 6m 6.56
33 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.8 Cây 6m 7.75
34 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 2.0 Cây 6m 8.52
35 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.0 Cây 6m 6.84
36 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.1 Cây 6m 7.50
37 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.2 Cây 6m 8.15
38 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.4 Cây 6m 9.45
39 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.5 Cây 6m 10.09
40 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.8 Cây 6m 11.98
41 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.0 Cây 6m 13.23
42 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.3 Cây 6m 15.06
43 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.5 Cây 6m 16.25
44 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.0 Cây 6m 5.43
45 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.1 Cây 6m 5.94
46 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.2 Cây 6m 6.46
47 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.4 Cây 6m 7.47
48 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.5 Cây 6m 7.97
49 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.8 Cây 6m 9.44
50 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.0 Cây 6m 10.4
51 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.3 Cây 6m 11.8
52 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.5 Cây 6m 12.72
53 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.0 Cây 6m 8.25
54 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.1 Cây 6m 9.05
55 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.2 Cây 6m 9.85
56 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.4 Cây 6m 11.43
57 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.5 Cây 6m 12.21
58 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.8 Cây 6m 14.53
59 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.0 Cây 6m 16.05
60 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.3 Cây 6m 18.30
61 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.5 Cây 6m 19.78
62 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.8 Cây 6m 21.79
63 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 3.0 Cây 6m 23.4
64 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 0.8 Cây 6m 5.88
65 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.0 Cây 6m 7.31
66 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.1 Cây 6m 8.02
67 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.2 Cây 6m 8.72
68 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.4 Cây 6m 10.11
69 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.5 Cây 6m 10.8
70 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.8 Cây 6m 12.83
71 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.0 Cây 6m 14.17
72 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.3 Cây 6m 16.14
73 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.5 Cây 6m 17.43
74 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.8 Cây 6m 19.33
75 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 3.0 Cây 6m 20.57
76 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.1 Cây 6m 12.16
77 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.2 Cây 6m 13.24
78 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.4 Cây 6m 15.38
79 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.5 Cây 6m 16.45
80 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.8 Cây 6m 19.61
81 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.0 Cây 6m 21.70
82 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.3 Cây 6m 24.8
83 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.5 Cây 6m 26.85
84 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.8 Cây 6m 29.88
85 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.0 Cây 6m 31.88
86 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.2 Cây 6m 33.86
87 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.4 Cây 6m 16.02
88 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.5 Cây 6m 19.27
89 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.8 Cây 6m 23.01
90 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.0 Cây 6m 25.47
91 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.3 Cây 6m 29.14
92 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.5 Cây 6m 31.56
93 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.8 Cây 6m 35.15
94 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.0 Cây 6m 37.35
95 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.2 Cây 6m 38.39
96 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.1 Cây 6m 10.09
97 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.2 Cây 6m 10.98
98 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.4 Cây 6m 12.74
99 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.5 Cây 6m 13.62
100 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.8 Cây 6m 16.22
101 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.0 Cây 6m 17.94
102 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.3 Cây 6m 20.47
103 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.5 Cây 6m 22.14
104 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.8 Cây 6m 24.6
105 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.0 Cây 6m 26.23
106 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.2 Cây 6m 27.83
107 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.4 Cây 6m 19.33
108 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.5 Cây 6m 20.68
109 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.8 Cây 6m 24.69
110 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.0 Cây 6m 27.34
111 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.3 Cây 6m 31.29
112 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.5 Cây 6m 33.89
113 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.8 Cây 6m 37.77
114 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.0 Cây 6m 40.33
115 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.2 Cây 6m 42.87
116 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.1 Cây 6m 12.16
117 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.2 Cây 6m 13.24
118 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.4 Cây 6m 15.38
119 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.5 Cây 6m 16.45
120 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.8 Cây 6m 19.61
121 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.0 Cây 6m 21.70
122 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.3 Cây 6m 24.8
123 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.5 Cây 6m 26.85
124 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.8 Cây 6m 29.88
125 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.0 Cây 6m 31.88
126 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.2 Cây 6m 33.86
127 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.5 Cây 6m 20.68
128 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.8 Cây 6m 24.69
129 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.0 Cây 6m 27.34
130 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.3 Cây 6m 31.29
131 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.5 Cây 6m 33.89
132 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.8 Cây 6m 37.77
133 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.0 Cây 6m 40.33
134 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.2 Cây 6m 42.87
135 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.5 Cây 6m 24.93
136 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.8 Cây 6m 29.79
137 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.0 Cây 6m 33.01
138 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.3 Cây 6m 37.8
139 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.5 Cây 6m 40.98
140 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.8 Cây 6m 45.7
141 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.0 Cây 6m 48.83
142 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.2 Cây 6m 51.94
143 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.5 Cây 6m 56.58
144 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.8 Cây 6m 61.17
145 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 4.0 Cây 6m 64.21
146 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 1.8 Cây 6m 29.79
147 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.0 Cây 6m 33.01
148 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.3 Cây 6m 37.8
149 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.5 Cây 6m 40.98
150 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.8 Cây 6m 45.70
151 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.0 Cây 6m 48.83
152 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.2 Cây 6m 51.94
153 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.5 Cây 6m 56.58
154 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.8 Cây 6m 61.17
155 Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 4.0 Cây 6m 64.21
156 Bảng barem thép hộp đen Hòa Phát
157 Hộp đen 13 x 26 x 1.0 Cây 6m 2.41
158 Hộp đen 13 x 26 x 1.1 Cây 6m 3.77
159 Hộp đen 13 x 26 x 1.2 Cây 6m 4.08
160 Hộp đen 13 x 26 x 1.4 Cây 6m 4.70
161 Hộp đen 14 x 14 x 1.0 Cây 6m 2.41
162 Hộp đen 14 x 14 x 1.1 Cây 6m 2.63
163 Hộp đen 14 x 14 x 1.2 Cây 6m 2.84
164 Hộp đen 14 x 14 x 1.4 Cây 6m 3.25
165 Hộp đen 16 x 16 x 1.0 Cây 6m 2.79
166 Hộp đen 16 x 16 x 1.1 Cây 6m 3.04
167 Hộp đen 16 x 16 x 1.2 Cây 6m 3.29
168 Hộp đen 16 x 16 x 1.4 Cây 6m 3.78
169 Hộp đen 20 x 20 x 1.0 Cây 6m 3.54
170 Hộp đen 20 x 20 x 1.1 Cây 6m 3.87
171 Hộp đen 20 x 20 x 1.2 Cây 6m 4.20
172 Hộp đen 20 x 20 x 1.4 Cây 6m 4.83
173 Hộp đen 20 x 20 x 1.5 Cây 6m 5.14
174 Hộp đen 20 x 20 x 1.8 Cây 6m 6.05
175 Hộp đen 20 x 40 x 1.0 Cây 6m 5.43
176 Hộp đen 20 x 40 x 1.1 Cây 6m 5.94
177 Hộp đen 20 x 40 x 1.2 Cây 6m 6.46
178 Hộp đen 20 x 40 x 1.4 Cây 6m 7.47
179 Hộp đen 20 x 40 x 1.5 Cây 6m 7.79
180 Hộp đen 20 x 40 x 1.8 Cây 6m 9.44
181 Hộp đen 20 x 40 x 2.0 Cây 6m 10.4
182 Hộp đen 20 x 40 x 2.3 Cây 6m 11.8
183 Hộp đen 20 x 40 x 2.5 Cây 6m 12.72
184 Hộp đen 25 x 25 x 1.0 Cây 6m 4.48
185 Hộp đen 25 x 25 x 1.1 Cây 6m 4.91
186 Hộp đen 25 x 25 x 1.2 Cây 6m 5.33
187 Hộp đen 25 x 25 x 1.4 Cây 6m 6.15
188 Hộp đen 25 x 25 x 1.5 Cây 6m 6.56
189 Hộp đen 25 x 25 x 1.8 Cây 6m 7.75
190 Hộp đen 25 x 25 x 2.0 Cây 6m 8.52
191 Hộp đen 25 x 50 x 1.0 Cây 6m 6.84
192 Hộp đen 25 x 50 x 1.1 Cây 6m 7.50
193 Hộp đen 25 x 50 x 1.2 Cây 6m 8.15
194 Hộp đen 25 x 50 x 1.4 Cây 6m 9.45
195 Hộp đen 25 x 50 x 1.5 Cây 6m 10.09
196 Hộp đen 25 x 50 x 1.8 Cây 6m 11.98
197 Hộp đen 25 x 50 x 2.0 Cây 6m 13.23
198 Hộp đen 25 x 50 x 2.3 Cây 6m 15.06
199 Hộp đen 25 x 50 x 2.5 Cây 6m 16.25
200 Hộp đen 30 x 30 x 1.0 Cây 6m 5.43
201 Hộp đen 30 x 30 x 1.1 Cây 6m 5.94
202 Hộp đen 30 x 30 x 1.2 Cây 6m 6.46
203 Hộp đen 30 x 30 x 1.4 Cây 6m 7.47
204 Hộp đen 30 x 30 x 1.5 Cây 6m 7.97
205 Hộp đen 30 x 30 x 1.8 Cây 6m 9.44
206 Hộp đen 30 x 30 x 2.0 Cây 6m 10.4
207 Hộp đen 30 x 30 x 2.3 Cây 6m 11.8
208 Hộp đen 30 x 30 x 2.5 Cây 6m 12.72
209 Hộp đen 30 x 60 x 1.0 Cây 6m 8.25
210 Hộp đen 30 x 60 x 1.1 Cây 6m 9.05
211 Hộp đen 30 x 60 x 1.2 Cây 6m 9.85
212 Hộp đen 30 x 60 x 1.4 Cây 6m 11.43
213 Hộp đen 30 x 60 x 1.5 Cây 6m 12.21
214 Hộp đen 30 x 60 x 1.8 Cây 6m 14.53
215 Hộp đen 30 x 60 x 2.0 Cây 6m 16.05
216 Hộp đen 30 x 60 x 2.3 Cây 6m 18.3
217 Hộp đen 30 x 60 x 2.5 Cây 6m 19.78
218 Hộp đen 30 x 60 x 2.8 Cây 6m 21.97
219 Hộp đen 30 x 60 x 3.0 Cây 6m 23.4
220 Hộp đen 40 x 40 x 1.1 Cây 6m 8.02
221 Hộp đen 40 x 40 x 1.2 Cây 6m 8.72
222 Hộp đen 40 x 40 x 1.4 Cây 6m 10.11
223 Hộp đen 40 x 40 x 1.5 Cây 6m 10.8
224 Hộp đen 40 x 40 x 1.8 Cây 6m 12.83
225 Hộp đen 40 x 40 x 2.0 Cây 6m 14.17
226 Hộp đen 40 x 40 x 2.3 Cây 6m 16.14
227 Hộp đen 40 x 40 x 2.5 Cây 6m 17.43
228 Hộp đen 40 x 40 x 2.8 Cây 6m 19.33
229 Hộp đen 40 x 40 x 3.0 Cây 6m 20.57
230 Hộp đen 40 x 80 x 1.1 Cây 6m 12.16
231 Hộp đen 40 x 80 x 1.2 Cây 6m 13.24
232 Hộp đen 40 x 80 x 1.4 Cây 6m 15.38
233 Hộp đen 40 x 80 x 3.2 Cây 6m 33.86
234 Hộp đen 40 x 80 x 3.0 Cây 6m 31.88
235 Hộp đen 40 x 80 x 2.8 Cây 6m 29.88
236 Hộp đen 40 x 80 x 2.5 Cây 6m 26.85
237 Hộp đen 40 x 80 x 2.3 Cây 6m 24.80
238 Hộp đen 40 x 80 x 2.0 Cây 6m 21.7
239 Hộp đen 40 x 80 x 1.8 Cây 6m 19.61
240 Hộp đen 40 x 80 x 1.5 Cây 6m 16.45
241 Hộp đen 40 x 100 x 1.5 Cây 6m 19.27
242 Hộp đen 40 x 100 x 1.8 Cây 6m 23.01
243 Hộp đen 40 x 100 x 2.0 Cây 6m 25.47
244 Hộp đen 40 x 100 x 2.3 Cây 6m 29.14
245 Hộp đen 40 x 100 x 2.5 Cây 6m 31.56
246 Hộp đen 40 x 100 x 2.8 Cây 6m 35.15
247 Hộp đen 40 x 100 x 3.0 Cây 6m 37.53
248 Hộp đen 40 x 100 x 3.2 Cây 6m 38.39
249 Hộp đen 50 x 50 x 1.1 Cây 6m 10.09
250 Hộp đen 50 x 50 x 1.2 Cây 6m 10.98
251 Hộp đen 50 x 50 x 1.4 Cây 6m 12.74
252 Hộp đen 50 x 50 x 3.2 Cây 6m 27.83
253 Hộp đen 50 x 50 x 3.0 Cây 6m 26.23
254 Hộp đen 50 x 50 x 2.8 Cây 6m 24.60
255 Hộp đen 50 x 50 x 2.5 Cây 6m 22.14
256 Hộp đen 50 x 50 x 2.3 Cây 6m 20.47
257 Hộp đen 50 x 50 x 2.0 Cây 6m 17.94
258 Hộp đen 50 x 50 x 1.8 Cây 6m 16.22
259 Hộp đen 50 x 50 x 1.5 Cây 6m 13.62
260 Hộp đen 50 x 100 x 1.4 Cây 6m 19.33
261 Hộp đen 50 x 100 x 1.5 Cây 6m 20.68
262 Hộp đen 50 x 100 x 1.8 Cây 6m 24.69
263 Hộp đen 50 x 100 x 2.0 Cây 6m 27.34
264 Hộp đen 50 x 100 x 2.3 Cây 6m 31.29
265 Hộp đen 50 x 100 x 2.5 Cây 6m 33.89
266 Hộp đen 50 x 100 x 2.8 Cây 6m 37.77
267 Hộp đen 50 x 100 x 3.0 Cây 6m 40.33
268 Hộp đen 50 x 100 x 3.2 Cây 6m 42.87
269 Hộp đen 60 x 60 x 1.1 Cây 6m 12.16
270 Hộp đen 60 x 60 x 1.2 Cây 6m 13.24
271 Hộp đen 60 x 60 x 1.4 Cây 6m 15.38
272 Hộp đen 60 x 60 x 1.5 Cây 6m 16.45
273 Hộp đen 60 x 60 x 1.8 Cây 6m 19.61
274 Hộp đen 60 x 60 x 2.0 Cây 6m 21.70
275 Hộp đen 60 x 60 x 2.3 Cây 6m 24.8
276 Hộp đen 60 x 60 x 2.5 Cây 6m 26.85
277 Hộp đen 60 x 60 x 2.8 Cây 6m 29.88
278 Hộp đen 60 x 60 x 3.0 Cây 6m 31.88
279 Hộp đen 60 x 60 x 3.2 Cây 6m 33.86
280 Hộp đen 90 x 90 x 1.5 Cây 6m 24.93
281 Hộp đen 90 x 90 x 1.8 Cây 6m 29.79
282 Hộp đen 90 x 90 x 2.0 Cây 6m 33.01
283 Hộp đen 90 x 90 x 2.3 Cây 6m 37.8
284 Hộp đen 90 x 90 x 2.5 Cây 6m 40.98
285 Hộp đen 90 x 90 x 2.8 Cây 6m 45.7
286 Hộp đen 90 x 90 x 3.0 Cây 6m 48.83
287 Hộp đen 90 x 90 x 3.2 Cây 6m 51.94
288 Hộp đen 90 x 90 x 3.5 Cây 6m 56.58
289 Hộp đen 90 x 90 x 3.8 Cây 6m 61.17
290 Hộp đen 90 x 90 x 4.0 Cây 6m 64.21
291 Hộp đen 60 x 120 x 1.8 Cây 6m 29.79
292 Hộp đen 60 x 120 x 2.0 Cây 6m 33.01
293 Hộp đen 60 x 120 x 2.3 Cây 6m 37.8
294 Hộp đen 60 x 120 x 2.5 Cây 6m 40.98
295 Hộp đen 60 x 120 x 2.8 Cây 6m 45.7
296 Hộp đen 60 x 120 x 3.0 Cây 6m 48.83
297 Hộp đen 60 x 120 x 3.2 Cây 6m 51.94
298 Hộp đen 60 x 120 x 3.5 Cây 6m 56.58
299 Hộp đen 60 x 120 x 3.8 Cây 6m 61.17
300 Hộp đen 60 x 120 x 4.0 Cây 6m 64.21
301 Hộp đen 100 x 150 x 3.0 Cây 6m 62.68
302 Bảng barem thép hộp đen Hòa Phát cỡ lớn
303 Hộp đen 300 x 300 x 12 Cây 6m 651.11
304 Hộp đen 300 x 300 x 10 Cây 6m 546.36
305 Hộp đen 300 x 300 x 8 Cây 6m 440.1
306 Hộp đen 200 x 200 x 12 Cây 6m 425.03
307 Hộp đen 200 x 200 x 10 Cây 6m 357.96
308 Hộp đen 180 x 180 x 10 Cây 6m 320.28
309 Hộp đen 180 x 180 x 8 Cây 6m 259.24
310 Hộp đen 180 x 180 x 6 Cây 6m 196.69
311 Hộp đen 180 x 180 x 5 Cây 6m 165.79
312 Hộp đen 160 x 160 x 12 Cây 6m 334.80
313 Hộp đen 160 x 160 x 8 Cây 6m 229.09
314 Hộp đen 160 x 160 x 6 Cây 6m 174.08
315 Hộp đen 160 x 160 x 5 Cây 6m 146.01
316 Hộp đen 150 x 250 x 8 Cây 6m 289.38
317 Hộp đen 150 x 250 x 5 Cây 6m 183.69
318 Hộp đen 150 x 150 x 5 Cây 6m 136.59
319 Hộp đen 140 x 140 x 8 Cây 6m 198.95
320 Hộp đen 140 x 140 x 6 Cây 6m 151.47
321 Hộp đen 140 x 140 x 5 Cây 6m 127.17
322 Hộp đen 120 x 120 x 6 Cây 6m 128.87
323 Hộp đen 120 x 120 x 5 Cây 6m 108.33
324 Hộp đen 100 x 200 x 8 Cây 6m 214.02
325 Hộp đen 100 x 140 x 6 Cây 6m 128.86
326 Hộp đen 100 x 100 x 5 Cây 6m 89.490
327 Hộp đen 100 x 100 x 10 Cây 6m 169.56
328 Hộp đen 100 x 100 x 2.0 Cây 6m 36.78
329 Hộp đen 100 x 100 x 2.5 Cây 6m 45.69
330 Hộp đen 100 x 100 x 2.8 Cây 6m 50.98
331 Hộp đen 100 x 100 x 3.0 Cây 6m 54.49
332 Hộp đen 100 x 100 x 3.2 Cây 6m 57.97
333 Hộp đen 100 x 100 x 3.5 Cây 6m 79.66
334 Hộp đen 100 x 100 x 3.8 Cây 6m 68.33
335 Hộp đen 100 x 100 x 4.0 Cây 6m 71.74
336 Hộp đen 100 x 150 x 2.0 Cây 6m 46.20
337 Hộp đen 100 x 150 x 2.5 Cây 6m 57.46
338 Hộp đen 100 x 150 x 2.8 Cây 6m 64.17
339 Hộp đen 100 x 150 x 3.2 Cây 6m 73.04
340 Hộp đen 100 x 150 x 3.5 Cây 6m 79.66
341 Hộp đen 100 x 150 x 3.8 Cây 6m 86.23
342 Hộp đen 100 x 150 x 4.0 Cây 6m 90.58
343 Hộp đen 150 x 150 x 2.0 Cây 6m 55.62
344 Hộp đen 150 x 150 x 2.5 Cây 6m 69.24
345 Hộp đen 150 x 150 x 2.8 Cây 6m 77.36
346 Hộp đen 150 x 150 x 3.0 Cây 6m 82.75
347 Hộp đen 150 x 150 x 3.2 Cây 6m 88.12
348 Hộp đen 150 x 150 x 3.5 Cây 6m 96.14
349 Hộp đen 150 x 150 x 3.8 Cây 6m 104.12
350 Hộp đen 150 x 150 x 4.0 Cây 6m 109.42
351 Hộp đen 100 x 200 x 2.0 Cây 6m 55.62
352 Hộp đen 100 x 200 x 2.5 Cây 6m 69.24
353 Hộp đen 100 x 200 x 2.8 Cây 6m 77.36
354 Hộp đen 100 x 200 x 3.0 Cây 6m 82.75
355 Hộp đen 100 x 200 x 3.2 Cây 6m 88.12
356 Hộp đen 100 x 200 x 3.5 Cây 6m 96.14
357 Hộp đen 100 x 200 x 3.8 Cây 6m 104.12
358 Hộp đen 100 x 200 x 4.0 Cây 6m 109.42

Ngoài thép hộp, thì ống thép Hòa Phát cũng là sản phẩm bán chạy tại hệ thống, tham khảo tại : Bảng báo giá ống thép đen, ống thép mạ kẽm, ống mạ kẽm nhúng nóng tháng 3/2023.

Ngoài Hòa Phát, chúng tôi còn cung cấp thép hộp của nhiều thương hiệu bán chạy như Sendo, Hoasen, Nam Hưng, Việt Đức,.. xem tại : Giá thép ống, thép hộp các hãng hôm nay.

Ống thép hộp Hòa Phát - BAOGIATHEPXAYDUNG.COM
Ống thép hộp Hòa Phát – BAOGIATHEPXAYDUNG.COM

Hệ thống BAOGIATHEPXAYDUNG.COM xin gửi lời tri ân sâu sắc đến những người cộng sự, các đối tác đã đặt niềm tin vào sự phát triển của  công ty và mong tiếp tục nhận được nhiều hơn nữa sự hợp tác của quý vị. Kính chúc các quý khách hàng, các đối tác sức khỏe, thành công  và thịnh vượng !!!