Đại lý sắt thép xây dựng là hệ thống tập hợp các đại thép xây dựng lớn nhất trên toàn quốc bao gồm thông tin liên hệ, quảng cáo bán hàng, giới thiệu sản phẩm, được cập nhật lên đây thông qua hệ thống – BAOGIATHEPXAYDUNG.COM
Chào bạn, hơn +300 khách hàng cũ tháng trước đã quay lại mua hàng tại ĐÔNG DƯƠNG SG ĐÔNG DƯƠNG SG - Chuyên Phân phối thép xây dựng, thép hình H U I V, tôn xà gồ C Z và xi măng các loại Bạn đã ở đây, hãy nhấp vào nút liên hệ dưới để nhận nhanh giá ưu đãi và chính xác từ nhân viên báo giá. |
Mục Lục
Đại lý sắt thép xây dựng – BAOGIATHEPXAYDUNG.COM
BAOGIATHEPXAYDUNG.COM hiện là hệ thống cung cấp báo giá thép xây dựng chuyên nghiệp nhất thị trường sắt thép, vật liệu xây dựng tại Việt Nam.
Các loại sắt thép xây dựng phổ biến : thép Việt Nhật Vina Kyoei, thép Miền Nam, thép Pomina, thép Hòa Phát, Thép VAS Việt Mỹ, thép Shengli VMS, thép Việt Úc V-UC, thép Việt Đức VGS, thép Tung Ho THSVC, thép Tisco Thái Nguyên, Thép Kyoei – thép Nhật, thép Việt Ý VIS…… Các mác thép xây dựng cung cấp bao gồ mác thường như : CB300V, SD295, CT3, CB240V…. Các mác thép cường độ cao như : CB400V, SD390, CB500V, SD490….

Là hệ thống đại lý thép xây dựng cấp 1, chúng tôi cam kết bán hàng giá rẻ cạnh tranh, cung cấp hàng chính hãng, đầy đủ logo nhãn mác của nhà sản xuất. Giới thiệu hoặc trực tiếp mua bán bởi hệ thống bán hàng uy tín hãng đầu, chất lượng giao hàng nhanh chóng và chuyên nghiệp nhất.

Đơn giá sắt thép xây dựng mới nhất : do thị trường xây dựng ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, qua đó kéo theo nhiều hệ lụy xảy ra theo thời gian đối với thị trường vật liệu xây dựng khiến cho giá cả vật liệu xây dựng , trong đó có sắt thép xây dựng . Vậy nên khi có nhu cầu mua sắt thép, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp đến hệ thống bán sắt thép gần nhất, hoặc gọi cho tổng đài báo giá sắt xây dựng của chúng tôi để nhận báo giá cạnh tranh và uy tín nhất :

Bảng báo giá thép xây dựng hôm nay ( giá tham khảo )
Bảng báo giá sắt thép Việt Úc tháng 07/2022
Đặc biệt : Có hoa hồng cho người giới thiệu + Miễn phí giao hàng tận công trình
MÁC THÉP | ĐVT | GIÁ TRƯỚC THUẾ | GIÁ SAU THUẾ |
---|---|---|---|
Thép cuộn CB240/ CT3 ( D6-8 ) | Kg | 16.830 | 18.513 |
Thép thanh vằn CB300V/ Gr40 ( D10 - D25 ) | Kg | 16.430 | 18.073 |
Thép thanh vằn CB400V/ SD390 ( D10 - D32 ) | Kg | 16.450 | 18.095 |
Thép thanh vằn CB500V/ SD490 ) D10 - D32 ) | Kg | 16.550 | 18.205 |
Kẽm buộc 1 ly ( cuộn 50Kg ) | Kg | 20.000 | 22.000 |
Đinh 5 phân | Kg | 21.000 | 23.100 |
Bảng báo giá sắt thép Hòa Phát tháng 07/2022
Đặc biệt : Có hoa hồng cho người giới thiệu + Miễn phí giao hàng tận công trình
QUY CÁCH | MÁC THÉP | ĐVT | CÂY / BÓ | KG / CÂY | VNĐ / KG |
---|---|---|---|---|---|
Bảng báo giá thép Hòa Phát CB300V - Gr40 |
|||||
Thép Hòa Phát phi 6 | CB240 | Kg | 18.678 | ||
Thép Hòa Phát phi 8 | CB240 | Kg | 18.678 | ||
Thép Hòa Phát phi 10 | GR40 | Kg | 440 | 6.20 | 18.788 |
Thép Hòa Phát phi 12 | CB300V | Kg | 320 | 9.89 | 18.568 |
Thép Hòa Phát phi 14 | CB300V | Kg | 222 | 13.59 | 18.568 |
Thép Hòa Phát phi 16 | GR40 | Kg | 180 | 17.21 | 18.568 |
Thép Hòa Phát phi 18 | CB300V | Kg | 138 | 22.48 | 18.568 |
Thép Hòa Phát phi 20 | CB300V | Kg | 114 | 27.77 | 18.568 |
Thép Hòa Phát phi 22 | CB300V | Kg | 90 | 33.47 | 18.568 |
Bảng báo giá thép Hòa Phát CB400V = CB500 |
|||||
Thép Hòa Phát phi 6 | CB240 | Kg | 18.678 | ||
Thép Hòa Phát phi 8 | CB240 | Kg | 18.678 | ||
Thép Hòa Phát phi 10 | CB400V | Kg | 440 | 6.89 | 18.953 |
Thép Hòa Phát phi 12 | CB400V | Kg | 320 | 9.89 | 18.634 |
Thép Hòa Phát phi 14 | CB400V | Kg | 222 | 13.59 | 18.634 |
Thép Hòa Phát phi 16 | CB400V | Kg | 180 | 17.80 | 18.634 |
Thép Hòa Phát phi 18 | CB400V | Kg | 138 | 22.48 | 18.634 |
Thép Hòa Phát phi 20 | CB400V | Kg | 114 | 27.77 | 18.634 |
Thép Hòa Phát phi 22 | CB400V | Kg | 90 | 33.47 | 18.634 |
Thép Hòa Phát phi 25 | CB400V | Kg | 72 | 43.69 | 18.634 |
Thép Hòa Phát phi 28 | CB400V | Kg | 57 | 54.96 | 18.634 |
Thép Hòa Phát phi 32 | CB400V | Kg | 45 | 71.70 | 18.634 |
Thép CB500V bằng giá CB400V , ngoài ra đơn giá thép thay đổi thường xuyên nên vui lòng liên hệ để có báo giá chính xác - Hotline : 0935.059.555 ( Mr. Đạt ) phòng kinh doanh |
Bảng báo giá sắt thép Việt Mỹ tháng 07/2022
Đặc biệt : Có hoa hồng cho người giới thiệu + Miễn phí giao hàng tận công trình
QUY CÁCH | MÁC THÉP | ĐVT | CÂY / BÓ | KG / CÂY | VNĐ / KG |
---|---|---|---|---|---|
Bảng báo giá thép Việt Mỹ VAS CB300V - Gr40 |
|||||
Thép Việt Mỹ phi 6 | CB240 | Kg | 18.392 | ||
Thép Việt Mỹ phi 8 | CB240 | Kg | 18.392 | ||
Thép Việt Mỹ phi 10 | GR40 | Kg | 440 | 6.21 | 18.447 |
Thép Việt Mỹ phi 12 | CB300V | Kg | 320 | 9.89 | 18.227 |
Thép Việt Mỹ phi 14 | CB300V | Kg | 222 | 13.55 | 18.227 |
Thép Việt Mỹ phi 16 | GR40 | Kg | 180 | 17.20 | 18.227 |
Thép Việt Mỹ phi 18 | CB300V | Kg | 138 | 22.40 | 18.227 |
Thép Việt Mỹ phi 20 | CB300V | Kg | 114 | 27.65 | 18.227 |
Bảng báo giá thép Việt Mỹ VAS CB400V = CB500V |
|||||
Thép Việt Mỹ phi 6 | CB240 | Kg | 18.447 | ||
Thép Việt Mỹ phi 8 | CB240 | Kg | 18.447 | ||
Thép Việt Mỹ phi 10 | CB400V | Kg | 440 | 6.89 | 18.337 |
Thép Việt Mỹ phi 12 | CB400V | Kg | 320 | 9.89 | 18.117 |
Thép Việt Mỹ phi 14 | CB400V | Kg | 222 | 13.59 | 18.117 |
Thép Việt Mỹ phi 16 | CB400V | Kg | 180 | 17.80 | 18.117 |
Thép Việt Mỹ phi 18 | CB400V | Kg | 138 | 22.46 | 18.117 |
Thép Việt Mỹ phi 20 | CB400V | Kg | 114 | 27.74 | 18.117 |
Thép Việt Mỹ phi 22 | CB400V | Kg | 90 | 33.52 | 18.117 |
Thép Việt Mỹ phi 25 | CB400V | Kg | 72 | 43.64 | 18.117 |
Thép Việt Mỹ phi 28 | CB400V | Kg | 57 | 54.93 | 18.117 |
Thép Việt Mỹ phi 32 | CB400V | Kg | 45 | 71.74 | 18.117 |
Thép CB500V bằng giá CB400V , ngoài ra đơn giá thép thay đổi thường xuyên nên vui lòng liên hệ để có báo giá chính xác - Hotline : 0935.059.555 ( Mr. Đạt ) phòng kinh doanh |
Bảng báo giá sắt thép Pomina tháng 07/2022
Đặc biệt : Có hoa hồng cho người giới thiệu + Miễn phí giao hàng tận công trình
Quy cách | Mác thép | ĐVT | Cây / bó | Kg/ cây | Vnđ /kg |
---|---|---|---|---|---|
Bảng báo giá thép Pomina CB300V - SD295 |
|||||
Thép Pomina phi 6 | CB240T | Kg | 18.612 | ||
Thép Pomina phi 8 | CB240T | Kg | 18.612 | ||
Thép Pomina phi 10 | SD295 | Kg | 230 | 6.25 | 18.722 |
Thép Pomina phi 12 | CB300V | Kg | 200 | 9.77 | 18.612 |
Thép Pomina phi 14 | CB300V | Kg | 140 | 13.45 | 18.612 |
Thép Pomina phi 16 | SD295 | Kg | 120 | 17.56 | 18.612 |
Thép Pomina phi 18 | CB300V | Kg | 100 | 22.23 | 18.612 |
Thép Pomina phi 20 | CB300V | Kg | 800 | 27.45 | 18.612 |
Bảng báo giá thép Pomina CB400V - SD390 |
|||||
Thép Pomina phi 6 | CB240T | Kg | 18.612 | ||
Thép Pomina phi 8 | CB240T | Kg | 18.612 | ||
Thép Pomina phi 10 | CB400V | Kg | 230 | 6.93 | 18.777 |
Thép Pomina phi 12 | CB400V | Kg | 200 | 9.98 | 18.657 |
Thép Pomina phi 14 | CB400V | Kg | 140 | 13.60 | 18.657 |
Thép Pomina phi 16 | CB400V | Kg | 120 | 17.76 | 18.657 |
Thép Pomina phi 18 | CB400V | Kg | 100 | 22.47 | 18.657 |
Thép Pomina phi 20 | CB400V | Kg | 80 | 27.75 | 18.657 |
Thép Pomina phi 22 | CB400V | Kg | 60 | 33.54 | 18.657 |
Thép Pomina phi 25 | CB400V | Kg | 50 | 43.70 | 18.657 |
Thép Pomina phi 28 | CB400V | Kg | 40 | 54.81 | 18.657 |
Thép Pomina phi 32 | CB400V | Kg | 30 | 71.62 | 18.657 |
Thép CB500V = CB400V + 165 đ/kg , ngoài ra đơn giá thép thay đổi thường xuyên nên vui lòng liên hệ để có báo giá chính xác - Hotline : 0935.059.555 ( Mr. Đạt ) phòng kinh doanh |
Bảng báo giá sắt thép Việt Nhật tháng 07/2022
Đặc biệt : Có hoa hồng cho người giới thiệu + Miễn phí giao hàng tận công trình
QUY CÁCH | MÁC THÉP | ĐVT | CÂY / BÓ | KG / CÂY | VNĐ / KG |
---|---|---|---|---|---|
Bảng báo giá thép Việt Nhật Vina Kyoei CB3 - SD295 |
|||||
Thép Việt Nhật phi 6 | CB240-CT3 | Kg | 20.352 | ||
Thép Việt Nhật phi 8 | CB240-CT3 | Kg | 20.352 | ||
Thép Việt Nhật phi 10 | CB3 - SD295 | Kg | 300 | 6.93 | 20.302 |
Thép Việt Nhật phi 12 | CB3 - CB300V | Kg | 260 | 9.98 | 20.152 |
Thép Việt Nhật phi 14 | CB3 - CB300V | Kg | 190 | 13.60 | 20.152 |
Thép Việt Nhật phi 16 | CB3 - CB300V | Kg | 150 | 17.76 | 20.152 |
Thép Việt Nhật phi 18 | CB3 - CB300V | Kg | 115 | 22.47 | 20.152 |
Thép Việt Nhật phi 20 | CB3 - CB300V | Kg | 95 | 27.75 | 20.152 |
Thép Việt Nhật phi 22 | CB3 - CB300V | Kg | 76 | 33.54 | 20.152 |
Thép Việt Nhật phi 25 | CB3 - CB300V | Kg | 60 | 43.70 | 20.152 |
Bảng báo giá thép Việt Nhật Vina Kyoei CB4 - SD390 |
|||||
Thép Việt Nhật phi 6 | CB240T-CT3 | Kg | 20.352 | ||
Thép Việt Nhật phi 8 | CB240T-CT3 | Kg | 20.352 | ||
Thép Việt Nhật phi 10 | CB4 - CB400V | Kg | 300 | 6.93 | 20.302 |
Thép Việt Nhật phi 12 | CB4 - CB400V | Kg | 260 | 9.98 | 20.152 |
Thép Việt Nhật phi 14 | CB4 - CB400V | Kg | 190 | 13.60 | 20.152 |
Thép Việt Nhật phi 16 | CB4 - CB400V | Kg | 150 | 17.76 | 20.152 |
Thép Việt Nhật phi 18 | CB4 - CB400V | Kg | 115 | 22.47 | 20.152 |
Thép Việt Nhật phi 20 | CB4 - CB400V | Kg | 95 | 27.75 | 20.152 |
Thép Việt Nhật phi 22 | CB4 - CB400V | Kg | 76 | 33.54 | 20.152 |
Thép Việt Nhật phi 25 | CB4 - CB400V | Kg | 60 | 43.70 | 20.152 |
Thép Việt Nhật phi 28 | CB4 - CB400V | Kg | 48 | 54.81 | 20.152 |
Thép Việt Nhật phi 32 | CB4 - CB400V | Kg | 36 | 71.62 | 20.152 |
Thép CB5 = CB4 + 165 đ/kg , ngoài ra đơn giá thép thay đổi thường xuyên nên vui lòng liên hệ để có báo giá chính xác - Hotline : 0935.059.555 ( Mr. Đạt ) phòng kinh doanh |
Bảng báo giá sắt thép Miền Nam tháng 07/2022
Đặc biệt : Có hoa hồng cho người giới thiệu + Miễn phí giao hàng tận công trình
QUY CÁCH | MÁC THÉP | ĐVT | CÂY / BÓ | KG / CÂY | VNĐ / KG |
---|---|---|---|---|---|
Bảng báo giá thép Miền Nam VNSTEEL CB300V - SD295 |
|||||
Thép Miền Nam phi 6 | CB240T | Kg | 19.657 | ||
Thép Miền Nam phi 8 | CB240T | Kg | 19.657 | ||
Thép Miền Nam phi 10 | SD295 | Kg | 350 | 6.22 | 19.767 |
Thép Miền Nam phi 12 | CB300V | Kg | 250 | 9.89 | 19.602 |
Thép Miền Nam phi 14 | CB300V | Kg | 180 | 13.56 | 19.602 |
Thép Miền Nam phi 16 | SD295 | Kg | 140 | 17.56 | 19.602 |
Thép Miền Nam phi 18 | CB300V | Kg | 110 | 22.41 | 19.602 |
Thép Miền Nam phi 20 | CB300V | Kg | 90 | 27.71 | 19.602 |
Thép Miền Nam phi 22 | CB300V | Kg | 70 | 33.51 | 19.602 |
Thép Miền Nam phi 25 | CB300V | Kg | 58 | 43.63 | 19.602 |
Bảng báo giá thép Miền Nam VNSTEEL CB400V = CB500V |
|||||
Thép Miền Nam phi 6 | CB240T | Kg | 19.657 | ||
Thép Miền Nam phi 8 | CB240T | Kg | 19.657 | ||
Thép Miền Nam phi 10 | CB400V | Kg | 350 | 6.93 | 19.272 |
Thép Miền Nam phi 12 | CB400V | Kg | 250 | 9.97 | 19.107 |
Thép Miền Nam phi 14 | CB400V | Kg | 180 | 13.59 | 19.107 |
Thép Miền Nam phi 16 | CB400V | Kg | 140 | 17.75 | 19.107 |
Thép Miền Nam phi 18 | CB400V | Kg | 110 | 22.46 | 19.107 |
Thép Miền Nam phi 20 | CB400V | Kg | 90 | 27.74 | 19.107 |
Thép Miền Nam phi 22 | CB400V | Kg | 70 | 33.51 | 19.107 |
Thép Miền Nam phi 25 | CB400V | Kg | 58 | 43.63 | 19.107 |
Thép Miền Nam phi 28 | CB400V | Kg | 45 | 54.81 | 19.107 |
Thép Miền Nam phi 32 | CB400V | Kg | 35 | 71.61 | 19.107 |
Thép CB500V bằng giá CB400V , ngoài ra đơn giá thép thay đổi thường xuyên nên vui lòng liên hệ để có báo giá chính xác - Hotline : 0935.059.555 ( Mr. Đạt ) phòng kinh doanh |
Lưu ý : Tại thời điểm quý khách xem bài, bảng báo giá thép trên có thể chưa đầy đủ hoặc thay đổi theo thời gian, nên khi có nhu cầu đặt mua thép xây dựng, hãy liên hệ cho chúng tôi để có báo giá mới nhất, chính xác nhất ”

BAOGIATHEPXAYDUNG.COM – cung cấp cho nhiều tỉnh thành khác như : Hà Nội, Lào Cai, Bắc Giang, Ninh Bình, Thái Bình, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Ninh, Hải Phòng, Khánh Hòa, Đà Nẵng, Lâm Đồng, TP Hồ Chí Minh, Đắc Nông, Đăk Lak, Gia Lai, Quảng Nam, Bình Định, Quảng Ngãi, Thừa Thiên Huế, Kon Tum, Ninh Thuận, Bình Thuận, Bà Rịa Vũng Tàu, Bình Dương, Đồng Nai, Bình Phước, Tây Ninh, Long An, Tiền Giang, Bến Tre, Cần Thơ, Kiên Giang, Sóc Trăng, Đồng Tháp, Bạc Liêu, Hậu Giang, An Giang, Cà Mau, Kiêng Giang, Trà Vinh, Vĩnh Long … và các tỉnh thành khác.
→ Đại lý, hệ thống phân phối báo giá sắt thép cấp 1 nên đơn giá ưu đãi và cạnh tranh nhất.
→ Hàng cung cấp luôn đầy đủ logo nhãn mác của nhà sản xuất, mới 100% chưa qua sử dụng.
→ Với đội ngũ vận chuyển và phương tiện hùng hậu, đảm bảo vận chuyển ngày đêm, đặc biệt miễn phí vận chuyển.
Rất hân hạnh được phục vụ và trở thành bạn hàng lâu dài của mọi đối tác !!!