Báo giá sắt hình U mới nhất do hệ thống BAOGIATHEPXAYDUNG.COM cập nhật trực tiếp tại nhà máy sản xuất thép hình, với đơn giá rẻ, hàng chính hãng, hỗ trợ vận chuyển tận nơi.
🔰 BAOGIATHEPXAYDUNG.COM thuộc Công Ty Thép Đông Dương SG, đơn vị chuyên phân phối sắt thép xây dựng, thép định hình, thép công nghiệp, thép hình H U I V, thép ống, thép tấm, thép hộp, tôn xà gồ C Z và các loại vật liệu sắt thép khác. 🔰 Hơn +500 khách hàng cũ tháng trước đã quay lại mua hàng tại Đông Dương SG, hãy liên hệ chúng tôi, để quý khách sẽ là khách hàng tiếp theo, được cung cấp sản phẩm thép chất lượng nhất. 🔰 Mọi thông tin chi tiết vui lòng liên hệ : Điện thoại : 0935.059.555 ( Mr Đạt ) - 0888.197.666 ( Ms Nhung ) Zalo : Đạt Pkd Thép Đông Dương SG hoặc Nhung Pkd Thép Đông Dương SG |
Giá sắt hình U hôm nay ngày 23/11/2022

Tóm tắt nội dung chính :
- Quy cách + size hàng : U80, U100, U120, U150, U160, U180, U200, U250, U280, U300, U380…
- Hãng thép thường dùng : An Khánh, Đại Việt, TQ, HQ..
- Đơn giá : Giá sắt U hiện nay đang ở mức giá cố định, cụ thể đang dao động ở mức 16,000 đ/kg đến 17,000 đ/kg, đã bao gồm thuế VAT
- Dự kiến giá thép hình U trong thời gian tới vẫn giữ mức giá ổn định, có thể sẽ giảm theo xu hướng thị trường, vui lòng liên hệ cho chúng tôi qua hotlie trên màn hình để nhận đơn giá mới nhất cho công trình của mình.
Hàng dồi dào, kho hệ thống sẵn hàng, đầy đủ mọi quy cách, size hàng cho quý khách lựa chọn.
Sau đây, là bảng tổng hợp báo giá thép hình chữ U tháng 11 năm 2022 mà hệ thống chúng tôi cập nhật được, kính mời quý khách tham khảo !!!
CÁC LOẠI THÉP HÌNH CHỮ U | ĐVT | BAREM KG /CÂY | ĐƠN GIÁ CÂY |
Thép hình U 50 x 25 x 3 | Cây | 14.0 | 231,000 |
Thép hình U 50 x 25 x 5 | Cây | 24.0 | 396,000 |
Thép hình U 65 x 32 x 3 | Cây | 17.0 | 280,500 |
Thép hình U 65 x 32 x 4 | Cây | 20.0 | 330,000 |
Thép hình U 65 | Cây | 17.0 | 280,500 |
Thép hình U 80 x 38 | Cây | 22.0 | 363,000 |
Thép hình U 80 ( mỏng ) | Cây | 23.0 | 379,500 |
Thép hình U 80 ( dày ) | Cây | 32.0 | 528,000 |
Thép hình U 80 x 37 x 3 x 3 | Cây | 132.0 | 2,178,000 |
Thép hình U 80 x 37 x 4.5 x 4.5 | Cây | 180.0 | 2,970,000 |
Thép hình U 80 x 38 x 3 | Cây | 21.6 | 356,400 |
Thép hình U 80 x 40 x 4.2 | Cây | 30.6 | 504,900 |
Thép hình U 80 x 43 x 5 | Cây | 36.0 | 594,000 |
Thép hình U 80 x 45 x 6 | Cây | 42.0 | 693,000 |
Thép hình U 100 x 42 x 3.5 | Cây | 34.0 | 561,000 |
Thép hình U 100 x 45 x 4 | Cây | 40.0 | 660,000 |
Thép hình U 100 x 46 x 4.5 | Cây | 45.0 | 742,500 |
Thép hình U 100 x 47 | Cây | 32.0 | 528,000 |
Thép hình U 100 ( mỏng ) | Cây | 32.0 | 528,000 |
Thép hình U 100 x 40 x 3.5 x 3.5 | Cây | 192.0 | 3,168,000 |
Thép hình U 100 x 40 x 4.5 x 4.5 | Cây | 246.0 | 4,059,000 |
Thép hình U 100 x 42 x 3.3 | Cây | 31.0 | 511,830 |
Thép hình U 100 x 45 x 3.8 | Cây | 43.0 | 709,830 |
Thép hình U 100 x 46 x 4.5 | Cây | 45.0 | 742,500 |
Thép hình U 100 x 50 x 5 x 5 | Cây | 270.0 | 4,455,000 |
Thép hình U 100 x 50 x 5 | Cây | 56.2 | 926,640 |
Thép hình U 100 x 50 x 5 x 7 | Cây | 56.2 | 926,640 |
Thép hình U 120 x 48 | Cây | 42.0 | 693,000 |
Thép hình U 120 x 52 x 4.8 | Cây | 54.0 | 891,000 |
Thép hình U 120 ( mỏng ) | Cây | 42.0 | 693,000 |
Thép hình U 120 ( dày ) | Cây | 55.0 | 907,500 |
Thép hình U 120 x 48 x 4 | Cây | 41.5 | 685,080 |
Thép hình U 120 x 50 x 3.6 x 4.5 | Cây | 246.0 | 4,059,000 |
Thép hình U 120 x 50 x 5 | Cây | 55.8 | 920,700 |
Thép hình U 120 x 50 x 5.5 x 6 | Cây | 306.0 | 5,049,000 |
Thép hình U 120 x 52 x 5.5 | Cây | 60.0 | 990,000 |
Thép hình U 125 x 65 x 6 | Cây | 80.4 | 1,326,600 |
Thép hình U 125 x 65 x 6 x 8 | Cây | 80.4 | 1,326,600 |
Thép hình U 140 x 56 x 4.8 | Cây | 64.0 | 1,056,000 |
Thép hình U 140 ( mỏng ) | Cây | 53.0 | 874,500 |
Thép hình U 140 ( dày ) | Cây | 65.0 | 1,072,500 |
Thép hình U 140 x 52 x 4 | Cây | 54.0 | 891,000 |
Thép hình U 140 x 58 x 6 | Cây | 74.6 | 1,230,570 |
Thép hình U 150 x 75 x 6.5 | Cây | 111.6 | 1,841,400 |
Thép hình U 150 x 75 x 6.5 x 10 | Cây | 111.6 | 1,841,400 |
Thép hình U 160 x 54 x 5 | Cây | 75.0 | 1,237,500 |
Thép hình U 160 x 64 x 5 | Cây | 85.2 | 1,405,800 |
Thép hình U 160 ( mỏng ) | Cây | 73.0 | 1,204,500 |
Thép hình U 160 ( dày ) | Cây | 83.0 | 1,369,500 |
Thép hình U 180 x 64 x 5.3 | Cây | 90.0 | 1,485,000 |
Thép hình U 180 x 68 x 7 | Cây | 111.6 | 1,841,400 |
Thép hình U 200 x 69 x 5.2 | Cây | 102.0 | 1,683,000 |
Thép hình U 200 x 76 x 5.2 | Cây | 110.4 | 1,821,600 |
Thép hình U 200 x 75 x 8.5 | Cây | 141.0 | 2,326,500 |
Thép hình U 200 x 75 x 9 | Cây | 154.8 | 2,554,200 |
Thép hình U 200 x 80 x 7.5 x 11 | Cây | 147.6 | 2,435,400 |
Thép hình U 200 x 90 x 9 x 13 | Cây | 181.8 | 2,999,700 |
Thép hình U 250 x 75 x 6 | Cây | 136.8 | 2,257,200 |
Thép hình U 250 x 78 x 7 | Cây | 143.4 | 2,366,100 |
Thép hình U 250 x 78 x 7.5 | Cây | 164.5 | 2,713,590 |
Thép hình U 250 x 80 x 9 | Cây | 188.0 | 3,102,660 |
Thép hình U 250 x 90 x 9 x 13 | Cây | 207.6 | 3,425,400 |
Thép hình U 300 x 85 x 7 | Cây | 186.0 | 3,069,000 |
Thép hình U 300 x 85 x 7.5 | Cây | 206.8 | 3,411,540 |
Thép hình U 300 x 87 x 9 | Cây | 235.0 | 3,877,830 |
Thép hình U 300 x 90 x 9 x 13 | Cây | 228.6 | 3,771,900 |
Lưu ý : Tại thời điểm quý khách xem bài, bảng báo giá thép trên có thể chưa đầy đủ hoặc thay đổi theo thời gian, nên khi có nhu cầu đặt mua thép xây dựng, hãy liên hệ cho chúng tôi để có báo giá mới nhất, chính xác nhất.

Ngoài thép hình chữ U, chúng tôi còn cung cấp thêm xà gồ thép chữ C Z, tôn lợp mái, thép hình i, thép hình V, thép hình H, thép tấm, thép cuộn, thép xây dựng, thép thanh vằn, thép tròn trơn, lưới B40, kẽm gai …..
Hệ thống BAOGIATHEPXAYDUNG.COM xin gửi lời tri ân sâu sắc đến những người cộng sự, các đối tác đã đặt niềm tin vào sự phát triển của công ty và mong tiếp tục nhận được nhiều hơn nữa sự hợp tác của quý vị. Kính chúc các quý khách hàng, các đối tác sức khỏe, thành công và thịnh vượng !!!