Bảng báo giá thép Miền Nam hôm nay tăng hay giảm, hoặc cụ thể là báo giá thép xây dựng Miền Nam hôm nay là bao nhiêu, hãy cùng hệ thống thép chúng tôi tìm hiểu tại BAOGIATHEPXAYDUNG.COM
Mục Lục
Giá thép Miền Nam hôm nay tăng hay giảm
Giá sắt thép xây dựng đăng tăng hay giảm, sắt thép Miền Nam cũng như các hãng thép xây dựng khác hay ngành sắt thép nói chung có sự biến động mạnh về giá trong thời gian qua. Khi nhu cầu sử dụng thép cao thì giá sắt thép tằng nhanh và dẫn tới việc các nhà máy, đại lý có tình trạng om hàng và đẩy cho giá ngày càng lên cao. Nếu thường xuyên theo dõi tin tức tại mục ” tin tức thị trường sắt thép ” của hệ thống chúng tôi quý khách phần nào có thể nhận xét được biến động tăng hay giảm hiện tại.

Đại lý thép Miền Nam cấp 1 – Theo nhận định của chúng tôi thì giá sắt thép xây dựng Miền Nam có thể tiếp tục tăng cho đến gần thời điểm hết năm nay, trước khi thị trường thế giới có biến động hoặc được nhà nước áp dụng các biện pháp cưỡng chế giá.

Bảng báo giá thép Miền Nam hôm nay
Hàng có sẵn, có xe giao hàng tất cả các tỉnh
Sau đây, là bảng báo giá thép Miền Nam hôm nay mà hệ thống chúng tôi tổng hợp được, xin mời quý khách hàng đón xem :
MÁC THÉP | ĐVT | Giá trước thuế | Giá sau thuế |
---|---|---|---|
Thép cuộn CB240-T/ CT3 ( D6-8 ) | Kg | 17.850 | 19.635 |
Thép thanh vằn CB300V/ SD295 ( D10 ) | Kg | 15.440 | 16.984 |
Thép thanh vằn CB300V/ SD295 ( D12 - D25 ) | Kg | 16.950 | 18.645 |
Thép thanh vằn CB400V/ SD390 ( D10 ) | Kg | 16.760 | 18.436 |
Thép thanh vằn CB400V/ SD390 ( D12 - D32 ) | Kg | 16.630 | 18.293 |
Thép thanh vằn CB500V/ SD490 ( D10 ) | Kg | 16.760 | 18.436 |
Thép thanh vằn CB500V/ SD490 ( D12 - D32 ) | Kg | 16.630 | 18.293 |
Kẽm buộc 1 ly ( cuộn 50Kg ) | Kg | 21.000 | 23.200 |
Đinh 5 phân | Kg | 22.000 | 24.200 |
Bảng báo giá thép xây dựng các hãng hôm nay
Khi xem thép xây dựng Miền Nam thì khách hàng cũng xem thêm một số hãng thép mà khách hàng có sự lựa chọn hoặc lưỡng lự. May thay chúng tôi lại cung cấp đầy đủ các hãng thép đó, ví dụ như thép Việt Nhật, thép Hòa Phát, thép Pomina, thép Việt Mỹ …

Vậy chúng tôi xin gửi thêm cho quý khách hàng và bạn đọc thêm một số bảng báo giá sắt thép xây dựng hôm nay mà chúng tôi đang áp dụng nhé :
Bảng báo giá thép Việt Nhật hôm nay
Hàng có sẵn, có xe giao hàng tất cả các tỉnh
MÁC THÉP | ĐVT | GIÁ TRƯỚC THUẾ | GIÁ SAU THUẾ |
---|---|---|---|
Thép cuộn CB240/ CT3 ( D6-8 ) | Kg | 17.810 | 19.591 |
Thép thanh vằn CB3/ Gr40 ( D10 ) | Kg | 17.050 | 18.755 |
Thép thanh vằn CB3/ Gr40 ( D12 - D25 ) | Kg | 16.900 | 18.590 |
Thép thanh vằn CB4/ SD390 ( D10 ) | Kg | 17.050 | 18.755 |
Thép thanh vằn CB4/ SD390 ( D12 - D32 ) | Kg | 16.900 | 18.590 |
Thép thanh vằn CB5/ SD490 ( D10 ) | Kg | 17.050 | 18.755 |
Thép thanh vằn CB5/ SD490 ( D12 - D32 ) | Kg | 16.900 | 18.590 |
Thép tròn trơn SS400 | Kg | 18.130 | 19.943 |
Kẽm buộc 1 ly ( cuộn 50Kg ) | Kg | 21.000 | 23.100 |
Đinh 5 phân | Kg | 22.000 | 24.200 |
Bảng báo giá thép Hòa Phát hôm nay
Hàng có sẵn, có xe giao hàng tất cả các tỉnh
Mác thép | ĐVT | Giá trước thuế | Giá sau thuế |
---|---|---|---|
Thép cuộn CB240/ CT3 ( D6-8 ) | Kg | 17.120 | 18.832 |
Thép thanh vằn CB300V/ Gr40 ( D10 ) | Kg | 14.810 | 16.291 |
Thép thanh vằn CB300V/ Gr40 ( D12 - D20 ) | Kg | 16.300 | 17.930 |
Thép thanh vằn CB400V/ SD390 ( D10 ) | Kg | 16.550 | 18.205 |
Thép thanh vằn CB400V/ SD390 ( D12 - D32 ) | Kg | 16.450 | 18.095 |
Thép thanh vằn CB500V/ SD490 ( D10 ) | Kg | 16.550 | 18.205 |
Thép thanh vằn CB500V/ SD490 ( D12 - D32 ) | Kg | 16.450 | 18.095 |
Kẽm buộc 1 ly ( cuộn 50Kg ) | Kg | 21.000 | 23.100 |
Đinh 5 phân | Kg | 22.000 | 24.200 |
Bảng giá thép áp dụng cho khu vực miền nam, đối với khu vực miền trung và miền bắc, giá trên cộng thêm 300 vnđ/kg |
Bảng báo giá thép Pomina hôm nay
Hàng có sẵn, có xe giao hàng tất cả các tỉnh
MÁC THÉP | ĐVT | GIÁ TRƯỚC THUẾ | GIÁ SAU THUẾ |
---|---|---|---|
Thép cuộn CB240/ CT3 ( D6-8-10) | Kg | 17.670 | 19.437 |
Thép thanh vằn SD295 ( D10 ) | Kg | 15.450 | 16.995 |
Thép thanh vằn CB300V ( D12 - D20 ) | Kg | 16.810 | 18.491 |
Thép thanh vằn CB400V/ SD390 ( D10 ) | Kg | 17.150 | 18.865 |
Thép thanh vằn CB400V/ SD390 ( D12 - D32 ) | Kg | 17.060 | 18.766 |
Thép thanh vằn CB500V/ SD490 ( D10 ) | Kg | 17.280 | 19.008 |
Thép thanh vằn CB500V/ SD490 ) D12 - D32 ) | Kg | 17.190 | 18.909 |
Kẽm buộc 1 ly ( cuộn 50Kg ) | Kg | 21.000 | 23.100 |
Đinh 5 phân | Kg | 22.000 | 24.200 |
Bảng báo giá thép Việt Mỹ VAS hôm nay
Hàng có sẵn, có xe giao hàng tất cả các tỉnh
MÁC THÉP | ĐVT | GIÁ TRƯỚC THUẾ | GIÁ SAU THUẾ |
---|---|---|---|
Thép cuộn CB240/ CT3 ( D6-8 ) | Kg | 16.950 | 18.645 |
Thép thanh vằn CB300V/ Gr40 ( D10 ) | Kg | 14.690 | 16.159 |
Thép thanh vằn CB300V/ Gr40 ( D12 - D20 ) | Kg | 16.000 | 17.600 |
Thép thanh vằn CB400V/ SD390 ( D10 ) | Kg | 16.340 | 17.974 |
Thép thanh vằn CB400V/ SD390 ( D12 - D32 ) | Kg | 16.240 | 17.864 |
Thép thanh vằn CB500V/ SD490 ( D10 ) | Kg | 16.340 | 17.974 |
Thép thanh vằn CB500V/ SD490 ( D12 - D32 ) | Kg | 16.240 | 17.864 |
Kẽm buộc 1 ly ( cuộn 50Kg ) | Kg | 21.000 | 23.100 |
Đinh 5 phân | Kg | 22.000 | 24.200 |
Lưu ý : Thép Việt Mỹ CB300 và CB400 nằm ở 2 kho khác nhau, trong đó thép cuộn ở kho CB400 cao hơn ở kho CB300 là 250 vnđ/kg ( so với đơn giá ở kho CB300 trên đây ) |
Lưu ý :
- Báo giá trên có thể tăng giảm theo thời điểm xem bài hoặc theo khối lượng đặt hàng.
- Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% và chi phí vận chuyển về tận công trình ( thỏa thuận ).
- Tiêu chuẩn hàng hóa : Mới 100% chưa qua sử dụng, do nhà máy sản xuất.
- Dung sai trọng lượng và độ dày thép hộp, thép ống, tôn, xà gồ ± 5-7%, thép hình ± 10-13% nhà máy cho phép. Nếu ngoài quy phạm trên công ty chúng tôi chấp nhận cho trả, đổi hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải đúng như lúc nhận (không sơn, không cắt, không gỉ sét)
- Phương thức thanh toán đặt cọc : theo thỏa thuận
- Kiểm tra hàng tại công trình hoặc địa điểm giao nhận, nhận đủ thanh toán, mới bắt đầu bàn giao hoặc xuống hàng.
- Báo giá có hiệu lực cho tới khi có thông báo mới.
- Rất hân hạnh được phục vụ quý khách
BAOGIATHEPXAYDUNG.COM chuyên cung cấp cho các công trình xây dựng lớn nhỏ trên toàn quốc. Làm việc trực tiếp với các nhà máy thép, phân phối và điều hàng trực tiếp 24/24 từ nhà máy về tận công trình, đáp ứng mọi yêu cầu dù khi cần mua sản phẩm.

BAOGIATHEPXAYDUNG.COM – cung cấp cho nhiều tỉnh thành khác như : Hà Nội, Lào Cai, Bắc Giang, Ninh Bình, Thái Bình, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Ninh, Hải Phòng, Khánh Hòa, Đà Nẵng, Lâm Đồng, TP Hồ Chí Minh, Đắc Nông, Đăk Lak, Gia Lai, Quảng Nam, Bình Định, Quảng Ngãi, Thừa Thiên Huế, Kon Tum, Ninh Thuận, Bình Thuận, Bà Rịa Vũng Tàu, Bình Dương, Đồng Nai, Bình Phước, Tây Ninh, Long An, Tiền Giang, Bến Tre, Cần Thơ, Kiên Giang, Sóc Trăng, Đồng Tháp, Bạc Liêu, Hậu Giang, An Giang, Cà Mau, Kiêng Giang, Trà Vinh, Vĩnh Long … và các tỉnh thành khác.

Xem thêm : Bảng báo giá thép hình chữ V hôm nay

Xem thêm : Bảng báo giá thép hình chữ i, thép hình chữ H hôm nay
Hệ thống BAOGIATHEPXAYDUNG.COM xin gửi lời tri ân sâu sắc đến những người cộng sự, các đối tác đã đặt niềm tin vào sự phát triển của công ty và mong tiếp tục nhận được nhiều hơn nữa sự hợp tác của quý vị. Kính chúc các quý khách hàng, các đối tác sức khỏe, thành công và thịnh vượng !!!