Báo giá thép tấm mới nhất ngày 31/1/2023

Đơn giá thép tấm ngày 31/1/2023 do hệ thống BAOGIATHEPXAYDUNG.COM cập nhật mới nhất đầu năm 2023, giá hiện nay đang trên đà tăng cao, cùng chúng tôi tìm hiểu qua bài viết sau đây nhé.

🔰 BAOGIATHEPXAYDUNG.COM thuộc Công Ty Thép Đông Dương SG, đơn vị chuyên phân phối sắt thép xây dựng, thép định hình, thép công nghiệp, thép hình H U I V, thép ống, thép tấm, thép hộp, tôn xà gồ C Z và các loại vật liệu sắt thép khác.

🔰 Hơn +500 khách hàng cũ tháng trước đã quay lại mua hàng tại Đông Dương SG, hãy liên hệ chúng tôi, để quý khách sẽ là khách hàng tiếp theo, được cung cấp sản phẩm thép chất lượng nhất.

🔰 Mọi thông tin chi tiết vui lòng liên hệ :
Điện thoại : 0935.059.555 ( Mr Đạt ) - 0888.197.666 ( Ms Nhung )
Zalo : Đạt Pkd Thép Đông Dương SG hoặc Nhung Pkd Thép Đông Dương SG

Mục Lục

Báo giá thép tấm mới nhất ngày 31/1/2023

Thép tấm - BAOGIATHEPXAYDUNG.COM
Thép tấm – BAOGIATHEPXAYDUNG.COM

Giá sắt tấm, tôn tấm những tháng đầu năm 2023 đang tăng cao, cụ thể đã tăng từ 1,000 đ/kg đến 2,000 đ/kg. Giá tấm hiện nay đang dao động từ 17,500 đ/kg đến 21,500 đ/kg đối với tấm trơn khổ 1.5m x 6m đến 2m x 6m, còn với sắt tấm gân khổ 1.5m x 6m thì giá đang ở mức 17,500 đ/kg đến 18,100 đ/kg, đã bao gồm thuế VAT.

  • Hàng dồi dào, sẵn hàng tại kho, đầy đủ độ ly, khổ thép cho quý khách lựa chọn.
  • Dự kiến trong thời gian sắp tới, giá thép vẫn sẽ tiếp tục tăng cao, để biết thêm thông tin chi tiết cũng như đơn giá mới nhất, vui lòng liên hệ cho chúng tôi qua hotline trên màn hình, xin cảm ơn.

Dưới đây, là bảng giá thép tấm, sắt tấm tháng 1/2023 do hệ thống đang phân phối, mời xem :

Bảng giá sắt tấm trơn tháng 1/2023

Quy cách (mm)  ĐVT  Barem kg/tấm Đơn giá 
Dày x Rộng x Dài VNĐ / KG VNĐ / Tấm
Sắt tấm khổ 1.5m x 6m
Tấm 3ly x 1,500 x 6,000  Kg 211.95 17,500 3,709,125
Tấm 4ly x 1,500 x 6,000  Kg 282.60 17,300 4,888,980
Tấm 5ly x 1,500 x 6,000  Kg 353.25 17,300 6,111,225
Tấm 6ly x 1,500 x 6,000  Kg 423.90 17,300 7,333,470
Tấm 8ly x 1,500 x 6,000  Kg 565.20 17,300 9,777,960
Tấm 10ly x 1,500 x 6,000  Kg 706.50 17,300 12,222,450
Tấm 12ly x 1,500 x 6,000  Kg 847.80 17,500 14,836,500
Tấm 14ly x 1,500 x 6,000  Kg 989.10 18,500 18,298,350
Tấm 16ly x 1,500 x 6,000  Kg 1,130.40 18,500 20,912,400
Tấm 18ly x 1,500 x 6,000  Kg 1,271.70 18,500 23,526,450
Tấm 20ly x 1,500 x 6,000  Kg 1,413.00 18,700 26,423,100
Sắt tấm khổ 2m x 6m
Tấm 5ly x 2,000 x 6,000  Kg 471.0 18,500 8,713,500
Tấm 6ly x 2,000 x 6,000  Kg 565.2 18,500 10,456,200
Tấm 8ly x 2,000 x 6,000  Kg 753.6 18,500 13,941,600
Tấm 10ly x 2,000 x 6,000  Kg 942.0 18,500 17,427,000
Tấm 12ly x 2,000 x 6,000  Kg 1,130.4 18,900 21,364,560
Tấm 14ly x 2,000 x 6,000  Kg 1,318.8 18,900 24,925,320
Tấm 16ly x 2,000 x 6,000  Kg 1,507.2 18,900 28,486,080
Tấm 18ly x 2,000 x 6,000  Kg 1,695.6 18,900 32,046,840
Tấm 20ly x 2,000 x 6,000  Kg 1,884.0 18,900 35,607,600
Tấm 22ly x 2,000 x 6,000  Kg 2,072.4 18,900 39,168,360
Tấm 25ly x 2,000 x 6,000  Kg 2,355.0 18,900 44,509,500
Tấm 28ly x 2,000 x 6,000  Kg 2,637.6 18,900 49,850,640
Tấm 30ly x 2,000 x 6,000  Kg 2,826.0 18,900 53,411,400
Tấm 32ly x 2,000 x 6,000  Kg 3,014.4 18,900 56,972,160
Tấm 35ly x 2,000 x 6,000  Kg 3,297.0 18,900 62,313,300
Tấm 40ly x 2,000 x 6,000  Kg 3,768.0 18,900 71,215,200
Tấm 45ly x 2,000 x 6,000  Kg 4,239.0 18,900 80,117,100
Tấm 50ly x 2,000 x 6,000  Kg 4,710.0 19,500 91,845,000
Tấm 55ly x 2,000 x 6,000  Kg 5,181.0 21,000 108,801,000
Tấm 60ly x 2,000 x 6,000  Kg 5,652.0 21,000 118,692,000
Tấm 65ly x 2,000 x 6,000  Kg 6,123.0 21,000 128,583,000
Tấm 70ly x 2,000 x 6,000  Kg 6,594.0 21,000 138,474,000
Tấm 75ly x 2,000 x 6,000  Kg 7,065.0 21,000 148,365,000
Tấm 80ly x 2,000 x 6,000  Kg 7,536.0 21,000 158,256,000
Tấm 90ly x 2,000 x 6,000  Kg 8,478.0 21,000 178,038,000
Tấm 100ly x2,000 x 6,000  Kg 9,420.0 21,000 197,820,000
Tấm 120ly x 2,000 x 6,000  Kg 11,304.0 21,000 237,384,000

Bảng giá sắt tấm gân ( nhám ) tháng 1/2023

Quy cách (mm)  ĐVT  Barem kg/tấm Đơn giá 
Dày x Rộng x Dài VNĐ / KG VNĐ / Tấm
Tấm 3ly x 1,500 x 6,000 Kg 239.0 17,500 4,181,625
Tấm 4ly x 1,500 x 6,000 Kg 309.6 17,500 5,418,000
Tấm 5ly x 1,500 x 6,000 Kg 380.3 17,500 6,654,375
Tấm 6ly x 1,500 x 6,000 Kg 450.9 17,500 7,890,750
Tấm 8ly x 1,500 x 6,000 Kg 592.2 17,900 10,600,380
Tấm 10ly x 1,500 x 6,000 Kg 733.5 18,100 13,276,350

( Bảng giá trên chỉ đúng tại thời điểm đăng bài, ưu đãi khi đặt số lượng lớn, hỗ trợ vận chuyển tận nơi )

Để xem nhiều size hơn, anh chị vui lòng xem tại : Bảng giá sắt thép tấm, tôn tấm chi tiết nhất hôm nay .

Đại lý thép tấm mạ kẽm - BAOGIATHEPXAYDUNG.COM
Đại lý thép tấm mạ kẽm – BAOGIATHEPXAYDUNG.COM

Ngoài tôn tấm chúng tôi còn có : Thép tấm, thép định hình H U I V, thép ống, thép hộp, sắt thép xây dựng, thép cọc cừ larsen, thép ray tàu, thép ray vuông, thép tròn trơn, thép vuông đặc, tôn lợp mái, tôn sàn decking, tôn vách, xà gồ đòn tay, xà gồ C Z, lưới B40, dây kẽm gai và nhiều loại vật liệu sắt thép khác nữa … Mọi thông tin về tư vấn báo giá đặt hàng xin liên hệ qua phòng kinh doanh, xin cảm ơn !