Đơn giá thép tấm ngày 4/4/2024 chắc hẳn là điều cần thiết mà các nhà thầu, các chủ đầu tư ưu tiên. Và dưới đây, cùng hệ thống BAOGIATHEPXAYDUNG.COM chúng tôi tìm hiểu về đơn giá của thép tấm, xu hướng biến động của giá cả cũng như những yếu tố ảnh hưởng đến sự thay đổi này.
Mục Lục
Giá thép tấm ngày 4/4/2024 – Đại lý bán thép tấm giá rẻ tại TPHCM
Đơn giá và xu hướng biến động giá thép
Theo thông tin từ BAOGIATHEPXAYDUNG.COM, giá thép tấm trên thị trường nội địa Việt Nam hiện đang dao động từ 14.900 vnđ/kg. Đây là một mức giá ổn định và phản ánh sự cân nhắc của các nhà sản xuất và người tiêu dùng trong quá trình mua bán.
Ngoài thị trường nội địa, giá sắt tấm cũng được ảnh hưởng bởi tình hình thị trường quốc tế. Các yếu tố như biến động giá cả, chính sách thương mại quốc tế cũng có ảnh hưởng đáng kể đến giá cả của sản phẩm này.
Cùng tham khảo bảng giá thép tấm trơn, thép tấm gân tháng 4/2024 dưới đây nhé :
Bảng giá tôn tấm khổ 1,500 x 6,000 tháng 4/2024 | |||
QUY CÁCH ( MM ) | BAREM | GIÁ VNĐ/KG | GIÁ VNĐ/ TẤM |
DÀY x RỘNG x DÀI | |||
Thép Tấm 3ly x 1,500 x 6,000 | 211,95 kg / tấm | 15,100 | 3,200,445 |
Thép Tấm 4ly x 1,500 x 6,000 | 282,6 kg / tấm | 15,100 | 4,267,260 |
Thép Tấm 5ly x 1,500 x 6,000 | 353,25 kg / tấm | 15,400 | 5,440,050 |
Thép Tấm 6ly x 1,500 x 6,000 | 423,9 kg / tấm | 15,100 | 6,400,890 |
Thép Tấm 8ly x 1,500 x 6,000 | 565,2 kg / tấm | 15,100 | 8,534,520 |
Thép Tấm 10ly x 1,500 x 6,000 | 706,5 kg / tấm | 15,400 | 10,880,100 |
Thép Tấm 12ly x 1,500 x 6,000 | 847,8 kg / tấm | 15,400 | 13,056,120 |
Thép Tấm 14ly x 1,500 x 6,000 | 989,1 kg / tấm | 15,900 | 15,726,690 |
Thép Tấm 16ly x 1,500 x 6,000 | 1,130.4 kg / tấm | 15,900 | 17,973,360 |
Thép Tấm 18ly x 1,500 x 6,000 | 1,271.7 kg / tấm | 16,100 | 20,474,370 |
Thép Tấm 20ly x 1,500 x 6,000 | 1,413,0 kg / tấm | 16,100 | 22,749,300 |
Liên hệ hotline để xác nhận đơn giá mới nhất trong ngày. |
Ngoài khổ thép thông dụng là 1,5m x 6m, thì hệ thống chúng tôi còn có khổ thép lớn hơn như 2m x 6m, 2m x 12, với đơn giá giao động từ 16,900 vnđ/kg, có VAT. Mời xem thông tin chi tiết bên dưới :
Bảng giá tôn tấm khổ 2,000 x 6,000 tháng 4/2024 | |||
QUY CÁCH ( MM ) | BAREM | GIÁ VNĐ/KG | GIÁ VNĐ/ TẤM |
DÀY x RỘNG x DÀI | |||
Thép Tấm 5ly x 2,000 x 6,000 | 471 kg / tấm | 16,900 | 7,959,900 |
Thép Tấm 6ly x 2,000 x 6,000 | 565,2 kg / tấm | 16,900 | 9,551,880 |
Thép Tấm 8ly x 2,000 x 6,000 | 75,.6 kg / tấm | 16,900 | 12,735,840 |
Thép Tấm 10ly x 2,000 x 6,000 | 942 kg / tấm | 16,900 | 15,919,800 |
Thép Tấm 12ly x 2,000 x 6,000 | 1,130.4 kg / tấm | 16,900 | 19,103,760 |
Thép Tấm 14ly x 2,000 x 6,000 | 1,318.8 kg / tấm | 16,700 | 22,023,960 |
Thép Tấm 16ly x 2,000 x 6,000 | 1,507.2 kg / tấm | 16,700 | 25,170,240 |
Thép Tấm 18ly x 2,000 x 6,000 | 1,695.6 kg / tấm | 16,700 | 28,316,520 |
Thép Tấm 20ly x 2,000 x 6,000 | 1,884 kg / tấm | 16,700 | 31,462,800 |
Thép Tấm 22ly x 2,000 x 6,000 | 2,072.4 kg / tấm | 16,700 | 34,609,080 |
Thép Tấm 25ly x 2,000 x 6,000 | 2,355 kg / tấm | 16,700 | 39,328,500 |
Thép Tấm 28ly x 2,000 x 6,000 | 2,637.6 kg / tấm | 16,700 | 44,047,920 |
Thép Tấm 30ly x 2,000 x 6,000 | 2,826 kg / tấm | 16,700 | 47,194,200 |
Thép Tấm 32ly x 2,000 x 6,000 | 3,014.4 kg / tấm | 16,700 | 50,340,480 |
Thép Tấm 35ly x 2,000 x 6,000 | 3,297 kg / tấm | 16,700 | 55,059,900 |
Thép Tấm 40ly x 2,000 x 6,000 | 3,768 kg / tấm | 16,700 | 62,925,600 |
Thép Tấm 45ly x 2,000 x 6,000 | 4,239 kg / tấm | 16,700 | 70,791,300 |
Thép Tấm 50ly x 2,000 x 6,000 | 4,710 kg / tấm | 16,700 | 78,657,000 |
Thép Tấm 55ly x 2,000 x 6,000 | 5,181 kg / tấm | 16,700 | 86,522,700 |
Thép Tấm 60ly x 2,000 x 6,000 | 5,652 kg / tấm | 16,700 | 94,388,400 |
Thép Tấm 65ly x 2,000 x 6,000 | 6,123 kg / tấm | 16,700 | 102,254,100 |
Thép Tấm 70ly x 2,000 x 6,000 | 6,594 kg / tấm | 16,700 | 110,119,800 |
Thép Tấm 75ly x 2,000 x 6,000 | 7,065 kg / tấm | 16,700 | 117,985,500 |
Thép Tấm 80ly x 2,000 x 6,000 | 7536 kg / tấm | 16,700 | 125,851,200 |
Thép Tấm 90ly x 2,000 x 6,000 | 8,478 kg / tấm | 18,500 | 156,843,000 |
Thép Tấm 100ly x2,000 x 6,000 | 9,420 kg / tấm | 18,500 | 174,270,000 |
ThépTấm 120ly x 2,000 x 6,000 | 11,304 kg / tấm | 18,500 | 209,124,000 |
Liên hệ hotline để xác nhận đơn giá mới nhất trong ngày. |
Không chỉ có thép tấm trơn, mà chúng tôi còn có cả thép tấm gân, hay còn gọi là tấm nhám, gân chống trượt, thép tấm lá me…, cùng tham khảo dưới đây nhé :
Bảng giá tôn gân khổ 1,500 x 6,000 tháng 4/2024 | |||
QUY CÁCH ( MM ) | BAREM | GIÁ VNĐ/KG | GIÁ VNĐ/ TẤM |
DÀY x RỘNG x DÀI | |||
Tấm 3ly x 1,500 x 6,000 | 238.95 kg/ tấm | 15,100 | 3,608,145 |
Tấm 4ly x 1,500 x 6,000 | 309.6 kg/ tấm | 15,100 | 4,674,960 |
Tấm 5ly x 1,500 x 6,000 | 380.25 kg/ tấm | 15,100 | 5,741,775 |
Tấm 6ly x 1,500 x 6,000 | 450.9 kg/ tấm | 15,700 | 7,079,130 |
Tấm 8ly x 1,500 x 6,000 | 592.2 kg/ tấm | 16,300 | 9,652,860 |
Tấm 10ly x 1,500 x 6,000 | 733.5 kg/ tấm | 16,300 | 11,956,050 |
Tấm 12ly x 1,500 x 6,000 | 874.8 kg/ tấm | 16,500 | 14,434,200 |
Xu hướng giá sắt tấm hiện nay đang giảm mạnh, cụ thể đã giảm từ 300 vnđ/kg đến 500 vnđ/kg từ đầu tháng 4/2024. Dự kiến giá vẫn sẽ tiếp tục giảm, vui lòng liên hệ qua hotline phòng kinh doanh để xác nhận lại thông tin và cập nhật giá chính xác tại thời điểm.
Khám phá danh mục sản phẩm :
Ngoài những size hàng thông dụng như trên bài viết, chúng tôi còn cung cấp đầy đủ các mác thép tấm phổ biến như SS400, A36, Q345, Q355, A572,… cùng tham khảo đơn giá qua các đường link phía dưới nhé :
- Giá thép tấm SS400 / A36 mới nhất tháng 4/2024
- Giá thép tấm Q345 / Q355 hôm nay
- Giá tôn tấm mác A572 hiện tại
Trên đây là một số thông tin về gía thép tấm hiện nay, cũng như những phân tích và tin tức liên quan đến loại thép quan trọng này. Hi vọng rằng thông tin này sẽ giúp quý độc giả có cái nhìn tổng quan về thị trường và có thể đưa ra các quyết định kinh doanh thông minh.
Cảm ơn quý độc giả đã theo dõi bài viết , rất mong nhận được lời mời hợp tác sớm nhất từ quý bạn. Xin cảm ơn.