Hãng thép xây dựng, lựa chọn ư, câu hỏi này khá khó khi thực ra các hãng thép xây dựng nếu đã ra mắt được thị trường thì có thể nói là đều là chất lượng rồi. Vậy thì nếu như bắt buộc phải trả lời câu hỏi rằng nên lựa chọn hàng thép xây dựng nào để làm công trình, làm nhà thì thế nào đây… vậy thì hôm nay hệ thống BAOGIATHEPXAYDUNG.COM sẽ giúp bạn có chút hiểu biết hơn về cách lựa chọn nha. ( Xin lưu ý rằng thông tin sau đây chỉ mang tính chất tham khảo, không hề có ý định chê bai các ông lớn nào để so sánh nhé, chỉ là chia sẻ kinh nghiệm mua thép xây dựng của admin thôi nhé ) xem tiếp bên dưới !

Mục Lục
Nên lựa chọn hãng thép xây dựng nào để làm công trình
Trước khi lựa chọn thì chúng ta cùng nhau điểm một số hãng sắt thép xây dựng trên thị trường mà admin biết nhé : Thép Việt Nhật Vinakyoei, thép Pomina, thép Miền Nam, thép Hòa Phát, Thép Việt Mỹ VAS, thép Việt Úc, thép Tisco Thái Nguyên, thép Tung Ho, thép Việt Đức, thép Việt Ý …
Trên đây là các loại sắt thép xây dựng mà chúng tôi biết, chắc còn thiếu sót nên lượng thứ bỏ qua nha :)))

Bắt đầu phân tích lựa chọn nhé
Phân tích, nói đúng hơn là chia nhỏ theo vị trí địa lý, chúng tôi sẽ phân ra thép có 2 vùng nam và bắc, tất nhiên sẽ có các hãng thép nam tiến ( miền bắc nhập vào ) và các hãng thép về bắc ( ngược lại nam nhập ra bắc ) …
Thị trường xây dựng miền bắc nổi bật với các thương hiệu thép như thép Tisco Thái Nguyên có nhà máy sản xuất tại tỉnh Thái Nguyên, thép Việt Đức tại có nhà máy tại tỉnh Vĩnh Phúc. Thép Việt Úc nhà máy tại thành phố Hải Phòng, thép Việt Ý thì mình quên mất tiêu, mà nhớ là miền bắc ý mà không nhớ tỉnh nào, vì thực ra hệ thống em có đăng bài nhưng không bán hãng thép Việt Ý nên không biết thế nào, ngoài ra còn có hãng thép Nhật JVS, phân biệt với thép Việt Nhật Vinakyoei ở miền nam nhé các bạn, thép Việt Nhật VJS sản xuất tại hải Phòng. Còn 1 hãng thép nữa nhưng mình xin để lại đoạn sau !

Qua thị trường xây dựng miền bắc chính là miền nam, tất nhiên rồi thị trường xây dựng miền nam nổi bật lên bởi 3 hãng thép từ xưa đến giờ đó là thép Việt Nhật Vinakyoei, thép Pomina và thép Miền Nam, trong đó thép Miền Nam được hầu hết các tỉnh miền tây tin dùng, thép Việt Nhật thì mạnh nhất là thị trường thành phố Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận. Thép xây dựng Tungho của đài loan nổi lên với chất lượng vượt trội, dù mới đi vào sản xuất từ năm 2020 nhưng số lượng công trình dự án sử dụng không ngừng tăng mạnh, nhất là thị trường thành phố Hồ Chí Minh và các tỉnh phía nam.

Có một điều mà mình muốn chia sẻ sau đó chính là 2 hãng thép Hòa Phát và Việt Mỹ VAS, 2 hãng thép có độ phủ song toàn quốc và các nước lân cận. Đánh dấu 2 năm trở lại đây thép Hòa Phát dường như có tốc độ lớn mạnh nhất trong các hãng thép, với doanh nghiệp chúng toi là tốc độ cung cấp ra thị trường hiện tại hơn +2000 tấn mỗi tháng trên hệ thống toàn quốc.

Đánh giá lựa chọn hãng thép theo chúng tôi
Đối với thị trương miền nam thôi nhé, vì mình ở miền nam. Thị trường xây dựng miền nam thì thép xây dựng Việt Nhật Vinakyoei được dùng nhiều nhất, hãng đi đầu về chất lượng mà mình biết, tất nhiên song song đó thì giá sắt thép xây dựng Việt Nhật cũng nằm ở mức cao nhất so với các hãng thép khác.

Tiếp theo đó chính là thép xây dựng Pomina và thép Miền nam, về chất lượng thì chúng tôi đanh giá là ngang nhau, tuy nhiên thép Miền Nam được dùng nhiều hơn, do thị trường Miền tây rất thích thép Miền Nam….còn đánh giá của chúng tôi là ngang nhau.

Thép Việt Mỹ theo chúng tôi đánh giá là 50/50 khi chất lượng là vừa phải, nhưng giá thành cạnh tranh nên cũng đươc khá nhiều công trình lựa chọn.
Và đây, vấn đề nổi trội mấy năm gần đây chính là thép xây dựng Hòa Phát, Hòa Phát khu vực phía nam mấy năm gần đây được sử dụng rất nhiếu, từ công trình nhỏ đến các dự án lớn. tốc độ sản lượng tăng cực kỳ nhanh bởi 2 yếu tố, giá sắt thép xây dựng Hòa Phát cạnh tranh, chất lượng thép Hòa Phát có thương hiệu.

Cuối cùng mà tôi muốn nhắc đến là thép Tungho, chất lượng tuy cao, giá cạnh tranh, nhưng cách tiếp cận thị trường chưa rõ nét, nên vẫn đang chỉ là tiềm năng.
Báo giá sắt thép xây dựng các loại phổ biến
BAOGIATHEPXAYDUNG.COM chúng tôi chỉ nói lên những cảm nhận cá nhân của admin sau hơn 10 năm kinh doanh buôn bán thép, nếu sai sót thì anh chị bạn đọc vui lòng lượng thứ nhé.

Sau đây, hệ thống phân phối sắt thép chúng tôi với nhiều đại lý thép xây dựng cấp 1 trên toàn quốc, xin gửi bảng thống kê báo giá thép mà chúng tôi tổng hợp được, nếu có nhu cầu mua thép, vui lòng liên hệ hotline phòng kinh doanh nhé.
Bảng báo giá sắt thép Hòa Phát
Đặc biệt : Có hoa hồng cho người giới thiệu + Miễn phí giao hàng tận công trình
QUY CÁCH | MÁC THÉP | ĐVT | CÂY / BÓ | KG / CÂY | VNĐ / KG |
---|---|---|---|---|---|
Bảng báo giá thép Hòa Phát CB300V - Gr40 |
|||||
Thép Hòa Phát phi 6 | CB240 | Kg | 18.678 | ||
Thép Hòa Phát phi 8 | CB240 | Kg | 18.678 | ||
Thép Hòa Phát phi 10 | GR40 | Kg | 440 | 6.20 | 18.788 |
Thép Hòa Phát phi 12 | CB300V | Kg | 320 | 9.89 | 18.568 |
Thép Hòa Phát phi 14 | CB300V | Kg | 222 | 13.59 | 18.568 |
Thép Hòa Phát phi 16 | GR40 | Kg | 180 | 17.21 | 18.568 |
Thép Hòa Phát phi 18 | CB300V | Kg | 138 | 22.48 | 18.568 |
Thép Hòa Phát phi 20 | CB300V | Kg | 114 | 27.77 | 18.568 |
Thép Hòa Phát phi 22 | CB300V | Kg | 90 | 33.47 | 18.568 |
Bảng báo giá thép Hòa Phát CB400V = CB500 |
|||||
Thép Hòa Phát phi 6 | CB240 | Kg | 18.678 | ||
Thép Hòa Phát phi 8 | CB240 | Kg | 18.678 | ||
Thép Hòa Phát phi 10 | CB400V | Kg | 440 | 6.89 | 18.953 |
Thép Hòa Phát phi 12 | CB400V | Kg | 320 | 9.89 | 18.634 |
Thép Hòa Phát phi 14 | CB400V | Kg | 222 | 13.59 | 18.634 |
Thép Hòa Phát phi 16 | CB400V | Kg | 180 | 17.80 | 18.634 |
Thép Hòa Phát phi 18 | CB400V | Kg | 138 | 22.48 | 18.634 |
Thép Hòa Phát phi 20 | CB400V | Kg | 114 | 27.77 | 18.634 |
Thép Hòa Phát phi 22 | CB400V | Kg | 90 | 33.47 | 18.634 |
Thép Hòa Phát phi 25 | CB400V | Kg | 72 | 43.69 | 18.634 |
Thép Hòa Phát phi 28 | CB400V | Kg | 57 | 54.96 | 18.634 |
Thép Hòa Phát phi 32 | CB400V | Kg | 45 | 71.70 | 18.634 |
Thép CB500V bằng giá CB400V , ngoài ra đơn giá thép thay đổi thường xuyên nên vui lòng liên hệ để có báo giá chính xác - Hotline : 0935.059.555 ( Mr. Đạt ) phòng kinh doanh |
Bảng báo giá sắt thép Việt Mỹ
Đặc biệt : Có hoa hồng cho người giới thiệu + Miễn phí giao hàng tận công trình
QUY CÁCH | MÁC THÉP | ĐVT | CÂY / BÓ | KG / CÂY | VNĐ / KG |
---|---|---|---|---|---|
Bảng báo giá thép Việt Mỹ VAS CB300V - Gr40 |
|||||
Thép Việt Mỹ phi 6 | CB240 | Kg | 18.392 | ||
Thép Việt Mỹ phi 8 | CB240 | Kg | 18.392 | ||
Thép Việt Mỹ phi 10 | GR40 | Kg | 440 | 6.21 | 18.447 |
Thép Việt Mỹ phi 12 | CB300V | Kg | 320 | 9.89 | 18.227 |
Thép Việt Mỹ phi 14 | CB300V | Kg | 222 | 13.55 | 18.227 |
Thép Việt Mỹ phi 16 | GR40 | Kg | 180 | 17.20 | 18.227 |
Thép Việt Mỹ phi 18 | CB300V | Kg | 138 | 22.40 | 18.227 |
Thép Việt Mỹ phi 20 | CB300V | Kg | 114 | 27.65 | 18.227 |
Bảng báo giá thép Việt Mỹ VAS CB400V = CB500V |
|||||
Thép Việt Mỹ phi 6 | CB240 | Kg | 18.447 | ||
Thép Việt Mỹ phi 8 | CB240 | Kg | 18.447 | ||
Thép Việt Mỹ phi 10 | CB400V | Kg | 440 | 6.89 | 18.337 |
Thép Việt Mỹ phi 12 | CB400V | Kg | 320 | 9.89 | 18.117 |
Thép Việt Mỹ phi 14 | CB400V | Kg | 222 | 13.59 | 18.117 |
Thép Việt Mỹ phi 16 | CB400V | Kg | 180 | 17.80 | 18.117 |
Thép Việt Mỹ phi 18 | CB400V | Kg | 138 | 22.46 | 18.117 |
Thép Việt Mỹ phi 20 | CB400V | Kg | 114 | 27.74 | 18.117 |
Thép Việt Mỹ phi 22 | CB400V | Kg | 90 | 33.52 | 18.117 |
Thép Việt Mỹ phi 25 | CB400V | Kg | 72 | 43.64 | 18.117 |
Thép Việt Mỹ phi 28 | CB400V | Kg | 57 | 54.93 | 18.117 |
Thép Việt Mỹ phi 32 | CB400V | Kg | 45 | 71.74 | 18.117 |
Thép CB500V bằng giá CB400V , ngoài ra đơn giá thép thay đổi thường xuyên nên vui lòng liên hệ để có báo giá chính xác - Hotline : 0935.059.555 ( Mr. Đạt ) phòng kinh doanh |
Bảng báo giá sắt thép Pomina
Đặc biệt : Có hoa hồng cho người giới thiệu + Miễn phí giao hàng tận công trình
Quy cách | Mác thép | ĐVT | Cây / bó | Kg/ cây | Vnđ /kg |
---|---|---|---|---|---|
Bảng báo giá thép Pomina CB300V - SD295 |
|||||
Thép Pomina phi 6 | CB240T | Kg | 18.612 | ||
Thép Pomina phi 8 | CB240T | Kg | 18.612 | ||
Thép Pomina phi 10 | SD295 | Kg | 230 | 6.25 | 18.722 |
Thép Pomina phi 12 | CB300V | Kg | 200 | 9.77 | 18.612 |
Thép Pomina phi 14 | CB300V | Kg | 140 | 13.45 | 18.612 |
Thép Pomina phi 16 | SD295 | Kg | 120 | 17.56 | 18.612 |
Thép Pomina phi 18 | CB300V | Kg | 100 | 22.23 | 18.612 |
Thép Pomina phi 20 | CB300V | Kg | 800 | 27.45 | 18.612 |
Bảng báo giá thép Pomina CB400V - SD390 |
|||||
Thép Pomina phi 6 | CB240T | Kg | 18.612 | ||
Thép Pomina phi 8 | CB240T | Kg | 18.612 | ||
Thép Pomina phi 10 | CB400V | Kg | 230 | 6.93 | 18.777 |
Thép Pomina phi 12 | CB400V | Kg | 200 | 9.98 | 18.657 |
Thép Pomina phi 14 | CB400V | Kg | 140 | 13.60 | 18.657 |
Thép Pomina phi 16 | CB400V | Kg | 120 | 17.76 | 18.657 |
Thép Pomina phi 18 | CB400V | Kg | 100 | 22.47 | 18.657 |
Thép Pomina phi 20 | CB400V | Kg | 80 | 27.75 | 18.657 |
Thép Pomina phi 22 | CB400V | Kg | 60 | 33.54 | 18.657 |
Thép Pomina phi 25 | CB400V | Kg | 50 | 43.70 | 18.657 |
Thép Pomina phi 28 | CB400V | Kg | 40 | 54.81 | 18.657 |
Thép Pomina phi 32 | CB400V | Kg | 30 | 71.62 | 18.657 |
Thép CB500V = CB400V + 165 đ/kg , ngoài ra đơn giá thép thay đổi thường xuyên nên vui lòng liên hệ để có báo giá chính xác - Hotline : 0935.059.555 ( Mr. Đạt ) phòng kinh doanh |
Bảng báo giá sắt thép Việt Nhật
Đặc biệt : Có hoa hồng cho người giới thiệu + Miễn phí giao hàng tận công trình
QUY CÁCH | MÁC THÉP | ĐVT | CÂY / BÓ | KG / CÂY | VNĐ / KG |
---|---|---|---|---|---|
Bảng báo giá thép Việt Nhật Vina Kyoei CB3 - SD295 |
|||||
Thép Việt Nhật phi 6 | CB240-CT3 | Kg | 20.352 | ||
Thép Việt Nhật phi 8 | CB240-CT3 | Kg | 20.352 | ||
Thép Việt Nhật phi 10 | CB3 - SD295 | Kg | 300 | 6.93 | 20.302 |
Thép Việt Nhật phi 12 | CB3 - CB300V | Kg | 260 | 9.98 | 20.152 |
Thép Việt Nhật phi 14 | CB3 - CB300V | Kg | 190 | 13.60 | 20.152 |
Thép Việt Nhật phi 16 | CB3 - CB300V | Kg | 150 | 17.76 | 20.152 |
Thép Việt Nhật phi 18 | CB3 - CB300V | Kg | 115 | 22.47 | 20.152 |
Thép Việt Nhật phi 20 | CB3 - CB300V | Kg | 95 | 27.75 | 20.152 |
Thép Việt Nhật phi 22 | CB3 - CB300V | Kg | 76 | 33.54 | 20.152 |
Thép Việt Nhật phi 25 | CB3 - CB300V | Kg | 60 | 43.70 | 20.152 |
Bảng báo giá thép Việt Nhật Vina Kyoei CB4 - SD390 |
|||||
Thép Việt Nhật phi 6 | CB240T-CT3 | Kg | 20.352 | ||
Thép Việt Nhật phi 8 | CB240T-CT3 | Kg | 20.352 | ||
Thép Việt Nhật phi 10 | CB4 - CB400V | Kg | 300 | 6.93 | 20.302 |
Thép Việt Nhật phi 12 | CB4 - CB400V | Kg | 260 | 9.98 | 20.152 |
Thép Việt Nhật phi 14 | CB4 - CB400V | Kg | 190 | 13.60 | 20.152 |
Thép Việt Nhật phi 16 | CB4 - CB400V | Kg | 150 | 17.76 | 20.152 |
Thép Việt Nhật phi 18 | CB4 - CB400V | Kg | 115 | 22.47 | 20.152 |
Thép Việt Nhật phi 20 | CB4 - CB400V | Kg | 95 | 27.75 | 20.152 |
Thép Việt Nhật phi 22 | CB4 - CB400V | Kg | 76 | 33.54 | 20.152 |
Thép Việt Nhật phi 25 | CB4 - CB400V | Kg | 60 | 43.70 | 20.152 |
Thép Việt Nhật phi 28 | CB4 - CB400V | Kg | 48 | 54.81 | 20.152 |
Thép Việt Nhật phi 32 | CB4 - CB400V | Kg | 36 | 71.62 | 20.152 |
Thép CB5 = CB4 + 165 đ/kg , ngoài ra đơn giá thép thay đổi thường xuyên nên vui lòng liên hệ để có báo giá chính xác - Hotline : 0935.059.555 ( Mr. Đạt ) phòng kinh doanh |
Bảng báo giá sắt thép Miền Nam
Đặc biệt : Có hoa hồng cho người giới thiệu + Miễn phí giao hàng tận công trình
QUY CÁCH | MÁC THÉP | ĐVT | CÂY / BÓ | KG / CÂY | VNĐ / KG |
---|---|---|---|---|---|
Bảng báo giá thép Miền Nam VNSTEEL CB300V - SD295 |
|||||
Thép Miền Nam phi 6 | CB240T | Kg | 19.657 | ||
Thép Miền Nam phi 8 | CB240T | Kg | 19.657 | ||
Thép Miền Nam phi 10 | SD295 | Kg | 350 | 6.22 | 19.767 |
Thép Miền Nam phi 12 | CB300V | Kg | 250 | 9.89 | 19.602 |
Thép Miền Nam phi 14 | CB300V | Kg | 180 | 13.56 | 19.602 |
Thép Miền Nam phi 16 | SD295 | Kg | 140 | 17.56 | 19.602 |
Thép Miền Nam phi 18 | CB300V | Kg | 110 | 22.41 | 19.602 |
Thép Miền Nam phi 20 | CB300V | Kg | 90 | 27.71 | 19.602 |
Thép Miền Nam phi 22 | CB300V | Kg | 70 | 33.51 | 19.602 |
Thép Miền Nam phi 25 | CB300V | Kg | 58 | 43.63 | 19.602 |
Bảng báo giá thép Miền Nam VNSTEEL CB400V = CB500V |
|||||
Thép Miền Nam phi 6 | CB240T | Kg | 19.657 | ||
Thép Miền Nam phi 8 | CB240T | Kg | 19.657 | ||
Thép Miền Nam phi 10 | CB400V | Kg | 350 | 6.93 | 19.272 |
Thép Miền Nam phi 12 | CB400V | Kg | 250 | 9.97 | 19.107 |
Thép Miền Nam phi 14 | CB400V | Kg | 180 | 13.59 | 19.107 |
Thép Miền Nam phi 16 | CB400V | Kg | 140 | 17.75 | 19.107 |
Thép Miền Nam phi 18 | CB400V | Kg | 110 | 22.46 | 19.107 |
Thép Miền Nam phi 20 | CB400V | Kg | 90 | 27.74 | 19.107 |
Thép Miền Nam phi 22 | CB400V | Kg | 70 | 33.51 | 19.107 |
Thép Miền Nam phi 25 | CB400V | Kg | 58 | 43.63 | 19.107 |
Thép Miền Nam phi 28 | CB400V | Kg | 45 | 54.81 | 19.107 |
Thép Miền Nam phi 32 | CB400V | Kg | 35 | 71.61 | 19.107 |
Thép CB500V bằng giá CB400V , ngoài ra đơn giá thép thay đổi thường xuyên nên vui lòng liên hệ để có báo giá chính xác - Hotline : 0935.059.555 ( Mr. Đạt ) phòng kinh doanh |
Bảng báo giá sắt thép Tung Ho THSVC
Đặc biệt : Có hoa hồng cho người giới thiệu + Miễn phí giao hàng tận công trình
QUY CÁCH | MÁC THÉP | ĐVT | CÂY / Bó | KG / CÂY | VNĐ / KG |
---|---|---|---|---|---|
Bảng báo giá thép Tung Ho THSVC mác CB300V = CB400V = CB500V |
|||||
Thép Tung Ho phi 6 | Kg | 18.601 | |||
Thép Tung Ho phi 8 | Kg | 18.601 | |||
Thép Tung Ho phi 10 | CB400V | Kg | 300 | 6.93 | 18.326 |
Thép Tung Ho phi 12 | CB400V | Kg | 260 | 9.98 | 18.106 |
Thép Tung Ho phi 14 | CB400V | Kg | 190 | 13.57 | 18.106 |
Thép Tung Ho phi 16 | CB400V | Kg | 150 | 17.74 | 18.106 |
Thép Tung Ho phi 18 | CB400V | Kg | 115 | 22.45 | 18.106 |
Thép Tung Ho phi 20 | CB400V | Kg | 95 | 27.71 | 18.106 |
Thép Tung Ho phi 22 | CB400V | Kg | 76 | 33.52 | 18.106 |
Thép Tung Ho phi 25 | CB400V | Kg | 60 | 43.64 | 18.106 |
Thép Tung Ho phi 28 | CB400V | Kg | 48 | 54.76 | 18.106 |
Thép Tung Ho phi 32 | CB400V | Kg | 36 | 71.60 | 18.106 |
Thép CB500V, CB300V bằng giá CB400V , ngoài ra đơn giá thép thay đổi thường xuyên nên vui lòng liên hệ để có báo giá chính xác - Hotline : 0935.059.555 ( Mr. Đạt ) phòng kinh doanh |
Bảng báo giá sắt thép Việt Úc
Đặc biệt : Có hoa hồng cho người giới thiệu + Miễn phí giao hàng tận công trình
MÁC THÉP | ĐVT | GIÁ TRƯỚC THUẾ | GIÁ SAU THUẾ |
---|---|---|---|
Thép cuộn CB240/ CT3 ( D6-8 ) | Kg | 16.830 | 18.513 |
Thép thanh vằn CB300V/ Gr40 ( D10 - D25 ) | Kg | 16.430 | 18.073 |
Thép thanh vằn CB400V/ SD390 ( D10 - D32 ) | Kg | 16.450 | 18.095 |
Thép thanh vằn CB500V/ SD490 ) D10 - D32 ) | Kg | 16.550 | 18.205 |
Kẽm buộc 1 ly ( cuộn 50Kg ) | Kg | 20.000 | 22.000 |
Đinh 5 phân | Kg | 21.000 | 23.100 |
Lưu ý :
- Báo giá trên có thể tăng giảm theo thời điểm xem bài hoặc theo khối lượng đặt hàng.
- Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% và chi phí vận chuyển về tận công trình ( thỏa thuận ).
- Tiêu chuẩn hàng hóa : Mới 100% chưa qua sử dụng, do nhà máy sản xuất.
- Dung sai trọng lượng và độ dày thép hộp, thép ống, tôn, xà gồ ± 5-7%, thép hình ± 10-13% nhà máy cho phép. Nếu ngoài quy phạm trên công ty chúng tôi chấp nhận cho trả, đổi hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải đúng như lúc nhận (không sơn, không cắt, không gỉ sét)
- Phương thức thanh toán đặt cọc : theo thỏa thuận
- Kiểm tra hàng tại công trình hoặc địa điểm giao nhận, nhận đủ thanh toán, mới bắt đầu bàn giao hoặc xuống hàng.
- Báo giá có hiệu lực cho tới khi có thông báo mới.
- Rất hân hạnh được phục vụ quý khách
BAOGIATHEPXAYDUNG.COM chuyên cung cấp cho các công trình xây dựng lớn nhỏ trên toàn quốc. Làm việc trực tiếp với các nhà máy thép, phân phối và điều hàng trực tiếp 24/24 từ nhà máy về tận công trình, đáp ứng mọi yêu cầu dù khi cần mua sản phẩm.
BAOGIATHEPXAYDUNG.COM tự hào là hệ thống thương mại thép hàng đầu, luôn đặt uy tín lên hàng đầu, chân thành, tôn trọng và sẵn sàng hợp tác để đôi bên cùng phát triển. Là một tập thể trẻ nên phong cách kinh doanh của chúng tôi dựa trên các yếu tố:
- Trung thực với khách hàng về chất lượng, trọng lượng và nguồn gốc sản phẩm.
- Giá cả hợp lí, giao nhận nhanh chóng, đúng hẹn và phục vụ tận tâm cho khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Xây dựng và duy trì lòng tin, uy tín đối với khách hàng thông qua chất lượng sản phẩm, dịch vụ cung cấp.
BAOGIATHEPXAYDUNG.COM – cung cấp cho nhiều tỉnh thành khác như : Hà Nội, Lào Cai, Bắc Giang, Ninh Bình, Thái Bình, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Ninh, Hải Phòng, Khánh Hòa, Đà Nẵng, Lâm Đồng, TP Hồ Chí Minh, Đắc Nông, Đăk Lak, Gia Lai, Quảng Nam, Bình Định, Quảng Ngãi, Thừa Thiên Huế, Kon Tum, Ninh Thuận, Bình Thuận, Bà Rịa Vũng Tàu, Bình Dương, Đồng Nai, Bình Phước, Tây Ninh, Long An, Tiền Giang, Bến Tre, Cần Thơ, Kiên Giang, Sóc Trăng, Đồng Tháp, Bạc Liêu, Hậu Giang, An Giang, Cà Mau, Kiêng Giang, Trà Vinh, Vĩnh Long … và các tỉnh thành khác.
Hệ thống BAOGIATHEPXAYDUNG.COM xin gửi lời tri ân sâu sắc đến những người cộng sự, các đối tác đã đặt niềm tin vào sự phát triển của công ty và mong tiếp tục nhận được nhiều hơn nữa sự hợp tác của quý vị. Kính chúc các quý khách hàng, các đối tác sức khỏe, thành công và thịnh vượng !!!