Báo giá ống thép Việt Nhật hay còn gọi là báo giá ống thép Sendo được cập nhật tại hệ thống phân phối – BAOGIATHEPXAYDUNG.COM
Mục Lục
Báo giá ống thép Việt Nhật ( Sendo )
Ống thép Sendo là sản phâm ống thép liên doanh Việt Nhật, là sản phẩm mới ra mắt trên thị trường từ năm 2015 nhưng đã có độ phủ sóng sản phẩm và thương hiệu trong lòng người tiêu dùng. Hiện tại khi nói đến sản phẩm, có 3 dòng theo tên gọi chính.

Ống thép đen Sendo : Thép hộp vuông đen Việt Nhật, thép hộp chữ nhật đen Việt Nhật, thép ống đen Việt Nhật
- Tiêu chuẩn sản xuất (Standard): ASTM, JIS G3444 – 1995, BS 1387 – 1985, TCVN
- Nguyên liệu (Raw material): SPHC, SPHT1, SPHT2, SPHT3, SS400…
- Chủng loại (Kind of products): Ống tròn (round); ống vuông (square); ống hộp chữ nhật (rectangular)
- Mục đích sử dụng : ứng dụng trong xây dựng cơ bản, hệ thống PCCC, cấp – thoát nươc, làm dàn giáo, cơ khí, cọc nhồi…
Ống mạ kẽm sendo : Thép hộp vuông mạ kẽm Việt Nhật, thép hộp chữ nhật mạ kẽm Việt Nhật, thép ống mạ kẽm Việt Nhật
- Tiêu chuẩn sản xuất (Standard): ASTM,JIS G3444 – 1995, BS 1387 – 1985, TCVN
- Nguyên liệu (Raw material): SGCC, SGHC
- Độ dày lớp mạ (thickness of zinc): Z80 ~Z275
- Chủng loại (Kind of products): Ống tròn (round); ống vuông (square); ống hộp chữ nhật (rectangular)
- Mục đích sử dụng: ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp
Ống mạ kẽm nhúng nóng Sendo : Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Việt Nhật
- Tiêu chuẩn sản xuất (Standard): ASTM, JIS G3444 – 1995, BS 1387 – 1985, TCVN
- Nguyên liệu (Raw material): SPHC, SPHT1, SPHT2, SPHT3, SS400…
- Độ dày lớp mạ (thickness of zinc): 320 ~600g/m
- Chủng loại (Kind of products): Ống tròn (round); ống vuông (square); ống hộp chữ nhật (rectangular)
- Mục đích sử dụng: hệ thống PCCC, cấp – thoát nước, ống dẫn và luồn cáp quang…
Quy cách thông số kỹ thuật của ống thép Sendo – nhà máy ống thép sendo xem trong báo giá bên dưới

Báo giá ống thép Sendo
Là đại lý ống thép Sendo, đại lý ống thép Việt Nhật hàng đầu, chúng tôi luôn mang đến khách hàng báo giá mới nhất và chính xác nhất, tuy nhiên theo thời gian, giá sản phẩm có thể thay đổi liên tục hoặc chủng loại cập nhật báo giá chưa đầy đủ. Vây nên khi có nhu cầu đặt mua sản phẩm thép Việt Nhật, vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để nhận báo giá chính xác nhất.
Sau đây, là bảng báo giá một số loại kích cỡ ống thép Việt Nhật cơ bản để khách hàng tham khảo :
Báo giá thép hộp Việt Nhật – Giá thép hộp seno
TÊN HÀNG | KG/C | GIÁ KÝ | GIÁ CÂY |
Báo giá thép hộp vuông |
|||
12 x 12 x 0.8 | 1.56 | 16,400 | 25,584 |
12 x 12 x 0,9 | 1.77 | 16,400 | 29,028 |
12 x 12 x 1,0 | 1.99 | 16,300 | 32,437 |
12x 12 x 1,1 | 2.20 | 16,300 | 35,860 |
12x 12 x 1,2 | 2.41 | 16,300 | 39,283 |
12x 12 x 1,3 | 2.56 | 16,300 | 41,728 |
12x 12 x 1,4 | 2.76 | 16,300 | 44,988 |
14 x 14 x 0,8 | 1.87 | 16,200 | 30,294 |
14 x 14 x 0,9 | 2.04 | 16,200 | 33,048 |
14 x 14 x 1,0 | 2.26 | 16,100 | 36,386 |
14 x 14 x 1,1 | 2.52 | 16,100 | 40,572 |
14 x 14 x 1,2 | 2.79 | 16,100 | 44,919 |
14 x 14 x 1,3 | 3.07 | 16,100 | 49,427 |
14 x 14 x 1,4 | 3.32 | 16,100 | 53,452 |
16 x 16 x 0,8 | 2.14 | 16,200 | 34,668 |
16 x 16 x 0,9 | 2.44 | 16,200 | 39,528 |
16 x 16 x 1,0 | 2.71 | 16,100 | 43,631 |
16 x 16 x 1,1 | 3.00 | 16,100 | 48,300 |
16 x 16 x 1,2 | 3.28 | 16,100 | 52,808 |
16 x 16 x 1,3 | 3.55 | 16,100 | 57,155 |
16 x 16 x 1,4 | 3.84 | 16,100 | 61,824 |
20 x 20 x 0,8 | 2.72 | 16,200 | 44,064 |
20 x 20 x 0,9 | 3.04 | 16,200 | 49,248 |
20 x 20 x 1,0 | 3.38 | 16,100 | 54,418 |
20 x 20 x 1,1 | 3.77 | 16,100 | 60,697 |
20 x 20 x 1,2 | 4.13 | 16,100 | 66,493 |
20 x 20 x 1,3 | 4.50 | 16,100 | 72,450 |
20 x 20 x 1,4 | 4.87 | 16,100 | 78,407 |
25 x 25 x 0,8 | 3.43 | 16,100 | 55,223 |
25 x 25 x 0,9 | 3.88 | 16,100 | 62,468 |
25 x 25 x 1,0 | 4.31 | 16,000 | 68,960 |
25 x 25 x 1,1 | 4.77 | 16,000 | 76,320 |
25 x 25 x 1,2 | 5.23 | 16,000 | 83,680 |
25 x 25 x 1,3 | 5.69 | 16,000 | 91,040 |
25 x 25 x 1,4 | 6.12 | 16,000 | 97,920 |
30 x 30 x 0,9 | 4.60 | 16,100 | 74,060 |
30 x 30 x 1,0 | 5.16 | 16,100 | 83,076 |
30 x 30 x 1,1 | 5.71 | 16,000 | 91,360 |
30 x 30 x 1,2 | 6.24 | 16,000 | 99,840 |
30 x 30 x 1,3 | 6.89 | 16,000 | 110,240 |
30 x 30 x 1,4 | 7.44 | 16,000 | 119,040 |
30 x 30 x 1,6 | 8.48 | 16,000 | 135,680 |
30 x 30 x 1,7 | 9.02 | 16,000 | 144,320 |
30 x 30 x 1,8 | 9.57 | 16,000 | 153,120 |
40 x 40 x 0,9 | 6.29 | 16,100 | 101,269 |
40 x 40 x 1,0 | 7.05 | 16,000 | 112,800 |
40 x 40 x 1,1 | 7.79 | 16,000 | 124,640 |
40 x 40 x 1,2 | 8.52 | 16,000 | 136,320 |
40 x 40 x 1,3 | 9.26 | 16,000 | 148,160 |
40 x 40 x 1,4 | 10.01 | 16,000 | 160,160 |
40 x 40 x 1,6 | 11.43 | 16,000 | 182,880 |
40 x 40 x 1,7 | 12.17 | 16,000 | 194,720 |
40 x 40 x 1,8 | 12.91 | 16,000 | 206,560 |
40 x 40 x 1,9 | 13.62 | 16,000 | 217,920 |
40 x 40 x 2,0 | 14.35 | 16,000 | 229,600 |
50 x 50 x 1,0 | 8.83 | 16,000 | 141,280 |
50 x 50 x 1,1 | 9.77 | 16,000 | 156,320 |
50 x 50 x 1,2 | 10.71 | 16,000 | 171,360 |
50 x 50 x 1,3 | 11.65 | 16,000 | 186,400 |
50 x 50 x 1,4 | 12.59 | 16,000 | 201,440 |
50 x 50 x 1,6 | 14.39 | 16,000 | 230,240 |
50 x 50 x 1,7 | 15.32 | 16,000 | 245,120 |
50 x 50 x 1,8 | 16.26 | 16,000 | 260,160 |
50 x 50 x 1,9 | 17.15 | 16,000 | 274,400 |
50 x 50 x 2,0 | 18.08 | 16,000 | 289,280 |
75 x 75 x 1,2 | 15.95 | 16,000 | 255,200 |
75 x 75 x 1,3 | 17.37 | 16,000 | 277,920 |
75 x 75 x 1,4 | 18.99 | 16,000 | 303,840 |
75 x 75 x 1,6 | 21.83 | 16,000 | 349,280 |
75 x 75 x 1,7 | 23.25 | 16,000 | 372,000 |
75 x 75 x 1,8 | 24.66 | 16,000 | 394,560 |
75 x 75 x 1,9 | 26.08 | 16,000 | 417,280 |
75 x 75 x 2,0 | 27.50 | 16,000 | 440,000 |
Báo giá thép hộp chữ nhật |
|||
CN(10×20) x 0,8 | 1.91 | 16,400 | 31,324 |
CN(10×20) x 0,9 | 2.14 | 16,400 | 35,096 |
CN(10×20) x 1,0 | 2.45 | 16,300 | 39,935 |
CN(10×20) x 1,1 | 2.70 | 16,300 | 44,010 |
CN(10×20) x 1,2 | 2.96 | 16,300 | 48,248 |
CN(10×20) x 1,3 | 3.26 | 16,300 | 53,138 |
CN(10×20) x 1,4 | 3.51 | 16,300 | 57,213 |
CN(13×26) x 0,8 | 2.64 | 16,100 | 42,504 |
CN(13×26) x 0,9 | 2.97 | 16,100 | 47,817 |
CN(13×26) x 1,0 | 3.38 | 16,000 | 54,080 |
CN(13×26) x 1,1 | 3.73 | 16,000 | 59,680 |
CN(13×26) x 1,2 | 4.05 | 16,000 | 64,800 |
CN(13×26) x 1,3 | 4.46 | 16,000 | 71,360 |
CN(13×26) x 1,4 | 4.80 | 16,000 | 76,800 |
CN(20×40) x 0,9 | 4.68 | 16,100 | 75,348 |
CN(20×40) x 1,0 | 5.24 | 16,000 | 83,840 |
CN(20×40) x 1,1 | 5.76 | 16,000 | 92,160 |
CN(20×40) x 1,2 | 6.29 | 16,000 | 100,640 |
CN(20×40) x 1,3 | 6.89 | 16,000 | 110,240 |
CN(20×40) x 1,4 | 7.44 | 16,000 | 119,040 |
CN(20×40) x 1,6 | 8.48 | 16,000 | 135,680 |
CN(20×40) x 1,7 | 9.02 | 16,000 | 144,320 |
CN(20×40) x 1,8 | 9.57 | 16,000 | 153,120 |
CN(25×50) x 0,9 | 5.74 | 16,100 | 92,414 |
CN(25×50) x 1,0 | 6.44 | 16,000 | 103,040 |
CN(25×50) x 1,1 | 7.29 | 16,000 | 116,640 |
CN(25×50) x 1,2 | 7.97 | 16,000 | 127,520 |
CN(25×50) x 1,3 | 8.67 | 16,000 | 138,720 |
CN(25×50) x 1,4 | 9.36 | 16,000 | 149,760 |
CN(25×50) x 1,6 | 10.69 | 16,000 | 171,040 |
CN(25×50) x 1,7 | 11.38 | 16,000 | 182,080 |
CN(25×50) x 1,8 | 12.08 | 16,000 | 193,280 |
CN(30×60) x 0,9 | 7.04 | 16,100 | 113,344 |
CN(30×60) x 1,0 | 7.88 | 16,000 | 126,080 |
CN(30×60) x 1,1 | 8.64 | 16,000 | 138,240 |
CN(30×60) x 1,2 | 9.56 | 16,000 | 152,960 |
CN(30×60) x 1,3 | 10.27 | 16,000 | 164,320 |
CN(30×60) x 1,4 | 11.16 | 16,000 | 178,560 |
CN(30×60) x 1,6 | 12.91 | 16,000 | 206,560 |
CN(30×60) x 1,7 | 13.75 | 16,000 | 220,000 |
CN(30×60) x 1,8 | 14.59 | 16,000 | 233,440 |
CN(30×60) x 2,0 | 16.26 | 16,000 | 260,160 |
CN(40×80) x 1,0 | 10.66 | 16,000 | 170,560 |
CN(40×80) x 1,1 | 11.79 | 16,000 | 188,640 |
CN(40×80) x 1,2 | 12.89 | 16,000 | 206,240 |
CN(40×80) x 1,3 | 13.82 | 16,000 | 221,120 |
CN(40×80) x 1,4 | 14.92 | 16,000 | 238,720 |
CN(40×80) x 1,6 | 17.39 | 16,000 | 278,240 |
CN(40×80) x 1,7 | 18.51 | 16,000 | 296,160 |
CN(40×80) x 1,8 | 19.65 | 16,000 | 314,400 |
CN(40×80) x 1,9 | 20.78 | 16,000 | 332,480 |
CN(40×80) x 2,0 | 21.90 | 16,000 | 350,400 |
CN(50×100) x 1,2 | 15.95 | 16,000 | 255,200 |
CN(50×100) x 1,3 | 17.37 | 16,000 | 277,920 |
CN(50×100) x 1,4 | 18.99 | 16,000 | 303,840 |
CN(50×100) x 1,6 | 21.83 | 16,000 | 349,280 |
CN(50×100) x 1,7 | 23.25 | 16,000 | 372,000 |
CN(50×100) x 1,8 | 24.66 | 16,000 | 394,560 |
CN(50×100) x 1,9 | 26.08 | 16,000 | 417,280 |
CN(50×100) x 2,0 | 27.50 | 16,000 | 440,000 |
CN(60×120) x 1,4 | 22.86 | 16,000 | 365,760 |
CN(60×120) x 1,6 | 26.27 | 16,000 | 420,320 |
CN(60×120) x 1,7 | 27.97 | 16,000 | 447,520 |
CN(60×120) x 1,8 | 29.59 | 16,000 | 473,440 |
CN(60×120) x 1,9 | 31.29 | 16,000 | 500,640 |
CN(60×120) x 2,0 | 33.00 | 16,000 | 528,000 |
Bảng báo giá thép ống Việt Nhật – Giá thép ống Sendo
Thép ống | KG | Giá kg | Giá cây |
Kẽm Ø16 x 0,8 | 1.72 | 16,400 | 28,208 |
Kẽm Ø16 x 0,9 | 1.96 | 16,400 | 32,144 |
Kẽm Ø16 x 1,0 | 2.14 | 16,300 | 34,882 |
Kẽm Ø16 x 1,1 | 2.37 | 16,300 | 38,631 |
Kẽm Ø16 x 1,2 | 2.63 | 16,300 | 42,869 |
Kẽm Ø16 x 1,3 | 2.83 | 16,300 | 46,129 |
Kẽm Ø16 x 1,4 | 3.06 | 16,300 | 49,878 |
Kẽm Ø21 x 0,9 | 2.62 | 16,400 | 42,968 |
Kẽm Ø21 x 1,0 | 2.91 | 16,300 | 47,433 |
Kẽm Ø21 x 1,1 | 3.21 | 16,300 | 52,323 |
Kẽm Ø21 x 1,2 | 3.53 | 16,300 | 57,539 |
Kẽm Ø21 x 1,3 | 3.85 | 16,300 | 62,755 |
Kẽm Ø21 x 1,4 | 4.15 | 16,300 | 67,645 |
Kẽm Ø27 x 0,9 | 3.33 | 16,400 | 54,612 |
Kẽm Ø27 x 1,0 | 3.72 | 16,300 | 60,636 |
Kẽm Ø27 x 1,1 | 4.1 | 16,300 | 66,830 |
Kẽm Ø27 x 1,2 | 4.49 | 16,300 | 73,187 |
Kẽm Ø27 x 1,3 | 4.89 | 16,300 | 79,707 |
Kẽm Ø27 x 1,4 | 5.28 | 16,300 | 86,064 |
Kẽm Ø34 x 1,0 | 4.69 | 16,000 | 75,040 |
Kẽm Ø34 x 1,1 | 5.19 | 16,000 | 83,040 |
Kẽm Ø34 x 1,2 | 5.67 | 16,000 | 90,720 |
Kẽm Ø34 x 1,3 | 6.16 | 16,000 | 98,560 |
Kẽm Ø34 x 1,6 | 7.62 | 16,000 | 121,920 |
Kẽm Ø34 x 1,6 | 7.62 | 16,000 | 121,920 |
Kẽm Ø34 x 1,7 | 8.12 | 16,000 | 129,920 |
Kẽm Ø34 x 1,8 | 8.61 | 16,000 | 137,760 |
Kẽm Ø42 x 1,1 | 6.52 | 16,000 | 104,320 |
Kẽm Ø42 x 1,2 | 7.15 | 16,000 | 114,400 |
Kẽm Ø42 x 1,3 | 7.77 | 16,000 | 124,320 |
Kẽm Ø42 x 1,4 | 8.40 | 16,000 | 134,400 |
Kẽm Ø42 x 1,6 | 9.58 | 16,000 | 153,280 |
Kẽm Ø42 x 1,7 | 10.20 | 16,000 | 163,200 |
Kẽm Ø42 x 1,8 | 10.82 | 16,000 | 173,120 |
Kẽm Ø42 x 1,9 | 11.40 | 16,000 | 182,400 |
Kẽm Ø42 x 2,0 | 12.03 | 16,000 | 192,480 |
Kẽm Ø49 x 1,1 | 7.50 | 16,000 | 120,000 |
Kẽm Ø49 x 1,2 | 8.21 | 16,000 | 131,360 |
Kẽm Ø49 x 1,3 | 8.94 | 16,000 | 143,040 |
Kẽm Ø49 x 1,4 | 9.66 | 16,000 | 154,560 |
Kẽm Ø49 x 1,6 | 11.06 | 16,000 | 176,960 |
Kẽm Ø49 x 1,7 | 11.78 | 16,000 | 188,480 |
Kẽm Ø49 x 1,8 | 12.45 | 16,000 | 199,200 |
Kẽm Ø49 x 1,9 | 13.17 | 16,000 | 210,720 |
Kẽm Ø49 x 2,0 | 13.88 | 16,000 | 222,080 |
Kẽm Ø60 x 1,1 | 9.32 | 16,000 | 149,120 |
Kẽm Ø60 x 1,2 | 10.21 | 16,000 | 163,360 |
Kẽm Ø60 x 1,3 | 11.11 | 16,000 | 177,760 |
Kẽm Ø60 x 1,6 | 12.01 | 16,000 | 192,160 |
Kẽm Ø60 x 1,6 | 11.11 | 16,000 | 177,760 |
Kẽm Ø60 x 1,7 | 14.66 | 16,000 | 234,560 |
Kẽm Ø60 x 1,8 | 15.54 | 16,000 | 248,640 |
Kẽm Ø60 x 1,9 | 16.40 | 16,000 | 262,400 |
Kẽm Ø60 x 2,0 | 17.29 | 16,000 | 276,640 |
Kẽm Ø76 x 1,3 | 12.87 | 16,000 | 205,920 |
Kẽm Ø76 x 1,3 | 13.99 | 16,000 | 223,840 |
Kẽm Ø76 x 1,4 | 15.13 | 16,000 | 242,080 |
Kẽm Ø76 x 1,6 | 17.39 | 16,000 | 278,240 |
Kẽm Ø76 x 1,7 | 18.51 | 16,000 | 296,160 |
Kẽm Ø76 x 1,8 | 19.65 | 16,000 | 314,400 |
Kẽm Ø76 x 1,9 | 20.78 | 16,000 | 332,480 |
Kẽm Ø76 x 2.0 | 21.90 | 16,000 | 350,400 |
Kẽm Ø90 x 1,3 | 16.56 | 16,000 | 264,960 |
Kẽm Ø90 x 1,4 | 17.90 | 16,000 | 286,400 |
Kẽm Ø90 x 1,6 | 20.56 | 16,000 | 328,960 |
Kẽm Ø90 x 1,7 | 21.83 | 16,000 | 349,280 |
Kẽm Ø90 x 1,8 | 23.15 | 16,000 | 370,400 |
Kẽm Ø90 x 1,9 | 24.40 | 16,000 | 390,400 |
Kẽm Ø90 x 2,0 | 25.72 | 16,000 | 411,520 |
Kẽm Ø114 x 1,4 | 22.86 | 16,000 | 365,760 |
Kẽm Ø114 x 1,6 | 26.27 | 16,000 | 420,320 |
Kẽm Ø114 x 1,7 | 27.97 | 16,000 | 447,520 |
Kẽm Ø114 x 1,8 | 29.59 | 16,000 | 473,440 |
Kẽm Ø114 x 1,9 | 31.29 | 16,000 | 500,640 |
Kẽm Ø114 x 2,0 | 33.00 | 16,000 | 528,000 |
Ngoài cung cấp sản phẩm ống thép Sendo, chúng tôi còn cung cấp một số hãng ống thép khác nữa :
Xem thêm :
- Bảng báo giá thép ống thép hộp Hòa Phát
- Bảng báo giá thép ống thép hộp Nam Kim
- Bảng báo giá thép ống thép hộp Việt Đức

Lưu ý :
- Báo giá trên có thể tăng giảm theo thời điểm xem bài hoặc theo khối lượng đặt hàng.
- Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% và chi phí vận chuyển về tận công trình ( thỏa thuận ).
- Tiêu chuẩn hàng hóa : Mới 100% chưa qua sử dụng, do nhà máy sản xuất.
- Dung sai trọng lượng và độ dày thép hộp, thép ống, tôn, xà gồ ± 5-7%, thép hình ± 10-13% nhà máy cho phép. Nếu ngoài quy phạm trên công ty chúng tôi chấp nhận cho trả, đổi hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải đúng như lúc nhận (không sơn, không cắt, không gỉ sét)
- Phương thức thanh toán đặt cọc : theo thỏa thuận
- Kiểm tra hàng tại công trình hoặc địa điểm giao nhận, nhận đủ thanh toán, mới bắt đầu bàn giao hoặc xuống hàng.
- Báo giá có hiệu lực cho tới khi có thông báo mới.
- Rất hân hạnh được phục vụ quý khách
BAOGIATHEPXAYDUNG.COM – cung cấp cho nhiều tỉnh thành khác như : Hà Nội, Lào Cai, Bắc Giang, Ninh Bình, Thái Bình, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Ninh, Hải Phòng, Khánh Hòa, Đà Nẵng, Lâm Đồng, TP Hồ Chí Minh, Đắc Nông, Đăk Lak, Gia Lai, Quảng Nam, Bình Định, Quảng Ngãi, Thừa Thiên Huế, Kon Tum, Ninh Thuận, Bình Thuận, Bà Rịa Vũng Tàu, Bình Dương, Đồng Nai, Bình Phước, Tây Ninh, Long An, Tiền Giang, Bến Tre, Cần Thơ, Kiên Giang, Sóc Trăng, Đồng Tháp, Bạc Liêu, Hậu Giang, An Giang, Cà Mau, Kiêng Giang, Trà Vinh, Vĩnh Long … và các tỉnh thành khác.
Ngoài ống thép, thép hộp, chúng tôi còn cung cấp các sản phẩm : sắt thép xây dựng, thép hình H U I V, thép tấm, lưới B40, cát đá vật liệu xây dựng, kẽm gai, tôn lợp mái .
BAOGIATHEPXAYDUNG.COM tự hào là hệ thống thương mại thép hàng đầu, luôn đặt uy tín lên hàng đầu, chân thành, tôn trọng và sẵn sàng hợp tác để đôi bên cùng phát triển. Là một tập thể trẻ nên phong cách kinh doanh của chúng tôi dựa trên các yếu tố:
- Trung thực với khách hàng về chất lượng, trọng lượng và nguồn gốc sản phẩm.
- Giá cả hợp lí, giao nhận nhanh chóng, đúng hẹn và phục vụ tận tâm cho khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Xây dựng và duy trì lòng tin, uy tín đối với khách hàng thông qua chất lượng sản phẩm, dịch vụ cung cấp.
Hệ thống BAOGIATHEPXAYDUNG.COM xin gửi lời tri ân sâu sắc đến những người cộng sự, các đối tác đã đặt niềm tin vào sự phát triển của công ty và mong tiếp tục nhận được nhiều hơn nữa sự hợp tác của quý vị. Kính chúc các quý khách hàng, các đối tác sức khỏe, thành công và thịnh vượng !!!
Cho mình xin giá sắt hộp các loại.dang cần nhập số lượng lớn