Báo giá ống thép Việt Nhật ( Sendo ) tháng 04/2024 : Thép hộp, thép ống

Báo giá ống thép Việt Nhật hay còn gọi là báo giá ống thép Sendo được cập nhật tại hệ thống phân phối – BAOGIATHEPXAYDUNG.COM

Mục Lục

Báo giá ống thép Việt Nhật ( Sendo )

Ống thép Sendo là sản phâm ống thép liên doanh Việt Nhật, là sản phẩm mới ra mắt trên thị trường từ năm 2015 nhưng đã có độ phủ sóng sản phẩm và thương hiệu trong lòng người tiêu dùng. Hiện tại khi nói đến sản phẩm, có 3 dòng theo tên gọi chính.

Ống thép Sendo - BAOGIATHEPXAYDUNG.COM
Ống thép Sendo – BAOGIATHEPXAYDUNG.COM

Ống thép đen Sendo : Thép hộp vuông đen Việt Nhật, thép hộp chữ nhật đen Việt Nhật, thép ống đen Việt Nhật

  • Tiêu chuẩn sản xuất (Standard): ASTM, JIS G3444 – 1995, BS 1387 – 1985, TCVN
  • Nguyên liệu (Raw material): SPHC, SPHT1, SPHT2, SPHT3, SS400…
  • Chủng loại (Kind of products): Ống tròn (round); ống vuông (square); ống hộp chữ nhật (rectangular)
  • Mục đích sử dụng : ứng dụng trong xây dựng cơ bản, hệ thống PCCC, cấp – thoát nươc, làm dàn giáo, cơ khí, cọc nhồi…

Ống mạ kẽm sendo : Thép hộp vuông mạ kẽm Việt Nhật, thép hộp chữ nhật mạ kẽm Việt Nhật, thép ống mạ kẽm Việt Nhật

  • Tiêu chuẩn sản xuất (Standard): ASTM,JIS G3444 – 1995, BS 1387 – 1985, TCVN
  • Nguyên liệu (Raw material): SGCC, SGHC
  • Độ dày lớp mạ (thickness of zinc): Z80 ~Z275
  • Chủng loại (Kind of products): Ống tròn (round); ống vuông (square); ống hộp chữ nhật (rectangular)
  • Mục đích sử dụng: ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp

Ống mạ kẽm nhúng nóng Sendo : Thép ống mạ kẽm nhúng nóng Việt Nhật

  • Tiêu chuẩn sản xuất (Standard): ASTM, JIS G3444 – 1995, BS 1387 – 1985, TCVN
  • Nguyên liệu (Raw material): SPHC, SPHT1, SPHT2, SPHT3, SS400…
  • Độ dày lớp mạ (thickness of zinc): 320 ~600g/m
  • Chủng loại (Kind of products): Ống tròn (round); ống vuông (square); ống hộp chữ nhật (rectangular)
  • Mục đích sử dụng: hệ thống PCCC, cấp – thoát nước, ống dẫn và luồn cáp quang…

Quy cách thông số kỹ thuật của ống thép Sendo – nhà máy ống thép sendo xem trong báo giá bên dưới

Ống thép Sendo - Ống thép Việt Nhật - BAOGIATHEPXAYDUNG.COM
Ống thép Sendo – Ống thép Việt Nhật – BAOGIATHEPXAYDUNG.COM

Báo giá ống thép Sendo

Là đại lý ống thép Sendo, đại lý ống thép Việt Nhật hàng đầu, chúng tôi luôn mang đến khách hàng báo giá mới nhất và chính xác nhất, tuy nhiên theo thời gian, giá sản phẩm có thể thay đổi liên tục hoặc chủng loại cập nhật báo giá chưa đầy đủ. Vây nên khi có nhu cầu đặt mua sản phẩm thép Việt Nhật, vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để nhận báo giá chính xác nhất.

Sau đây, là bảng báo giá một số loại kích cỡ ống thép Việt Nhật cơ bản để khách hàng tham khảo :

Báo giá thép hộp Việt Nhật – Giá thép hộp seno

TÊN HÀNG KG/C GIÁ KÝ GIÁ CÂY
Báo giá thép hộp vuông
12 x 12 x 0.8 1.56 16,400 25,584
12 x 12 x 0,9 1.77 16,400 29,028
12 x 12 x 1,0 1.99 16,300 32,437
12x 12 x 1,1 2.20 16,300 35,860
12x 12 x 1,2 2.41 16,300 39,283
12x 12 x 1,3 2.56 16,300 41,728
12x 12 x 1,4 2.76 16,300 44,988
14 x 14 x 0,8 1.87 16,200 30,294
14 x 14 x 0,9 2.04 16,200 33,048
14 x 14 x 1,0 2.26 16,100 36,386
14 x 14 x 1,1 2.52 16,100 40,572
14 x 14 x 1,2 2.79 16,100 44,919
14 x 14 x 1,3 3.07 16,100 49,427
14 x 14 x 1,4 3.32 16,100 53,452
16 x 16 x 0,8 2.14 16,200 34,668
16 x 16 x 0,9 2.44 16,200 39,528
16 x 16 x 1,0 2.71 16,100 43,631
16 x 16 x 1,1 3.00 16,100 48,300
16 x 16 x 1,2 3.28 16,100 52,808
16 x 16 x 1,3 3.55 16,100 57,155
16 x 16 x 1,4 3.84 16,100 61,824
20 x 20 x 0,8 2.72 16,200 44,064
20 x 20 x 0,9 3.04 16,200 49,248
20 x 20 x 1,0 3.38 16,100 54,418
20 x 20 x 1,1 3.77 16,100 60,697
20 x 20 x 1,2 4.13 16,100 66,493
20 x 20 x 1,3 4.50 16,100 72,450
20 x 20 x 1,4 4.87 16,100 78,407
25 x 25 x 0,8 3.43 16,100 55,223
25 x 25 x 0,9 3.88 16,100 62,468
25 x 25 x 1,0 4.31 16,000 68,960
25 x 25 x 1,1 4.77 16,000 76,320
25 x 25 x 1,2 5.23 16,000 83,680
25 x 25 x 1,3 5.69 16,000 91,040
25 x 25 x 1,4 6.12 16,000 97,920
30 x 30 x 0,9 4.60 16,100 74,060
30 x 30 x 1,0 5.16 16,100 83,076
30 x 30 x 1,1 5.71 16,000 91,360
30 x 30 x 1,2 6.24 16,000 99,840
30 x 30 x 1,3 6.89 16,000 110,240
30 x 30 x 1,4 7.44 16,000 119,040
30 x 30 x 1,6 8.48 16,000 135,680
30 x 30 x 1,7 9.02 16,000 144,320
30 x 30 x 1,8 9.57 16,000 153,120
40 x 40 x 0,9 6.29 16,100 101,269
40 x 40 x 1,0 7.05 16,000 112,800
40 x 40 x 1,1 7.79 16,000 124,640
40 x 40 x 1,2 8.52 16,000 136,320
40 x 40 x 1,3 9.26 16,000 148,160
40 x 40 x 1,4 10.01 16,000 160,160
40 x 40 x 1,6 11.43 16,000 182,880
40 x 40 x 1,7 12.17 16,000 194,720
40 x 40 x 1,8 12.91 16,000 206,560
40 x 40 x 1,9 13.62 16,000 217,920
40 x 40 x 2,0 14.35 16,000 229,600
50 x 50 x 1,0 8.83 16,000 141,280
50 x 50 x 1,1 9.77 16,000 156,320
50 x 50 x 1,2 10.71 16,000 171,360
50 x 50 x 1,3 11.65 16,000 186,400
50 x 50 x 1,4 12.59 16,000 201,440
50 x 50 x 1,6 14.39 16,000 230,240
50 x 50 x 1,7 15.32 16,000 245,120
50 x 50 x 1,8 16.26 16,000 260,160
50 x 50 x 1,9 17.15 16,000 274,400
50 x 50 x 2,0 18.08 16,000 289,280
75 x 75 x 1,2 15.95 16,000 255,200
75 x 75 x 1,3 17.37 16,000 277,920
75 x 75 x 1,4 18.99 16,000 303,840
75 x 75 x 1,6 21.83 16,000 349,280
75 x 75 x 1,7 23.25 16,000 372,000
75 x 75 x 1,8 24.66 16,000 394,560
75 x 75 x 1,9 26.08 16,000 417,280
75 x 75 x 2,0 27.50 16,000 440,000
Báo giá thép hộp chữ nhật
CN(10×20) x 0,8 1.91 16,400 31,324
CN(10×20) x 0,9 2.14 16,400 35,096
CN(10×20) x 1,0 2.45 16,300 39,935
CN(10×20) x 1,1 2.70 16,300 44,010
CN(10×20) x 1,2 2.96 16,300 48,248
CN(10×20) x 1,3 3.26 16,300 53,138
CN(10×20) x 1,4 3.51 16,300 57,213
CN(13×26) x 0,8 2.64 16,100 42,504
CN(13×26) x 0,9 2.97 16,100 47,817
CN(13×26) x 1,0 3.38 16,000 54,080
CN(13×26) x 1,1 3.73 16,000 59,680
CN(13×26) x 1,2 4.05 16,000 64,800
CN(13×26) x 1,3 4.46 16,000 71,360
CN(13×26) x 1,4 4.80 16,000 76,800
CN(20×40) x 0,9 4.68 16,100 75,348
CN(20×40) x 1,0 5.24 16,000 83,840
CN(20×40) x 1,1 5.76 16,000 92,160
CN(20×40) x 1,2 6.29 16,000 100,640
CN(20×40) x 1,3 6.89 16,000 110,240
CN(20×40) x 1,4 7.44 16,000 119,040
CN(20×40) x 1,6 8.48 16,000 135,680
CN(20×40) x 1,7 9.02 16,000 144,320
CN(20×40) x 1,8 9.57 16,000 153,120
CN(25×50) x 0,9 5.74 16,100 92,414
CN(25×50) x 1,0 6.44 16,000 103,040
CN(25×50) x 1,1 7.29 16,000 116,640
CN(25×50) x 1,2 7.97 16,000 127,520
CN(25×50) x 1,3 8.67 16,000 138,720
CN(25×50) x 1,4 9.36 16,000 149,760
CN(25×50) x 1,6 10.69 16,000 171,040
CN(25×50) x 1,7 11.38 16,000 182,080
CN(25×50) x 1,8 12.08 16,000 193,280
CN(30×60) x 0,9 7.04 16,100 113,344
CN(30×60) x 1,0 7.88 16,000 126,080
CN(30×60) x 1,1 8.64 16,000 138,240
CN(30×60) x 1,2 9.56 16,000 152,960
CN(30×60) x 1,3 10.27 16,000 164,320
CN(30×60) x 1,4 11.16 16,000 178,560
CN(30×60) x 1,6 12.91 16,000 206,560
CN(30×60) x 1,7 13.75 16,000 220,000
CN(30×60) x 1,8 14.59 16,000 233,440
CN(30×60) x 2,0 16.26 16,000 260,160
CN(40×80) x 1,0 10.66 16,000 170,560
CN(40×80) x 1,1 11.79 16,000 188,640
CN(40×80) x 1,2 12.89 16,000 206,240
CN(40×80) x 1,3 13.82 16,000 221,120
CN(40×80) x 1,4 14.92 16,000 238,720
CN(40×80) x 1,6 17.39 16,000 278,240
CN(40×80) x 1,7 18.51 16,000 296,160
CN(40×80) x 1,8 19.65 16,000 314,400
CN(40×80) x 1,9 20.78 16,000 332,480
CN(40×80) x 2,0 21.90 16,000 350,400
CN(50×100) x 1,2 15.95 16,000 255,200
CN(50×100) x 1,3 17.37 16,000 277,920
CN(50×100) x 1,4 18.99 16,000 303,840
CN(50×100) x 1,6 21.83 16,000 349,280
CN(50×100) x 1,7 23.25 16,000 372,000
CN(50×100) x 1,8 24.66 16,000 394,560
CN(50×100) x 1,9 26.08 16,000 417,280
CN(50×100) x 2,0 27.50 16,000 440,000
CN(60×120) x 1,4 22.86 16,000 365,760
CN(60×120) x 1,6 26.27 16,000 420,320
CN(60×120) x 1,7 27.97 16,000 447,520
CN(60×120) x 1,8 29.59 16,000 473,440
CN(60×120) x 1,9 31.29 16,000 500,640
CN(60×120) x 2,0 33.00 16,000 528,000

Bảng báo giá thép ống Việt Nhật – Giá thép ống Sendo

Thép ống KG Giá kg Giá cây
Kẽm Ø16 x 0,8 1.72 16,400 28,208
Kẽm Ø16 x 0,9 1.96 16,400 32,144
Kẽm Ø16 x 1,0 2.14 16,300 34,882
Kẽm Ø16 x 1,1 2.37 16,300 38,631
Kẽm Ø16 x 1,2 2.63 16,300 42,869
Kẽm Ø16 x 1,3 2.83 16,300 46,129
Kẽm Ø16 x 1,4 3.06 16,300 49,878
Kẽm Ø21 x 0,9 2.62 16,400 42,968
Kẽm Ø21 x 1,0 2.91 16,300 47,433
Kẽm Ø21 x 1,1 3.21 16,300 52,323
Kẽm Ø21 x 1,2 3.53 16,300 57,539
Kẽm Ø21 x 1,3 3.85 16,300 62,755
Kẽm Ø21 x 1,4 4.15 16,300 67,645
Kẽm Ø27 x 0,9 3.33 16,400 54,612
Kẽm Ø27 x 1,0 3.72 16,300 60,636
Kẽm Ø27 x 1,1 4.1 16,300 66,830
Kẽm Ø27 x 1,2 4.49 16,300 73,187
Kẽm Ø27 x 1,3 4.89 16,300 79,707
Kẽm Ø27 x 1,4 5.28 16,300 86,064
Kẽm Ø34 x 1,0 4.69 16,000 75,040
Kẽm Ø34 x 1,1 5.19 16,000 83,040
Kẽm Ø34 x 1,2 5.67 16,000 90,720
Kẽm Ø34 x 1,3 6.16 16,000 98,560
Kẽm Ø34 x 1,6 7.62 16,000 121,920
Kẽm Ø34 x 1,6 7.62 16,000 121,920
Kẽm Ø34 x 1,7 8.12 16,000 129,920
Kẽm Ø34 x 1,8 8.61 16,000 137,760
Kẽm Ø42 x 1,1 6.52 16,000 104,320
Kẽm Ø42 x 1,2 7.15 16,000 114,400
Kẽm Ø42 x 1,3 7.77 16,000 124,320
Kẽm Ø42 x 1,4 8.40 16,000 134,400
Kẽm Ø42 x 1,6 9.58 16,000 153,280
Kẽm Ø42 x 1,7 10.20 16,000 163,200
Kẽm Ø42 x 1,8 10.82 16,000 173,120
Kẽm Ø42 x 1,9 11.40 16,000 182,400
Kẽm Ø42 x 2,0 12.03 16,000 192,480
Kẽm Ø49 x 1,1 7.50 16,000   120,000
Kẽm Ø49 x 1,2 8.21 16,000   131,360
Kẽm Ø49 x 1,3 8.94 16,000   143,040
Kẽm Ø49 x 1,4 9.66 16,000   154,560
Kẽm Ø49 x 1,6 11.06 16,000   176,960
Kẽm Ø49 x 1,7 11.78 16,000   188,480
Kẽm Ø49 x 1,8 12.45 16,000   199,200
Kẽm Ø49 x 1,9 13.17 16,000   210,720
Kẽm Ø49 x 2,0 13.88 16,000   222,080
Kẽm Ø60 x 1,1 9.32 16,000   149,120
Kẽm Ø60 x 1,2 10.21 16,000   163,360
Kẽm Ø60 x 1,3 11.11 16,000   177,760
Kẽm Ø60 x 1,6 12.01 16,000   192,160
Kẽm Ø60 x 1,6 11.11 16,000   177,760
Kẽm Ø60 x 1,7 14.66 16,000   234,560
Kẽm Ø60 x 1,8 15.54 16,000   248,640
Kẽm Ø60 x 1,9 16.40 16,000   262,400
Kẽm Ø60 x 2,0 17.29 16,000   276,640
Kẽm Ø76 x 1,3 12.87 16,000   205,920
Kẽm Ø76 x 1,3 13.99 16,000   223,840
Kẽm Ø76 x 1,4 15.13 16,000   242,080
Kẽm Ø76 x 1,6 17.39 16,000   278,240
Kẽm Ø76 x 1,7 18.51 16,000   296,160
Kẽm Ø76 x 1,8 19.65 16,000   314,400
Kẽm Ø76 x 1,9 20.78 16,000   332,480
Kẽm Ø76 x 2.0 21.90 16,000   350,400
Kẽm Ø90 x 1,3 16.56 16,000   264,960
Kẽm Ø90 x 1,4 17.90 16,000   286,400
Kẽm Ø90 x 1,6 20.56 16,000   328,960
Kẽm Ø90 x 1,7 21.83 16,000   349,280
Kẽm Ø90 x 1,8 23.15 16,000   370,400
Kẽm Ø90 x 1,9 24.40 16,000   390,400
Kẽm Ø90 x 2,0 25.72 16,000   411,520
Kẽm Ø114 x 1,4 22.86 16,000   365,760
Kẽm Ø114 x 1,6 26.27 16,000   420,320
Kẽm Ø114 x 1,7 27.97 16,000   447,520
Kẽm Ø114 x 1,8 29.59 16,000   473,440
Kẽm Ø114 x 1,9 31.29 16,000   500,640
Kẽm Ø114 x 2,0 33.00 16,000   528,000

Ngoài cung cấp sản phẩm ống thép Sendo, chúng tôi còn cung cấp một số hãng ống thép khác nữa :

Xem thêm :

Đại lý thép hộp - BAOGIATHEPXAYDUNG.COM
Đại lý thép hộp Sendo Việt Nhật – BAOGIATHEPXAYDUNG.COM

Lưu ý :

  • Báo giá trên có thể tăng giảm theo thời điểm xem bài hoặc theo khối lượng đặt hàng.
  • Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% và chi phí vận chuyển về tận công trình ( thỏa thuận ).
  • Tiêu chuẩn hàng hóa : Mới 100% chưa qua sử dụng, do nhà máy sản xuất.
  • Dung sai trọng lượng và độ dày thép hộp, thép ống, tôn, xà gồ ± 5-7%, thép hình ± 10-13% nhà máy cho phép. Nếu ngoài quy phạm trên công ty chúng tôi chấp nhận cho trả, đổi hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải đúng như lúc nhận (không sơn, không cắt, không gỉ sét)
  • Phương thức thanh toán đặt cọc : theo thỏa thuận
  • Kiểm tra hàng tại công trình hoặc địa điểm giao nhận, nhận đủ thanh toán, mới bắt đầu bàn giao hoặc xuống hàng.
  • Báo giá có hiệu lực cho tới khi có thông báo mới.
  • Rất hân hạnh được phục vụ quý khách

BAOGIATHEPXAYDUNG.COM – cung cấp cho nhiều tỉnh thành khác như : Hà Nội, Lào Cai, Bắc Giang, Ninh Bình, Thái Bình, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Ninh, Hải Phòng, Khánh Hòa, Đà Nẵng, Lâm Đồng, TP Hồ Chí Minh, Đắc Nông, Đăk Lak, Gia Lai, Quảng Nam, Bình Định, Quảng Ngãi, Thừa Thiên Huế, Kon Tum, Ninh Thuận, Bình Thuận, Bà Rịa Vũng Tàu, Bình Dương, Đồng Nai, Bình Phước, Tây Ninh, Long An, Tiền Giang, Bến Tre, Cần Thơ, Kiên Giang, Sóc Trăng, Đồng Tháp, Bạc Liêu, Hậu Giang, An Giang, Cà Mau, Kiêng Giang, Trà Vinh, Vĩnh Long … và các tỉnh thành khác.

Ngoài ống thép, thép hộp, chúng tôi còn cung cấp các sản phẩm : sắt thép xây dựng, thép hình H U I V, thép tấm, lưới B40, cát đá vật liệu xây dựng, kẽm gai, tôn lợp mái .

BAOGIATHEPXAYDUNG.COM tự hào là hệ thống thương mại thép hàng đầu, luôn đặt uy tín lên hàng đầu, chân thành, tôn trọng và sẵn sàng hợp tác để đôi bên cùng phát triển. Là một tập thể trẻ nên phong cách kinh doanh của chúng tôi dựa trên các yếu tố:

  • Trung thực với khách hàng về chất lượng, trọng lượng và nguồn gốc sản phẩm.
  • Giá cả hợp lí, giao nhận nhanh chóng, đúng hẹn và phục vụ tận tâm cho khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Xây dựng và duy trì lòng tin, uy tín đối với khách hàng thông qua chất lượng sản phẩm, dịch vụ cung cấp.

Hệ thống BAOGIATHEPXAYDUNG.COM xin gửi lời tri ân sâu sắc đến những người cộng sự, các đối tác đã đặt niềm tin vào sự phát triển của  công ty và mong tiếp tục nhận được nhiều hơn nữa sự hợp tác của quý vị. Kính chúc các quý khách hàng, các đối tác sức khỏe, thành công  và thịnh vượng !!!

BAOGIATHEPXAYDUNG.COM

One thought on “Báo giá ống thép Việt Nhật ( Sendo ) tháng 04/2024 : Thép hộp, thép ống

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *