Bảng báo giá sắt thép tại Vũng Tàu tháng 04/2024

Báo giá sắt thép tại Vũng Tàu mới nhất tháng 04/2024

Đại lý thép xây dựng tại Vũng Tàu, chúng tôi cam kết cung cấp sắt thép xây dựng về tận công trình tại Bà Rịa Vũng Tàu và các tỉnh thành lân cận như : thành phố Hồ Chí Minh, Đồng Nai, Bình Dương, Bình Thuận, Ninh Thuận… Và các tỉnh khác.

Giá thép Việt Nhật
Giá thép Việt Nhật – BAOGIATHEPXAYDUNG.COM

Hiện tại hệ thống BAOGIATHEPXAYDUNG.COM là hệ thống thương mại thép lớn, bao gồm nhiều hàng thép chất lượng và phổ biến như : thép Hòa Phát, thép Việt Úc, thép Miền Nam, thép Việt Nhật, thép Việt Ý, thép Tung Ho, thép Pomina, thép VAS Việt Mỹ, thép Shengli VMS, thép Tisco Thái Nguyên, thép Việt Đức, thép Đông Nam Á, kẽm buộc 1 ly, đinh 5 phânthép tròn trơn … Đầy đủ từ phi 6 đến phi 32 bao gồm thép cuộn và thép cây với các mác như : CT3, CB240, CB300, SD295, CB400, SD390, CB500, SD490 . Chúng tôi có mạng lưới phân bố các chi nhánh rộng khắp tại các tỉnh thành trong cả nước

Chúng tôi thường xuyên cập nhật bảng báo giá của các đại lý qua từng tháng và từng quý cho khách hàng

Khách hàng sẽ mua được sản phẩm đúng giá. Chất lượng chính hãng từ BAOGIATHEPXAYDUNG.COM

Chúng tôi giao hàng trong khoảng thời gian rất nhanh. Thanh toán linh hoạt bằng nhiều hình thanh toán khác nhau. Có thể thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản

Với phương châm mang lại giá trị lợi ích cao nhất cho khách hàng. Chúng tôi đã chiếm trọn niềm tin những khách hàng đã đến với chúng tôi

  • Chúng tôi có nguồn lực hùng hậu sẵn sàng cung cấp đa dạng tất cả các loại thép cho mọi công trình
  • Chúng tôi có kho hàng tại các vị trí trung tâm luôn sẵn hàng và giao hàng nhanh tới mọi công trình
Giá thép xây dựng
Giá thép xây dựng được cập nhật tại hệ thống BAOGIATHEPXAYDUNG.COM

Mục Lục

Bảng báo giá sắt thép xây dựng tại Vũng Tàu

  • Báo giá thép Miền Nam tại Vũng Tàu
  • Báo giá thép Việt Nhật tại Vũng Tàu ( thép Vinakyoei )
  • Báo giá thép Pomina tại Vũng Tàu
  • Báo giá thép Hòa Phát tại Vũng Tàu
  • Báo giá thép Việt Mỹ tại Vũng Tàu
  • Báo giá thép Tung Ho tại Vũng Tàu

Cập nhật bảng báo giá sắt xây dựng tại Vũng Tàu với đơn giá cạnh tranh nhất. Thép xây dựng giá gốc cập nhật từ nhà máy sản xuất.

Sau đây là bảng báo giá một số hãng chính mà chúng tôi phân phối, kính mời quý khách hàng đón xem :

Bảng báo giá sắt thép Việt Mỹ tại Vũng Tàu

Đặc biệt : Chiết khấu cho người mua hàng + Có xe giao hàng tận nơi

MÁC THÉPĐVTGIÁ TRƯỚC THUẾGIÁ SAU THUẾ
Thép cuộn CB240/ CT3 ( D6-8 )Kg16.95018.645
Thép thanh vằn CB300V/ Gr40 ( D10 )Kg14.69016.159
Thép thanh vằn CB300V/ Gr40 ( D12 - D20 )Kg16.00017.600
Thép thanh vằn CB400V/ SD390 ( D10 )Kg16.34017.974
Thép thanh vằn CB400V/ SD390 ( D12 - D32 )Kg16.24017.864
Thép thanh vằn CB500V/ SD490 ( D10 )Kg16.34017.974
Thép thanh vằn CB500V/ SD490 ( D12 - D32 )Kg16.24017.864
Kẽm buộc 1 ly ( cuộn 50Kg )Kg21.00023.100
Đinh 5 phânKg22.00024.200

Lưu ý : Thép Việt Mỹ CB300 và CB400 nằm ở 2 kho khác nhau, trong đó thép cuộn ở kho CB400 cao hơn ở kho CB300 là 250 vnđ/kg ( so với đơn giá ở kho CB300 trên đây )

Bảng báo giá sắt thép Việt Nhật tại Vũng Tàu

Đặc biệt : Chiết khấu cho người mua hàng + Có xe giao hàng tận nơi

MÁC THÉPĐVTGIÁ TRƯỚC THUẾGIÁ SAU THUẾ
Thép cuộn CB240/ CT3 ( D6-8 )Kg17.81019.591
Thép thanh vằn CB3/ Gr40 ( D10 )Kg17.05018.755
Thép thanh vằn CB3/ Gr40 ( D12 - D25 )Kg16.90018.590
Thép thanh vằn CB4/ SD390 ( D10 )Kg17.05018.755
Thép thanh vằn CB4/ SD390 ( D12 - D32 )Kg16.90018.590
Thép thanh vằn CB5/ SD490 ( D10 )Kg17.05018.755
Thép thanh vằn CB5/ SD490 ( D12 - D32 )Kg16.90018.590
Thép tròn trơn SS400Kg18.13019.943
Kẽm buộc 1 ly ( cuộn 50Kg )Kg21.00023.100
Đinh 5 phânKg22.00024.200

Bảng báo giá sắt thép Miền Nam tại Vũng Tàu

Đặc biệt : Chiết khấu cho người mua hàng + Có xe giao hàng tận nơi

MÁC THÉPĐVTGiá trước thuếGiá sau thuế
Thép cuộn CB240-T/ CT3 ( D6-8 )Kg17.85019.635
Thép thanh vằn CB300V/ SD295 ( D10 )Kg15.44016.984
Thép thanh vằn CB300V/ SD295 ( D12 - D25 )Kg16.95018.645
Thép thanh vằn CB400V/ SD390 ( D10 )Kg16.76018.436
Thép thanh vằn CB400V/ SD390 ( D12 - D32 )Kg16.63018.293
Thép thanh vằn CB500V/ SD490 ( D10 )Kg16.76018.436
Thép thanh vằn CB500V/ SD490 ( D12 - D32 )Kg16.63018.293
Kẽm buộc 1 ly ( cuộn 50Kg )Kg21.00023.200
Đinh 5 phânKg22.00024.200

Bảng báo giá sắt thép Hòa Phát tại Vũng Tàu

Đặc biệt : Chiết khấu cho người mua hàng + Có xe giao hàng tận nơi

Mác thépĐVTGiá trước thuếGiá sau thuế
Thép cuộn CB240/ CT3 ( D6-8 )Kg17.12018.832
Thép thanh vằn CB300V/ Gr40 ( D10 )Kg14.81016.291
Thép thanh vằn CB300V/ Gr40 ( D12 - D20 )Kg16.30017.930
Thép thanh vằn CB400V/ SD390 ( D10 )Kg16.55018.205
Thép thanh vằn CB400V/ SD390 ( D12 - D32 )Kg16.45018.095
Thép thanh vằn CB500V/ SD490 ( D10 )Kg16.55018.205
Thép thanh vằn CB500V/ SD490 ( D12 - D32 )Kg16.45018.095
Kẽm buộc 1 ly ( cuộn 50Kg )Kg21.00023.100
Đinh 5 phânKg22.00024.200

Bảng giá thép áp dụng cho khu vực miền nam, đối với khu vực miền trung và miền bắc, giá trên cộng thêm 300 vnđ/kg

Bảng báo giá sắt thép Pomina tại Vũng Tàu

Đặc biệt : Chiết khấu cho người mua hàng + Có xe giao hàng tận nơi

MÁC THÉPĐVTGIÁ TRƯỚC THUẾGIÁ SAU THUẾ
Thép cuộn CB240/ CT3 ( D6-8-10)Kg17.67019.437
Thép thanh vằn SD295 ( D10 )Kg15.45016.995
Thép thanh vằn CB300V ( D12 - D20 )Kg16.81018.491
Thép thanh vằn CB400V/ SD390 ( D10 )Kg17.15018.865
Thép thanh vằn CB400V/ SD390 ( D12 - D32 )Kg17.06018.766
Thép thanh vằn CB500V/ SD490 ( D10 )Kg17.28019.008
Thép thanh vằn CB500V/ SD490 ) D12 - D32 )Kg17.19018.909
Kẽm buộc 1 ly ( cuộn 50Kg )Kg21.00023.100
Đinh 5 phânKg22.00024.200

Lưu ý : Tại thời điểm quý khách xem bài, bảng báo giá trên có thể chưa đầy đủ hoặc thay đổi theo thời gian, nên khi có nhu cầu đặt mua thép xây dựng, hãy liên hệ cho chúng tôi để có báo giá mới nhất, chính xác nhất 

Trong đó :

  • Thép cuộn được giao qua cân, thép cây được giao bằng đếm cây thực tế tại công trình.
  • Đơn giá đã bao gồm thuế VAT.
  • Hàng mới 100% chưa qua sử dụng.
  • Công ty có đầy đủ xe cẩu, xe conterner, đầu kéo … vận chuyển về tận chân công trình.
  • Đặt hàng tùy vào số lượng để có hàng luôn trong ngày hoặc 1 tới 2 ngày cụ thể.
  • Đặt hàng số lượng nhiều sẽ được giảm giá nên vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để có đơn giá ưu đãi.
Kho thép hình H U I V tấm ống hộp các loại
Kho thép hình H U I V tấm ống hộp các loại

Ngoài thép xây dựng, chúng tôi còn có : thép hộp mạ kẽm, thép hộp đen, thép ống mạ kẽm, thép ống đen, thép la, thép tấm, thép hình H U I V, kẽm gai, lưới B40, sắt thép xây dựngGiá xà gồ, tôn lợp mái….

Bảng báo giá sắt thép xà gồ C, xà gồ Z tại Vũng Tàu

Đặc biệt : Chiết khấu cho người mua hàng + Có xe giao hàng tận nơi

Giá xà gồDày 1.5 lyDày 1.8 lyDày 2 lyDày 2,4 ly
Xà gồ C 80 x 4029.50035.00038.50045.000
Xà gồ C 100 x 5037.00043.50048.00063.000
Xà gồ C 125 x 5041.00048.50053.50069.000
Xà gồ C 150 x 5046.50055.00061.00078.000
Xà gồ C 150 x 6556.00066.50073.50089.000
Xà gồ C 180 x 5051.50062.00068.50089.000
Xà gồ C 180 x 6560.50072.50080.00096.500
Xà gồ C 200 x 5056.00066.50073.50093.000
Xà gồ C 200 x 6564.50077.00085.000103.000
Xà gồ C 250 x 5073.00082.00090.000109.000
Xà gồ C 250 x 6580.00085.00098.000117.000
Xà gồ C 300 x 6581.00089.00099.00230.00
Xà gồ Z 125 x 52 x 5846.50055.00061.00078.000
Xà gồ Z 125 x 55 x 5546.50055.00061.00078.000
Xà gồ Z 150 x 52 x 5851.50062.00068.50089.000
Xà gồ Z 150 x 55 x 5551.50062.00068.50089.000
Xà gồ Z 150 x 65 x 6556.00066.50073.50093.000
Xà gồ Z 180 x 62 x 6856.00066.50073.50093.000
Xà gồ Z 180 x 65 x 6560.50072.50080.00096.500
Xà gồ Z 180 x 72 x 7860.50072.50080.00096.500
Xà gồ Z 180 x 75 x 7564.50077.00085.000103.000
Xà gồ Z 200 x 62 x 6864.50077.00085.000103.000
Xà gồ Z 200 x 65 x 6564.50077.00085.000103.000
Xà gồ Z 200 x 72 x 7864.50077.00085.000103.000
Xà gồ Z 200 x 75 x 7590.000109.000
Xà gồ Z 250 x 60 x 6576.00085.00089.000108.000
Xà gồ Z 250 x 62 x 6890.000109.000
Xà gồ Z 300 x 60 x 6582.00098.00099.000124.000
Xà gồ Z 400 x 150 x 15098.000117.000

Bảng báo giá thép hình chữ H tại Vũng Tàu

Đặc biệt : Chiết khấu cho người mua hàng + Có xe giao hàng tận nơi

Thép hình chữ HĐVTGiá cây 6mGiá cây 12m
Thép hình H 100 x 100 x 6 x 8Cây1.960.8003.921.600
Thép hình H 125 x 125 x 6.5 x 9Cây2.713.2005.426.400
Thép hình H 148 x 100 x 6 x 9Cây2.473.8004.947.600
Thép hình H 150 x 150 x 7 x 10Cây3.591.0007.182.000
Thép hình H 175 x 175 x 7.5 x 11Cây4.605.6009.211.200
Thép hình H 194 x 150 x 6 x 9Cây3.488.4006.976.800
Thép hình H 200 x 200 x 8 x 12Cây5.688.60011.377.200
Thép hình H 244 x 175 x 7 x 11Cây5.027.40010.054.800
Thép hình H 250 x 250 x 9 x 14Cây8.253.60016.507.200
Thép hình H 294 x 200 x 8 x 12Cây6.475.20012.950.400
Thép hình H 300 x 300 x 10 x 15Cây10.716.00021.432.000
Thép hình H 340 x 250 x 9 x 14Cây9.085.80018.171.600
Thép hình H 350 x 350 x 12 x 19Cây15.618.00031.236.000
Thép hình H 390 x 300 x 10 x 16Cây12.198.00024.396.000
Thép hình H 400 x 400 x 13 x 21Cây19.608.00039.216.000
Thép hình H 440 x 300 x 11 x 18Cây14.136.00028.272.000

Bảng báo giá thép hình chữ i tại Vũng Tàu

Đặc biệt : Chiết khấu cho người mua hàng + Có xe giao hàng tận nơi

Báo giá thép iĐVTGiá cây 6mGiá cây 12m
Thép hình i 100Cây730.000
Thép hình i 120Cây1.020.000
Thép hình i 150x75Cây1.596.000
Thép hình i 200x100Cây2.428.2004.856.400
Thép hình i 250x125Cây3.374.4006.748.800
Thép hình i 300x150Cây4.183.8008.367.600
Thép hình i 350x175Cây5.654.40011.308.800
Thép hình i 400x200Cây7.524.00015.048.000
Thép hình i 450x200Cây8.664.00017.328.000
Thép hình i 488x300Cây14.592.00019.184.000
Thép hình i 500x200Cây10.214.40020.428.800
Thép hình i 600x200Cây12.804.00024.168.000
Thép hình i 700x300Cây21.090.00042.180.000
Thép hình i 800x300Cây23.940.00047.880.000
Thép hình i 900x300Cây27.360.00054.720.000

BAOGIATHEPXAYDUNG.COM – cung cấp cho nhiều tỉnh thành khác như : Hà Nội, Lào Cai, Bắc Giang, Ninh Bình, Thái Bình, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Ninh, Hải Phòng, Khánh Hòa, Đà Nẵng, Lâm Đồng, TP Hồ Chí Minh, Đắc Nông, Đăk Lak, Gia Lai, Quảng Nam, Bình Định, Quảng Ngãi, Thừa Thiên Huế, Kon Tum, Ninh Thuận, Bình Thuận, Bà Rịa Vũng Tàu, Bình Dương, Đồng Nai, Bình Phước, Tây Ninh, Long An, Tiền Giang, Bến Tre, Cần Thơ, Kiên Giang, Sóc Trăng, Đồng Tháp, Bạc Liêu, Hậu Giang, An Giang, Cà Mau, Kiêng Giang, Trà Vinh, Vĩnh Long … và các tỉnh thành khác.

BAOGIATHEPXAYDUNG.COM tự hào là hệ thống thương mại thép hàng đầu, luôn đặt uy tín lên hàng đầu, chân thành, tôn trọng và sẵn sàng hợp tác để đôi bên cùng phát triển. Là một tập thể trẻ nên phong cách kinh doanh của chúng tôi dựa trên các yếu tố:

  • Trung thực với khách hàng về chất lượng, trọng lượng và nguồn gốc sản phẩm.
  • Giá cả hợp lí, giao nhận nhanh chóng, đúng hẹn và phục vụ tận tâm cho khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Xây dựng và duy trì lòng tin, uy tín đối với khách hàng thông qua chất lượng sản phẩm, dịch vụ cung cấp.

Hệ thống BAOGIATHEPXAYDUNG.COM xin gửi lời tri ân sâu sắc đến những người cộng sự, các đối tác đã đặt niềm tin vào sự phát triển của  công ty và mong tiếp tục nhận được nhiều hơn nữa sự hợp tác của quý vị. Kính chúc các quý khách hàng, các đối tác sức khỏe, thành công  và thịnh vượng !!!

BAOGIATHEPXAYDUNG.COM