Báo giá thép ống đen mới nhất tháng 04/2024

Báo giá thép ống đen mới nhất tháng 04/2024 ( ống thép tròn đen ) trên thị trường được cập nhật tại hệ thống báo giá sắt thép hàng đầu cả nước – BAOGIATHEPXAYDUNG.COM

Mục Lục

Báo giá thép ống đen mới nhất tháng 04/2024

BAOGIATHEPXAYDUNG.COM hiện là hệ thống sản xuất thương mại thép hàng đầu cả nước với sản phẩm phong phú bao gồm thép xây dựng, thép định hình, thép công nghiệp, trong đó có thép ống là sản phẩm nổi bật. Sau đây là một số thông tin về ống thép đen, còn ống kẽm vui lòng click xem tại ” báo giá thép ống mạ kẽm

Thép ống đen - BAOGIATHEPXAYDUNG.COM
Thép ống đen – BAOGIATHEPXAYDUNG.COM

Thép ống đen hay còn gọi là ống thép đen bao gồm ống đúc, ống hàn , ống cuốn được chúng tôi cung cấp rộng rãi trên thị trường với nhiều loại đồ dày và kích thước khác nhau, có thể kể đến như : thép ống phi 21, thép ống phi 27, thép ống phi 32, thép ống phi 34, thép ống phi 42, thép ống phi 60, thép ống phi 76, thép ống phi 90, thép ống phi 114, thép ống phi 127, thép ống phi 141, thép ống phi 168, thép ống phi 180, thép ống phi 219 … và còn nhiều kích thước ống khác nữa với độ dày từ 0,7 li đến 6 li  ” gọi trực tiếp để hỏi chi tiết :

Kho thép ống đen - BAOGIATHEPXAYDUNG.COM
Kho thép ống đen – BAOGIATHEPXAYDUNG.COM

Đơn giá sắt thép ống đen các loại

Giá thép ống đen các loại được chúng tôi phân phối liên tục về các dự án công trình, cũng như cho các bên cơ khí. BAOGIATHEPXAYDUNG.COM là đại lý thép ống cấp 1, cam kết bán hàng đúng chủng loại, khối lượng, quy cách, giá cạnh tranh nhất thị trường.

Lưu ý : Tại thời điểm quý khách xem bài, bảng báo giá thép trên có thể chưa đầy đủ hoặc thay đổi theo thời gian, nên khi có nhu cầu đặt mua thép , hãy liên hệ cho chúng tôi để có báo giá mới nhất, chính xác nhất

Bảng giá thép ống đen ( thép ống đen ) các loại

Đặc biệt : có xe giao hàng tận nơi + chiết khấu cho người mua hàng

Kích cỡĐộ dàyGiá ống kẽmGiá ống đen
Ống phi 211.041.00036.900
1.250.00045.000
1.462.00055.800
Ống phi 271.053.00047.700
1.262.00055.800
1.482.00073.800
1.899.00089.100
Ống phi 341.068.00061.200
1.282.00073.800
1.4102.00091.800
1.8129.000116.100
2.0169.000152.100
Ống phi 421.2120.000108.000
1.4130.000117.000
1.8159.000143.100
2.0195.000175.500
2.3222.000199.800
Ống phi 491.2120.000108.000
1.4149.000134.100
1.8192.000172.800
2.0227.000204.300
2.3258.000232.200
Ống phi 601.2142.000127.800
1.4185.000166.500
1.8223.000200.700
2.0279.000251.100
Ống phi 761.2190.000171.000
1.4234.000210.600
1.8292.000262.800
2.0362.000325.800
Ống phi 901.4275.000247.500
1.8349.000314.100
2.0451.000405.900
Ống phi 1141.4353.000317.700
1.8432.000388.800
2.0554.000498.600
3.0775.000697.500
Tên sản phẩm x độ dày mm Độ dài m / cây Giá thép ống đen / cây
Ống đen D12.7 x 1.0 6 24,500
Ống đen D12.7 x 1.1 6 28,092
Ống đen D12.7 x 1.2 6 30,322
Ống đen D15.9 x 1.0 6 32,700
Ống đen D15.9 x 1.1 6 35,821
Ống đen D15.9 x 1.2 6 38,794
Ống đen D15.9 x 1.4 6 44,591
Ống đen D15.9 x 1.5 6 45,527
Ống đen D15.9 x 1.8 6 53,495
Ống đen D21.2 x 1.0 6 44,442
Ống đen D21.2 x 1.1 6 48,604
Ống đen D21.2 x 1.2 6 52,766
Ống đen D21.2 x 1.4 6 60,941
Ống đen D21.2 x 1.5 6 62,173
Ống đen D21.2 x 1.8 6 73,555
Ống đen D21.2 x 2.0 6 78,229
Ống đen D21.2 x 2.3 6 88,559
Ống đen D21.2 x 2.5 6 95,307
Ống đen D26.65 x 1.0 6 56,482
Ống đen D26.65 x 1.1 6 61,833
Ống đen D26.65 x 1.2 6 67,184
Ống đen D26.65 x 1.4 6 77,737
Ống đen D26.65 x 1.5 6 79,388
Ống đen D26.65 x 1.8 6 94,185
Ống đen D26.65 x 2.0 6 100,403
Ống đen D26.65 x 2.3 6 114,176
Ống đen D26.65 x 2.5 6 122,990
Ống đen D33.5 x 1.0 6 71,494
Ống đen D33.5 x 1.1 6 78,331
Ống đen D33.5 x 1.2 6 85,317
Ống đen D33.5 x 1.4 6 98,843
Ống đen D33.5 x 1.5 6 101,014
Ống đen D33.5 x 1.8 6 120,078
Ống đen D33.5 x 2.0 6 128,362
Ống đen D33.5 x 2.3 6 146,266
Ống đen D33.5 x 2.5 6 157,973
Ống đen D33.5 x 2.8 6 175,189
Ống đen D33.5 x 3.0 6 186,483
Ống đen D33.5 x 3.2 6 197,639
Ống đen D38.1 x 1.0 6 84,097
Ống đen D38.1 x 1.1 6 92,215
Ống đen D38.1 x 1.2 6 100,334
Ống đen D38.1 x 1.4 6 116,418
Ống đen D38.1 x 1.5 6 119,216
Ống đen D38.1 x 1.8 6 141,973
Ống đen D38.1 x 2.0 6 151,947
Ống đen D38.1 x 2.3 6 173,288
Ống đen D38.1 x 2.5 6 187,373
Ống đen D38.1 x 2.8 6 208,145
Ống đen D38.1 x 3.0 6 221,661
Ống đen D38.1 x 3.2 6 235,177
Ống đen D42.2 x 1.1 6 102,479
Ống đen D42.2 x 1.2 6 111,516
Ống đen D42.2 x 1.4 6 129,439
Ống đen D42.2 x 1.5 6 132,577
Ống đen D42.2 x 1.8 6 157,976
Ống đen D42.2 x 2.0 6 169,305
Ống đen D42.2 x 2.3 6 193,206
Ống đen D42.2 x 2.5 6 208,999
Ống đen D42.2 x 2.8 6 220,320
Ống đen D42.2 x 3.0 6 234,900
Ống đen D42.2 x 3.2 6 249,345
Ống đen D48.1 x 1.2 6 121,542
Ống đen D48.1 x 1.4 6 141,094
Ống đen D48.1 x 1.5 6 144,299
Ống đen D48.1 x 1.8 6 172,071
Ống đen D48.1 x 2.0 6 184,140
Ống đen D48.1 x 2.3 6 210,465
Ống đen D48.1 x 2.5 6 227,745
Ống đen D48.1 x 2.8 6 253,395
Ống đen D48.1 x 3.0 6 270,270
Ống đen D48.1 x 3.2 6 287,010
Ống đen D59.9 x 1.4 6 176,842
Ống đen D59.9 x 1.5 6 180,863
Ống đen D59.9 x 1.8 6 215,891
Ống đen D59.9 x 2.0 6 231,255
Ống đen D59.9 x 2.3 6 264,600
Ống đen D59.9 x 2.5 6 286,605
Ống đen D59.9 x 2.8 6 319,410
Ống đen D59.9 x 3.0 6 341,010
Ống đen D59.9 x 3.2 6 362,475
Ống đen D75.6 x 1.5 6 229,567
Ống đen D75.6 x 1.8 6 693,028
Ống đen D75.6 x 2.0 6 294,030
Ống đen D75.6 x 2.3 6 336,825
Ống đen D75.6 x 2.5 6 365,040
Ống đen D75.6 x 2.8 6 407,160
Ống đen D75.6 x 3.0 6 435,105
Ống đen D75.6 x 3.2 6 462,780
Ống đen D88.3 x 1.5 6 268,922
Ống đen D88.3 x 1.8 6 321,534
Ống đen D88.3 x 2.0 6 344,790
Ống đen D88.3 x 2.3 6 395,145
Ống đen D88.3 x 2.5 6 428,490
Ống đen D88.3 x 2.8 6 478,170
Ống đen D88.3 x 3.0 6 511,245
Ống đen D88.3 x 3.2 6 544,050
Ống đen D108.0 x 1.8 6 394,800
Ống đen D108.0 x 2.0 6 423,495
Ống đen D108.0 x 2.3 6 485,595
Ống đen D108.0 x 2.5 6 526,905
Ống đen D108.0 x 2.8 6 619,110
Ống đen D108.0 x 3.0 6 629,235
Ống đen D108.0 x 3.2 6 669,870
Ống đen D113.5 x 1.8 6 415,175
Ống đen D113.5 x 2.0 6 445,500
Ống đen D113.5 x 2.3 6 510,840
Ống đen D113.5 x 2.5 6 554,310
Ống đen D113.5 x 2.8 6 619,110
Ống đen D113.5 x 3.0 6 662,175
Ống đen D113.5 x 3.2 6 705,105
Ống đen D126.8 x 1.8 6 449,415
Ống đen D126.8 x 2.0 6 498,555
Ống đen D126.8 x 2.3 6 571,995
Ống đen D126.8 x 2.5 6 620,730
Ống đen D126.8 x 2.8 6 733,995
Ống đen D126.8 x 3.0 6 741,960
Ống đen D126.8 x 3.2 6 790,020
Ống đen D113.5 x 4.0 14 892,610

Bảng giá ống đen cỡ lớn

Ống đen cỡ lớn D141.3 x 3.96 6 1,122,856
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 4.78 6 1,347,260
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 5.56 6 1,558,266
Ống đen cỡ lớn D141.3 x 6.35 6 1,822,861
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 3.96 6 1,412,978
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 4.78 6 1,697,512
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 5.56 6 1,965,308
Ống đen cỡ lớn D168.3 x 6.35 6 2,233,985
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 4.78 6 2,225,176
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.16 6 2,397,835
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 5.56 6 2,579,302
Ống đen cỡ lớn D219.1 x 6.35 6 2,934,308
Ống đen cỡ lớn D273 x 6.35 6 3,871,591
Ống đen cỡ lớn D273 x 7.8 6 4,730,296
Ống đen cỡ lớn D273 x 9.27 6 5,589,929
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 4.57 6 3,335,596
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 6.35 6 4,608,817
Ống đen cỡ lớn D323.9 x 8.38 6 6,043,392
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 4.78 6 3,828,934
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.35 6 5,069,698
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 7.93 6 6,298,407
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 9.53 6 7,534,534
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 11.1 6 8,740,987
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 12.7 6 9,953,931
Ống đen cỡ lớn D406 x 6.35 6 5,806,923
Ống đen cỡ lớn D406 x 7.93 6 7,222,952
Ống đen cỡ lớn D406 x 9.53 6 8,645,472
Ống đen cỡ lớn D406 x 12.7 6 11,428,381
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 6.35 6 8,133,588
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 7.93 6 8,133,588
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 9.53 6 9,751,774
Ống đen cỡ lớn D457.2 x 11.1 6 11,318,029
Ống đen cỡ lớn D508 x 6.35 6 7,281,374
Ống đen cỡ lớn D508 x 9.53 6 10,858,075
Ống đen cỡ lớn D508 x 12.7 6 14,378,209
Ống đen cỡ lớn D610 x 6.35 6 10,049,236
Ống đen cỡ lớn D610 x 9.53 6 15,002,591
Ống đen cỡ lớn D610 x 12.7 6 19,887,873
Ống đen cỡ lớn D355.6 x 6.35 6 5,203,590

Bảng giá ống đen siêu dày

Ống đen siêu dày D42.2 x 4.0 6 311,401
Ống đen siêu dày D42.2 x 4.2 6 325,312
Ống đen siêu dày D42.2 x 4.5 6 345,695
Ống đen siêu dày D48.1 x 4.0 6 359,468
Ống đen siêu dày D48.1 x 4.2 6 375,720
Ống đen siêu dày D48.1 x 4.5 6 399,822
Ống đen siêu dày D48.1 x 4.8 6 423,511
Ống đen siêu dày D48.1 x 5.0 6 447,910
Ống đen siêu dày D59.9 x 4.0 6 455,740
Ống đen siêu dày D59.9 x 4.2 6 476,812
Ống đen siêu dày D59.9 x 4.5 6 508,076
Ống đen siêu dày D59.9 x 4.8 6 538,927
Ống đen siêu dày D59.9 x 5.0 6 570,526
Ống đen siêu dày D75.6 x 4.0 6 583,688
Ống đen siêu dày D75.6 x 4.2 6 611,096
Ống đen siêu dày D75.6 x 4.5 6 652,001
Ống đen siêu dày D75.6 x 4.8 6 692,630
Ống đen siêu dày D75.6 x 5.0 6 733,594
Ống đen siêu dày D75.6 x 5.2 6 760,842
Ống đen siêu dày D75.6 x 5.5 6 801,293
Ống đen siêu dày D75.6 x 6.0 6 867,869
Ống đen siêu dày D88.3 x 4.0 6 687,259
Ống đen siêu dày D88.3 x 4.2 6 719,900
Ống đen siêu dày D88.3 x 4.5 6 768,518
Ống đen siêu dày D88.3 x 4.8 6 816,860
Ống đen siêu dày D88.3 x 5.0 6 865,621
Ống đen siêu dày D88.3 x 5.2 6 898,066
Ống đen siêu dày D88.3 x 5.5 6 946,523
Ống đen siêu dày D88.3 x 6.0 6 1,026,301
Ống đen siêu dày D113.5 x 4.0 6 892,610
Ống đen siêu dày D113.5 x 4.2 6 935,581
Ống đen siêu dày D113.5 x 4.5 6 979,830
Ống đen siêu dày D113.5 x 4.8 6 1,042,200
Ống đen siêu dày D113.5 x 5.0 6 1,105,537
Ống đen siêu dày D113.5 x 5.2 6 1,147,681
Ống đen siêu dày D113.5 x 5.5 6 1,210,485
Ống đen siêu dày D113.5 x 6.0 6 1,314,469
Ống đen siêu dày D126.8 x 4.0 6 981,180
Ống đen siêu dày D126.8 x 4.2 6 1,028,565
Ống đen siêu dày D126.8 x 4.5 6 1,099,305

Lưu ý : Tại thời điểm quý khách xem bài, bảng báo giá thép thép ống trên có thể chưa đầy đủ hoặc thay đổi theo thời gian, nên khi có nhu cầu đặt mua thép , hãy liên hệ cho chúng tôi để có báo giá mới nhất, chính xác nhất

Trong đó :

  • Thép được giao bằng đếm cây thực tế tại công trình.
  • Đơn giá đã bao gồm thuế VAT.
  • Hàng mới 100% chưa qua sử dụng.
  • Công ty có đầy đủ xe cẩu, xe conterner, đầu kéo … vận chuyển về tận chân công trình.
  • Đặt hàng tùy vào số lượng để có hàng luôn trong ngày hoặc 1 tới 2 ngày cụ thể.
  • Đặt hàng số lượng nhiều sẽ được giảm giá nên vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để có đơn giá ưu đãi.
Ống thép đen - BAOGIATHEPXAYDUNG.COM
Ống thép đen – BAOGIATHEPXAYDUNG.COM
Thép ống đen cỡ lớn - BAOGIATHEPXAYDUNG.COM
Thép ống đen cỡ lớn – BAOGIATHEPXAYDUNG.COM
Thép ống đen siêu dày - BAOGIATHEPXAYDUNG.COM
Thép ống đen siêu dày – BAOGIATHEPXAYDUNG.COM

Ngoài ra thép ống đen, chúng tôi còn có : thép ống mạ kẽm, thép tròn đặc, thép hộp mạ kẽm, thép hộp đen, thép ống mạ kẽm, thép ống đen, thép la, thép tấm, thép hình H U I V, kẽm gai, lưới B40, sắt thép xây dựngGiá xà gồtôn lợp mái ….

Xem thêm :

BAOGIATHEPXAYDUNG.COM – cung cấp cho nhiều tỉnh thành khác như : Hà Nội, Lào Cai, Bắc Giang, Ninh Bình, Thái Bình, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Ninh, Hải Phòng, Khánh Hòa, Đà Nẵng, Lâm Đồng, TP Hồ Chí Minh, Đắc Nông, Đăk Lak, Gia Lai, Quảng Nam, Bình Định, Quảng Ngãi, Thừa Thiên Huế, Kon Tum, Ninh Thuận, Bình Thuận, Bà Rịa Vũng Tàu, Bình Dương, Đồng Nai, Bình Phước, Tây Ninh, Long An, Tiền Giang, Bến Tre, Cần Thơ, Kiên Giang, Sóc Trăng, Đồng Tháp, Bạc Liêu, Hậu Giang, An Giang, Cà Mau, Kiêng Giang, Trà Vinh, Vĩnh Long … và các tỉnh thành khác.

→ Đại lý, hệ thống phân phối báo giá sắt thép cấp 1 nên đơn giá ưu đãi và cạnh tranh nhất.

→ Hàng cung cấp luôn đầy đủ logo nhãn mác của nhà sản xuất, mới 100% chưa qua sử dụng.

→ Với đội ngũ vận chuyển và phương tiện hùng hậu, đảm bảo vận chuyển ngày đêm, đặc biệt miễn phí vận chuyển.

Rất hân hạnh được phục vụ và trở thành bạn hàng lâu dài của mọi đối tác !!!

BAOGIATHEPXAYDUNG.COM