Mục Lục
- 1 Giúp bạn tìm địa chỉ mua sắt thép xây dựng giá cạnh tranh
- 1.1 Hệ thống báo giá thép xây dựng .com – BAOGIATHEPXAYDUNG.COM
- 1.2 Giá thép xây dựng hôm nay tại hệ thống BAOGIATHEPXAYDUNG.COM
- 1.2.1 Bảng báo giá sắt thép Việt Mỹ từ đại lý thép cấp 1
- 1.2.2 Bảng báo giá sắt thép Việt Nhật từ đại lý thép cấp 1
- 1.2.3 Bảng báo giá sắt thép Miền Nam từ đại lý thép cấp 1
- 1.2.4 Bảng báo giá sắt thép Hòa Phát từ đại lý thép cấp 1
- 1.2.5 Bảng báo giá sắt thép Pomina từ đại lý thép cấp 1
- 1.2.6 Bảng báo giá sắt thép Việt Úc từ đại lý thép cấp 1
Giúp bạn tìm địa chỉ mua sắt thép xây dựng giá cạnh tranh
Việc tham khảo giá vật liệu xây dựng trước khi xây nhà là việc cần thiết. Nếu bạn vẫn lăn tăn chưa tìm được địa chỉ mua sắt thép xây dựng giá cạnh tranh thì một số gợi ý sau sẽ giúp bạn. Nên nhớ rằng chất lượng của một ngôi nhà ngoài bản thiết kế thì vật liệu xây dựng là phần vô cùng quan trọng để tạo công trình hoàn hảo. Do đó, tìm một nhà cung cấp vật liệu uy tín là điều cần thiết.

Vì sao cần tìm địa chỉ mua sắt thép xây dựng giá cạnh tranh?
Điều này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều, sự chênh lệch giá cả giữa các đơn vị sẽ giúp bạn tiết kiệm được 1 số tiền lớn. Thị trường sắt thép xây dựng ngày càng tăng đồng thời số đơn vị cung cấp cũng tăng theo, trong khi đó giá cả chênh lệch ít nhiều. Do đó, nhu cầu giá phải chăng là điều đương nhiên.
Giá rẻ, cạnh tranh ở đây muốn nhấn mạnh đó là giá thấp nhất với cùng một mặt hàng, cùng một chất lượng như nhau. Do đó, để tìm một đơn vị uy tín trước tiên bạn cần tìm hiểu kỹ lưỡng.
Hãy đến với BAOGIATHEPXAYDUNG.COM hệ thống chuyên sản xuất, thương mại thép hàng đầu trên toàn quốc.

Hệ thống báo giá thép xây dựng .com – BAOGIATHEPXAYDUNG.COM
Hiện tại hệ thống BAOGIATHEPXAYDUNG.COM là hệ thống thương mại thép lớn, bao gồm nhiều hàng thép chất lượng và phổ biến như : thép Hòa Phát, thép Việt Úc, thép Miền Nam, thép Việt Nhật, thép Việt Ý, thép Tung Ho, thép Pomina, thép VAS Việt Mỹ, thép Shengli VMS, thép Tisco Thái Nguyên, thép Việt Đức, thép Đông Nam Á, kẽm buộc 1 ly, đinh 5 phân, thép tròn trơn … Đầy đủ từ phi 6 đến phi 32 bao gồm thép cuộn và thép cây với các mác như : CT3, CB240, CB300, SD295, CB400, SD390, CB500, SD490 . Chúng tôi có mạng lưới phân bố các chi nhánh rộng khắp tại các tỉnh thành trong cả nước
Sứ mệnh – Hệ thống phân phối báo giá sắt thép hàng đầu trên cả nước bao gồm thép xây dựng phi 6-32, thép hình H U I V L tấm ống hộp các loại.
Tầm nhìn – luôn xem uy tín và chất lượng là giá trị hàng đầu để chúng tôi xây dựng và phát triển công ty trở thành một đơn vị cung cấp những sản phẩm mang tính đảm bảo dài hạn nhất.
Giá Trị – Hỗ trợ các doanh nghiệp liên hệ mua thép uy tín và hỗ trợ doanh nghiệp đặt biển quảng cáo lên hệ thống để tăng doanh số bán hàng sắt thép !!!
BAOGIATHEPXAYDUNG.COM tự hào là hệ thống thương mại thép hàng đầu, luôn đặt uy tín lên hàng đầu, chân thành, tôn trọng và sẵn sàng hợp tác để đôi bên cùng phát triển. Là một tập thể trẻ nên phong cách kinh doanh của chúng tôi dựa trên các yếu tố:
- Trung thực với khách hàng về chất lượng, trọng lượng và nguồn gốc sản phẩm.
- Giá cả hợp lí, giao nhận nhanh chóng, đúng hẹn và phục vụ tận tâm cho khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Xây dựng và duy trì lòng tin, uy tín đối với khách hàng thông qua chất lượng sản phẩm, dịch vụ cung cấp.

Giá thép xây dựng hôm nay tại hệ thống BAOGIATHEPXAYDUNG.COM
Báo giá sắt thép xây dựng biến động liên tục tùy thuộc vào cung – cầu. Khi cung không đủ cầu thì giá thép sẽ bị đẩy lên cao. Ngược lại khi nhu cầu của khách hàng giảm xuống, sản lượng sắt thép vượt quá số lượng tiêu thụ thì giá sẽ có phần giảm xuống. Giá sắt thép tại mỗi thời điểm trong năm sẽ khác nhau, mùa xây dựng như thời điểm đầu năm giá có phần cao hơn. Bên cạnh đó nó cũng phụ thuộc khá lớn vào thị trường thế giới và chi phí sản xuất của từng thương hiệu.
Bảng báo giá sắt thép Việt Mỹ từ đại lý thép cấp 1
Đặc biệt : Chiết khấu cho người mua hàng + Có xe giao hàng tận nơi
QUY CÁCH | MÁC THÉP | ĐVT | CÂY / BÓ | KG / CÂY | VNĐ / KG |
---|---|---|---|---|---|
Bảng báo giá thép Việt Mỹ VAS CB300V - Gr40 |
|||||
Thép Việt Mỹ phi 6 | CB240 | Kg | 18.392 | ||
Thép Việt Mỹ phi 8 | CB240 | Kg | 18.392 | ||
Thép Việt Mỹ phi 10 | GR40 | Kg | 440 | 6.21 | 18.447 |
Thép Việt Mỹ phi 12 | CB300V | Kg | 320 | 9.89 | 18.227 |
Thép Việt Mỹ phi 14 | CB300V | Kg | 222 | 13.55 | 18.227 |
Thép Việt Mỹ phi 16 | GR40 | Kg | 180 | 17.20 | 18.227 |
Thép Việt Mỹ phi 18 | CB300V | Kg | 138 | 22.40 | 18.227 |
Thép Việt Mỹ phi 20 | CB300V | Kg | 114 | 27.65 | 18.227 |
Bảng báo giá thép Việt Mỹ VAS CB400V = CB500V |
|||||
Thép Việt Mỹ phi 6 | CB240 | Kg | 18.447 | ||
Thép Việt Mỹ phi 8 | CB240 | Kg | 18.447 | ||
Thép Việt Mỹ phi 10 | CB400V | Kg | 440 | 6.89 | 18.337 |
Thép Việt Mỹ phi 12 | CB400V | Kg | 320 | 9.89 | 18.117 |
Thép Việt Mỹ phi 14 | CB400V | Kg | 222 | 13.59 | 18.117 |
Thép Việt Mỹ phi 16 | CB400V | Kg | 180 | 17.80 | 18.117 |
Thép Việt Mỹ phi 18 | CB400V | Kg | 138 | 22.46 | 18.117 |
Thép Việt Mỹ phi 20 | CB400V | Kg | 114 | 27.74 | 18.117 |
Thép Việt Mỹ phi 22 | CB400V | Kg | 90 | 33.52 | 18.117 |
Thép Việt Mỹ phi 25 | CB400V | Kg | 72 | 43.64 | 18.117 |
Thép Việt Mỹ phi 28 | CB400V | Kg | 57 | 54.93 | 18.117 |
Thép Việt Mỹ phi 32 | CB400V | Kg | 45 | 71.74 | 18.117 |
Thép CB500V bằng giá CB400V , ngoài ra đơn giá thép thay đổi thường xuyên nên vui lòng liên hệ để có báo giá chính xác - Hotline : 0935.059.555 ( Mr. Đạt ) phòng kinh doanh |
Bảng báo giá sắt thép Việt Nhật từ đại lý thép cấp 1
Đặc biệt : Chiết khấu cho người mua hàng + Có xe giao hàng tận nơi
QUY CÁCH | MÁC THÉP | ĐVT | CÂY / BÓ | KG / CÂY | VNĐ / KG |
---|---|---|---|---|---|
Bảng báo giá thép Việt Nhật Vina Kyoei CB3 - SD295 |
|||||
Thép Việt Nhật phi 6 | CB240-CT3 | Kg | 20.352 | ||
Thép Việt Nhật phi 8 | CB240-CT3 | Kg | 20.352 | ||
Thép Việt Nhật phi 10 | CB3 - SD295 | Kg | 300 | 6.93 | 20.302 |
Thép Việt Nhật phi 12 | CB3 - CB300V | Kg | 260 | 9.98 | 20.152 |
Thép Việt Nhật phi 14 | CB3 - CB300V | Kg | 190 | 13.60 | 20.152 |
Thép Việt Nhật phi 16 | CB3 - CB300V | Kg | 150 | 17.76 | 20.152 |
Thép Việt Nhật phi 18 | CB3 - CB300V | Kg | 115 | 22.47 | 20.152 |
Thép Việt Nhật phi 20 | CB3 - CB300V | Kg | 95 | 27.75 | 20.152 |
Thép Việt Nhật phi 22 | CB3 - CB300V | Kg | 76 | 33.54 | 20.152 |
Thép Việt Nhật phi 25 | CB3 - CB300V | Kg | 60 | 43.70 | 20.152 |
Bảng báo giá thép Việt Nhật Vina Kyoei CB4 - SD390 |
|||||
Thép Việt Nhật phi 6 | CB240T-CT3 | Kg | 20.352 | ||
Thép Việt Nhật phi 8 | CB240T-CT3 | Kg | 20.352 | ||
Thép Việt Nhật phi 10 | CB4 - CB400V | Kg | 300 | 6.93 | 20.302 |
Thép Việt Nhật phi 12 | CB4 - CB400V | Kg | 260 | 9.98 | 20.152 |
Thép Việt Nhật phi 14 | CB4 - CB400V | Kg | 190 | 13.60 | 20.152 |
Thép Việt Nhật phi 16 | CB4 - CB400V | Kg | 150 | 17.76 | 20.152 |
Thép Việt Nhật phi 18 | CB4 - CB400V | Kg | 115 | 22.47 | 20.152 |
Thép Việt Nhật phi 20 | CB4 - CB400V | Kg | 95 | 27.75 | 20.152 |
Thép Việt Nhật phi 22 | CB4 - CB400V | Kg | 76 | 33.54 | 20.152 |
Thép Việt Nhật phi 25 | CB4 - CB400V | Kg | 60 | 43.70 | 20.152 |
Thép Việt Nhật phi 28 | CB4 - CB400V | Kg | 48 | 54.81 | 20.152 |
Thép Việt Nhật phi 32 | CB4 - CB400V | Kg | 36 | 71.62 | 20.152 |
Thép CB5 = CB4 + 165 đ/kg , ngoài ra đơn giá thép thay đổi thường xuyên nên vui lòng liên hệ để có báo giá chính xác - Hotline : 0935.059.555 ( Mr. Đạt ) phòng kinh doanh |
Bảng báo giá sắt thép Miền Nam từ đại lý thép cấp 1
Đặc biệt : Chiết khấu cho người mua hàng + Có xe giao hàng tận nơi
QUY CÁCH | MÁC THÉP | ĐVT | CÂY / BÓ | KG / CÂY | VNĐ / KG |
---|---|---|---|---|---|
Bảng báo giá thép Miền Nam VNSTEEL CB300V - SD295 |
|||||
Thép Miền Nam phi 6 | CB240T | Kg | 19.657 | ||
Thép Miền Nam phi 8 | CB240T | Kg | 19.657 | ||
Thép Miền Nam phi 10 | SD295 | Kg | 350 | 6.22 | 19.767 |
Thép Miền Nam phi 12 | CB300V | Kg | 250 | 9.89 | 19.602 |
Thép Miền Nam phi 14 | CB300V | Kg | 180 | 13.56 | 19.602 |
Thép Miền Nam phi 16 | SD295 | Kg | 140 | 17.56 | 19.602 |
Thép Miền Nam phi 18 | CB300V | Kg | 110 | 22.41 | 19.602 |
Thép Miền Nam phi 20 | CB300V | Kg | 90 | 27.71 | 19.602 |
Thép Miền Nam phi 22 | CB300V | Kg | 70 | 33.51 | 19.602 |
Thép Miền Nam phi 25 | CB300V | Kg | 58 | 43.63 | 19.602 |
Bảng báo giá thép Miền Nam VNSTEEL CB400V = CB500V |
|||||
Thép Miền Nam phi 6 | CB240T | Kg | 19.657 | ||
Thép Miền Nam phi 8 | CB240T | Kg | 19.657 | ||
Thép Miền Nam phi 10 | CB400V | Kg | 350 | 6.93 | 19.272 |
Thép Miền Nam phi 12 | CB400V | Kg | 250 | 9.97 | 19.107 |
Thép Miền Nam phi 14 | CB400V | Kg | 180 | 13.59 | 19.107 |
Thép Miền Nam phi 16 | CB400V | Kg | 140 | 17.75 | 19.107 |
Thép Miền Nam phi 18 | CB400V | Kg | 110 | 22.46 | 19.107 |
Thép Miền Nam phi 20 | CB400V | Kg | 90 | 27.74 | 19.107 |
Thép Miền Nam phi 22 | CB400V | Kg | 70 | 33.51 | 19.107 |
Thép Miền Nam phi 25 | CB400V | Kg | 58 | 43.63 | 19.107 |
Thép Miền Nam phi 28 | CB400V | Kg | 45 | 54.81 | 19.107 |
Thép Miền Nam phi 32 | CB400V | Kg | 35 | 71.61 | 19.107 |
Thép CB500V bằng giá CB400V , ngoài ra đơn giá thép thay đổi thường xuyên nên vui lòng liên hệ để có báo giá chính xác - Hotline : 0935.059.555 ( Mr. Đạt ) phòng kinh doanh |
Bảng báo giá sắt thép Hòa Phát từ đại lý thép cấp 1
Đặc biệt : Chiết khấu cho người mua hàng + Có xe giao hàng tận nơi
QUY CÁCH | MÁC THÉP | ĐVT | CÂY / BÓ | KG / CÂY | VNĐ / KG |
---|---|---|---|---|---|
Bảng báo giá thép Hòa Phát CB300V - Gr40 |
|||||
Thép Hòa Phát phi 6 | CB240 | Kg | 18.678 | ||
Thép Hòa Phát phi 8 | CB240 | Kg | 18.678 | ||
Thép Hòa Phát phi 10 | GR40 | Kg | 440 | 6.20 | 18.788 |
Thép Hòa Phát phi 12 | CB300V | Kg | 320 | 9.89 | 18.568 |
Thép Hòa Phát phi 14 | CB300V | Kg | 222 | 13.59 | 18.568 |
Thép Hòa Phát phi 16 | GR40 | Kg | 180 | 17.21 | 18.568 |
Thép Hòa Phát phi 18 | CB300V | Kg | 138 | 22.48 | 18.568 |
Thép Hòa Phát phi 20 | CB300V | Kg | 114 | 27.77 | 18.568 |
Thép Hòa Phát phi 22 | CB300V | Kg | 90 | 33.47 | 18.568 |
Bảng báo giá thép Hòa Phát CB400V = CB500 |
|||||
Thép Hòa Phát phi 6 | CB240 | Kg | 18.678 | ||
Thép Hòa Phát phi 8 | CB240 | Kg | 18.678 | ||
Thép Hòa Phát phi 10 | CB400V | Kg | 440 | 6.89 | 18.953 |
Thép Hòa Phát phi 12 | CB400V | Kg | 320 | 9.89 | 18.634 |
Thép Hòa Phát phi 14 | CB400V | Kg | 222 | 13.59 | 18.634 |
Thép Hòa Phát phi 16 | CB400V | Kg | 180 | 17.80 | 18.634 |
Thép Hòa Phát phi 18 | CB400V | Kg | 138 | 22.48 | 18.634 |
Thép Hòa Phát phi 20 | CB400V | Kg | 114 | 27.77 | 18.634 |
Thép Hòa Phát phi 22 | CB400V | Kg | 90 | 33.47 | 18.634 |
Thép Hòa Phát phi 25 | CB400V | Kg | 72 | 43.69 | 18.634 |
Thép Hòa Phát phi 28 | CB400V | Kg | 57 | 54.96 | 18.634 |
Thép Hòa Phát phi 32 | CB400V | Kg | 45 | 71.70 | 18.634 |
Thép CB500V bằng giá CB400V , ngoài ra đơn giá thép thay đổi thường xuyên nên vui lòng liên hệ để có báo giá chính xác - Hotline : 0935.059.555 ( Mr. Đạt ) phòng kinh doanh |
Bảng báo giá sắt thép Pomina từ đại lý thép cấp 1
Đặc biệt : Chiết khấu cho người mua hàng + Có xe giao hàng tận nơi
Quy cách | Mác thép | ĐVT | Cây / bó | Kg/ cây | Vnđ /kg |
---|---|---|---|---|---|
Bảng báo giá thép Pomina CB300V - SD295 |
|||||
Thép Pomina phi 6 | CB240T | Kg | 18.612 | ||
Thép Pomina phi 8 | CB240T | Kg | 18.612 | ||
Thép Pomina phi 10 | SD295 | Kg | 230 | 6.25 | 18.722 |
Thép Pomina phi 12 | CB300V | Kg | 200 | 9.77 | 18.612 |
Thép Pomina phi 14 | CB300V | Kg | 140 | 13.45 | 18.612 |
Thép Pomina phi 16 | SD295 | Kg | 120 | 17.56 | 18.612 |
Thép Pomina phi 18 | CB300V | Kg | 100 | 22.23 | 18.612 |
Thép Pomina phi 20 | CB300V | Kg | 800 | 27.45 | 18.612 |
Bảng báo giá thép Pomina CB400V - SD390 |
|||||
Thép Pomina phi 6 | CB240T | Kg | 18.612 | ||
Thép Pomina phi 8 | CB240T | Kg | 18.612 | ||
Thép Pomina phi 10 | CB400V | Kg | 230 | 6.93 | 18.777 |
Thép Pomina phi 12 | CB400V | Kg | 200 | 9.98 | 18.657 |
Thép Pomina phi 14 | CB400V | Kg | 140 | 13.60 | 18.657 |
Thép Pomina phi 16 | CB400V | Kg | 120 | 17.76 | 18.657 |
Thép Pomina phi 18 | CB400V | Kg | 100 | 22.47 | 18.657 |
Thép Pomina phi 20 | CB400V | Kg | 80 | 27.75 | 18.657 |
Thép Pomina phi 22 | CB400V | Kg | 60 | 33.54 | 18.657 |
Thép Pomina phi 25 | CB400V | Kg | 50 | 43.70 | 18.657 |
Thép Pomina phi 28 | CB400V | Kg | 40 | 54.81 | 18.657 |
Thép Pomina phi 32 | CB400V | Kg | 30 | 71.62 | 18.657 |
Thép CB500V = CB400V + 165 đ/kg , ngoài ra đơn giá thép thay đổi thường xuyên nên vui lòng liên hệ để có báo giá chính xác - Hotline : 0935.059.555 ( Mr. Đạt ) phòng kinh doanh |
Bảng báo giá sắt thép Việt Úc từ đại lý thép cấp 1
Đặc biệt : Chiết khấu cho người mua hàng + Có xe giao hàng tận nơi
MÁC THÉP | ĐVT | GIÁ TRƯỚC THUẾ | GIÁ SAU THUẾ |
---|---|---|---|
Thép cuộn CB240/ CT3 ( D6-8 ) | Kg | 16.830 | 18.513 |
Thép thanh vằn CB300V/ Gr40 ( D10 - D25 ) | Kg | 16.430 | 18.073 |
Thép thanh vằn CB400V/ SD390 ( D10 - D32 ) | Kg | 16.450 | 18.095 |
Thép thanh vằn CB500V/ SD490 ) D10 - D32 ) | Kg | 16.550 | 18.205 |
Kẽm buộc 1 ly ( cuộn 50Kg ) | Kg | 20.000 | 22.000 |
Đinh 5 phân | Kg | 21.000 | 23.100 |
Lưu ý : Tại thời điểm quý khách xem bài, bảng báo giá trên có thể chưa đầy đủ hoặc thay đổi theo thời gian, nên khi có nhu cầu đặt mua thép xây dựng, hãy liên hệ cho chúng tôi để có báo giá mới nhất, chính xác nhất ”
Trong đó :
- Thép cuộn được giao qua cân, thép cây được giao bằng đếm cây thực tế tại công trình.
- Đơn giá đã bao gồm thuế VAT.
- Hàng mới 100% chưa qua sử dụng.
- Công ty có đầy đủ xe cẩu, xe conterner, đầu kéo … vận chuyển về tận chân công trình.
- Đặt hàng tùy vào số lượng để có hàng luôn trong ngày hoặc 1 tới 2 ngày cụ thể.
- Đặt hàng số lượng nhiều sẽ được giảm giá nên vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để có đơn giá ưu đãi.

BAOGIATHEPXAYDUNG.COM – cung cấp cho nhiều tỉnh thành khác như : Hà Nội, Lào Cai, Bắc Giang, Ninh Bình, Thái Bình, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Ninh, Hải Phòng, Khánh Hòa, Đà Nẵng, Lâm Đồng, TP Hồ Chí Minh, Đắc Nông, Đăk Lak, Gia Lai, Quảng Nam, Bình Định, Quảng Ngãi, Thừa Thiên Huế, Kon Tum, Ninh Thuận, Bình Thuận, Bà Rịa Vũng Tàu, Bình Dương, Đồng Nai, Bình Phước, Tây Ninh, Long An, Tiền Giang, Bến Tre, Cần Thơ, Kiên Giang, Sóc Trăng, Đồng Tháp, Bạc Liêu, Hậu Giang, An Giang, Cà Mau, Kiêng Giang, Trà Vinh, Vĩnh Long … và các tỉnh thành khác.
Hệ thống BAOGIATHEPXAYDUNG.COM xin gửi lời tri ân sâu sắc đến những người cộng sự, các đối tác đã đặt niềm tin vào sự phát triển của công ty và mong tiếp tục nhận được nhiều hơn nữa sự hợp tác của quý vị. Kính chúc các quý khách hàng, các đối tác sức khỏe, thành công và thịnh vượng !!!