Báo giá sắt hộp mạ kẽm Hòa Phát hôm nay ngày 21/3/2023 do hệ thống thương mại thép – BAOGIATHEPXAYDUNG.COM báo giá, hàng chính hãng 100%, giá rẻ, chiết khấu cao cho người mua hàng.
🔰 BAOGIATHEPXAYDUNG.COM thuộc Công Ty Thép Đông Dương SG, đơn vị chuyên phân phối sắt thép xây dựng, thép định hình, thép công nghiệp, thép hình H U I V, thép ống, thép tấm, thép hộp, tôn xà gồ C Z và các loại vật liệu sắt thép khác. 🔰 Hơn +500 khách hàng cũ tháng trước đã quay lại mua hàng tại Đông Dương SG, hãy liên hệ chúng tôi, để quý khách sẽ là khách hàng tiếp theo, được cung cấp sản phẩm thép chất lượng nhất. 🔰 Mọi thông tin chi tiết vui lòng liên hệ : Điện thoại : 0935.059.555 ( Mr Đạt ) - 0888.197.666 ( Ms Nhung ) Zalo : Đạt Pkd Thép Đông Dương SG hoặc Nhung Pkd Thép Đông Dương SG |
Giá sắt hộp mạ kẽm Hòa Phát mới nhất ngày 21/3/2023

Đơn giá thép hộp thương hiệu Hòa Phát hiện nay đăng tăng cao, cụ thể giá đang ở mức 21,300 vnđ/kg đến 23,000 vnđ/kg, có thuế, tùy theo chủng loại và size hàng mà giá có thể chênh lên từ 1,000 đ/kg đến 2,000 đ/kg, có VAT.
Kho hàng với trữ lượng dồi dào, đầy đủ size. Giá hàng hóa sắp tới có thể sẽ tiếp tục tăng giá, vui lòng liên hệ qua hotline để nhận báo giá chính xác tại thời điểm, xin cảm ơn.
Tiếp theo, là bảng giá thép hộp Hòa Phát hàng mạ kẽm mới nhất tháng 3 năm 2023 tại hệ thống, mời tham khảo :
Bảng Giá thép hộp mạ kẽm Hòa Phát | |||
STT | Tên sản phẩm | Barem (Kg/Cây) | Đơn giá cây 6m |
1 | Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.0 | 3.450 | 81,593 |
2 | Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.1 | 3.770 | 89,161 |
3 | Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.2 | 4.080 | 96,492 |
4 | Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.4 | 4.700 | 111,155 |
5 | Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.0 | 2.410 | 56,997 |
6 | Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.1 | 2.630 | 62,200 |
7 | Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.2 | 2.840 | 67,166 |
8 | Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.4 | 3.250 | 76,863 |
9 | Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.0 | 2.790 | 65,984 |
10 | Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.1 | 3.040 | 71,896 |
11 | Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.2 | 3.290 | 77,809 |
12 | Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.4 | 3.780 | 89,397 |
13 | Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.0 | 3.540 | 83,721 |
14 | Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.1 | 3.870 | 91,526 |
15 | Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.2 | 4.200 | 99,330 |
16 | Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.4 | 4.830 | 114,230 |
17 | Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.5 | 5.140 | 121,561 |
18 | Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.8 | 6.050 | 143,083 |
19 | Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.0 | 5.430 | 128,420 |
20 | Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.1 | 5.940 | 140,481 |
21 | Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.2 | 6.460 | 152,779 |
22 | Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.4 | 7.470 | 176,666 |
23 | Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.5 | 7.970 | 188,491 |
24 | Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.8 | 9.440 | 223,256 |
25 | Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.0 | 10.40 | 245,960 |
26 | Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.3 | 11.80 | 279,070 |
27 | Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.5 | 12.72 | 300,828 |
28 | Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.0 | 4.480 | 105,952 |
29 | Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.1 | 4.910 | 116,122 |
30 | Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.2 | 5.330 | 126,055 |
31 | Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.4 | 6.150 | 145,448 |
32 | Hộp mạ kẽm 25 x 25 x1.5 | 6.560 | 155,144 |
33 | Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.8 | 7.750 | 183,288 |
34 | Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 2.0 | 8.520 | 201,498 |
35 | Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.0 | 6.840 | 161,766 |
36 | Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.1 | 7.500 | 177,375 |
37 | Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.2 | 8.150 | 192,748 |
38 | Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.4 | 9.450 | 223,493 |
39 | Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.5 | 10.09 | 238,629 |
40 | Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.8 | 11.98 | 283,327 |
41 | Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.0 | 13.23 | 312,890 |
42 | Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.3 | 15.06 | 359,181 |
43 | Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.5 | 16.25 | 387,563 |
44 | Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.0 | 5.430 | 129,506 |
45 | Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.1 | 5.940 | 141,669 |
46 | Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.2 | 6.460 | 154,071 |
47 | Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.4 | 7.470 | 178,160 |
48 | Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.5 | 7.970 | 190,085 |
49 | Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.8 | 9.440 | 225,144 |
50 | Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.0 | 10.40 | 248,040 |
51 | Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.3 | 11.80 | 281,430 |
52 | Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.5 | 12.72 | 303,372 |
53 | Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.0 | 8.250 | 196,763 |
54 | Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.1 | 9.050 | 215,843 |
55 | Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.2 | 9.850 | 234,923 |
56 | Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.4 | 11.43 | 272,606 |
57 | Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.5 | 12.21 | 291,209 |
58 | Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.8 | 14.53 | 346,541 |
59 | Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.0 | 16.05 | 382,793 |
60 | Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.3 | 18.30 | 436,455 |
61 | Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.5 | 19.78 | 471,753 |
62 | Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.8 | 21.79 | 519,692 |
63 | Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 3.0 | 23.40 | 558,090 |
64 | Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 0.8 | 5.880 | 140,238 |
65 | Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.0 | 7.310 | 174,344 |
66 | Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.1 | 8.020 | 191,277 |
67 | Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.2 | 8.720 | 207,972 |
68 | Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.4 | 10.11 | 241,124 |
69 | Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.5 | 10.80 | 257,580 |
70 | Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.8 | 12.83 | 305,996 |
71 | Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.0 | 14.17 | 337,955 |
72 | Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.3 | 16.14 | 384,939 |
73 | Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.5 | 17.43 | 415,706 |
74 | Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.8 | 19.33 | 461,021 |
75 | Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 3.0 | 20.57 | 490,595 |
76 | Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.1 | 12.16 | 290,016 |
77 | Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.2 | 13.24 | 315,774 |
78 | Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.4 | 15.38 | 366,813 |
79 | Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.5 | 16.45 | 392,333 |
80 | Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.8 | 19.61 | 467,699 |
81 | Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.0 | 21.70 | 517,545 |
82 | Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.3 | 24.80 | 591,480 |
83 | Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.5 | 26.85 | 640,373 |
84 | Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.8 | 29.88 | 712,638 |
85 | Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.0 | 31.88 | 760,338 |
86 | Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.2 | 33.86 | 807,561 |
87 | Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.4 | 16.02 | 382,077 |
88 | Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.5 | 19.27 | 459,590 |
89 | Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.8 | 23.01 | 548,789 |
90 | Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.0 | 25.47 | 607,460 |
91 | Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.3 | 29.14 | 694,989 |
92 | Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.5 | 31.56 | 752,706 |
93 | Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.8 | 35.15 | 838,328 |
94 | Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.0 | 37.35 | 890,798 |
95 | Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.2 | 38.39 | 915,602 |
96 | Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.1 | 10.09 | 240,647 |
97 | Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.2 | 10.98 | 261,873 |
98 | Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.4 | 12.74 | 303,849 |
99 | Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.5 | 13.62 | 324,837 |
100 | Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.8 | 16.22 | 386,847 |
101 | Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.0 | 17.94 | 427,869 |
102 | Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.3 | 20.47 | 488,210 |
103 | Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.5 | 22.14 | 528,039 |
104 | Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.8 | 24.60 | 586,710 |
105 | Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.0 | 26.23 | 625,586 |
106 | Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.2 | 27.83 | 663,746 |
107 | Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.4 | 19.33 | 461,021 |
108 | Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.5 | 20.68 | 493,218 |
109 | Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.8 | 24.69 | 588,857 |
110 | Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.0 | 27.34 | 652,059 |
111 | Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.3 | 31.29 | 746,267 |
112 | Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.5 | 33.89 | 808,277 |
113 | Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.8 | 37.77 | 900,815 |
114 | Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.0 | 40.33 | 961,871 |
115 | Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.2 | 42.87 | 1,022,450 |
116 | Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.1 | 12.16 | 290,016 |
117 | Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.2 | 13.24 | 315,774 |
118 | Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.4 | 15.38 | 366,813 |
119 | Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.5 | 16.45 | 392,333 |
120 | Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.8 | 19.61 | 467,699 |
121 | Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.0 | 21.70 | 517,545 |
122 | Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.3 | 24.80 | 591,480 |
123 | Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.5 | 26.85 | 640,373 |
124 | Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.8 | 29.88 | 712,638 |
125 | Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.0 | 31.88 | 760,338 |
126 | Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.2 | 33.86 | 807,561 |
127 | Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.5 | 20.68 | 493,218 |
128 | Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.8 | 24.69 | 588,857 |
129 | Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.0 | 27.34 | 652,059 |
130 | Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.3 | 31.29 | 746,267 |
131 | Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.5 | 33.89 | 808,277 |
132 | Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.8 | 37.77 | 900,815 |
133 | Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.0 | 40.33 | 961,871 |
134 | Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.2 | 42.87 | 1,022,450 |
135 | Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.5 | 24.93 | 594,581 |
136 | Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.8 | 29.79 | 710,492 |
137 | Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.0 | 33.01 | 787,289 |
138 | Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.3 | 37.80 | 901,530 |
139 | Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.5 | 40.98 | 977,373 |
140 | Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.8 | 45.70 | 1,089,945 |
141 | Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.0 | 48.83 | 1,164,596 |
142 | Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.2 | 51.94 | 1,238,769 |
143 | Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.5 | 56.58 | 1,349,433 |
144 | Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.8 | 61.17 | 1,458,905 |
145 | Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 4.0 | 64.21 | 1,531,409 |
146 | Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 1.8 | 29.79 | 710,492 |
147 | Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.0 | 33.01 | 787,289 |
148 | Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.3 | 37.80 | 901,530 |
149 | Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.5 | 40.98 | 977,373 |
150 | Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.8 | 45.70 | 1,089,945 |
151 | Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.0 | 48.83 | 1,164,596 |
152 | Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.2 | 51.94 | 1,238,769 |
153 | Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.5 | 56.58 | 1,349,433 |
154 | Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.8 | 61.17 | 1,458,905 |
155 | Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 4.0 | 64.21 | 1,531,409 |
Ngoài thép hộp mạ kẽm, hệ thống BAOGIATHEPXAYDUNG.COM còn cung cấp thép hộp đen giá rẻ, xem tại : Bảng báo giá thép hộp đen Hòa Phát mới nhất tháng 3/2023.
Ống thép Hòa Phát là sản phẩm thường được tìm kiếm nhiều nhất khi đi chung với thép hộp, mời tham khảo giá tại : Đại lý bán ống thép Hòa Phát uy tín nhất.

Hệ thống BAOGIATHEPXAYDUNG.COM xin gửi lời tri ân sâu sắc đến những người cộng sự, các đối tác đã đặt niềm tin vào sự phát triển của công ty và mong tiếp tục nhận được nhiều hơn nữa sự hợp tác của quý vị. Kính chúc các quý khách hàng, các đối tác sức khỏe, thành công và thịnh vượng !!!