Bảng báo giá sắt V tại Cần Thơ được cập nhật tại BAOGIATHEPXAYDUNG.COM
Bảng báo giá sắt V tại Cần thơ tháng 12/2023 | Đại lý thép hình tại Cần Thơ
BAOGIATHEPXAYDUNG.COM chuyên cung cấp báo giá sắt thép hình, thép các loại, trong đó có thép hình chữ V
Là đại lý thép V cấp 1, chúng tôi cam kết bán thép V giá rẻ nhất thị trường.

BAOGIATHEPXAYDUNG.COM báo giá thép nhanh chóng, chốt đơn hàng nhanh gọn, thủ tục nhanh và tiến độ cung cấp thép nhanh nhất thị trường.
Thông số chi tiết :
- Quy cách thép hình V chúng tôi cung cấp từ V 25 x 25 đến V 300 x 300 với đầy đủ size kích cỡ.
- Độ dài thanh thép : 6m và 12m
- mác thép phổ biến nhất là SS400, ngoài ra còn có ASTM A36, JIS G3101 SS400, Q345B, A572 Gr50, S355, S355JR S355JO, S275, S275JR, S275JO, S235, S235JR, S235JO…
- Các hãng thép phổ biến chúng tôi đang cung cấp : thép V Vinaone, thép V Trung Quốc, thép V Quang Thắng, thép V Quyền Quyên, thép V Tư Nhân, thép V Tổ Hợp, thép V Posco, thép V Á Châu, thép V An Khánh, thép V Đại Việt, thép V Tisco, thép V Tung Ho, thép V Việt Nhật, thép V Nhà Bè
- Ứng Dụng; Xây Dựng Nhà Tiền Chế, Nhà Xưởng, Xây Dựng Cầu Đường, Trong Ngành Cơ Khí Chế Tạo, …
- Đơn vị tiền tệ : Việt Nam đồng ( VNĐ ).
Ngoài bán sắt hình V tại Cần Thơ, chúng tôi còn cung cấp thép hình U I V H, thép tấm, thép ống, thép hộp, thép ray, cáp dự ứng lực, tôn lợp mái, xà gồ C, xà gồ Z, lưới B40 và rất rất nhiều vật liệu xây dựng công trình khác, đặc biệt cho nhà thép định hình, nhà xưởng …
Sau đây, chúng tôi xin gửi tới khách hàng bảng báo giá thép hình chữ V tại Cần Thơ, kính mời quý khách hàng tham khảo :
Quy cách thép hình V | ĐVT | Giá thép V đen | Giá thép V mạ kẽm |
---|---|---|---|
Thép hình V 25 x 25 x 2.0 ly | Cây 6m | 63.000 | 73.500 |
Thép hình V 25 x 25 x 2.5 ly | Cây 6m | 75.000 | 87.500 |
Thép hình V 25 x 25 x 3.0 ly | Cây 6m | 83.250 | 97.125 |
Thép hình V 30 x 30 x 2.5 ly | Cây 6m | 93.000 | 108.500 |
Thép hình V 30 x 30 x 3.0 ly | Cây 6m | 104.700 | 122.150 |
Thép hình V 30 x 30 x 3.5 ly | Cây 6m | 127.500 | 148.750 |
Thép hình V 40 x 40 x 2.5 ly | Cây 6m | 129.000 | 146.200 |
Thép hình V 40 x 40 x 3.0 ly | Cây 6m | 152.550 | 172.890 |
Thép hình V 40 x 40 x 3.5 ly | Cây 6m | 172.500 | 195.500 |
Thép hình V 40 x 40 x 4.0 ly | Cây 6m | 195.750 | 221.850 |
Thép hình V 50 x 50 x 2.5 ly | Cây 6m | 187.500 | 212.500 |
Thép hình V 50 x 50 x 3.0 ly | Cây 6m | 202.500 | 229.500 |
Thép hình V 50 x 50 x 3.5 ly | Cây 6m | 232.500 | 263.500 |
Thép hình V 50 x 50 x 4.0 ly | Cây 6m | 263.400 | 298.520 |
Thép hình V 50 x 50 x 4.5 ly | Cây 6m | 285.000 | 323.000 |
Thép hình V 50 x 50 x 5.0 ly | Cây 6m | 330.000 | 374.000 |
Thép hình V 63 x 63 x 4.0 ly | Cây 6m | 360.000 | 408.000 |
Thép hình V 63 x 63 x 5.0 ly | Cây 6m | 416.700 | 472.260 |
Thép hình V 63 x 63 x 6.0 ly | Cây 6m | 487.500 | 552.500 |
Thép hình V 70 x 70 x 5.0 ly | Cây 6m | 450.000 | 510.000 |
Thép hình V 70 x 70 x 5.5 ly | Cây 6m | 480.000 | 544.000 |
Thép hình V 70 x 70 x 6.0 ly | Cây 6m | 548.850 | 622.030 |
Thép hình V 70 x 70 x 7.0 ly | Cây 6m | 630.000 | 714.000 |
Thép hình V 75 x 75 x 5.0 ly | Cây 6m | 472.500 | 535.500 |
Thép hình V 75 x 75 x 5.5 ly | Cây 6m | 562.500 | 637.500 |
Thép hình V 75 x 75 x 8.0 ly | Cây 6m | 787.500 | 892.500 |
Thép hình V 75 x 75 x 6.0 ly | Cây 6m | 590.400 | 669.120 |
Thép hình V 75 x 75 x 8.0 ly | Cây 6m | 793.950 | 899.810 |
Thép hình V 80 x 80 x 6.0 ly | Cây 6m | 660.600 | 748.680 |
Thép hình V 80 x 80 x 7.0 ly | Cây 6m | 705.000 | 799.000 |
Thép hình V 80 x 80 x 8.0 ly | Cây 6m | 866.700 | 982.260 |
Thép hình V 80 x 80 x 10 ly | Cây 6m | 1.071.000 | 1.213.800 |
Thép hình V 90 x 90 x 7.0 ly | Cây 6m | 864.900 | 980.220 |
Thép hình V 90 x 90 x 8.0 ly | Cây 6m | 981.000 | 1.111.800 |
Thép hình V 90 x 90 x 9.0 ly | Cây 6m | 1.098.000 | 1.244.400 |
Thép hình V 90 x 90 x 10 ly | Cây 6m | 1.350.000 | 1.530.000 |
Thép hình V 100 x 100 x 7.0 ly | Cây 6m | 1.005.000 | 1.139.000 |
Thép hình V 100 x 100 x 9.0 ly | Cây 6m | 1.098.000 | 1.244.400 |
Thép hình V 100 x 100 x 10 ly | Cây 6m | 1.350.000 | 1.530.000 |
Thép hình V 100 x 100 x 12 ly | Cây 6m | 1.602.000 | 1.815.600 |
Thép hình V 120 x 120 x 8.0 ly | Cây 6m | 1.323.000 | 1.499.400 |
Thép hình V 120 x 120 x 10 ly | Cây 6m | 1.638.000 | 1.856.400 |
Thép hình V 120 x 120 x 12 ly | Cây 6m | 1.944.000 | 2.203.200 |
Thép hình V 125 x 125 x 8.0 ly | Cây 6m | 1.377.000 | 1.560.600 |
Thép hình V 125 x 125 x 10 ly | Cây 6m | 1.710.000 | 1.938.000 |
Thép hình V 125 x 125 x 12 ly | Cây 6m | 2.034.000 | 2.305.200 |
Thép hình V 150 x 150 x 10 ly | Cây 6m | 2.070.000 | 2.346.000 |
Thép hình V 150 x 150 x 12 ly | Cây 6m | 2.457.000 | 2.784.600 |
Thép hình V 150 x 150 x 15 ly | Cây 6m | 3.042.000 | 3.447.600 |
Thép hình V 180 x 180 x 15 ly | Cây 6m | 3.681.000 | 4.171.800 |
Thép hình V 180 x 180 x 18 ly | Cây 6m | 4.374.000 | 4.957.200 |
Thép hình V 200 x 200 x 16 ly | Cây 6m | 4.365.000 | 4.947.000 |
Thép hình V 200 x 200 x 20 ly | Cây 6m | 5.391.000 | 6.109.800 |
Thép hình V 200 x 200 x 24 ly | Cây 6m | 6.399.000 | 7.252.200 |
Thép hình V 250 x 250 x 28 ly | Cây 6m | 9.360.000 | 10.608.000 |
Thép hình V 250 x 250 x 35 ly | Cây 6m | 11.520.000 | 13.056.000 |
ạn đọc chú ý : Bảng giá thép phía trên của chúng tôi chỉ mang tính tham khảo. Do giá thép xây dựng có thể thay đổi theo từng ngày, thậm chí là từng giờ. Chính vì thế, để nhận bảng giá sắt thép hình V mới nhất chi tiết nhất cho công trình của mình, quý bạn hãy gọi cho chúng tôi theo thông tin phía dưới nhé.
Trong đó :
- Báo giá thép hình trên có thể tăng giảm theo thời điểm xem bài hoặc theo khối lượng đặt hàng.
- Đơn giá sắt thép trên đã bao gồm thuế VAT 10% và chi phí vận chuyển về tận công trình ( thỏa thuận ).
- Tiêu chuẩn hàng hóa : Mới 100% chưa qua sử dụng, do nhà máy sản xuất.
- Dung sai trọng lượng và độ dày thép hộp, thép ống, tôn, xà gồ ± 5-7%, thép hình ± 10-13% nhà máy cho phép. Nếu ngoài quy phạm trên công ty chúng tôi chấp nhận cho trả, đổi hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải đúng như lúc nhận (không sơn, không cắt, không gỉ sét)
- Phương thức thanh toán đặt cọc : theo thỏa thuận
- Kiểm tra hàng tại công trình hoặc địa điểm giao nhận, nhận đủ thanh toán, mới bắt đầu bàn giao hoặc xuống hàng.
- Báo giá có hiệu lực cho tới khi có thông báo mới.
- Rất hân hạnh được phục vụ quý khách.

Xem thêm :
- Bảng báo giá thép hình chữ i tháng 12/2023
- Bảng báo giá thép tấm tháng 12/2023
- Bảng báo giá tôn lợp mái các hãng hôm nay
BAOGIATHEPXAYDUNG.COM tự hào là hệ thống thương mại thép hàng đầu, luôn đặt uy tín lên hàng đầu, chân thành, tôn trọng và sẵn sàng hợp tác để đôi bên cùng phát triển. Là một tập thể trẻ nên phong cách kinh doanh của chúng tôi dựa trên các yếu tố:
- Trung thực với khách hàng về chất lượng, trọng lượng và nguồn gốc sản phẩm.
- Giá cả hợp lí, giao nhận nhanh chóng, đúng hẹn và phục vụ tận tâm cho khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Xây dựng và duy trì lòng tin, uy tín đối với khách hàng thông qua chất lượng sản phẩm, dịch vụ cung cấp.
BAOGIATHEPXAYDUNG.COM – cung cấp cho nhiều tỉnh thành khác như : Hà Nội, Lào Cai, Bắc Giang, Ninh Bình, Thái Bình, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Ninh, Hải Phòng, Khánh Hòa, Đà Nẵng, Lâm Đồng, TP Hồ Chí Minh, Đắc Nông, Đăk Lak, Gia Lai, Quảng Nam, Bình Định, Quảng Ngãi, Thừa Thiên Huế, Kon Tum, Ninh Thuận, Bình Thuận, Bà Rịa Vũng Tàu, Bình Dương, Đồng Nai, Bình Phước, Tây Ninh, Long An, Tiền Giang, Bến Tre, Cần Thơ, Kiên Giang, Sóc Trăng, Đồng Tháp, Bạc Liêu, Hậu Giang, An Giang, Cà Mau, Kiêng Giang, Trà Vinh, Vĩnh Long … và các tỉnh thành khác.
Hệ thống BAOGIATHEPXAYDUNG.COM xin gửi lời tri ân sâu sắc đến những người cộng sự, các đối tác đã đặt niềm tin vào sự phát triển của công ty và mong tiếp tục nhận được nhiều hơn nữa sự hợp tác của quý vị. Kính chúc các quý khách hàng, các đối tác sức khỏe, thành công và thịnh vượng !!!