Báo giá sắt thép : Miền Nam, Pomina, Hòa Phát, Việt Mỹ, Việt Nhật tại Phú Yên

Báo giá sắt thép tại Phú Yên được cập nhật tại hệ thống cung cấp phân phối thép xây dựng cấp 1 – BAOGIATHEPXAYDUNG.COM

  • Báo giá thép Miền Nam tại Phú Yên
  • Báo giá thép Pomina tại Phú Yên
  • Báo giá thép Hòa Phát tại Phú Yên
  • Báo giá thép Việt Mỹ tại Phú Yên
  • Báo giá thép Việt Nhật tại Phú Yên

Mục Lục

Báo giá sắt thép : Miền Nam, Pomina, Hòa Phát, Việt Mỹ, Việt Nhật tại Phú Yên

Phú Yên hiện nay có tốc độ xây dựng nhanh, nhu cầu mua vật liệu xây dựng lớn. Và địa chỉ tin cậy để mua thép xây dựng không phải đâu xa mà chính là BAOGIATHEPXAYDUNG.COM

Hiện tại hệ thống BAOGIATHEPXAYDUNG.COM là hệ thống thương mại thép lớn, bao gồm nhiều hàng thép chất lượng và phổ biến như : thép Hòa Phát, thép Việt Úc, thép Miền Nam, thép Việt Nhật, thép Việt Ý, thép Tung Ho, thép Pomina, thép VAS Việt Mỹ, thép Shengli VMS, thép Tisco Thái Nguyên, thép Việt Đức, thép Đông Nam Á, kẽm buộc 1 ly, đinh 5 phân, thép tròn trơn … Đầy đủ từ phi 6 đến phi 32 bao gồm thép cuộn và thép cây với các mác như : CT3, CB240, CB300, SD295, CB400, SD390, CB500, SD490

Giá thép xây dựng hôm nay - BAOGIATHEPXAYDUNG.COM
Giá thép xây dựng hôm nay – BAOGIATHEPXAYDUNG.COM

Đại lý thép xây dựng tại Phú yên

Giá thép xây dựng hôm nay tại Phú Yên – Giá thép xây dựng tại Phú Yên biến động liên tục tùy thuộc vào cung – cầu. Khi cung không đủ cầu thì giá thép sẽ bị đẩy lên cao. Ngược lại khi nhu cầu của khách hàng giảm xuống, sản lượng sắt thép vượt quá số lượng tiêu thụ thì giá sẽ có phần giảm xuống. Giá sắt thép tại mỗi thời điểm trong năm sẽ khác nhau, mùa xây dựng như thời điểm đầu năm giá có phần cao hơn. Bên cạnh đó nó cũng phụ thuộc khá lớn vào thị trường thế giới và chi phí sản xuất của từng thương hiệu.

Giá thép xây dựng
Giá thép xây dựng được cập nhật tại hệ thống BAOGIATHEPXAYDUNG.COM

Sau đây là bảng báo giá thép một số hãng thép phổ biến mà chúng tôi tập hợp được, nếu có thêm yêu cầu nào vui lòng gọi trực tiếp phòng kinh doanh để nhận báo giá hợp lý nhất :

Bảng báo giá sắt thép xây dựng Miền Nam tại Phú Yên

Đặc biệt : Hàng chính hãng + Giá cạnh tranh + Có xe giao hàng các tỉnh

MÁC THÉPĐVTGiá trước thuếGiá sau thuế
Thép cuộn CB240-T/ CT3 ( D6-8 )Kg17.85019.635
Thép thanh vằn CB300V/ SD295 ( D10 )Kg15.44016.984
Thép thanh vằn CB300V/ SD295 ( D12 - D25 )Kg16.95018.645
Thép thanh vằn CB400V/ SD390 ( D10 )Kg16.76018.436
Thép thanh vằn CB400V/ SD390 ( D12 - D32 )Kg16.63018.293
Thép thanh vằn CB500V/ SD490 ( D10 )Kg16.76018.436
Thép thanh vằn CB500V/ SD490 ( D12 - D32 )Kg16.63018.293
Kẽm buộc 1 ly ( cuộn 50Kg )Kg21.00023.200
Đinh 5 phânKg22.00024.200

Bảng báo giá sắt thép xây dựng Pomina tại Phú Yên

Đặc biệt : Hàng chính hãng + Giá cạnh tranh + Có xe giao hàng các tỉnh

MÁC THÉPĐVTGIÁ TRƯỚC THUẾGIÁ SAU THUẾ
Thép cuộn CB240/ CT3 ( D6-8-10)Kg17.67019.437
Thép thanh vằn SD295 ( D10 )Kg15.45016.995
Thép thanh vằn CB300V ( D12 - D20 )Kg16.81018.491
Thép thanh vằn CB400V/ SD390 ( D10 )Kg17.15018.865
Thép thanh vằn CB400V/ SD390 ( D12 - D32 )Kg17.06018.766
Thép thanh vằn CB500V/ SD490 ( D10 )Kg17.28019.008
Thép thanh vằn CB500V/ SD490 ) D12 - D32 )Kg17.19018.909
Kẽm buộc 1 ly ( cuộn 50Kg )Kg21.00023.100
Đinh 5 phânKg22.00024.200

Bảng báo giá sắt thép xây dựng Hòa Phát tại Phú Yên

Đặc biệt : Hàng chính hãng + Giá cạnh tranh + Có xe giao hàng các tỉnh

Mác thépĐVTGiá trước thuếGiá sau thuế
Thép cuộn CB240/ CT3 ( D6-8 )Kg17.12018.832
Thép thanh vằn CB300V/ Gr40 ( D10 )Kg14.81016.291
Thép thanh vằn CB300V/ Gr40 ( D12 - D20 )Kg16.30017.930
Thép thanh vằn CB400V/ SD390 ( D10 )Kg16.55018.205
Thép thanh vằn CB400V/ SD390 ( D12 - D32 )Kg16.45018.095
Thép thanh vằn CB500V/ SD490 ( D10 )Kg16.55018.205
Thép thanh vằn CB500V/ SD490 ( D12 - D32 )Kg16.45018.095
Kẽm buộc 1 ly ( cuộn 50Kg )Kg21.00023.100
Đinh 5 phânKg22.00024.200

Bảng giá thép áp dụng cho khu vực miền nam, đối với khu vực miền trung và miền bắc, giá trên cộng thêm 300 vnđ/kg

Bảng báo giá sắt thép xây dựng Việt Mỹ tại Phú Yên

Đặc biệt : Hàng chính hãng + Giá cạnh tranh + Có xe giao hàng các tỉnh

MÁC THÉPĐVTGIÁ TRƯỚC THUẾGIÁ SAU THUẾ
Thép cuộn CB240/ CT3 ( D6-8 )Kg16.95018.645
Thép thanh vằn CB300V/ Gr40 ( D10 )Kg14.69016.159
Thép thanh vằn CB300V/ Gr40 ( D12 - D20 )Kg16.00017.600
Thép thanh vằn CB400V/ SD390 ( D10 )Kg16.34017.974
Thép thanh vằn CB400V/ SD390 ( D12 - D32 )Kg16.24017.864
Thép thanh vằn CB500V/ SD490 ( D10 )Kg16.34017.974
Thép thanh vằn CB500V/ SD490 ( D12 - D32 )Kg16.24017.864
Kẽm buộc 1 ly ( cuộn 50Kg )Kg21.00023.100
Đinh 5 phânKg22.00024.200

Lưu ý : Thép Việt Mỹ CB300 và CB400 nằm ở 2 kho khác nhau, trong đó thép cuộn ở kho CB400 cao hơn ở kho CB300 là 250 vnđ/kg ( so với đơn giá ở kho CB300 trên đây )

Bảng báo giá sắt thép xây dựng Việt Nhật tại Phú Yên

Đặc biệt : Hàng chính hãng + Giá cạnh tranh + Có xe giao hàng các tỉnh

MÁC THÉPĐVTGIÁ TRƯỚC THUẾGIÁ SAU THUẾ
Thép cuộn CB240/ CT3 ( D6-8 )Kg17.81019.591
Thép thanh vằn CB3/ Gr40 ( D10 )Kg17.05018.755
Thép thanh vằn CB3/ Gr40 ( D12 - D25 )Kg16.90018.590
Thép thanh vằn CB4/ SD390 ( D10 )Kg17.05018.755
Thép thanh vằn CB4/ SD390 ( D12 - D32 )Kg16.90018.590
Thép thanh vằn CB5/ SD490 ( D10 )Kg17.05018.755
Thép thanh vằn CB5/ SD490 ( D12 - D32 )Kg16.90018.590
Thép tròn trơn SS400Kg18.13019.943
Kẽm buộc 1 ly ( cuộn 50Kg )Kg21.00023.100
Đinh 5 phânKg22.00024.200

Lưu ý : Tại thời điểm quý khách xem bài, bảng báo giá thép trên có thể chưa đầy đủ hoặc thay đổi theo thời gian, nên khi có nhu cầu đặt mua thép xây dựng, hãy liên hệ cho chúng tôi để có báo giá mới nhất, chính xác nhất ”

Trong đó :

  • Thép cuộn được giao qua cân, thép cây được giao bằng đếm cây thực tế tại công trình.
  • Đơn giá đã bao gồm thuế VAT.
  • Hàng mới 100% chưa qua sử dụng.
  • Công ty có đầy đủ xe cẩu, xe conterner, đầu kéo … vận chuyển về tận chân công trình.
  • Đặt hàng tùy vào số lượng để có hàng luôn trong ngày hoặc 1 tới 2 ngày cụ thể.
  • Đặt hàng số lượng nhiều sẽ được giảm giá nên vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để có đơn giá ưu đãi
Đại lý thép xây dựng
Đại lý thép xây dựng – BAOGIATHEPXAYDUNG.COM

Ngoài thép xây dựng, chúng tôi còn có : thép hộp mạ kẽm, thép hộp đen, thép ống mạ kẽm, thép ống đen, thép la, thép tấm, thép hình H U I V, kẽm gai, lưới B40, sắt thép xây dựngGiá xà gồ, tôn lợp mái….

Nhà máy sản xuất thép ống thép hộp - BAOGIATHEPXAYDUNG.COM
Nhà máy sản xuất thép ống thép hộp – BAOGIATHEPXAYDUNG.COM

Báo giá thép Hộp mạ kẽm, thép hộp đen, thép ống tại Phú yên

Đặc biệt : Hàng chính hãng + Chiết khấu cao + Có xe giao hàng miễn phí tất cả các tỉnh

Bảng báo giá thép hộp mạ kẽm - BAOGIATHEPXAYDUNG.COM
Bảng báo giá thép hộp mạ kẽm – BAOGIATHEPXAYDUNG.COM
Bảng báo giá thép hộp đen hôm nay - BAOGIATHEPXAYDUNG.COM
Bảng báo giá thép hộp đen hôm nay – BAOGIATHEPXAYDUNG.COM
Kho thép hình H U I V tấm ống hộp các loại
Kho thép hình H U I V tấm ống hộp các loại

Báo giá hình chữ i tại Phú Yên

Đặc biệt : Hàng chính hãng + Chiết khấu cao + Có xe giao hàng miễn phí tất cả các tỉnh

Báo giá thép iĐVTGiá cây 6mGiá cây 12m
Thép hình i 100Cây730.000
Thép hình i 120Cây1.020.000
Thép hình i 150x75Cây1.596.000
Thép hình i 200x100Cây2.428.2004.856.400
Thép hình i 250x125Cây3.374.4006.748.800
Thép hình i 300x150Cây4.183.8008.367.600
Thép hình i 350x175Cây5.654.40011.308.800
Thép hình i 400x200Cây7.524.00015.048.000
Thép hình i 450x200Cây8.664.00017.328.000
Thép hình i 488x300Cây14.592.00019.184.000
Thép hình i 500x200Cây10.214.40020.428.800
Thép hình i 600x200Cây12.804.00024.168.000
Thép hình i 700x300Cây21.090.00042.180.000
Thép hình i 800x300Cây23.940.00047.880.000
Thép hình i 900x300Cây27.360.00054.720.000

Báo giá hình chữ H tại Phú Yên

Đặc biệt : Hàng chính hãng + Chiết khấu cao + Có xe giao hàng miễn phí tất cả các tỉnh

Thép hình chữ HĐVTGiá cây 6mGiá cây 12m
Thép hình H 100 x 100 x 6 x 8Cây1.960.8003.921.600
Thép hình H 125 x 125 x 6.5 x 9Cây2.713.2005.426.400
Thép hình H 148 x 100 x 6 x 9Cây2.473.8004.947.600
Thép hình H 150 x 150 x 7 x 10Cây3.591.0007.182.000
Thép hình H 175 x 175 x 7.5 x 11Cây4.605.6009.211.200
Thép hình H 194 x 150 x 6 x 9Cây3.488.4006.976.800
Thép hình H 200 x 200 x 8 x 12Cây5.688.60011.377.200
Thép hình H 244 x 175 x 7 x 11Cây5.027.40010.054.800
Thép hình H 250 x 250 x 9 x 14Cây8.253.60016.507.200
Thép hình H 294 x 200 x 8 x 12Cây6.475.20012.950.400
Thép hình H 300 x 300 x 10 x 15Cây10.716.00021.432.000
Thép hình H 340 x 250 x 9 x 14Cây9.085.80018.171.600
Thép hình H 350 x 350 x 12 x 19Cây15.618.00031.236.000
Thép hình H 390 x 300 x 10 x 16Cây12.198.00024.396.000
Thép hình H 400 x 400 x 13 x 21Cây19.608.00039.216.000
Thép hình H 440 x 300 x 11 x 18Cây14.136.00028.272.000

Báo giá xà gồ thép, xà gồ chữ C, xà gồ chữ Z, tôn lợp mái tại Phú Yên

Đặc biệt : Hàng chính hãng + Chiết khấu cao + Có xe giao hàng miễn phí tất cả các tỉnh

Giá xà gồDày 1.5 lyDày 1.8 lyDày 2 lyDày 2,4 ly
Xà gồ C 80 x 4029.50035.00038.50045.000
Xà gồ C 100 x 5037.00043.50048.00063.000
Xà gồ C 125 x 5041.00048.50053.50069.000
Xà gồ C 150 x 5046.50055.00061.00078.000
Xà gồ C 150 x 6556.00066.50073.50089.000
Xà gồ C 180 x 5051.50062.00068.50089.000
Xà gồ C 180 x 6560.50072.50080.00096.500
Xà gồ C 200 x 5056.00066.50073.50093.000
Xà gồ C 200 x 6564.50077.00085.000103.000
Xà gồ C 250 x 5073.00082.00090.000109.000
Xà gồ C 250 x 6580.00085.00098.000117.000
Xà gồ C 300 x 6581.00089.00099.00230.00
Xà gồ Z 125 x 52 x 5846.50055.00061.00078.000
Xà gồ Z 125 x 55 x 5546.50055.00061.00078.000
Xà gồ Z 150 x 52 x 5851.50062.00068.50089.000
Xà gồ Z 150 x 55 x 5551.50062.00068.50089.000
Xà gồ Z 150 x 65 x 6556.00066.50073.50093.000
Xà gồ Z 180 x 62 x 6856.00066.50073.50093.000
Xà gồ Z 180 x 65 x 6560.50072.50080.00096.500
Xà gồ Z 180 x 72 x 7860.50072.50080.00096.500
Xà gồ Z 180 x 75 x 7564.50077.00085.000103.000
Xà gồ Z 200 x 62 x 6864.50077.00085.000103.000
Xà gồ Z 200 x 65 x 6564.50077.00085.000103.000
Xà gồ Z 200 x 72 x 7864.50077.00085.000103.000
Xà gồ Z 200 x 75 x 7590.000109.000
Xà gồ Z 250 x 60 x 6576.00085.00089.000108.000
Xà gồ Z 250 x 62 x 6890.000109.000
Xà gồ Z 300 x 60 x 6582.00098.00099.000124.000
Xà gồ Z 400 x 150 x 15098.000117.000
  • Hàng được giao qua ( cây, ống, hộp ), dung sai độ dày ± 5-7%, dung sai thép hình ± 5-10% theo TCVN
  • Hàng mới 100% chưa qua sử dụng.
  • Vận chuyển : Miễn phí từng đơn hàng , có xe giao hàng các tỉnh, thời gian giao hàng dự kiến 2-3 ngày sau khi nhận đặt cọc.
  • Đặt số lượng nhiều được giảm giá.
  • Đặt cọc 30% và thanh toán số tiền còn lại ngay khi hàng về công trình ( thương lượng tùy từng đơn hàng ).
  • Kiểm hàng trên xe ngay tại công trình, nhận đủ thanh toán, nhân viên sẽ hạ hàng.
  • Nếu giao sai hàng hoặc lỗi không mong muốn do bên cung cấp, chúng tôi chấp nhận đổi trả hàng hoặc giảm giá ngay tại thời điểm đó.

BAOGIATHEPXAYDUNG.COM – cung cấp cho nhiều tỉnh thành khác như : Hà Nội, Lào Cai, Bắc Giang, Ninh Bình, Thái Bình, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Ninh, Hải Phòng, Khánh Hòa, Đà Nẵng, Lâm Đồng, TP Hồ Chí Minh, Đắc Nông, Đăk Lak, Gia Lai, Quảng Nam, Bình Định, Quảng Ngãi, Thừa Thiên Huế, Kon Tum, Ninh Thuận, Bình Thuận, Bà Rịa Vũng Tàu, Bình Dương, Đồng Nai, Bình Phước, Tây Ninh, Long An, Tiền Giang, Bến Tre, Cần Thơ, Kiên Giang, Sóc Trăng, Đồng Tháp, Bạc Liêu, Hậu Giang, An Giang, Cà Mau, Kiêng Giang, Trà Vinh, Vĩnh Long … và các tỉnh thành khác.

BAOGIATHEPXAYDUNG.COM tự hào là hệ thống thương mại thép hàng đầu, luôn đặt uy tín lên hàng đầu, chân thành, tôn trọng và sẵn sàng hợp tác để đôi bên cùng phát triển. Là một tập thể trẻ nên phong cách kinh doanh của chúng tôi dựa trên các yếu tố:

  • Trung thực với khách hàng về chất lượng, trọng lượng và nguồn gốc sản phẩm.
  • Giá cả hợp lí, giao nhận nhanh chóng, đúng hẹn và phục vụ tận tâm cho khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
  • Xây dựng và duy trì lòng tin, uy tín đối với khách hàng thông qua chất lượng sản phẩm, dịch vụ cung cấp.

Hệ thống BAOGIATHEPXAYDUNG.COM xin gửi lời tri ân sâu sắc đến những người cộng sự, các đối tác đã đặt niềm tin vào sự phát triển của  công ty và mong tiếp tục nhận được nhiều hơn nữa sự hợp tác của quý vị. Kính chúc các quý khách hàng, các đối tác sức khỏe, thành công  và thịnh vượng !!!

BAOGIATHEPXAYDUNG.COM