Bảng báo giá thép hình V mạ kẽm, thép hình V mạ kẽm nhúng nóng được chúng tôi cập nhật đầy đủ chi tiết, tuy nhiên để chính xác 100% là không thể, vì nhiều yếu tố thị trường thay đổi giá.
- Giá thép V mạ kẽm điện phân
- Giá thép V nhúng kẽm nóng
Báo giá thép hình V mạ kẽm, nhúng kẽm : V25, V30, V40, V50, V60, V63, V65, V70, V75, V80, V90, V100
Các hãng thép phổ biến được chúng tôi cung cấp bao gồm thép V Nhà Bè, Á Châu, Vinaone, An Khánh, Quang Thắng, Hữu Liên ….
Bảng báo giá chỉ mang tính chất tham khảo do có thể đã thay đổi tại thời điểm xem bài. Là đại lý thép hình V cấp 1 của nhà máy sản xuất, chúng tôi cam kết mang đến khách hàng báo giá thép hình chữ V giá rẻ nhất, chất lượng cao nhất, vui lòng liên hệ holine phòng kinh doanh trên màn hình để nhận báo giá mới nhất.
Quy cách thép hình V | ĐVT | Kg/cây | Thép hình V đen | Thép hình V mạ kẽm | Thép hình V nhúng kẽm |
Thép hình V 25 x 25 x 2.0 ly | Cây 6m | 4.20 | 75,600 | 88,200 | 117,600 |
Thép hình V 25 x 25 x 2.5 ly | Cây 6m | 5.00 | 90,000 | 105,000 | 140,000 |
Thép hình V 25 x 25 x 3.0 ly | Cây 6m | 5.55 | 99,900 | 116,550 | 155,400 |
Thép hình V 30 x 30 x 2.5 ly | Cây 6m | 6.20 | 111,600 | 130,200 | 173,600 |
Thép hình V 30 x 30 x 3.0 ly | Cây 6m | 6.98 | 125,640 | 146,580 | 195,440 |
Thép hình V 30 x 30 x 3.5 ly | Cây 6m | 8.50 | 153,000 | 178,500 | 238,000 |
Thép hình V 40 x 40 x 2.5 ly | Cây 6m | 8.60 | 154,800 | 180,600 | 240,800 |
Thép hình V 40 x 40 x 3.0 ly | Cây 6m | 10.17 | 183,060 | 213,570 | 284,760 |
Thép hình V 40 x 40 x 3.5 ly | Cây 6m | 11.50 | 207,000 | 241,500 | 322,000 |
Thép hình V 40 x 40 x 4.0 ly | Cây 6m | 13.05 | 234,900 | 274,050 | 365,400 |
Thép hình V 50 x 50 x 2.5 ly | Cây 6m | 12.50 | 225,000 | 262,500 | 350,000 |
Thép hình V 50 x 50 x 3.0 ly | Cây 6m | 13.50 | 243,000 | 283,500 | 378,000 |
Thép hình V 50 x 50 x 3.4 ly | Cây 6m | 15.00 | 270,000 | 315,000 | 420,000 |
Thép hình V 50 x 50 x 3.5 ly | Cây 6m | 15.50 | 279,000 | 325,500 | 434,000 |
Thép hình V 50 x 50 x 4.0 ly | Cây 6m | 17.56 | 316,080 | 368,760 | 491,680 |
Thép hình V 50 x 50 x 4.5 ly | Cây 6m | 19.00 | 342,000 | 399,000 | 532,000 |
Thép hình V 50 x 50 x 5.0 ly | Cây 6m | 22.00 | 396,000 | 462,000 | 616,000 |
Thép hình V 63 x 63 x 4.0 ly | Cây 6m | 24.00 | 432,000 | 504,000 | 672,000 |
Thép hình V 63 x 63 x 5.0 ly | Cây 6m | 27.78 | 500,040 | 583,380 | 777,840 |
Thép hình V 63 x 63 x 6.0 ly | Cây 6m | 32.50 | 585,000 | 682,500 | 910,000 |
Thép hình V 70 x 70 x 5.0 ly | Cây 6m | 30.00 | 570,000 | 660,000 | 870,000 |
Thép hình V 70 x 70 x 5.5 ly | Cây 6m | 32.00 | 608,000 | 704,000 | 928,000 |
Thép hình V 70 x 70 x 6.0 ly | Cây 6m | 36.59 | 695,210 | 804,980 | 1,061,110 |
Thép hình V 70 x 70 x 7.0 ly | Cây 6m | 42.00 | 798,000 | 924,000 | 1,218,000 |
Thép hình V 75 x 75 x 5.0 ly | Cây 6m | 31.50 | 598,500 | 693,000 | 913,500 |
Thép hình V 75 x 75 x 5.5 ly | Cây 6m | 37.50 | 712,500 | 825,000 | 1,087,500 |
Thép hình V 75 x 75 x 8.0 ly | Cây 6m | 52.50 | 997,500 | 1,155,000 | 1,522,500 |
Thép hình V 75 x 75 x 6.0 ly | Cây 6m | 39.36 | 747,840 | 865,920 | 1,141,440 |
Thép hình V 75 x 75 x 8.0 ly | Cây 6m | 52.93 | 1,005,670 | 1,164,460 | 1,534,970 |
Thép hình V 80 x 80 x 6.0 ly | Cây 6m | 44.04 | 836,760 | 968,880 | 1,277,160 |
Thép hình V 80 x 80 x 7.0 ly | Cây 6m | 47.00 | 893,000 | 1,034,000 | 1,363,000 |
Thép hình V 80 x 80 x 8.0 ly | Cây 6m | 57.78 | 1,097,820 | 1,271,160 | 1,675,620 |
Thép hình V 80 x 80 x 10 ly | Cây 6m | 71.40 | 1,356,600 | 1,570,800 | 2,070,600 |
Thép hình V 90 x 90 x 7.0 ly | Cây 6m | 57.66 | 1,095,540 | 1,268,520 | 1,672,140 |
Thép hình V 90 x 90 x 8.0 ly | Cây 6m | 65.40 | 1,242,600 | 1,438,800 | 1,896,600 |
Thép hình V 90 x 90 x 9.0 ly | Cây 6m | 73.20 | 1,390,800 | 1,610,400 | 2,122,800 |
Thép hình V 90 x 90 x 10 ly | Cây 6m | 90.00 | 1,710,000 | 1,980,000 | 2,610,000 |
Thép hình V 100 x 100 x 7.0 ly | Cây 6m | 67.00 | 1,273,000 | 1,474,000 | 1,943,000 |
Thép hình V 100 x 100 x 9.0 ly | Cây 6m | 73.20 | 1,390,800 | 1,610,400 | 2,122,800 |
Thép hình V 100 x 100 x 10 ly | Cây 6m | 90.00 | 1,710,000 | 1,980,000 | 2,610,000 |
Thép hình V 100 x 100 x 12 ly | Cây 6m | 106.80 | 2,029,200 | 2,349,600 | 3,097,200 |
Thép hình V 120 x 120 x 8.0 ly | Cây 6m | 88.20 | 1,675,800 | 1,940,400 | 2,557,800 |
Thép hình V 120 x 120 x 10 ly | Cây 6m | 109.20 | 2,074,800 | 2,402,400 | 3,166,800 |
Thép hình V 120 x 120 x 12 ly | Cây 6m | 129.60 | 2,462,400 | 2,851,200 | 3,758,400 |
Thép hình V 125 x 125 x 8.0 ly | Cây 6m | 91.80 | 1,744,200 | 2,019,600 | 2,662,200 |
Thép hình V 125 x 125 x 10 ly | Cây 6m | 114.00 | 2,166,000 | 2,508,000 | 3,306,000 |
Thép hình V 125 x 125 x 12 ly | Cây 6m | 135.60 | 2,576,400 | 2,983,200 | 3,932,400 |
Thép hình V 150 x 150 x 10 ly | Cây 6m | 138.00 | 2,622,000 | 3,036,000 | 4,002,000 |
Thép hình V 150 x 150 x 12 ly | Cây 6m | 163.80 | 3,112,200 | 3,603,600 | 4,750,200 |
Thép hình V 150 x 150 x 15 ly | Cây 6m | 202.80 | 3,853,200 | 4,461,600 | 5,881,200 |
Thép hình V 180 x 180 x 15 ly | Cây 6m | 245.40 | 4,662,600 | 5,398,800 | 7,116,600 |
Thép hình V 180 x 180 x 18 ly | Cây 6m | 291.60 | 5,540,400 | 6,415,200 | 8,456,400 |
Thép hình V 200 x 200 x 16 ly | Cây 6m | 291.00 | 5,529,000 | 6,402,000 | 8,439,000 |
Thép hình V 200 x 200 x 20 ly | Cây 6m | 359.40 | 6,828,600 | 7,906,800 | 10,422,600 |
Thép hình V 200 x 200 x 24 ly | Cây 6m | 426.60 | 8,105,400 | 9,385,200 | 12,371,400 |
Thép hình V 250 x 250 x 28 ly | Cây 6m | 624.00 | 11,856,000 | 13,728,000 | 18,096,000 |
Thép hình V 250 x 250 x 35 ly | Cây 6m | 768.00 | 14,592,000 | 16,896,000 | 22,272,000 |
Đơn vị tính : Vnđ/cây6m
Lưu ý :
- Báo giá trên có thể tăng giảm theo thời điểm xem bài hoặc theo khối lượng đặt hàng.
- Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% và chi phí vận chuyển về tận công trình ( thỏa thuận ).
- Tiêu chuẩn hàng hóa : Mới 100% chưa qua sử dụng, do nhà máy sản xuất.
- Dung sai trọng lượng và độ dày thép hộp, thép ống, tôn, xà gồ ± 5-7%, thép hình ± 10-13% nhà máy cho phép. Nếu ngoài quy phạm trên công ty chúng tôi chấp nhận cho trả, đổi hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải đúng như lúc nhận (không sơn, không cắt, không gỉ sét)
- Phương thức thanh toán đặt cọc : theo thỏa thuận
- Kiểm tra hàng tại công trình hoặc địa điểm giao nhận, nhận đủ thanh toán, mới bắt đầu bàn giao hoặc xuống hàng.
- Báo giá có hiệu lực cho tới khi có thông báo mới.
- Rất hân hạnh được phục vụ quý khách
BAOGIATHEPXAYDUNG.COM chuyên cung cấp cho các công trình xây dựng lớn nhỏ trên toàn quốc. Làm việc trực tiếp với các nhà máy thép, phân phối và điều hàng trực tiếp 24/24 từ nhà máy về tận công trình, đáp ứng mọi yêu cầu dù khi cần mua sản phẩm.
Ngoài thép hình V thì chúng tôi còn cung cấp thép hình U I V H, thép tấm, thép ống, thép hộp…
BAOGIATHEPXAYDUNG.COM tự hào là hệ thống thương mại thép hàng đầu, luôn đặt uy tín lên hàng đầu, chân thành, tôn trọng và sẵn sàng hợp tác để đôi bên cùng phát triển. Là một tập thể trẻ nên phong cách kinh doanh của chúng tôi dựa trên các yếu tố:
- Trung thực với khách hàng về chất lượng, trọng lượng và nguồn gốc sản phẩm.
- Giá cả hợp lí, giao nhận nhanh chóng, đúng hẹn và phục vụ tận tâm cho khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Xây dựng và duy trì lòng tin, uy tín đối với khách hàng thông qua chất lượng sản phẩm, dịch vụ cung cấp.
BAOGIATHEPXAYDUNG.COM – cung cấp cho nhiều tỉnh thành khác như : Hà Nội, Lào Cai, Bắc Giang, Ninh Bình, Thái Bình, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Ninh, Hải Phòng, Khánh Hòa, Đà Nẵng, Lâm Đồng, TP Hồ Chí Minh, Đắc Nông, Đăk Lak, Gia Lai, Quảng Nam, Bình Định, Quảng Ngãi, Thừa Thiên Huế, Kon Tum, Ninh Thuận, Bình Thuận, Bà Rịa Vũng Tàu, Bình Dương, Đồng Nai, Bình Phước, Tây Ninh, Long An, Tiền Giang, Bến Tre, Cần Thơ, Kiên Giang, Sóc Trăng, Đồng Tháp, Bạc Liêu, Hậu Giang, An Giang, Cà Mau, Kiêng Giang, Trà Vinh, Vĩnh Long … và các tỉnh thành khác.
Hệ thống BAOGIATHEPXAYDUNG.COM xin gửi lời tri ân sâu sắc đến những người cộng sự, các đối tác đã đặt niềm tin vào sự phát triển của công ty và mong tiếp tục nhận được nhiều hơn nữa sự hợp tác của quý vị. Kính chúc các quý khách hàng, các đối tác sức khỏe, thành công và thịnh vượng !!!